I. Khám phá cơ sở lý luận về kiểm soát rủi ro tín dụng
Hoạt động ngân hàng thương mại (NHTM) về bản chất là kinh doanh trên lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, do đó luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro. Trong đó, hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay doanh nghiệp, vừa là nguồn thu chính, vừa là nơi phát sinh rủi ro tín dụng (RRTD) lớn nhất. Luận văn của tác giả Nguyễn Bích Thảo đã hệ thống hóa một cách toàn diện cơ sở lý luận về vấn đề này, làm nền tảng cho việc phân tích thực trạng tại Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank). Theo đó, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng khách hàng vay không thực hiện được nghĩa vụ trả nợ theo các điều khoản đã cam kết, dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng. Đây là rủi ro tiềm tàng, có thể kéo theo nhiều rủi ro khác và ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn vong của một tổ chức tín dụng. Công tác kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp là khâu then chốt trong quy trình quản trị rủi ro, bao gồm việc sử dụng các kỹ thuật, công cụ và chiến lược để ngăn ngừa, giảm thiểu và xử lý các tổn thất tiềm tàng. Mục tiêu của công tác này không chỉ là giảm thiểu nợ xấu mà còn đảm bảo duy trì đúng chủ trương, chính sách tín dụng của nhà quản trị, tạo lập một danh mục cho vay cân bằng giữa lợi nhuận và mức độ rủi ro chấp nhận được. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây ra rủi ro, từ chủ quan (chất lượng thẩm định tín dụng, đạo đức cán bộ) đến khách quan (biến động kinh tế vĩ mô, môi trường pháp lý), là điều kiện tiên quyết để xây dựng một hệ thống kiểm soát hiệu quả. Luận văn nhấn mạnh, một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả phải bao quát từ khâu nhận diện, đo lường, kiểm soát cho đến tài trợ rủi ro.
1.1. Hiểu đúng về rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp
Theo định nghĩa của Ủy ban Basel, rủi ro tín dụng là khả năng mà khách hàng vay hoặc bên đối tác không thực hiện được nghĩa vụ của mình theo các điều khoản đã cam kết. Trong hoạt động cho vay doanh nghiệp, rủi ro này phát sinh khi ngân hàng không thu hồi đủ vốn gốc và lãi, hoặc thu hồi không đúng hạn. Luận văn phân loại RRTD thành hai nhóm chính: rủi ro giao dịch (liên quan đến quá trình thẩm định, lựa chọn khách hàng và tài sản đảm bảo) và rủi ro danh mục (phát sinh do tập trung cho vay quá mức vào một ngành, một khu vực hoặc một nhóm khách hàng). Việc phân loại này giúp các NHTM xác định chính xác nguồn gốc rủi ro để có biện pháp phòng ngừa phù hợp. Các nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng cũng rất đa dạng, bao gồm cả yếu tố chủ quan từ phía ngân hàng như quy trình thẩm định lỏng lẻo, năng lực cán bộ yếu kém, và từ phía doanh nghiệp như sử dụng vốn sai mục đích, tình hình tài chính thiếu minh bạch. Bên cạnh đó, các yếu tố khách quan như suy thoái kinh tế, thay đổi chính sách của nhà nước hay biến động thị trường cũng tác động mạnh mẽ đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
1.2. Mục đích cốt lõi của công tác quản trị rủi ro tín dụng
Công tác kiểm soát rủi ro tín dụng là một bộ phận không thể tách rời của quản trị rủi ro và có những mục đích cốt lõi. Mục tiêu quan trọng nhất là đảm bảo duy trì và thực thi đúng các chính sách tín dụng do ban lãnh đạo ngân hàng đề ra. Nó giúp tạo lập một danh mục tín dụng hợp lý, cân đối giữa tỷ lệ sinh lời kỳ vọng và mức độ rủi ro có thể chấp nhận. Thông qua việc xây dựng các tiêu chuẩn, quy trình chặt chẽ, hoạt động kiểm soát là cơ sở để lựa chọn các dự án cho vay phù hợp, đồng thời là công cụ để giám sát, đối chiếu và phát hiện kịp thời các sai phạm của cán bộ tín dụng. Hơn nữa, các biện pháp kiểm soát không chỉ mang tính phòng ngừa mà còn là tiền đề cho khâu tài trợ rủi ro (ví dụ như trích lập dự phòng rủi ro), giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại khi rủi ro thực sự xảy ra, bảo vệ an toàn vốn và khả năng thanh khoản cho ngân hàng. Việc thực hiện tốt công tác này góp phần nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của NHTM trên thị trường.
II. Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại PGBank 2014 2016
Giai đoạn 2014-2016 là một thời kỳ đầy thách thức đối với Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank). Luận văn đã chỉ ra một bức tranh không mấy khả quan về tình hình tín dụng của ngân hàng này. Mặc dù sở hữu lợi thế lớn từ cổ đông chiến lược là Tập đoàn xăng dầu Petrolimex, PGBank lại đối mặt với tình trạng tín dụng sa sút, tốc độ tăng trưởng dư nợ liên tục âm từ năm 2013. Cụ thể, tính đến 30/6/2015, tổng tài sản của PGBank giảm 5,22% so với cuối năm 2014. Đáng báo động hơn, tỷ lệ nợ xấu vẫn duy trì ở mức cao, trong đó nợ nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn) và nợ nhóm 4 (nợ nghi ngờ) đều tăng gấp hơn 2 lần so với cuối quý 1/2015. Những con số này cho thấy công tác kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại PGBank giai đoạn này tồn tại nhiều bất cập nghiêm trọng. Các vấn đề được xác định bao gồm chất lượng thẩm định tín dụng chưa cao, công tác giám sát sau cho vay còn lỏng lẻo và việc áp dụng các kỹ thuật quản trị rủi ro hiện đại còn hạn chế. Bối cảnh kinh doanh đặc thù, phụ thuộc nhiều vào nhóm khách hàng là các công ty thành viên của Petrolimex, tuy mang lại sự ổn định nhưng cũng tạo ra rủi ro tập trung và làm giảm động lực đa dạng hóa danh mục cho vay. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc phải hoàn thiện công tác kiểm soát rủi ro tín dụng để đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng.
2.1. Bối cảnh kinh doanh đặc thù của Ngân hàng Petrolimex
Chiến lược kinh doanh của PGBank tập trung phát triển theo mô hình ngân hàng đa năng, nhưng ưu tiên khai thác lợi thế từ hệ sinh thái của cổ đông lớn là Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex), chiếm 40% vốn điều lệ. Điều này mang lại cho PGBank một nguồn khách hàng doanh nghiệp ổn định, chi phí khai thác thấp, chủ yếu là các công ty thành viên, công ty liên kết của tập đoàn. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này cũng là một con dao hai lưỡi. Nó dẫn đến rủi ro tập trung cao độ, khi hoạt động kinh doanh của ngân hàng bị ảnh hưởng lớn bởi sức khỏe tài chính của một ngành, một tập đoàn. Đồng thời, nó có thể làm giảm tính chủ động của ngân hàng trong việc xây dựng một chính sách tín dụng linh hoạt, đa dạng hóa danh mục đầu tư và tiếp cận các phân khúc khách hàng tiềm năng khác. Bối cảnh này đòi hỏi một hệ thống kiểm soát rủi ro cực kỳ chặt chẽ để cân bằng giữa việc khai thác lợi thế và phòng ngừa các rủi ro hệ thống tiềm ẩn.
2.2. Các con số đáng báo động về tình hình nợ xấu tại PGBank
Luận văn đã phân tích các số liệu tài chính giai đoạn 2014-2016 và chỉ ra những dấu hiệu đáng lo ngại. Tỷ lệ nợ xấu ở mức cao và có xu hướng gia tăng là minh chứng rõ ràng nhất cho những yếu kém trong công tác kiểm soát rủi ro tín dụng. Bảng 2.8 trong luận văn cho thấy cơ cấu nợ xấu trong cho vay doanh nghiệp có sự biến động tiêu cực. Sự gia tăng của nợ nhóm 3 và nhóm 4 cho thấy chất lượng các khoản vay đang suy giảm, nhiều khoản vay có nguy cơ mất vốn cao hơn. Tình hình này buộc PGBank phải tăng cường trích lập dự phòng rủi ro (DPRR), thể hiện qua Bảng 2.9 về tỷ lệ trích lập DPRR. Việc phải trích lập dự phòng lớn đã ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng, làm giảm nguồn lực để tái đầu tư và mở rộng kinh doanh. Các chỉ số như tỷ lệ xóa nợ ròng và tỷ lệ nợ xấu mới phát sinh cũng phản ánh chất lượng công việc kiểm soát chưa đạt hiệu quả như kỳ vọng.
