Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo cơ chế tự chủ tài chính, việc quản lý tài chính tại các bệnh viện công trở thành vấn đề cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng, một bệnh viện đa khoa nhi hạng I với quy mô hơn 600 cán bộ và 735 giường bệnh, đã bắt đầu áp dụng cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2018. Giai đoạn nghiên cứu từ 2013 đến 2017 cho thấy nguồn ngân sách nhà nước chiếm khoảng 22%-30% tổng chi hoạt động, trong khi nguồn thu từ viện phí và bảo hiểm y tế chiếm 55%-65%, với tốc độ tăng trưởng nguồn thu viện phí và BHYT đạt 10%-13% mỗi năm. Tuy nhiên, bệnh viện vẫn đối mặt với nhiều khó khăn như cơ sở vật chất xuống cấp, trang thiết bị thiếu hụt và áp lực cân đối thu chi trong bối cảnh tự chủ tài chính hoàn toàn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo cân đối thu chi, phát triển bền vững bệnh viện trong giai đoạn tự chủ tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quản lý các nguồn thu - chi ngân sách nhà nước và thu - chi sự nghiệp thường xuyên, không bao gồm quản lý tài sản cố định. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh viện thích ứng với cơ chế tự chủ tài chính, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính trong bệnh viện công theo cơ chế tự chủ tài chính, tập trung vào:

  • Quản lý tài chính bệnh viện công: Định nghĩa tài chính bệnh viện là sự vận động của đồng tiền nhằm thực hiện mục tiêu phúc lợi chăm sóc sức khỏe, vừa đảm bảo công bằng y tế vừa hướng tới hiệu quả tài chính. Quản lý tài chính là quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, quyết toán và kiểm tra tài chính nhằm cân đối thu chi, huy động và sử dụng nguồn lực hiệu quả.

  • Cơ chế tự chủ tài chính: Theo Nghị định 16/2015/NĐ-CP, bệnh viện công được giao quyền tự chủ trong huy động và sử dụng các nguồn tài chính ngoài ngân sách nhà nước, bao gồm thu viện phí, bảo hiểm y tế, vay vốn, liên doanh liên kết, với mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ.

  • Nguyên tắc quản lý tài chính: Thu - chi đúng pháp luật, tăng nguồn thu hợp pháp, sử dụng tiết kiệm, công khai minh bạch, bảo đảm hài hòa lợi ích Nhà nước, bệnh viện và người bệnh, đồng thời thực hiện hạch toán chi phí và giá thành khám chữa bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm: dự toán thu chi, tổ chức thực hiện dự toán, quyết toán tài chính, thanh tra kiểm tra tài chính, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý tài chính như chính sách nhà nước, trình độ phát triển kinh tế xã hội, khoa học công nghệ, đội ngũ nhân lực, quy mô và chất lượng bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo thu chi, dự toán ngân sách, báo cáo quyết toán của Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng giai đoạn 2013-2017; tài liệu pháp luật liên quan; khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý tài chính và nhân viên bệnh viện.

  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, phân tích xu hướng tăng giảm các nguồn thu chi, so sánh tỷ trọng các khoản chi theo nhóm; phân tích SWOT về công tác quản lý tài chính; sử dụng biểu đồ, bảng biểu để minh họa số liệu.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ số liệu tài chính của bệnh viện trong 5 năm được thu thập và phân tích; phỏng vấn 21 cán bộ phòng Tài chính Kế toán và một số lãnh đạo các khoa phòng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm 2017-2018, phân tích và đề xuất biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính cho giai đoạn tiếp theo (2019-2020).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn ngân sách nhà nước chiếm tỷ trọng giảm dần: Tỷ lệ nguồn NSNN cấp cho bệnh viện giảm từ khoảng 30% năm 2013 xuống còn khoảng 22% năm 2017, trong khi tổng chi ngân sách nhà nước dao động quanh mức 29-31 tỷ đồng/năm. Kinh phí sự nghiệp chiếm 65%-78% tổng NSNN cấp, chủ yếu dùng cho chi thường xuyên.

