Luận văn Thạc sĩ: Quản lý Kinh tế - Chính sách Phát triển Công nghiệp Hỗ trợ Ngành Điện tử Việt Nam

2015

116
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Chính Sách Phát Triển CNHT Điện Tử 55 ký tự

Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa để xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Trong bối cảnh này, phát triển công nghiệp hỗ trợ (CNHT) đóng vai trò quan trọng. Khảo sát của VCCI (2015) cho thấy 46% doanh nghiệp tư nhân và 50% doanh nghiệp FDI dự kiến mở rộng sản xuất, mức cao nhất từ 2012. Công nghiệp FDI có vai trò quan trọng trong phát triển sản xuất công nghiệp và nâng cao giá trị xuất khẩu (khoảng 70% giá trị sản xuất công nghiệp và trên 60% giá trị xuất khẩu). Tuy nhiên, CNHT còn non yếu, là hạn chế lớn cho phát triển công nghiệp nói chung và khu vực FDI nói riêng. CNHT phát triển sẽ tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm nhập khẩu, giảm giá thành sản phẩm, đảm bảo tính chủ động cho nền kinh tế. CNHT cũng tạo điều kiện cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt khi Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế thế giới.

1.1. Nghiên Cứu Tổng Quan CNHT trong Các Ngành Công Nghiệp

Hiện nay, các ngành công nghiệp chế biến và chế tạo, bao gồm cả ngành điện tử, thiếu CNHT, phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên vật liệu và linh phụ kiện. Tỷ lệ nội địa hóa thấp, chi phí sản xuất cao, giá trị gia tăng thấp, và sản xuất bị động trước biến động giá cả thị trường. Hệ thống chính sách chưa đủ mạnh để tạo môi trường pháp lý, định hướng và khuyến khích đầu tư, phát triển CNHT. Điều này không thu hút được doanh nghiệp trong nước và FDI vào sản xuất linh kiện, vật liệu điện tử và các vật tư khác hỗ trợ cho công nghiệp lắp ráp. Giải quyết vấn đề này đòi hỏi triển khai các chương trình nghiên cứu thúc đẩy CNHT, với doanh nghiệp FDI là đầu tàu và doanh nghiệp nội địa đóng vai trò quan trọng.

1.2. Mạng Lưới Nghiên Cứu và Sản Xuất Ngành Điện Tử Việt Nam

Ngành điện tử Việt Nam đã hình thành mạng lưới nghiên cứu, thiết kế, sản xuất sản phẩm điện tử. Tuy nhiên, liên kết giữa nghiên cứu và sản xuất còn yếu, không tạo ra nhiều sản phẩm đáp ứng nhu cầu. Cần có sự hợp tác, hỗ trợ công nghệ từ các nhà đầu tư nước ngoài. Như vậy, họ không chỉ tiếp cận tham gia vào chuỗi cung ứng mà còn nhận được sự hỗ trợ công nghệ từ các nhà đầu tư nước ngoài, nhất là trong bước khởi động hiện nay. Đây là một vấn đề cấp thiết được đặt ra cả về lý luận và thực tiễn.

II. Thách Thức Phát Triển Công Nghiệp Hỗ Trợ Điện Tử 58 ký tự

CNHT, thuật ngữ quen thuộc trên thế giới, được định nghĩa khác nhau tùy theo mục đích sử dụng của mỗi quốc gia. Các nước phát triển nhận thức rõ vai trò của CNHT trong phát triển kinh tế - xã hội và sớm xây dựng lý thuyết, chính sách phát triển. Nhật Bản, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia là những ví dụ điển hình. Các công trình khoa học nghiên cứu về CNHT dưới nhiều khía cạnh khác nhau đã được thực hiện, cụ thể như sau: Chính sách phát triển cần được xây dựng để giải quyết những thách thức mà ngành đang đối mặt.

2.1. Kinh Nghiệm Phát Triển CNHT Từ Các Quốc Gia Tiên Tiến

Bộ Công Thương Nhật Bản (METI) năm 1985 đã đề cập đến CNHT để chỉ các DNVVN đóng góp vào phát triển cơ sở hạ tầng công nghiệp ở các nước Châu Á. Các tác giả đánh giá vai trò của các công ty sản xuất linh phụ kiện trong quá trình CNH - HĐH và phát triển DNVVN ở ASEAN 4. Thúc đẩy phát triển hệ thống DNVVN chính là thúc đẩy phát triển các doanh nghiệp hỗ trợ trong quá trình CNH - HĐH. Halim Mohd Noor, Roger Clarke, Nigel Driffield năm 2002 đã chỉ ra những giải pháp phát triển CNHT cho ngành công nghiệp điện tử và đặc biệt nhấn mạnh vai trò quan trọng từ phía Chính phủ trong việc hỗ trợ đổi mới và phát huy sáng tạo của các doanh nghiệp nội địa nhằm cung ứng hỗ trợ cho ngành điện tử phát triển.

