Tổng quan nghiên cứu

Dự án Cấp điện cho các thôn, ấp chưa có điện tại tỉnh An Giang giai đoạn 2013 – 2020 là một trong những dự án trọng điểm nhằm nâng cao chất lượng đời sống và phát triển kinh tế xã hội vùng nông thôn. Với tổng mức đầu tư trên 621 tỷ đồng, dự án phục vụ khoảng 20.550 hộ dân tại các khu vực vùng sâu, vùng xa, biên giới của tỉnh. Trong bối cảnh 85% nguồn vốn vay ưu đãi từ Ngân hàng Thế giới (WB) được phân khai qua Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), dự án do Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang làm chủ đầu tư và Công ty Cổ phần Điện nước tỉnh An Giang (CTCPĐNAG) vận hành sau khi hoàn thành.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung thẩm định tính khả thi về mặt tài chính, kinh tế và xã hội của dự án trong vòng đời 25 năm, từ năm 2016 đến 2043. Nghiên cứu nhằm đánh giá khả năng trả nợ, hiệu quả kinh tế, phân tích phân phối lợi ích và thiệt hại giữa các đối tượng liên quan, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững của dự án. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các xã, thị trấn chưa có điện lưới quốc gia trên địa bàn tỉnh An Giang, với dữ liệu thu thập từ báo cáo thuyết minh dự án, điều tra thực tế tại xã Ô Long Vĩ và các số liệu dự báo kinh tế – xã hội liên quan.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước, nhà đầu tư và các tổ chức tín dụng trong việc ra quyết định cấp vốn, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển hạ tầng năng lượng nông thôn, giảm khoảng cách giàu nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân vùng sâu, vùng xa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng bốn quan điểm phân tích dự án chính:

  1. Quan điểm tổng đầu tư (ngân hàng): Đánh giá khả năng thu hồi vốn vay và trả nợ của dự án dựa trên chi phí vốn bình quân trọng số (WACC). Phương pháp này xem xét lợi ích và chi phí của cả nhà đầu tư và tổ chức cho vay, sử dụng các chỉ tiêu như NPV, IRR, hệ số lợi ích – chi phí (B/C) và hệ số an toàn trả nợ (DSCR).

  2. Quan điểm chủ đầu tư (cổ đông): Tập trung vào lợi ích của chủ đầu tư, tính toán dòng tiền bao gồm cả vốn vay, trả lãi và nợ gốc, sử dụng chi phí vốn chủ sở hữu làm suất chiết khấu.

  3. Quan điểm kinh tế: Phân tích hiệu quả kinh tế dự án dựa trên dòng tiền kinh tế, loại bỏ các khoản thuế, trợ cấp và sử dụng giá kinh tế thay cho giá tài chính. Suất chiết khấu kinh tế (ECOC) được sử dụng để đánh giá lợi ích xã hội tổng thể.

  4. Quan điểm xã hội: Phân tích phân phối lợi ích và thiệt hại giữa các nhóm đối tượng xã hội, bao gồm hộ dân, doanh nghiệp, ngân sách và các bên liên quan khác, nhằm đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong phân phối nguồn lực.

Các phương pháp phân tích chính bao gồm: phương pháp giá trị hiện tại ròng (NPV), suất thu lợi nội tại (IRR), tỷ số lợi ích – chi phí (B/C), phân tích độ nhạy, phân tích kịch bản và mô phỏng Monte Carlo nhằm đánh giá rủi ro và độ tin cậy của kết quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo thuyết minh dự án do Công ty Tư vấn xây dựng điện 3 (EVNPECC3) lập, số liệu điều tra thực tế tại xã Ô Long Vĩ – huyện Châu Phú, các báo cáo ngành điện và các dự báo kinh tế xã hội từ các cơ quan nhà nước và tổ chức quốc tế như WB, IMF.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích tài chính: Sử dụng mô hình dòng tiền chiết khấu với cỡ mẫu toàn bộ dự án, giả định tỷ lệ lạm phát 3,5%/năm, chi phí vốn bình quân trọng số WACC khoảng 7,03% danh nghĩa. Phân tích độ nhạy và kịch bản được thực hiện để đánh giá tác động của các biến số như tăng trưởng nhu cầu điện, giá điện, tỷ lệ thất thoát điện và tổng mức đầu tư.