  2. Nguồn thu viện phí và bảo hiểm y tế tăng trưởng mạnh: Thu viện phí và BHYT tăng từ 70 tỷ đồng năm 2013 lên gần 110 tỷ đồng năm 2017, chiếm 55%-65% tổng nguồn thu hoạt động. Tỷ lệ thực hiện dự toán thu BHYT và viện phí luôn vượt trên 100%, với tốc độ tăng trung bình 10%-13% mỗi năm.

  3. Cơ cấu chi tiêu chưa tối ưu: Chi cho con người (lương, phụ cấp) chiếm 55%-65% tổng chi NSNN, chi quản lý hành chính chiếm 9%-12%, chi nghiệp vụ chuyên môn chiếm 13%-25%, chi mua sắm sửa chữa tài sản cố định chiếm 8%-12%. Trong khi đó, từ nguồn thu viện phí và BHYT, chi nghiệp vụ chuyên môn chiếm tới 55%-60%, nhưng chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định chỉ chiếm 3%-6%, thấp so với nhu cầu phát triển.

  4. Công tác tổ chức quản lý tài chính còn hạn chế: Phòng Tài chính Kế toán có 21 cán bộ, nhưng nhân lực còn mỏng và chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu chuyên môn trong bối cảnh quy mô và tính phức tạp của công tác tài chính ngày càng tăng. Việc phân bổ dự toán và kiểm soát chi tiêu chưa thực sự linh hoạt, chưa phát huy tối đa hiệu quả nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do nguồn ngân sách nhà nước có xu hướng giảm, trong khi bệnh viện phải tự chủ tài chính hoàn toàn từ năm 2018, tạo áp lực lớn trong cân đối thu chi. Việc chi tiêu tập trung nhiều vào lương và chi phí hành chính làm giảm khả năng đầu tư cho trang thiết bị và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. So với các nghiên cứu trong ngành y tế, tình trạng này phổ biến ở nhiều bệnh viện công tại Việt Nam, phản ánh sự chuyển đổi khó khăn từ mô hình bao cấp sang tự chủ tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng các nguồn thu và chi theo từng năm, bảng so sánh mức tăng trưởng thu viện phí và BHYT, cũng như bảng phân bổ chi tiêu theo nhóm chi để minh họa rõ ràng xu hướng và điểm nghẽn trong quản lý tài chính.

Việc nâng cao năng lực quản lý tài chính, cải tiến quy trình lập dự toán, tổ chức thực hiện và kiểm tra quyết toán là cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực, đồng thời phát huy vai trò của các quỹ phát triển, quỹ khen thưởng và quỹ phúc lợi nhằm tạo động lực cho cán bộ nhân viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự quản lý tài chính

    • Đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính bệnh viện, kỹ năng phân tích tài chính và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại.
    • Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn cho 100% cán bộ phòng Tài chính trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.
  2. Hoàn thiện quy trình lập dự toán và phân bổ ngân sách linh hoạt

    • Áp dụng phương pháp dự toán dựa trên kết quả hoạt động và nhu cầu thực tế, tăng cường tham vấn các khoa phòng.
    • Mục tiêu: Đảm bảo dự toán thu chi sát với thực tế, giảm sai lệch dưới 5% mỗi năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính Kế toán, Ban Giám đốc.
  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát và công khai tài chính

    • Thiết lập hệ thống kiểm tra nội bộ định kỳ, công khai báo cáo tài chính minh bạch cho các bên liên quan.
    • Mục tiêu: Phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong 6 tháng đầu năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ, Phòng Tài chính.
  4. Đa dạng hóa nguồn thu và tối ưu sử dụng các quỹ phát triển

    • Khai thác hiệu quả các dịch vụ y tế kỹ thuật cao, liên doanh liên kết, vận động tài trợ hợp pháp.
    • Tăng tỷ lệ chi cho đầu tư trang thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ lên ít nhất 15% tổng chi trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Kế hoạch Tổng hợp, Phòng Tài chính.
  5. Xây dựng chính sách khuyến khích và cải thiện thu nhập cho cán bộ nhân viên

    • Áp dụng cơ chế thưởng theo hiệu quả công việc, tăng thu nhập từ 1-2,5 lần mức lương tối thiểu cho cá nhân có đóng góp xuất sắc.
    • Mục tiêu: Tăng động lực làm việc, giảm tỷ lệ nghỉ việc không lý do dưới 5% trong năm đầu tiên.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý cấp cao các bệnh viện công

