Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các nhà thầu nước ngoài (NTNN) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam nói chung và tỉnh Thừa Thiên Huế nói riêng. Giai đoạn 2016-2020, tỉnh Thừa Thiên Huế đã cấp phép 40 dự án FDI với tổng vốn đăng ký 359 triệu USD, đồng thời điều chỉnh tăng vốn 4 dự án lên 1,146 tỷ USD. Số thu ngân sách nhà nước (NSNN) từ các doanh nghiệp FDI trên địa bàn cũng tăng trưởng ổn định, năm 2017 đạt 1.920,56 tỷ đồng, năm 2020 đạt 2.486 tỷ đồng, tương ứng đạt trên 100% dự toán giao.

Tuy nhiên, công tác quản lý thuế đối với NTNN tại tỉnh còn nhiều khó khăn do đặc thù hoạt động ngắn hạn, không có hiện diện thường trú, hợp đồng đa dạng và phức tạp. Việc xác định thu nhập chịu thuế và thu thuế chính xác gặp nhiều thách thức, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế và nguồn thu NSNN. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý thuế đối với NTNN tại Thừa Thiên Huế giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tổ chức NTNN hoạt động trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn 2017-2020, không bao gồm cá nhân nước ngoài. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp luận cứ khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý thuế, đồng thời hỗ trợ hoàn thiện chính sách thuế và nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với NTNN tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý thuế và mô hình quản lý công, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của thuế trong huy động nguồn lực tài chính cho Nhà nước, đảm bảo công bằng và hiệu quả trong quản lý thuế, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
  • Mô hình quản lý rủi ro trong thuế: Áp dụng để đánh giá và kiểm soát các rủi ro trong công tác quản lý thuế đối với NTNN, đặc biệt trong việc kê khai, nộp thuế và thanh tra, kiểm tra.
  • Khái niệm nhà thầu nước ngoài (NTNN): Theo Nghị định 59/2015/NĐ-CP, NTNN là tổ chức, cá nhân nước ngoài có năng lực pháp luật dân sự, ký kết hợp đồng cung cấp hàng hóa, dịch vụ tại Việt Nam nhưng không hình thành pháp nhân.
  • Thuật ngữ thuế nhà thầu nước ngoài (FCT): Thuế khấu trừ tại nguồn áp dụng cho các khoản thu nhập của NTNN phát sinh tại Việt Nam, thu qua bên ký hợp đồng trong nước.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ Cục Thuế tỉnh Thừa Thiên Huế, Sở Kế hoạch và Đầu tư, hệ thống quản lý thuế tập trung (TMS), các báo cáo tổng kết thu ngân sách, cùng các văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các NTNN hoạt động trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn 2017-2020, tập trung vào các tổ chức có hợp đồng kinh doanh với doanh nghiệp trong nước.
  • Phương pháp phân tích: Kết hợp thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá thực trạng quản lý thuế, bao gồm phân tích số liệu thu thuế, tỷ lệ tuân thủ, số lượng vi phạm và xử lý vi phạm.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, đánh giá các chính sách, quy trình quản lý thuế và kết quả thực hiện trong khoảng thời gian này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu từ NTNN: Số thu thuế từ NTNN trên địa bàn tỉnh tăng từ 1.920,56 tỷ đồng năm 2017 lên 2.486 tỷ đồng năm 2020, đạt trên 100% dự toán giao, tăng khoảng 29,5% trong 4 năm. Tỷ lệ thu NSNN từ doanh nghiệp FDI chiếm khoảng 18-20% tổng thu nội địa.

  2. Đặc điểm hoạt động của NTNN: Hợp đồng nhà thầu thường có thời hạn ngắn, dưới một năm, một số kéo dài vài năm trong lĩnh vực dầu khí, xây dựng. NTNN có thể không hiện diện tại Việt Nam, gây khó khăn trong việc kiểm soát và thu thuế.

  3. Khó khăn trong quản lý thuế: Cơ quan thuế thiếu bộ phận chuyên trách theo dõi toàn bộ quá trình hợp đồng NTNN; chủ yếu dựa vào kê khai và nộp thay của bên ký hợp đồng trong nước, dẫn đến khó xác định chính xác số thuế phải nộp. Số lượng NTNN bị truy thu và xử phạt vi phạm thuế tăng nhẹ trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Hạn chế về nguồn lực và phối hợp: Năng lực cán bộ thuế, trang thiết bị công nghệ thông tin và công tác phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa đáp ứng yêu cầu quản lý thuế NTNN hiệu quả. Thủ tục hành chính còn phức tạp, gây khó khăn cho NTNN và bên ký hợp đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những khó khăn trên xuất phát từ đặc thù hoạt động ngắn hạn, không có hiện diện thường trú của NTNN, khiến việc thu thuế chủ yếu dựa vào bên ký hợp đồng trong nước. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc áp dụng thuế khấu trừ tại nguồn là phổ biến và hiệu quả, nhưng đòi hỏi sự minh bạch và phối hợp chặt chẽ giữa các bên.