  • Phân tích kinh tế – xã hội: Chuyển đổi giá tài chính sang giá kinh tế bằng hệ số chuyển đổi CF, sử dụng suất chiết khấu kinh tế 10%. Điều tra mức sẵn lòng chi trả của người dân để xác định giá kinh tế điện. Phân tích phân phối lợi ích và thiệt hại giữa các nhóm đối tượng xã hội.

  • Mô phỏng Monte Carlo: Áp dụng phần mềm Crystal Ball để mô phỏng đồng thời các biến số rủi ro nhằm đánh giá xác suất khả thi tài chính và kinh tế của dự án.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016 – 2043, tương ứng vòng đời dự án 25 năm, với các giả định và dữ liệu cập nhật đến năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính khả thi tài chính:

    • Giá trị hiện tại ròng (NPV) tài chính theo quan điểm tổng đầu tư là âm 408,06 tỷ đồng, IRR danh nghĩa chỉ đạt 1,21%, thấp hơn nhiều so với WACC 7,03%.
    • Theo quan điểm chủ đầu tư, NPV tài chính âm 403,14 tỷ đồng, IRR âm 5,96%.
    • Dự án không có khả năng trả nợ trong 19 năm đầu hoạt động, hệ số an toàn trả nợ (DSCR) trung bình chỉ 0,74, thấp hơn mức tối thiểu 1,2 theo quy định.
    • Mô phỏng Monte Carlo cho thấy xác suất khả thi tài chính của dự án là 0%.
  2. Tính khả thi kinh tế:

    • NPV kinh tế dương 329,32 tỷ đồng, IRR kinh tế đạt 14,12%, vượt mức suất chiết khấu kinh tế 10%.
    • Hệ số lợi ích – chi phí (B/C) kinh tế là 1,2, thời gian hoàn vốn kinh tế khoảng 12,2 năm.
    • Mô phỏng Monte Carlo xác suất khả thi kinh tế đạt 100%, cho thấy dự án mang lại lợi ích xã hội rõ rệt.
  3. Phân tích phân phối lợi ích và thiệt hại:

    • Hộ dân hưởng lợi lớn nhất với tổng lợi ích 970,44 tỷ đồng nhờ sử dụng điện tiện lợi, an toàn và giá thấp hơn so với trước đây.
    • Lao động không kỹ năng tại địa phương được hưởng lợi 9,45 tỷ đồng từ việc làm và thu nhập tăng.
    • Các bên chịu thiệt gồm CTCPĐNAG (327,17 tỷ đồng), EVN (165,25 tỷ đồng) do giá bán điện thấp hơn chi phí nhập khẩu, ngân sách tỉnh chịu thiệt 80,71 tỷ đồng do đầu tư vốn ngân sách.
  4. Phân tích rủi ro và độ nhạy:

    • NPV tài chính nhạy cảm nhất với tốc độ tăng trưởng nhu cầu điện sản xuất và tốc độ tăng giá điện.
    • NPV kinh tế ít chịu rủi ro, duy trì dương trong mọi kịch bản phân tích.
    • Kịch bản xấu nhất tài chính vẫn âm sâu (-616,58 tỷ đồng), kịch bản tốt nhất cải thiện nhưng vẫn âm (-117,81 tỷ đồng).
    • Kịch bản kinh tế tốt nhất NPV đạt 585,89 tỷ đồng, xấu nhất vẫn dương 146,18 tỷ đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy dự án không khả thi về mặt tài chính do suất đầu tư trên mỗi hộ cao (32,63 triệu đồng/hộ, gấp đôi mức bình quân 15-20 triệu đồng/hộ), tỷ lệ thất thoát điện năng cao (8%) và giá bán điện gần bằng giá mua điện từ EVN, dẫn đến dòng tiền âm kéo dài. Điều này làm giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư và tổ chức tín dụng.