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế tự chủ tài chính, áp dụng các biện pháp quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao năng lực điều hành.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính phù hợp với chiến lược phát triển bệnh viện.
  2. Phòng Tài chính Kế toán và nhân viên quản lý tài chính bệnh viện

    • Lợi ích: Nắm vững quy trình lập dự toán, tổ chức thực hiện, quyết toán và kiểm tra tài chính theo quy định.
    • Use case: Cải tiến quy trình làm việc, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu chi.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng quản lý tài chính tại bệnh viện công, xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính và đào tạo cho bệnh viện.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý y tế

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp quản lý tài chính trong bệnh viện công.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến quản lý tài chính bệnh viện?
    Cơ chế tự chủ tài chính cho phép bệnh viện chủ động huy động và sử dụng nguồn thu ngoài ngân sách nhà nước, tăng tính linh hoạt trong quản lý tài chính, nhưng cũng đặt ra yêu cầu cao về cân đối thu chi và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Ví dụ, Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng phải tự đảm bảo chi phí hoạt động từ năm 2018.

  2. Nguồn thu chính của bệnh viện công hiện nay là gì?
    Nguồn thu chính gồm ngân sách nhà nước cấp (chiếm khoảng 22%-30%) và thu viện phí, bảo hiểm y tế (chiếm 55%-65%). Ngoài ra còn có các nguồn thu khác như dịch vụ xã hội hóa, liên doanh liên kết. Tỷ lệ thu viện phí và BHYT tăng trung bình 10%-13% mỗi năm.

  3. Những khó khăn lớn nhất trong quản lý tài chính tại Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng là gì?
    Khó khăn gồm nguồn ngân sách nhà nước giảm dần, áp lực cân đối thu chi trong cơ chế tự chủ, cơ sở vật chất xuống cấp, trang thiết bị thiếu hụt, và nhân lực quản lý tài chính còn hạn chế về số lượng và chuyên môn.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn tài chính tại bệnh viện?
    Cần hoàn thiện quy trình lập dự toán, tăng cường kiểm tra giám sát, đa dạng hóa nguồn thu, tối ưu hóa chi tiêu, đặc biệt tăng đầu tư cho trang thiết bị và nâng cao chất lượng dịch vụ. Đồng thời nâng cao năng lực quản lý tài chính và minh bạch tài chính.

  5. Vai trò của các quỹ phát triển và quỹ khen thưởng trong quản lý tài chính bệnh viện?
    Các quỹ này giúp bệnh viện đầu tư phát triển cơ sở vật chất, trang thiết bị, đào tạo nhân lực và tạo động lực cho cán bộ nhân viên thông qua chính sách thưởng. Việc sử dụng quỹ phải theo quy chế chi tiêu nội bộ và đảm bảo hiệu quả, minh bạch.

Kết luận

  • Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng đã từng bước chuyển đổi theo cơ chế tự chủ tài chính, với nguồn thu viện phí và BHYT chiếm tỷ trọng lớn và tăng trưởng ổn định từ 2013-2017.
  • Nguồn ngân sách nhà nước có xu hướng giảm, tạo áp lực cân đối thu chi và đòi hỏi nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Cơ cấu chi tiêu hiện tại chưa tối ưu, đặc biệt tỷ lệ chi cho đầu tư trang thiết bị còn thấp so với nhu cầu phát triển.
  • Công tác tổ chức quản lý tài chính cần được hoàn thiện, nâng cao năng lực nhân sự và minh bạch tài chính.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình lập dự toán, kiểm tra giám sát, đa dạng hóa nguồn thu và cải thiện chính sách thu nhập cho cán bộ.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2019-2020, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả quản lý tài chính để điều chỉnh phù hợp. Các cơ quan quản lý và bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để hỗ trợ quá trình chuyển đổi và phát triển bền vững.

Call to action: Ban Giám đốc Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng và các đơn vị liên quan cần ưu tiên thực hiện các biện pháp hoàn thiện quản lý tài chính nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính trong thời gian tới.