2.2. Phân Tích Các Công Trình Nghiên Cứu CNHT Tại Việt Nam

Diễn đàn phát triển Việt Nam (VDF) năm 2007 đã đưa ra kết quả khảo sát về thực trạng các ngành CNHT. Chương 1 đánh giá tổng quan về thực trạng và vấn đề phát triển CNHT hiện nay ở Việt Nam. Chương 2 tổng kết lịch sử ra đời và năm khái niệm liên quan đến CNHT và đề xuất khái niệm cho Việt Nam. Chương 4 đề xuất xây dựng cơ sở dữ liệu về CNHT, chứng minh việc xây dựng cơ sở dữ liệu là yêu cầu cấp bách. Viện Nghiên cứu Chiến lược và Chính sách công nghiệp (2007) đã đưa ra những vấn đề chung về CNHT như hiện trạng phát triển CNHT Việt Nam, dự báo nhu cầu phát triển CNHT, quy hoạch phát triển CNHT cho một số ngành công nghiệp chủ yếu. TS Trần Đình Thiên (2007) đã tập trung phân tích và làm rõ khái niệm CNHT, xác định vai trò, chức năng và yêu cầu phát triển CNHT trong việc thực hiện chiến lược CNH - HĐH.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Chính Sách CNHT Ngành Điện Tử 59 ký tự

Luận văn tập trung trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau: Thực trạng chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử của Việt Nam? Có những nguyên nhân, hạn chế nào kìm hãm sự phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam? Cần có những định hướng và giải pháp gì để hoàn thiện chính sách phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam? Để thực hiện được những giải pháp này, cần những điều kiện gì? Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm: Nghiên cứu tổng quan về chính sách phát triển CNHT. Phân tích thực trạng, chỉ ra các kết quả đạt được, nguyên nhân hạn chế trong chính sách phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam.

3.1. Xác Định Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu Cụ Thể

Luận văn tập trung nghiên cứu chính sách phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam nhằm thúc đẩy các DN trong và ngoài nước, tham gia vào chuỗi cung ứng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2006 đến nay. Những đóng góp mới của luận văn bao gồm: Làm sáng tỏ thêm những khái niệm về CNHT, các tiêu chí đánh giá sự phát triển của CNHT. Làm rõ vai trò và những nhân tố ảnh hưởng đến chính sách phát triển CNHT. Đánh giá tổng quan CNHT ngành điện tử của Việt Nam. Phân tích, đánh giá thực trạng chính sách phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam giai đoạn từ năm 2006 đến nay.

3.2. Cấu Trúc Luận Văn và Nội Dung Nghiên Cứu Chi Tiết

Ngoài phần Lời mở đầu và Kết luận, luận văn được chia làm 4 chương: Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý luận về chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ. Chương 2: Phương pháp nghiên cứu. Chương 3: Thực trạng chính sách phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam giai đoạn từ năm 2006 đến nay. Chương 4: Định hướng và đề xuất giải pháp nhằm phát triển CNHT ngành điện tử của Việt Nam.

IV. Thực Trạng CNHT Điện Tử Việt Nam Phân Tích Chi Tiết 59 ký tự

Cần phân tích kỹ lưỡng về thực trạng CNHT ngành điện tử ở Việt Nam. Điều này bao gồm số lượng doanh nghiệp, doanh thu, khả năng cạnh tranh, và các yếu tố khác. Đánh giá những chính sách hiện hành và tác động của chúng đến sự phát triển của ngành. Cần có những đánh giá khách quan và chi tiết để có cơ sở đưa ra các giải pháp hiệu quả.

4.1. Số Lượng Doanh Nghiệp CNHT Ngành Điện Tử

Số lượng doanh nghiệp CNHT ngành điện tử Việt Nam từ năm 2006 - 2013 là rất quan trọng để đánh giá sự phát triển của ngành. Số liệu này cho thấy sự tăng trưởng hoặc suy giảm của các doanh nghiệp trong lĩnh vực CNHT điện tử, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình phát triển công nghiệp hỗ trợ.

4.2. Tăng Trưởng Xuất Khẩu Sản Phẩm Điện Tử

Tăng trưởng xuất khẩu các sản phẩm công nghệ thông tin từ năm 2008 - 2013 là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng cạnh tranh của ngành điện tử Việt Nam. Số liệu này cho thấy khả năng sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm công nghệ thông tin, góp phần vào tăng trưởng kinh tế.

V. Giải Pháp Hoàn Thiện Chính Sách CNHT Điện Tử Việt Nam 59 ký tự

Các giải pháp nhằm hoàn thiện chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử của Việt Nam cần được đề xuất. Điều này bao gồm hoàn thiện hệ thống luật pháp, phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, phát triển nguồn nhân lực, và phát triển cụm CNHT. Cần có những giải pháp cụ thể và khả thi để thúc đẩy sự phát triển của ngành.

5.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Luật Pháp và Chính Sách

Hoàn thiện hệ thống luật pháp và chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử là một trong những giải pháp quan trọng nhất. Điều này bao gồm việc tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch và ổn định để thu hút đầu tư và khuyến khích sự phát triển của các doanh nghiệp.

5.2. Phát Triển Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ

Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) trong lĩnh vực CNHT ngành điện tử là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy sự phát triển của ngành. DNVVN có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp lớn.

VI. Đề Xuất Định Hướng Phát Triển CNHT Điện Tử Tương Lai 58 ký tự

Định hướng phát triển CNHT ngành điện tử cần tập trung vào sản phẩm, thị trường, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Hoàn thiện hệ thống luật pháp và chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành điện tử. Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực CNHT ngành điện tử. Phát triển nguồn nhân lực CNHT ngành điện tử.

6.1. Mục Tiêu Cụ Thể và Định Hướng Phát Triển Sản Phẩm

Cần xác định rõ mục tiêu cụ thể và định hướng phát triển sản phẩm trong ngành công nghiệp hỗ trợ. Điều này bao gồm việc lựa chọn các sản phẩm có tiềm năng phát triển cao, đáp ứng nhu cầu của thị trường và có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

6.2. Đào Tạo và Phát Triển Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao

Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là một yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành CNHT điện tử. Cần có những chương trình đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất cho người lao động.

26/04/2025
Luan van thac si quan ly kinh te chinh sach phat trien cong nghiep ho tro nganh dien tu cua viet nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luan van thac si quan ly kinh te chinh sach phat trien cong nghiep ho tro nganh dien tu cua viet nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống