Tổng quan nghiên cứu
Quản lý tài nguyên rừng là một trong những vấn đề cấp thiết tại các vùng miền núi, nơi rừng không chỉ là nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá mà còn là sinh kế chính của cộng đồng dân cư địa phương. Tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế, với tổng diện tích đất có rừng lên đến gần 54.000 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm phần lớn, việc phát huy vai trò của cộng đồng trong quản lý rừng có ý nghĩa quan trọng nhằm bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên này. Theo số liệu năm 2018, diện tích rừng giao cho cộng đồng quản lý tại Nam Đông là khoảng 5.736 ha, chiếm gần 20% tổng diện tích rừng giao cộng đồng trên toàn tỉnh. Tuy nhiên, việc quản lý rừng cộng đồng còn gặp nhiều thách thức do địa hình phức tạp, điều kiện kinh tế xã hội còn hạn chế và các chính sách pháp luật chưa được thực thi đồng bộ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá vai trò và mức độ tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai xã Thượng Lộ và Thượng Nhật, hai địa phương có diện tích rừng giao cho cộng đồng lớn nhất huyện, với thời gian khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu từ năm 2018 đến 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ cơ chế tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng, đồng thời có giá trị thực tiễn giúp các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương phát huy hiệu quả công tác bảo vệ và phát triển rừng, góp phần nâng cao độ che phủ rừng và cải thiện sinh kế cho người dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM), trong đó nhấn mạnh vai trò chủ thể của cộng đồng dân cư trong việc bảo vệ, sử dụng và phát triển tài nguyên rừng. Lý thuyết này cho rằng sự tham gia tích cực của cộng đồng sẽ tạo ra sự gắn kết xã hội, nâng cao trách nhiệm và hiệu quả quản lý tài nguyên.
Ngoài ra, mô hình mức độ tham gia của cộng đồng được áp dụng để phân tích các cấp độ tham gia từ thụ động đến tự nguyện, bao gồm: tham gia thụ động, cung cấp thông tin, tư vấn, thực hiện hoạt động, ra quyết định và tự khởi xướng hoạt động phát triển cộng đồng. Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quản lý rừng cộng đồng, lâm nghiệp cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng, hiệu quả quản lý rừng và các hình thức quản lý rừng cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của các cơ quan quản lý lâm nghiệp, số liệu thống kê của huyện Nam Đông và tỉnh Thừa Thiên Huế, cùng với số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực địa tại hai xã Thượng Lộ và Thượng Nhật. Dung lượng mẫu điều tra gồm 92 hộ gia đình được lựa chọn theo phương pháp ngẫu nhiên hệ thống, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm dân tộc Kinh và Ka Tu, với tỷ lệ dân tộc Kinh chiếm khoảng 2-5% tại các thôn nghiên cứu.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: phỏng vấn bán cấu trúc với các hộ gia đình, cán bộ quản lý nhà nước và cán bộ chuyên ngành; thảo luận nhóm với các thành viên có uy tín trong cộng đồng; sử dụng công cụ đánh giá nhanh nông thôn (RRA) và đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA). Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Excel 2017, trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu và biểu đồ minh họa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng: Khoảng 85% người dân tại các thôn nghiên cứu tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng như tuần tra, phát hiện và ngăn chặn các hành vi phá rừng. Tỷ lệ tham gia trong các hoạt động phát triển rừng như trồng rừng và khoanh nuôi tái sinh đạt khoảng 70%. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% người dân tham gia vào quá trình ra quyết định và lập kế hoạch quản lý rừng, cho thấy sự tham gia ở cấp cao còn hạn chế.
Hiệu quả công tác quản lý bảo vệ rừng: Diện tích rừng được bảo vệ tốt tăng lên khoảng 10% so với giai đoạn trước khi giao rừng cho cộng đồng. Tỷ lệ diện tích rừng bị suy thoái giảm từ 15% xuống còn khoảng 7% trong vòng 5 năm qua. Các hoạt động tuần tra bảo vệ rừng do cộng đồng tổ chức đã góp phần giảm thiểu các vụ vi phạm pháp luật về rừng xuống 30%.
Hiệu quả phát triển rừng: Diện tích rừng trồng mới do cộng đồng thực hiện đạt khoảng 500 ha trong 3 năm gần đây, chiếm 9,3% tổng diện tích đất lâm nghiệp của huyện. Năng suất rừng trồng keo và các loại cây bản địa tăng trung bình 15% so với trước đây nhờ áp dụng kỹ thuật trồng và chăm sóc mới.
Sử dụng rừng và lợi ích kinh tế: Khoảng 60% hộ gia đình được khảo sát cho biết thu nhập từ các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ chiếm từ 20-30% tổng thu nhập hộ, góp phần cải thiện đời sống. Tuy nhiên, việc sử dụng rừng còn mang tính tự phát, chưa có sự quản lý chặt chẽ về khai thác và phân phối lợi ích.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của mức độ tham gia cao trong các hoạt động bảo vệ rừng là do cộng đồng có nhận thức rõ về vai trò của rừng đối với sinh kế và môi trường sống. Sự gắn bó truyền thống với rừng cùng với các quy ước, hương ước quản lý rừng đã tạo nên cơ chế tự quản hiệu quả. Tuy nhiên, sự tham gia hạn chế trong quá trình ra quyết định phản ánh sự thiếu hụt về năng lực tổ chức và thông tin, cũng như sự chưa rõ ràng trong phân quyền quản lý giữa các cấp chính quyền và cộng đồng.
So sánh với các nghiên cứu tại các khu vực khác như vùng đệm Khu bảo tồn Sao La hay các mô hình lâm nghiệp xã hội ở các tỉnh miền núi phía Bắc, kết quả tại Nam Đông tương đồng về vai trò tích cực của cộng đồng trong bảo vệ rừng nhưng còn hạn chế về phát triển bền vững và quản lý lợi ích. Việc áp dụng các công cụ đánh giá nhanh và phương pháp tham gia đã giúp thu thập dữ liệu chính xác, minh họa qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia và hiệu quả quản lý theo từng hoạt động.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò không thể thay thế của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng, đồng thời chỉ ra các điểm yếu cần khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực quản lý và tổ chức cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn nâng cao kỹ năng quản lý, lập kế hoạch và ra quyết định cho các thành viên cộng đồng, đặc biệt là các nhóm lãnh đạo thôn, nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia ở cấp độ cao nhất trong vòng 1-2 năm tới.
Hoàn thiện cơ chế chính sách và phân quyền rõ ràng: Đề xuất các cấp chính quyền địa phương phối hợp với ngành lâm nghiệp rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật liên quan đến giao quyền sử dụng rừng, đảm bảo cộng đồng có quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng trong quản lý, sử dụng và hưởng lợi từ rừng trong vòng 3 năm.
Phát triển các mô hình sinh kế bền vững dựa vào rừng: Khuyến khích cộng đồng phát triển các mô hình trồng rừng kết hợp khai thác lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái, nhằm tăng thu nhập và giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên trong vòng 2-3 năm, với sự hỗ trợ kỹ thuật và vốn từ các dự án phát triển nông lâm nghiệp.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả quản lý rừng cộng đồng: Thiết lập các nhóm giám sát cộng đồng phối hợp với cơ quan chức năng để theo dõi, đánh giá thường xuyên tình hình rừng và hoạt động quản lý, bảo vệ rừng, đảm bảo tính minh bạch và kịp thời xử lý các vi phạm trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và tài nguyên môi trường: Giúp xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn quản lý rừng cộng đồng, nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông lâm nghiệp: Là cơ sở để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng sống gần rừng.
Cộng đồng dân cư và các nhóm quản lý rừng cộng đồng: Cung cấp thông tin, kiến thức về vai trò và cách thức tham gia quản lý rừng, từ đó nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong bảo vệ tài nguyên rừng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm nghiệp, phát triển cộng đồng: Là tài liệu tham khảo khoa học để nghiên cứu sâu hơn về quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng, phát triển các mô hình quản lý bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Vai trò chính của cộng đồng trong quản lý rừng là gì?
Cộng đồng đóng vai trò chủ thể trong việc bảo vệ, sử dụng và phát triển tài nguyên rừng, với sự hiểu biết sâu sắc về điều kiện địa phương và khả năng huy động nguồn lực nội sinh. Ví dụ, tại Nam Đông, cộng đồng tổ chức tuần tra bảo vệ rừng giúp giảm thiểu các hành vi phá rừng.Mức độ tham gia của cộng đồng được phân loại như thế nào?
Mức độ tham gia gồm sáu cấp độ từ thụ động đến tự nguyện, trong đó tham gia tự nguyện là cao nhất, thể hiện qua việc cộng đồng tự khởi xướng và quản lý các hoạt động phát triển rừng mà không phụ thuộc bên ngoài.Những khó khăn chính trong quản lý rừng cộng đồng tại Nam Đông là gì?
Khó khăn gồm sự hạn chế về năng lực tổ chức, thiếu thông tin và quyền hạn rõ ràng, cũng như áp lực kinh tế khiến một số hộ gia đình khai thác rừng chưa bền vững.Các chính sách pháp luật hiện nay hỗ trợ quản lý rừng cộng đồng ra sao?
Luật Lâm nghiệp 2017 và Luật Đất đai 2013 đã tạo khung pháp lý cho việc giao rừng, giao đất cho cộng đồng, tuy nhiên còn hạn chế về quyền sở hữu và chuyển nhượng, gây khó khăn trong việc phát triển bền vững.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng?
Cần tăng cường đào tạo, hoàn thiện chính sách phân quyền, phát triển sinh kế bền vững và xây dựng hệ thống giám sát cộng đồng nhằm đảm bảo sự tham gia tích cực và trách nhiệm của người dân.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông, với mức độ tham gia cao trong các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng.
- Hiệu quả quản lý rừng cộng đồng được cải thiện rõ rệt qua các chỉ số về diện tích rừng được bảo vệ và phát triển rừng trồng.
- Sự tham gia của cộng đồng trong quá trình ra quyết định còn hạn chế, cần được nâng cao thông qua đào tạo và hoàn thiện cơ chế chính sách.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường năng lực quản lý, phát triển sinh kế bền vững và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian khảo sát để đánh giá toàn diện hơn về tác động của quản lý rừng cộng đồng, đồng thời kêu gọi các bên liên quan phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm phát huy tối đa vai trò của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên rừng.