Tuy nhiên, về mặt kinh tế, dự án mang lại lợi ích xã hội lớn, góp phần giảm khoảng cách giàu nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn. Lợi ích kinh tế vượt trội so với chi phí, thể hiện qua NPV kinh tế dương và IRR kinh tế cao hơn suất chiết khấu.

Phân tích phân phối cho thấy sự thiếu công bằng trong phân phối lợi ích, với hộ dân và lao động hưởng lợi nhiều, trong khi các doanh nghiệp và ngân sách chịu thiệt. Điều này đặt ra yêu cầu cần có cơ chế tài chính và chính sách hỗ trợ phù hợp để cân bằng lợi ích và đảm bảo tính bền vững dự án.

So sánh với các nghiên cứu tương tự trong lĩnh vực năng lượng nông thôn cho thấy tình trạng không khả thi tài chính nhưng khả thi kinh tế là phổ biến, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa có suất đầu tư cao và thu nhập thấp. Do đó, việc xã hội hóa một phần nguồn vốn hoặc áp dụng cơ chế thu phí hợp lý là cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ dòng tiền tài chính và kinh tế theo năm, bảng so sánh các chỉ tiêu NPV, IRR, DSCR giữa các kịch bản, cũng như biểu đồ phân phối lợi ích – thiệt hại giữa các nhóm đối tượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xã hội hóa nguồn vốn đầu tư:
    Khuyến nghị huy động khoảng 15% nguồn vốn từ các hộ thụ hưởng hoặc áp dụng cơ chế thu phí khoảng 14% giá bán điện để giảm áp lực ngân sách và tăng khả năng trả nợ cho dự án. Thời gian thực hiện trong giai đoạn đầu vận hành dự án, do UBND tỉnh và CTCPĐNAG phối hợp triển khai.

  2. Chính sách hỗ trợ tài chính:
    UBND tỉnh cần xây dựng kế hoạch trích ngân sách hỗ trợ chi phí trả lãi vay trong vòng 10 năm đầu nhằm giảm gánh nặng tài chính cho CTCPĐNAG, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành và khai thác dự án hiệu quả.

  3. Phát triển thị trường điện cạnh tranh:
    Bộ Công thương cần đẩy nhanh tiến độ xây dựng thị trường điện cạnh tranh nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn lực kinh tế, giảm chi phí mua điện và tăng tính minh bạch trong giá điện, góp phần cải thiện hiệu quả tài chính dự án.

  4. Thúc đẩy phát triển công nghiệp nông thôn:
    Tỉnh An Giang cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp tại khu vực nông thôn để tăng nhu cầu sử dụng điện, nâng cao hiệu quả sử dụng lưới điện và tăng doanh thu cho dự án trong dài hạn.

  5. Giảm tỷ lệ thất thoát điện năng:
    CTCPĐNAG cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm tỷ lệ thất thoát điện từ mức 8% hiện tại xuống mức trung bình khu vực (khoảng 5%), qua đó giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước:
    Các sở ngành như Sở Công thương, UBND tỉnh An Giang có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách đầu tư hạ tầng năng lượng nông thôn, phân bổ nguồn vốn và xây dựng các cơ chế hỗ trợ phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và doanh nghiệp năng lượng:
    CTCPĐNAG, EVN và các doanh nghiệp liên quan có thể tham khảo để đánh giá hiệu quả dự án, điều chỉnh kế hoạch vận hành, khai thác và quản lý tài chính nhằm tối ưu hóa lợi ích.

