Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cải cách hành chính và phát triển kinh tế - xã hội, động lực làm việc của công chức cấp xã đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng, với dân số trên 150.000 người và 18 đơn vị hành chính cấp xã, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho việc đánh giá và tạo động lực làm việc cho đội ngũ công chức cấp xã. Từ năm 2015 đến 2019, số lượng công chức cấp xã tại huyện dao động khoảng 135 đến 188 người, với trình độ chuyên môn đa dạng, trong đó 53,6% có trình độ đại học. Tuy nhiên, khảo sát thực tế cho thấy hiệu suất sử dụng thời gian làm việc của công chức còn thấp, với 30,2% công chức làm việc dưới 7 giờ/ngày, và chỉ 1,8% công chức thể hiện mức độ nỗ lực rất cao trong công việc. Mức độ hài lòng về tiền lương, khen thưởng và phúc lợi cũng còn hạn chế, lần lượt chỉ có 10% đến 15% công chức cảm thấy hài lòng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng động lực làm việc, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp tạo động lực phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước tại cấp xã. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 17 xã và 1 thị trấn của huyện Kiến Thụy trong giai đoạn 2015-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng đội ngũ công chức cấp xã chuyên nghiệp, tận tâm, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba học thuyết tạo động lực làm việc chủ đạo:

  • Thuyết hệ thống thứ bậc nhu cầu của Abraham Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự hoàn thiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cá nhân là động lực thúc đẩy hành vi làm việc.

  • Thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg: Phân biệt giữa yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc) và yếu tố thúc đẩy (thành tựu, công nhận, thăng tiến), trong đó yếu tố thúc đẩy tạo động lực tích cực cho người lao động.

  • Thuyết công bằng của John Stacey Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong đối xử và phần thưởng là yếu tố quyết định động lực làm việc; sự bất công kéo dài sẽ làm giảm động lực và hiệu quả công việc.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, tạo động lực, công chức cấp xã, môi trường làm việc, văn hóa tổ chức và chính sách nhân sự.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học:

  • Phương pháp khảo cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu, công trình nghiên cứu liên quan đến động lực làm việc và quản lý công chức.

  • Phương pháp điều tra xã hội học: Tiến hành khảo sát bằng phiếu điều tra với 166 công chức cấp xã tại huyện Kiến Thụy, cùng phỏng vấn trực tiếp 10 công chức có thâm niên và vị trí quản lý để thu thập dữ liệu định tính và định lượng.

  • Phương pháp thu thập thông tin: Sử dụng số liệu từ Ban Tổ chức - Nội vụ huyện Kiến Thụy và các báo cáo liên quan.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, phân tích và so sánh nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2019, phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện Kiến Thụy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu suất sử dụng thời gian làm việc thấp: 30,2% công chức cấp xã làm việc dưới 7 giờ/ngày, trong đó 6,4% làm dưới 5 giờ/ngày. Chỉ 64,4% công chức làm đủ 8 giờ theo quy định, 5,4% làm trên 8 giờ do đặc thù công việc. Việc sử dụng thời gian không hiệu quả gây lãng phí nguồn lực và ảnh hưởng đến hiệu quả công vụ.

  2. Mức độ nỗ lực trong công việc còn hạn chế: Chỉ 1,8% công chức thể hiện nỗ lực rất cao, 15,2% nỗ lực cao, trong khi 37,4% công chức có mức độ nỗ lực thấp hoặc rất thấp. Nguyên nhân chính là do công chức phải làm thêm công việc ngoài để tăng thu nhập, dẫn đến giảm tập trung cho công việc chính.

  3. Mức độ hài lòng về chính sách tiền lương, khen thưởng và phúc lợi thấp: Chỉ 10% công chức hài lòng hoặc rất hài lòng với tiền lương hiện tại, 56,2% không hài lòng. Về khen thưởng, 31,2% hài lòng, 29,8% không hài lòng. Về phúc lợi, 27,4% hài lòng, 35,5% không hài lòng. Các chính sách chưa tương xứng với công sức và trách nhiệm công chức, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc.

  4. Môi trường làm việc và văn hóa tổ chức có tác động tích cực nhưng chưa đồng đều: 42% công chức hài lòng với môi trường làm việc, tuy nhiên vẫn còn 22% không hài lòng. Văn hóa tổ chức được đánh giá là yếu tố quan trọng trong việc tạo động lực, nhưng việc xây dựng văn hóa công sở còn hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực làm việc của công chức cấp xã huyện Kiến Thụy còn nhiều hạn chế, đặc biệt về thời gian làm việc và mức độ nỗ lực. Nguyên nhân chủ yếu là do chính sách tiền lương và phúc lợi chưa đáp ứng được nhu cầu sống và công việc, dẫn đến công chức phải làm thêm bên ngoài, giảm tập trung cho công việc chính. So với các nghiên cứu trong ngành quản lý công chức, tình trạng này phổ biến ở nhiều địa phương có điều kiện kinh tế tương tự.

