I. Tổng quan về Quản lý Rừng Cộng đồng tại Thạch Thành
Quản lý, bảo vệ tài nguyên rừng theo hình thức lâm nghiệp truyền thống không còn phù hợp. Hình thức quản lý này chỉ phù hợp khi tài nguyên rừng còn nhiều, dân số ít. Mặc dù Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách và pháp chế lâm nghiệp, song các chính sách đó vẫn có phần không mang lại hiệu quả cao. Những chính sách đó còn mang tính tách rời sự tham gia của cộng đồng, nhiều khi những văn bản pháp luật đó chỉ xuất phát từ lợi ích của Nhà nước mà không tính đến lợi ích của người dân và cộng đồng nên không được người dân ủng hộ và thực hiện. Với cách quản lý và bảo vệ đó, người dân không thực sự là người làm chủ tài nguyên rừng nên không những không bảo vệ và phát triển được rừng mà rừng ngày càng bị tàn phá nghiêm trọng. Những nguyên nhân dẫn đến nạn phá rừng trong những năm qua chủ yếu là do cách quản lý chưa hợp lý của Nhà nước. Bên cạnh đó cũng do rất nhiều nguyên nhân khác như: Sự bùng nổ dân số làm tăng nhu cầu lương thực, chất đốt. Do vậy người dân phải phá rừng để mở rộng diện tích đất canh tác và thoả mãn nhu cầu cho việc sử dụng chất đốt của họ và do tập quán du canh du cư, đốt rừng làm nương rẫy của các dân tộc thiểu số.
1.1. Định nghĩa và vai trò của Lâm nghiệp cộng đồng
Theo FAO, cộng đồng được định nghĩa như là “những người sống tại một chỗ, trong một tổng thể hoặc là một nhóm người sinh sống tại cùng một nơi theo những luật lệ chung”. Lâm nghiệp cộng đồng được định nghĩa là “Là bao gồm bất kỳ tình huống nào mà người dân địa phương tham gia vào hoạt động lâm nghiệp”. Hình thức quản lý rừng cộng đồng đã xuất hiện từ rất lâu trong quá trình sản xuất nông lâm nghiệp của loài người. Tuy nhiên sự thống trị của chế độ thực dân của người Châu Âu diễn ra trên diện rộng và kéo dài cho tới thế kỷ 20 đã có những ảnh hưởng tiêu cực đối với hệ thống quản lý cây và rừng cổ truyền ở nhiều địa phương.
1.2. Kinh nghiệm quốc tế về Quản lý Rừng Cộng đồng
Thực tế trên thế giới cho thấy đã có rất nhiều các nghiên cứu về các khía cạnh cải tiến chính sách, thể chế, cách tiếp cận, áp dụng công nghệ trên cơ sở kiến thức bản địa để phát triển quản lý dựa vào rừng cộng đồng. Đây là những kinh nghiệm tốt có thể kế thừa và vận dụng vào điều kiện cụ thể của từng quốc gia. Châu Á, rừng được coi là một trong những tài nguyên công cộng quan trọng nhất, quản lý rừng tập thể bàn tới mọi phương thức quản lý rừng dựa trên cơ sở nhóm. Nó gồm bất cứ tình huống nào, trong đó trách nhiệm quản lý đã được giao cho một nhóm hoặc tập thể đặc biệt như dòng họ, bộ tộc hoặc đẳng cấp (quản lý thôn xã), một làng bản hoặc cộng đồng…
II. Thách thức trong Quản lý Bảo vệ Rừng tại Thạch Thành
Thạch Thành là huyện nằm ở phía tây tỉnh Thanh Hoá, có diện tích rừng và đất rừng là 28.250,89 ha, trong đó: rừng đặc dụng 4.669,60 ha; rừng phòng hộ 6.526,14 ha; rừng sản xuất 17. Thạch Thành là một huyện vùng núi, đời sống nhân dân còn gặp nhiều khó khăn, kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông - lâm nghiệp, nhìn chung thu nhập của người dân trên địa bàn huyện còn bấp bênh, phụ thuộc chủ yếu vào thiên nhiên, trình độ dân trí thấp, sản xuất nông - lâm nghiệp lạc hậu, nên công tác quản lý bảo vệ rừng gặp rất nhiều khó khăn và phức tạp. Hiện nay trên địa bàn huyện công tác quản lý bảo vệ rừng chủ yếu dựa vào Hạt Kiểm lâm Thạch Thành, chủ rừng nhà nước và Vườn quốc gia Cúc Phương, trong đó Hạt Kiểm lâm huyện đóng vai trò quan trọng.