III. Phương pháp hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng doanh nghiệp
Để đối phó với rủi ro tín dụng, các ngân hàng cần áp dụng một cách linh hoạt và đồng bộ nhiều kỹ thuật kiểm soát khác nhau. Luận văn đã hệ thống hóa các phương pháp này thành các nhóm chính, cung cấp một khuôn khổ hành động rõ ràng cho các NHTM như PGBank. Các kỹ thuật này không chỉ tập trung vào giai đoạn thẩm định tín dụng ban đầu mà phải được thực hiện xuyên suốt quá trình cho vay. Nhóm kỹ thuật đầu tiên là né tránh và ngăn ngừa, tức là chủ động từ chối cấp tín dụng cho những lĩnh vực, ngành nghề có rủi ro quá cao hoặc xây dựng quy trình cho vay chặt chẽ với sự phân định quyền hạn, trách nhiệm rõ ràng. Tiếp theo là nhóm giảm thiểu rủi ro, đây là nhóm biện pháp được áp dụng phổ biến nhất. Các công cụ trong nhóm này bao gồm trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, đa dạng hóa danh mục cho vay (phân tán rủi ro) để tránh rủi ro tập trung, yêu cầu tài sản đảm bảo có chất lượng và tính thanh khoản cao. Một kỹ thuật quan trọng khác là chuyển giao rủi ro, tức là chuyển một phần hoặc toàn bộ rủi ro cho một bên thứ ba thông qua các công cụ như bảo hiểm tín dụng hoặc các công cụ phái sinh. Việc lựa chọn và kết hợp các kỹ thuật này phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro và chính sách tín dụng của từng ngân hàng, nhằm đạt được mục tiêu kép: tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo an toàn hoạt động.
3.1. Phương pháp giảm thiểu rủi ro qua phân tán danh mục vay
Phân tán rủi ro là nguyên tắc vàng trong đầu tư và quản lý tín dụng. Thay vì tập trung vốn vào một vài khách hàng lớn hoặc một ngành kinh tế duy nhất, ngân hàng nên xây dựng một danh mục cho vay đa dạng. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc này, trích dẫn quy định của Ngân hàng Nhà nước về giới hạn cấp tín dụng (không quá 15% vốn tự có cho một khách hàng). Việc phân tán rủi ro giúp thu nhập từ các khoản cho vay thành công có thể bù đắp tổn thất từ các khoản vay thất bại, từ đó làm giảm biến động thu nhập chung và giảm khả năng ngân hàng bị thua lỗ nặng. Các hình thức phân tán bao gồm: đa dạng hóa theo ngành nghề kinh tế, theo vùng địa lý, theo quy mô doanh nghiệp và theo thời hạn cho vay. Đối với PGBank, việc giảm sự phụ thuộc vào hệ sinh thái Petrolimex và chủ động tiếp cận các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nhiều lĩnh vực khác nhau là một chiến lược cần thiết để giảm thiểu rủi ro tập trung.
3.2. Sử dụng công cụ tài chính để chuyển giao rủi ro tín dụng
Chuyển giao rủi ro là một kỹ thuật kiểm soát hiện đại, giúp ngân hàng chủ động dịch chuyển những tổn thất tiềm tàng sang một bên khác có khả năng quản lý rủi ro tốt hơn. Các công cụ phổ biến bao gồm mua bảo hiểm cho khoản vay, sử dụng các công cụ phái sinh tín dụng như hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng (Credit Default Swap - CDS), hoặc bán các khoản nợ xấu cho các công ty quản lý tài sản (AMC). Ví dụ, với một hợp đồng CDS, ngân hàng sẽ trả một khoản phí định kỳ cho bên bán để đổi lấy sự cam kết thanh toán nếu khoản vay cơ sở bị vỡ nợ. Phương pháp này giúp ngân hàng biến một rủi ro không chắc chắn thành một chi phí có thể dự tính trước, từ đó bảo vệ bảng cân đối kế toán. Mặc dù các công cụ này chưa thực sự phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt với các ngân hàng quy mô vừa như PGBank, việc nghiên cứu và từng bước áp dụng chúng là hướng đi cần thiết để hoàn thiện công tác kiểm soát rủi ro tín dụng theo chuẩn mực quốc tế.