Môi trường làm việc và văn hóa tổ chức được xác định là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao động lực, tuy nhiên cần có sự đầu tư và đổi mới phong cách lãnh đạo để phát huy hiệu quả. Việc sử dụng biểu đồ phân bố thời gian làm việc, mức độ hài lòng về chính sách và mức độ nỗ lực sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề tồn tại, từ đó làm cơ sở cho các giải pháp can thiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tiền lương và phúc lợi: Tăng mức lương cơ bản và phụ cấp phù hợp với chức trách, đảm bảo công bằng và minh bạch trong trả lương. Thực hiện các chế độ phúc lợi bổ sung như hỗ trợ phương tiện đi lại, bảo hiểm sức khỏe nâng cao. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND thành phố Hải Phòng phối hợp với Sở Nội vụ.

  2. Đổi mới phong cách lãnh đạo và quản lý công chức: Tăng cường đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho cán bộ quản lý cấp xã, áp dụng phong cách lãnh đạo dân chủ, khuyến khích sáng tạo và tham gia của công chức. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Tổ chức - Nội vụ huyện Kiến Thụy.

  3. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị làm việc; tổ chức các hoạt động giao lưu, thi đua, văn hóa, thể thao nhằm tăng sự gắn kết và tinh thần làm việc. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND các xã, thị trấn.

  4. Tăng cường công tác đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng mềm: Đào tạo theo nhu cầu thực tế, gắn kết lý thuyết với thực tiễn, ưu tiên công chức trẻ và những người có tiềm năng phát triển. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Trung tâm đào tạo công chức thành phố Hải Phòng.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá công bằng, minh bạch: Thiết lập tiêu chí đánh giá kết quả công việc rõ ràng, công khai kết quả đánh giá, liên kết với chính sách khen thưởng và thăng tiến. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban Tổ chức - Nội vụ huyện Kiến Thụy.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý cấp xã và huyện: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh chính sách tiền lương, phúc lợi và đào tạo công chức cấp xã phù hợp với thực tiễn.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý công: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Công chức cấp xã và cán bộ cơ sở: Hiểu rõ về động lực làm việc, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức nâng cao năng lực, từ đó tự nâng cao hiệu quả công tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của công chức cấp xã là gì?
    Động lực làm việc là các yếu tố bên trong và bên ngoài thúc đẩy công chức nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ. Ví dụ, chính sách tiền lương, môi trường làm việc và cơ hội thăng tiến đều ảnh hưởng đến động lực.

  2. Tại sao công chức cấp xã lại có mức độ nỗ lực thấp?
    Nguyên nhân chính là do thu nhập thấp, phải làm thêm công việc ngoài để trang trải cuộc sống, dẫn đến giảm tập trung và hứng thú với công việc chính.

  3. Chính sách tiền lương hiện nay có ảnh hưởng thế nào đến động lực làm việc?
    Tiền lương thấp và không tương xứng với công việc làm giảm động lực, khiến công chức không yên tâm công tác và dễ phát sinh tâm lý chán nản.

  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường làm việc cho công chức cấp xã?
    Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, xây dựng văn hóa công sở thân thiện, tổ chức các hoạt động giao lưu, thi đua để tăng sự gắn bó và tinh thần làm việc.

  5. Vai trò của công tác đào tạo, bồi dưỡng trong tạo động lực là gì?
    Đào tạo giúp nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp, từ đó thúc đẩy công chức phấn đấu và gắn bó lâu dài với công việc.

Kết luận

  • Động lực làm việc của công chức cấp xã huyện Kiến Thụy còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước.
  • Chính sách tiền lương, khen thưởng và phúc lợi chưa đáp ứng được nhu cầu và mong đợi của công chức.
  • Môi trường làm việc và văn hóa tổ chức có tác động tích cực nhưng cần được cải thiện và đổi mới.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện chính sách, đổi mới phong cách lãnh đạo, nâng cao đào tạo và xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các biện pháp trong giai đoạn 2021-2025 nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần xây dựng chính quyền cấp xã vững mạnh, hiệu quả.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo động lực làm việc của công chức cấp xã được nâng cao bền vững.