Tổng quan nghiên cứu

Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng là một trong những vấn đề cấp bách tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở các vùng miền núi có diện tích rừng lớn như huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. Với diện tích rừng và đất rừng lên tới khoảng 28.250 ha, trong đó có hơn 4.600 ha rừng đặc dụng và hơn 6.500 ha rừng phòng hộ, Thạch Thành là khu vực có tiềm năng phát triển lâm nghiệp lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức trong công tác bảo vệ rừng. Tình trạng vi phạm luật bảo vệ rừng diễn ra phức tạp, nguyên nhân chủ yếu do phương thức quản lý truyền thống không còn phù hợp, cùng với áp lực dân số tăng cao và tập quán canh tác du canh du cư của các dân tộc thiểu số.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý bảo vệ rừng dựa trên cơ sở cộng đồng tại huyện Thạch Thành, phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và các yếu tố văn hóa đến công tác này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ rừng, đồng thời góp phần cải thiện đời sống cộng đồng dân cư địa phương. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 4/2016 đến tháng 6/2017, tập trung tại ba xã tiêu biểu có sự hiện diện của ba dân tộc Kinh, Mường và Thái, đại diện cho các điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội khác nhau.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách giao đất, giao rừng, phát huy vai trò cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên rừng, góp phần giảm thiểu tình trạng phá rừng, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ lao động trong nông, lâm nghiệp chiếm tới 80,6% và mức thu nhập bình quân đầu người khoảng 11,4 triệu đồng/năm cho thấy sự phụ thuộc lớn của cộng đồng vào tài nguyên rừng, làm nổi bật tầm quan trọng của việc quản lý bảo vệ rừng dựa trên cơ sở cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM): Nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý, bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững, đồng thời tạo điều kiện cho cộng đồng hưởng lợi trực tiếp từ tài nguyên.

  • Mô hình tứ diện Được - Mất (Win-Loss Model) của Sunderlin (2003): Phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế hộ và quản lý tài nguyên rừng, trong đó các trạng thái “Được-Được”, “Được-Mất”, “Mất-Được” và “Mất-Mất” phản ánh các kịch bản tương tác giữa phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng, quyền sử dụng và hưởng lợi từ rừng, vai trò của các tổ chức cộng đồng, ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội đến công tác bảo vệ rừng, cũng như các yếu tố văn hóa, phong tục tập quán ảnh hưởng đến quản lý tài nguyên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và khảo sát thực địa. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Tài liệu chính sách, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý và bảo vệ rừng.
  • Số liệu thống kê về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và hiện trạng tài nguyên rừng tại huyện Thạch Thành.
  • Dữ liệu khảo sát từ 91 hộ gia đình tại 3 thôn thuộc 3 xã Thạch Lâm, Thạch Tượng và Thành Mỹ, đại diện cho các dân tộc Kinh, Mường và Thái.
  • Phỏng vấn bán định hướng với cán bộ phòng Nông nghiệp, Hạt Kiểm lâm, cán bộ xã và trưởng thôn.
  • Thảo luận nhóm với các thành viên cộng đồng nhằm bổ sung thông tin định tính.

Cỡ mẫu được xác định theo công thức thống kê với mức tin cậy 95% và sai số mẫu 5-10%, đảm bảo tính đại diện cho khu vực nghiên cứu. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, áp dụng các mô hình hồi quy tuyến tính, hàm sản xuất Cobb-Douglas để đánh giá ảnh hưởng các yếu tố đầu vào đến tổng thu nhập của hộ gia đình, cũng như phân tích mối quan hệ giữa thu nhập từ rừng và tổng thu nhập.

Ngoài ra, ma trận Win-Loss được vận dụng để phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế hộ và quản lý tài nguyên rừng, từ đó làm cơ sở đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm đạt trạng thái “Được-Được” tối ưu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến công tác quản lý bảo vệ rừng:

    • Huyện Thạch Thành có địa hình phức tạp với diện tích đất có độ dốc trên 150 chiếm hơn 40%, thuận lợi cho phát triển lâm nghiệp nhưng gây khó khăn trong công tác tuần tra, kiểm soát.
    • Khí hậu trung du với lượng mưa trung bình năm khoảng 1.900 mm, nhiệt độ trung bình tháng nóng nhất khoảng 27-28°C, tạo điều kiện thuận lợi cho rừng phát triển.
    • Tuy nhiên, địa bàn giáp ranh với các tỉnh khác làm tăng nguy cơ khai thác lâm sản trái phép, khó kiểm soát.
  2. Ảnh hưởng của điều kiện kinh tế - xã hội:

    • Dân số huyện khoảng 136.000 người, trong đó 80,6% lao động trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp, mức thu nhập bình quân đầu người khoảng 11,4 triệu đồng/năm.
    • Tỷ lệ hộ nghèo còn khoảng 13,1%, tập trung chủ yếu ở vùng gần rừng, tạo áp lực khai thác tài nguyên để cải thiện đời sống.
    • Hệ thống cơ sở hạ tầng, giao thông được cải thiện với 100% xã có đường ô tô đến trung tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và công tác quản lý bảo vệ rừng.
  3. Thực trạng công tác quản lý bảo vệ rừng:

    • Công tác tuyên truyền pháp luật về bảo vệ rừng được đẩy mạnh với hơn 1.300 buổi họp dân và hơn 37.000 lượt người tham gia trong giai đoạn 2012-2016.
    • Ý thức cộng đồng được nâng cao, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận cán bộ và nhân dân vi phạm lâm luật do nhận thức hạn chế hoặc vì lợi ích cá nhân.
    • Các tổ chức cộng đồng và lực lượng kiểm lâm đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ rừng, nhưng còn thiếu trang thiết bị và nhân lực chuyên môn.
  4. Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế hộ và quản lý tài nguyên rừng:

    • Phân tích mô hình tứ diện Win-Loss cho thấy đa số hộ gia đình đang ở trạng thái “Được-Mất” hoặc “Mất-Mất”, tức là phát triển kinh tế hộ chưa gắn kết hiệu quả với bảo vệ tài nguyên rừng.
    • Thu nhập từ rừng chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng thu nhập của các hộ, đặc biệt là các hộ dân tộc thiểu số, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng.
    • Các yếu tố như vốn đầu tư, đất đai, trình độ dân trí và mức độ gần rừng có ảnh hưởng tích cực đến tổng thu nhập, nhưng cũng đồng thời tạo áp lực lên tài nguyên rừng nếu không được quản lý hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh rõ những thuận lợi và khó khăn trong công tác quản lý bảo vệ rừng tại huyện Thạch Thành. Điều kiện tự nhiên thuận lợi về khí hậu và đất đai tạo cơ hội phát triển lâm nghiệp, tuy nhiên địa hình phức tạp và vị trí giáp ranh với các tỉnh khác làm tăng nguy cơ khai thác trái phép. Điều kiện kinh tế xã hội với tỷ lệ lao động nông, lâm nghiệp cao và mức thu nhập còn thấp khiến cộng đồng phụ thuộc nhiều vào tài nguyên rừng, dẫn đến các hành vi khai thác không bền vững.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, việc giao quyền quản lý rừng cho cộng đồng đã được chứng minh là phương thức hiệu quả để nâng cao trách nhiệm và ý thức bảo vệ rừng. Tuy nhiên, như tại Nepal, Ấn Độ hay Indonesia, thành công của quản lý rừng cộng đồng phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa cộng đồng và các cơ quan quản lý, cũng như sự phù hợp của chính sách với điều kiện địa phương.

Việc áp dụng mô hình tứ diện Win-Loss giúp nhận diện rõ các trạng thái phát triển kinh tế và bảo vệ tài nguyên, từ đó định hướng các giải pháp nhằm chuyển đổi trạng thái “Được-Mất” sang “Được-Được”. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ thu nhập từ rừng so với tổng thu nhập của hộ gia đình, cũng như bảng thống kê số buổi tuyên truyền và lượt người tham gia để minh họa hiệu quả công tác truyền thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về bảo vệ rừng:

    • Đẩy mạnh tuyên truyền sâu rộng đến mọi đối tượng trong cộng đồng, đặc biệt là các dân tộc thiểu số với hình thức phù hợp về ngôn ngữ và văn hóa.
    • Mục tiêu nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật, giảm thiểu vi phạm lâm luật trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Hạt Kiểm lâm phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.
  2. Phát triển năng lực và trang thiết bị cho lực lượng kiểm lâm và tổ chức cộng đồng:

    • Đầu tư trang thiết bị tuần tra, giám sát hiện đại, đào tạo nâng cao kỹ năng nghiệp vụ cho cán bộ kiểm lâm và các tổ chức bảo vệ rừng cộng đồng.
    • Mục tiêu nâng cao hiệu quả phát hiện và ngăn chặn các hành vi xâm hại tài nguyên rừng trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Hạt Kiểm lâm, các tổ chức cộng đồng.
  3. Xây dựng và hoàn thiện chính sách giao đất, giao rừng cho cộng đồng:

    • Rà soát, bổ sung các quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của cộng đồng trong quản lý bảo vệ rừng, đảm bảo quyền hưởng lợi công bằng và minh bạch.
    • Mục tiêu hoàn thiện khung pháp lý trong vòng 1-2 năm, tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng tham gia quản lý.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, chính quyền địa phương.
  4. Phát triển các mô hình kinh tế lâm nghiệp bền vững gắn với bảo vệ rừng:

    • Khuyến khích phát triển các mô hình nông lâm kết hợp, trồng rừng nguyên liệu, phát triển sản phẩm lâm sản ngoài gỗ nhằm tăng thu nhập cho cộng đồng mà không làm suy giảm tài nguyên rừng.
    • Mục tiêu nâng cao thu nhập bình quân đầu người lên trên 15 triệu đồng/năm trong 5 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Các dự án phát triển lâm nghiệp, tổ chức cộng đồng, doanh nghiệp liên kết.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm:
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác quản lý bảo vệ rừng, đặc biệt trong việc phối hợp với cộng đồng dân cư.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:
    Luận văn giúp hiểu rõ vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng, từ đó xây dựng và hoàn thiện các chính sách giao đất, giao rừng phù hợp.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển lâm nghiệp:
    Cung cấp thông tin về thực trạng, thuận lợi và khó khăn trong quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng, hỗ trợ thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả.

  4. Cộng đồng dân cư và các nhóm bảo vệ rừng địa phương:
    Giúp nâng cao nhận thức, hiểu biết về quyền lợi và trách nhiệm trong quản lý bảo vệ rừng, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển kinh tế bền vững gắn với bảo vệ tài nguyên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng là gì?
    Đây là hình thức giao quyền quản lý, bảo vệ tài nguyên rừng cho cộng đồng dân cư địa phương, nhằm phát huy vai trò chủ thể của họ trong việc bảo vệ và sử dụng rừng bền vững.

  2. Tại sao cần tăng cường tuyên truyền pháp luật về bảo vệ rừng?
    Tuyên truyền giúp nâng cao nhận thức, ý thức chấp hành pháp luật của người dân, giảm thiểu các hành vi vi phạm, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng hiệu quả hơn.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý bảo vệ rừng tại Thạch Thành?
    Bao gồm điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu), điều kiện kinh tế xã hội (thu nhập, trình độ dân trí), cũng như các yếu tố văn hóa, phong tục tập quán và chính sách pháp luật.

  4. Mô hình tứ diện Win-Loss có ý nghĩa gì trong nghiên cứu này?
    Mô hình giúp phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế hộ và bảo vệ tài nguyên rừng, từ đó xác định các trạng thái tương tác và đề xuất giải pháp tối ưu.

  5. Làm thế nào để phát triển kinh tế gắn với bảo vệ rừng bền vững?
    Cần phát triển các mô hình kinh tế lâm nghiệp bền vững như nông lâm kết hợp, trồng rừng nguyên liệu, khai thác lâm sản ngoài gỗ, đồng thời đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của cộng đồng trong quản lý rừng.

Kết luận

  • Quản lý bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng tại huyện Thạch Thành có nhiều thuận lợi về điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng, nhưng cũng đối mặt với thách thức do địa hình phức tạp và áp lực kinh tế xã hội.
  • Ý thức và trách nhiệm của cộng đồng trong bảo vệ rừng đã được nâng cao nhờ công tác tuyên truyền và sự phối hợp của các tổ chức quản lý.
  • Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế hộ và bảo vệ tài nguyên rừng còn nhiều bất cập, cần chuyển đổi sang trạng thái “Được-Được” để đạt hiệu quả bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về tuyên truyền, nâng cao năng lực, hoàn thiện chính sách và phát triển mô hình kinh tế lâm nghiệp bền vững.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để các cơ quan quản lý, tổ chức và cộng đồng địa phương tiếp tục triển khai các hoạt động bảo vệ rừng hiệu quả trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại huyện Thạch Thành.