Việc tăng trưởng nguồn thu từ NTNN phản ánh sự phát triển kinh tế và thu hút đầu tư của tỉnh, đồng thời cho thấy hiệu quả bước đầu của công tác quản lý thuế. Tuy nhiên, các hạn chế về quy trình, nguồn lực và phối hợp làm giảm hiệu quả quản lý, tiềm ẩn nguy cơ thất thu thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số thu thuế NTNN theo năm, bảng phân tích số lượng vi phạm và xử lý, cũng như sơ đồ quy trình quản lý thuế hiện tại để minh họa các điểm nghẽn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống văn bản quy định: Rà soát, sửa đổi và ban hành các quy định quản lý thuế đối với NTNN phù hợp với thực tiễn, đảm bảo rõ ràng, minh bạch và dễ thực hiện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND tỉnh phối hợp Bộ Tài chính.

  2. Xây dựng hệ thống thông tin dữ liệu tập trung: Phát triển cơ sở dữ liệu quản lý NTNN, tích hợp thông tin từ các cơ quan liên quan để theo dõi toàn bộ quá trình hợp đồng và nghĩa vụ thuế. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, Sở Thông tin và Truyền thông.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý thuế NTNN, kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và nghiệp vụ thanh tra, kiểm tra. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, Học viện Hành chính Quốc gia.

  4. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, đơn giản hóa quy trình đăng ký, kê khai, nộp thuế, áp dụng rộng rãi dịch vụ thuế điện tử. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, Bộ Tài chính.

  5. Tăng cường kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm: Thiết lập bộ phận chuyên trách theo dõi NTNN, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm. Thời gian: ngay lập tức và liên tục. Chủ thể: Cục Thuế tỉnh, Công an kinh tế.

  6. Mở rộng hợp tác quốc tế và trao đổi thông tin: Tham gia các hiệp định tránh đánh thuế hai lần, trao đổi thông tin thuế với các quốc gia có NTNN hoạt động tại địa phương. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế địa phương: Cục Thuế tỉnh và các phòng ban liên quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện quy trình, nâng cao hiệu quả quản lý thuế NTNN.

  2. Các nhà hoạch định chính sách: UBND tỉnh, Bộ Tài chính và Tổng cục Thuế có thể tham khảo để xây dựng chính sách thuế phù hợp, đồng bộ và hiệu quả hơn.

  3. Doanh nghiệp FDI và NTNN: Hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế, quy trình quản lý thuế tại địa phương, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về quản lý thuế, chính sách thuế và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý thuế đối với nhà thầu nước ngoài là gì?
    Quản lý thuế đối với NTNN là hoạt động của cơ quan thuế nhằm tổ chức, giám sát việc đăng ký, kê khai, nộp thuế và xử lý vi phạm của các tổ chức, cá nhân nước ngoài có thu nhập phát sinh tại Việt Nam theo hợp đồng kinh doanh.

  2. Tại sao thuế nhà thầu nước ngoài lại quan trọng đối với ngân sách địa phương?
    Thuế NTNN góp phần huy động nguồn thu từ hoạt động kinh doanh của các nhà thầu nước ngoài, đặc biệt trong các dự án đầu tư lớn, giúp tăng nguồn thu ngân sách và tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý thuế NTNN tại Thừa Thiên Huế là gì?
    Khó khăn gồm hợp đồng đa dạng, NTNN không có hiện diện thường trú, thiếu bộ phận chuyên trách theo dõi, phụ thuộc vào kê khai và nộp thay của bên ký hợp đồng trong nước, cùng với hạn chế về nguồn lực và phối hợp liên ngành.

  4. Phương pháp thu thuế NTNN phổ biến hiện nay là gì?
    Phương pháp chủ yếu là thuế khấu trừ tại nguồn, tức bên ký hợp đồng trong nước khấu trừ thuế trước khi thanh toán cho NTNN và nộp thuế cho cơ quan thuế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý thuế NTNN?
    Cần hoàn thiện chính sách pháp luật, xây dựng hệ thống dữ liệu tập trung, nâng cao năng lực cán bộ, cải cách thủ tục hành chính, tăng cường kiểm tra, thanh tra và hợp tác quốc tế trong trao đổi thông tin thuế.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích thực trạng quản lý thuế đối với NTNN tại tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2017-2020, chỉ ra những thành tựu và hạn chế trong công tác quản lý thuế.
  • Nguồn thu từ NTNN tăng trưởng ổn định, đóng góp quan trọng vào NSNN địa phương, tuy nhiên còn nhiều khó khăn do đặc thù hoạt động và hạn chế về nguồn lực quản lý.
  • Đề xuất hệ thống giải pháp đồng bộ từ hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, cải cách thủ tục đến tăng cường kiểm tra, thanh tra và hợp tác quốc tế.
  • Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý thuế và chính quyền địa phương trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế NTNN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai xây dựng hệ thống dữ liệu, đào tạo cán bộ và hoàn thiện quy trình quản lý thuế trong vòng 1-3 năm tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thuế NTNN, góp phần phát triển kinh tế bền vững cho tỉnh Thừa Thiên Huế!