Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán phái sinh (TTCKPS) tại Việt Nam chính thức đi vào hoạt động từ năm 2017, đánh dấu bước tiến quan trọng trong phát triển thị trường tài chính quốc gia. Đến cuối năm 2023, số lượng tài khoản giao dịch phái sinh đạt khoảng 1,487,574, tăng gần 16 lần so với năm 2019, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn của nhà đầu tư (NĐT) trong và ngoài nước. TTCKPS không chỉ góp phần hoàn thiện cấu trúc thị trường chứng khoán (TTCK) mà còn hỗ trợ tăng thanh khoản, đa dạng hóa sản phẩm đầu tư và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro cho NĐT.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển kinh doanh chứng khoán phái sinh tại các công ty chứng khoán (CTCK) Việt Nam trong giai đoạn 2019-2023, nhằm phân tích thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh phái sinh. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tại các CTCK nội địa có hoạt động kinh doanh phái sinh, tập trung dữ liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh phái sinh, từ đó góp phần hoàn thiện TTCK Việt Nam, thúc đẩy phát triển bền vững thị trường tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế tài chính liên quan đến chứng khoán phái sinh, bao gồm:

  • Khái niệm chứng khoán phái sinh: Theo Luật Chứng khoán 2019 và các chuyên gia tài chính, chứng khoán phái sinh là công cụ tài chính dưới dạng hợp đồng có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở như cổ phiếu, chỉ số hoặc trái phiếu. Các loại hợp đồng phổ biến gồm hợp đồng tương lai, quyền chọn, kỳ hạn và hoán đổi.

  • Đặc điểm và phân loại CKPS: CKPS có ngày đáo hạn xác định, sử dụng đòn bẩy tài chính, không giới hạn số lượng giao dịch, và thanh toán vào thời điểm tương lai. Phân loại theo loại hợp đồng và tài sản cơ sở giúp hiểu rõ chức năng và rủi ro của từng sản phẩm.

  • Mô hình đánh giá phát triển kinh doanh CKPS tại CTCK: Bao gồm các chỉ tiêu định lượng như thị phần giao dịch, số lượng tài khoản active, đa dạng sản phẩm, lợi nhuận kinh doanh; và chỉ tiêu định tính như chất lượng dịch vụ khách hàng, hệ thống công nghệ, quản trị rủi ro.

  • Các nhân tố ảnh hưởng: Môi trường kinh tế vĩ mô, pháp luật, chính trị, khách hàng, cạnh tranh, quản trị doanh nghiệp, nguồn nhân lực, công nghệ kỹ thuật và vốn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính các CTCK tiêu biểu, dữ liệu giao dịch từ HNX, các văn bản pháp luật liên quan, cùng khảo sát trực tiếp khách hàng giao dịch phái sinh tại các CTCK hàng đầu.

  • Phương pháp thu thập: Tổng hợp số liệu công khai trên website SGDCK Hà Nội, các CTCK, kết hợp khảo sát mẫu khách hàng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê kinh tế để phân tích khối lượng và giá trị giao dịch, so sánh biến động qua các năm 2019-2023; phân tích định tính dựa trên khảo sát và đánh giá chất lượng dịch vụ, công nghệ và quản trị rủi ro.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khách hàng tại các CTCK top đầu thị trường phái sinh nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019-2023, phản ánh giai đoạn phát triển mạnh mẽ và biến động của TTCKPS sau dịch bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng mạnh về số lượng tài khoản và giao dịch: Số lượng tài khoản phái sinh tăng gần 16 lần từ 2019 đến 2023, đạt 1,487,574 tài khoản. Khối lượng giao dịch hợp đồng tương lai chỉ số VN30 tăng bình quân 32,1%/năm, với đỉnh điểm năm 2022 đạt khoảng 67,9 triệu hợp đồng, gấp 3 lần so với đầu kỳ.

  2. Cơ cấu nhà đầu tư dịch chuyển tích cực: Tỷ trọng NĐT cá nhân trong nước giảm từ 92.51% năm 2019 xuống 68% năm 2023, trong khi NĐT tổ chức trong nước và NĐT nước ngoài tăng lần lượt lên 29.72% và 2.28%, cho thấy sự chuyên nghiệp hóa và đa dạng hóa nhà đầu tư.