IV. Đánh giá hiệu quả công tác kiểm soát RRTD thực tiễn tại PGBank
Để đánh giá một cách toàn diện hiệu quả của công tác kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại PGBank, luận văn đã xây dựng một hệ thống tiêu chí bao gồm cả chỉ tiêu định lượng và định tính. Về mặt định lượng, các chỉ số tài chính là bằng chứng rõ nét nhất. Tỷ lệ nợ xấu cao, tỷ lệ trích lập dự phòng lớn và tỷ lệ xóa nợ ròng cho thấy ngân hàng đã phải gánh chịu những tổn thất thực tế, phản ánh công tác kiểm soát chưa hiệu quả trong việc ngăn ngừa rủi ro. Các chỉ tiêu về quy mô như tổng dư nợ, số lượng món vay và số lượng doanh nghiệp giao dịch cũng được phân tích để xem xét mức độ tuân thủ chính sách tín dụng của ban lãnh đạo. Về mặt định tính, luận văn đánh giá dựa trên chất lượng của quy trình nội bộ. Các hạn chế được chỉ ra tại PGBank bao gồm: quy trình thẩm định tín dụng chưa thực sự chú trọng vào phân tích dòng tiền và tính khả thi của dự án mà còn phụ thuộc nhiều vào tài sản đảm bảo; công tác giám sát sau giải ngân chưa được thực hiện thường xuyên và quyết liệt; hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ còn sơ khai và chưa được cập nhật kịp thời. Những ưu điểm của PGBank là có được nguồn khách hàng ổn định từ Petrolimex, nhưng đây cũng chính là nhược điểm gây ra rủi ro tập trung, làm lu mờ sự cần thiết phải cải tiến liên tục quy trình quản trị rủi ro.
4.1. Tiêu chí định lượng Tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro
Các chỉ tiêu định lượng là thước đo khách quan nhất về sức khỏe tín dụng. Tỷ lệ nợ xấu (NPL) là chỉ số quan trọng hàng đầu, phản ánh tỷ trọng các khoản vay khó đòi trên tổng dư nợ. Một tỷ lệ NPL cao như tại PGBank trong giai đoạn 2014-2016 cho thấy chất lượng danh mục tín dụng đang có vấn đề. Chỉ tiêu tiếp theo là tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tín dụng. Tỷ lệ này cao cho thấy ngân hàng đang chủ động tạo ra một "bộ đệm" tài chính để hấp thụ các cú sốc, nhưng đồng thời nó cũng "ăn mòn" lợi nhuận và làm giảm dư nợ cho vay. Ngoài ra, các chỉ số như tỷ lệ xóa nợ ròng (giá trị nợ đã mất trắng) và tỷ lệ nợ xấu mới phát sinh trong kỳ cũng là những công cụ quan trọng để đánh giá liệu các biện pháp kiểm soát hiện tại có đang phát huy tác dụng hay không. Phân tích các chỉ số này giúp ban lãnh đạo PGBank có cái nhìn chính xác về mức độ thiệt hại và tính cấp thiết của việc phải hoàn thiện công tác kiểm soát rủi ro tín dụng.
4.2. Đánh giá quy trình thẩm định và giám sát sau cho vay
Bên cạnh các con số, chất lượng của quy trình nội bộ đóng vai trò quyết định đến hiệu quả kiểm soát rủi ro. Luận văn chỉ ra rằng, tại nhiều NHTM Việt Nam và cả PGBank, khâu thẩm định tín dụng vẫn còn nặng về hình thức và dựa nhiều vào giá trị tài sản đảm bảo. Cách tiếp cận này tiềm ẩn rủi ro lớn khi thị trường tài sản (như bất động sản) biến động, việc xử lý tài sản để thu hồi nợ gặp nhiều khó khăn. Một quy trình thẩm định hiệu quả phải tập trung vào việc phân tích kỹ lưỡng năng lực tài chính, khả năng tạo ra dòng tiền của doanh nghiệp và tính khả thi của phương án kinh doanh. Tương tự, công tác giám sát sau cho vay là cực kỳ quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp sử dụng vốn đúng mục đích và phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ. Sự lơ là trong khâu này là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nợ xấu tại PGBank.