  3. Tổ chức tín dụng và ngân hàng:
    BIDV và các tổ chức tài chính khác có thể sử dụng kết quả thẩm định tính khả thi tài chính để quyết định cấp vốn vay, quản lý rủi ro và xây dựng các điều kiện tín dụng phù hợp.

  4. Nhà nghiên cứu và học giả:
    Các chuyên gia, sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế năng lượng, phát triển nông thôn có thể khai thác luận văn làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu liên quan về thẩm định dự án, phân tích kinh tế xã hội và chính sách phát triển năng lượng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dự án có khả thi về mặt tài chính không?
    Dự án không khả thi tài chính với NPV âm hơn 400 tỷ đồng và IRR thấp hơn chi phí vốn, đồng thời không có khả năng trả nợ trong 19 năm đầu. Nguyên nhân chính là suất đầu tư cao, tỷ lệ thất thoát điện lớn và giá bán điện gần bằng giá mua điện.

  2. Dự án có mang lại lợi ích kinh tế xã hội không?
    Có, dự án khả thi về mặt kinh tế với NPV dương 329 tỷ đồng và IRR kinh tế 14,12%, mang lại lợi ích lớn cho hộ dân, lao động và góp phần phát triển kinh tế nông thôn, giảm khoảng cách giàu nghèo.

  3. Ai là đối tượng hưởng lợi chính từ dự án?
    Hộ dân vùng dự án hưởng lợi lớn nhất với tổng lợi ích gần 1.000 tỷ đồng nhờ sử dụng điện tiện lợi, an toàn và giá thấp hơn trước đây. Lao động không kỹ năng cũng được hưởng lợi từ việc làm và thu nhập tăng.

  4. Tại sao dự án không khả thi tài chính nhưng khả thi kinh tế?
    Do chi phí đầu tư cao và giá bán điện thấp theo quy định nhà nước, dự án không tạo ra lợi nhuận tài chính đủ để trả nợ. Tuy nhiên, lợi ích xã hội như nâng cao chất lượng sống, phát triển kinh tế nông thôn vượt trội hơn chi phí, nên dự án khả thi kinh tế.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao tính khả thi tài chính của dự án?
    Xã hội hóa một phần vốn đầu tư, áp dụng cơ chế thu phí hợp lý, giảm tỷ lệ thất thoát điện, hỗ trợ tài chính từ ngân sách và phát triển thị trường điện cạnh tranh là các giải pháp thiết thực để cải thiện hiệu quả tài chính dự án.

Kết luận

  • Dự án cấp điện cho các thôn, ấp chưa có điện tại tỉnh An Giang không khả thi về mặt tài chính với NPV âm trên 400 tỷ đồng và IRR thấp hơn chi phí vốn, không có khả năng trả nợ trong 19 năm đầu.
  • Về mặt kinh tế, dự án khả thi với NPV dương 329 tỷ đồng, IRR kinh tế 14,12% và lợi ích xã hội rõ rệt, đặc biệt cho hộ dân và lao động địa phương.
  • Phân tích phân phối cho thấy sự thiếu công bằng trong phân phối lợi ích, đòi hỏi các chính sách hỗ trợ và cơ chế tài chính phù hợp để cân bằng lợi ích giữa các bên.
  • Các giải pháp đề xuất bao gồm xã hội hóa vốn, hỗ trợ tài chính từ ngân sách, phát triển thị trường điện cạnh tranh và giảm thất thoát điện nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững dự án.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và tổ chức tín dụng phối hợp triển khai các biện pháp trên để nhanh chóng đưa dự án vào vận hành, góp phần phát triển kinh tế – xã hội vùng nông thôn tỉnh An Giang.

Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần tổ chức hội thảo, rà soát chính sách và xây dựng kế hoạch thực hiện các giải pháp đề xuất trong năm 2024 để đảm bảo dự án được triển khai hiệu quả và bền vững.