  3. Thị phần môi giới tập trung vào nhóm CTCK lớn: Top 5 CTCK chiếm hơn 80% thị phần môi giới phái sinh, trong đó VPS dẫn đầu với trên 50% thị phần, tiếp theo là HSC, SSI, VNDIRECT và MBS/TCBS. TCBS nổi bật với tốc độ tăng trưởng nhanh, từ mới gia nhập năm 2021 đến top 3 năm 2023.

  4. Đa dạng sản phẩm và chính sách phí ưu đãi: VPS và TCBS phát triển các sản phẩm phái sinh mới như phái sinh ảo, copy trade, giúp thu hút khách hàng và nâng cao trải nghiệm. TCBS áp dụng chính sách miễn phí giao dịch, tạo lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ. Mức phí giao dịch tại các CTCK dao động từ 500 đến 4,000 đồng/hợp đồng, với HSC có mức phí cao nhất.

  5. Hiệu quả kinh doanh khác biệt: Mặc dù VPS có thị phần lớn nhất, lợi nhuận môi giới chỉ chiếm khoảng 1/3 so với TCBS, do VPS tập trung cạnh tranh bằng phí thấp và khuyến mãi, dẫn đến biên lợi nhuận môi giới thấp (khoảng 19% năm 2023). TCBS có biên lợi nhuận môi giới cao nhất, đạt 61%, nhờ cơ cấu doanh thu đa dạng và hiệu quả quản trị chi phí.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nhanh chóng về số lượng tài khoản và giao dịch phản ánh sức hút ngày càng lớn của TTCKPS, đồng thời cho thấy sự phát triển của hạ tầng và dịch vụ tại các CTCK. Việc chuyển dịch cơ cấu nhà đầu tư từ cá nhân sang tổ chức và nước ngoài góp phần nâng cao tính chuyên nghiệp và ổn định thị trường.

Thị phần môi giới tập trung vào một số CTCK lớn cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt và vai trò quan trọng của chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ khách hàng và công nghệ. Các CTCK như VPS và TCBS đã tận dụng tốt công nghệ và chính sách phí để mở rộng thị phần, trong khi SSI, VNDIRECT duy trì vị thế nhờ đa dạng sản phẩm và dịch vụ tư vấn.

Hiệu quả kinh doanh không hoàn toàn tỷ lệ thuận với thị phần, do sự khác biệt trong chiến lược kinh doanh và quản trị rủi ro. VPS ưu tiên mở rộng thị phần bằng phí thấp, dẫn đến biên lợi nhuận thấp, trong khi TCBS tập trung vào chất lượng dịch vụ và đa dạng nguồn thu, tạo ra lợi nhuận cao hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng tài khoản, biểu đồ cơ cấu nhà đầu tư, biểu đồ thị phần môi giới và biểu đồ lợi nhuận môi giới để minh họa rõ nét các xu hướng và so sánh hiệu quả giữa các CTCK.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển sản phẩm phái sinh đa dạng và sáng tạo
    Các CTCK cần nghiên cứu, thiết kế thêm các sản phẩm phái sinh mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của NĐT, như quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn, sản phẩm kết hợp phái sinh và cơ sở. Mục tiêu nâng cao số lượng sản phẩm triển khai lên ít nhất 5 sản phẩm mới trong vòng 2 năm tới. Bộ phận R&D và phòng sản phẩm chịu trách nhiệm chính.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và đào tạo NĐT
    Đẩy mạnh chương trình đào tạo, tư vấn đầu tư phái sinh cho khách hàng, đặc biệt là NĐT cá nhân mới và chưa chuyên nghiệp, nhằm giảm thiểu rủi ro cháy tài khoản. Mục tiêu tăng tỷ lệ tài khoản active lên 70% trong 18 tháng. Phòng chăm sóc khách hàng phối hợp với bộ phận đào tạo thực hiện.

  3. Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ và bảo mật
    Cải tiến hệ thống giao dịch, đảm bảo tính ổn định, tốc độ xử lý và bảo mật thông tin, giảm thiểu lỗi hệ thống và rủi ro bảo mật. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống công nghệ trong vòng 12 tháng, giảm thiểu sự cố xuống dưới 1% tổng giao dịch. Bộ phận CNTT và an ninh thông tin chịu trách nhiệm.