V. Giải pháp chiến lược hoàn thiện kiểm soát rủi ro tín dụng
Từ những phân tích sâu sắc về thực trạng, luận văn đã đề xuất một hệ thống các giải pháp mang tính chiến lược nhằm hoàn thiện công tác kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp tại PGBank. Các giải pháp này không chỉ nhắm vào việc xử lý các vấn đề trước mắt mà còn hướng tới xây dựng một nền tảng quản trị rủi ro bền vững. Trọng tâm của các khuyến nghị là việc phải tái cấu trúc và nâng cao chất lượng toàn diện của quy trình tín dụng. Điều này bắt đầu từ việc xây dựng một chính sách tín dụng rõ ràng, phù hợp với chiến lược kinh doanh và khẩu vị rủi ro của ngân hàng trong từng thời kỳ. Tiếp đó, cần cải tiến mạnh mẽ quy trình thẩm định tín dụng, chuyển trọng tâm từ tài sản đảm bảo sang phân tích dòng tiền và hiệu quả dự án. Việc xây dựng và áp dụng một hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ khoa học, khách quan là công cụ thiết yếu để phân loại khách hàng và đưa ra quyết định tín dụng phù hợp. Bên cạnh đó, yếu tố con người cũng được nhấn mạnh. Ngân hàng cần đầu tư vào đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ cán bộ tín dụng. Cuối cùng, việc ứng dụng công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và tăng cường cơ chế kiểm tra, giám sát độc lập là những mảnh ghép không thể thiếu để tạo nên một hệ thống kiểm soát rủi ro tín dụng toàn diện và hiệu quả.
5.1. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ tín dụng chuyên trách
Con người là yếu tố cốt lõi của mọi quy trình. Một hệ thống quản trị rủi ro dù được thiết kế tốt đến đâu cũng sẽ thất bại nếu không được vận hành bởi những con người có đủ năng lực và phẩm chất. Do đó, giải pháp hàng đầu là đầu tư vào đội ngũ cán bộ tín dụng của PGBank. Ngân hàng cần tổ chức các chương trình đào tạo thường xuyên để cập nhật kiến thức về phân tích tài chính, thẩm định dự án, nhận diện rủi ro và các quy định pháp lý mới. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo kỹ năng mềm như khả năng phán đoán, phân tích thị trường và đàm phán. Song song với đào tạo, cần xây dựng một cơ chế lương thưởng, đãi ngộ hợp lý, gắn liền hiệu quả công việc với chất lượng tín dụng, thay vì chỉ chạy theo chỉ tiêu dư nợ. Điều này sẽ khuyến khích cán bộ cẩn trọng hơn trong khâu thẩm định. Cuối cùng, việc giáo dục và đề cao đạo đức nghề nghiệp là vô cùng quan trọng để ngăn chặn các hành vi tiêu cực, thông đồng với khách hàng gây tổn thất cho ngân hàng.
5.2. Ứng dụng công nghệ và hệ thống cảnh báo rủi ro sớm
Trong kỷ nguyên số, công nghệ là trợ thủ đắc lực cho công tác kiểm soát rủi ro tín dụng. PGBank cần đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để hỗ trợ quy trình tín dụng hiệu quả hơn. Cụ thể, cần xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng tập trung, tích hợp thông tin từ nhiều nguồn để có cái nhìn 360 độ về khách hàng. Việc tự động hóa quy trình chấm điểm, xếp hạng tín dụng nội bộ sẽ giúp giảm thiểu yếu tố chủ quan và tăng tốc độ xử lý hồ sơ. Quan trọng hơn, cần phát triển một hệ thống cảnh báo rủi ro sớm (Early Warning System). Hệ thống này sẽ tự động theo dõi các chỉ số tài chính của khách hàng, các biến động bất thường trong tài khoản giao dịch và các thông tin tiêu cực trên thị trường, từ đó đưa ra cảnh báo kịp thời cho cán bộ quản lý khoản vay. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro cho phép ngân hàng có những hành động can thiệp kịp thời, trước khi khoản vay trở thành nợ xấu.