  4. Tăng cường quản trị rủi ro và tuân thủ pháp luật
    Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro chặt chẽ, giám sát ký quỹ, hạn mức giao dịch và phòng ngừa rủi ro đối tác. Đồng thời, đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và quy chế của cơ quan quản lý. Mục tiêu không để xảy ra vi phạm pháp luật trong 2 năm tới. Ban quản trị và phòng pháp chế phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các công ty chứng khoán
    Luận văn cung cấp phân tích sâu sắc về thực trạng và giải pháp phát triển kinh doanh chứng khoán phái sinh, giúp CTCK xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản trị rủi ro.

  2. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức
    Cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường phái sinh Việt Nam, các sản phẩm và rủi ro liên quan, giúp NĐT hiểu rõ hơn để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và quản lý rủi ro hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước
    Hỗ trợ trong việc hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý và giám sát thị trường chứng khoán phái sinh, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững và minh bạch của TTCK.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, thực trạng và phương pháp nghiên cứu thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và học thuật.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chứng khoán phái sinh là gì và có những loại nào phổ biến?
    Chứng khoán phái sinh là công cụ tài chính dựa trên tài sản cơ sở như cổ phiếu, chỉ số hoặc trái phiếu. Các loại phổ biến gồm hợp đồng tương lai, quyền chọn, hợp đồng kỳ hạn và hoán đổi. Ví dụ, hợp đồng tương lai chỉ số VN30 là sản phẩm chủ lực trên TTCKPS Việt Nam.

  2. Tại sao thị trường chứng khoán phái sinh lại quan trọng đối với nền kinh tế?
    TTCKPS giúp tăng thanh khoản, đa dạng hóa sản phẩm đầu tư, hỗ trợ phòng ngừa rủi ro và thu hút vốn dài hạn cho nền kinh tế. Đây là công cụ tài chính hiện đại góp phần hoàn thiện cấu trúc thị trường chứng khoán và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  3. Các công ty chứng khoán cần điều kiện gì để kinh doanh chứng khoán phái sinh?
    CTCK phải được cấp phép bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, đáp ứng các điều kiện về vốn điều lệ tối thiểu (từ 250 đến 800 tỷ đồng tùy nghiệp vụ), nhân sự có chứng chỉ chuyên môn, quản trị rủi ro và không có lỗ trong 2 năm gần nhất.

  4. Làm thế nào để nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro khi giao dịch chứng khoán phái sinh?
    NĐT cần hiểu rõ sản phẩm, sử dụng đòn bẩy hợp lý, tuân thủ quy định ký quỹ, tham gia các chương trình đào tạo và sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ CTCK. Ví dụ, các CTCK như VPS và TCBS đều có chương trình đào tạo và phái sinh ảo giúp NĐT rèn luyện kỹ năng.

  5. Tại sao hiệu quả kinh doanh của các CTCK không hoàn toàn tương ứng với thị phần môi giới?
    Do chiến lược kinh doanh khác nhau, CTCK có thể tập trung mở rộng thị phần bằng phí thấp và khuyến mãi, dẫn đến biên lợi nhuận thấp (như VPS), trong khi CTCK khác tập trung vào đa dạng nguồn thu và quản trị chi phí hiệu quả hơn (như TCBS), tạo ra lợi nhuận cao hơn.

Kết luận

  • TTCKPS Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc trong giai đoạn 2019-2023 với số lượng tài khoản và khối lượng giao dịch tăng mạnh, góp phần hoàn thiện thị trường tài chính quốc gia.
  • Các CTCK nội địa giữ vai trò trung tâm trong phát triển kinh doanh phái sinh, với thị phần tập trung vào một số công ty lớn như VPS, HSC, SSI, VNDIRECT và TCBS.
  • Hiệu quả kinh doanh và chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ khách hàng, công nghệ và quản trị rủi ro là yếu tố quyết định sự thành công của CTCK trên thị trường phái sinh.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, công nghệ và quản trị rủi ro, góp phần phát triển bền vững hoạt động kinh doanh chứng khoán phái sinh tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai nghiên cứu sâu hơn về tác động của các giải pháp đề xuất và mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các CTCK liên doanh, nước ngoài để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động khuyến nghị: Các CTCK và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam trong thời gian tới.