2.1. Tình trạng vi phạm luật bảo vệ rừng và phát triển rừng
Bên cạnh những nỗ lực để nâng cao diện tích rừng trồng, tăng cường công tác quản lý bảo vệ rừng tự nhiên hiện có của huyện Thạch Thành, tình trạng vi phạm luật bảo vệ rừng và phát triển rừng vẫn và đang xẩy ra dưới nhiều hình thức khác nhau và ngày tinh vi hơn. Điều này khẳng định việc tìm hiểu vấn đề và nâng cao hiệu quả công tác quản lý bảo vệ rừng trong cả nước là điều rất quan trọng và cấp bách hiện nay.
2.2. Nguyên nhân của các thách thức trong quản lý rừng
Những nguyên nhân dẫn đến nạn phá rừng trong những năm qua chủ yếu là do cách quản lý chưa hợp lý của Nhà nước. Bên cạnh đó cũng do rất nhiều nguyên nhân khác như: Sự bùng nổ dân số làm tăng nhu cầu lương thực, chất đốt. Do vậy người dân phải phá rừng để mở rộng diện tích đất canh tác và thoả mãn nhu cầu cho việc sử dụng chất đốt của họ và do tập quán du canh du cư, đốt rừng làm nương rẫy của các dân tộc thiểu số.
III. Giải pháp Chính sách cho Quản lý Rừng Cộng đồng Bền vững
Để nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng tại Thạch Thành, cần có các giải pháp chính sách đồng bộ. Các giải pháp này cần tập trung vào việc tăng cường quyền lợi và trách nhiệm của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ rừng. Đồng thời, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư.
3.1. Hoàn thiện khung pháp lý về quản lý rừng cộng đồng
Cần rà soát và sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý rừng, đảm bảo sự phù hợp với thực tiễn và tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng tham gia vào quá trình quản lý. Cần quy định rõ quyền và nghĩa vụ của cộng đồng trong việc sử dụng, bảo vệ và phát triển rừng. Đồng thời, cần có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả để bảo vệ quyền lợi của cộng đồng.
3.2. Tăng cường phân cấp trao quyền cho cộng đồng
Chính quyền địa phương cần trao quyền chủ động cho cộng đồng trong việc xây dựng và thực hiện các kế hoạch quản lý rừng. Cần tạo điều kiện để cộng đồng tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến việc sử dụng và bảo vệ rừng. Đồng thời, cần hỗ trợ cộng đồng nâng cao năng lực quản lý và kỹ năng bảo vệ rừng.
3.3. Đa dạng hóa nguồn tài chính cho quản lý rừng cộng đồng
Cần huy động các nguồn tài chính từ ngân sách nhà nước, các tổ chức quốc tế và các doanh nghiệp để hỗ trợ cộng đồng trong việc quản lý và bảo vệ rừng. Cần tạo điều kiện để cộng đồng phát triển các hoạt động kinh tế từ rừng, như du lịch sinh thái, sản xuất lâm sản ngoài gỗ, để tăng thu nhập và tạo động lực cho việc bảo vệ rừng.
IV. Đào tạo và Nâng cao Nhận thức về Bảo vệ Rừng Cộng đồng
Để quản lý rừng cộng đồng hiệu quả, cần nâng cao nhận thức và năng lực cho cộng đồng địa phương. Các chương trình đào tạo và tập huấn cần tập trung vào việc cung cấp kiến thức về quản lý rừng bền vững, kỹ năng bảo vệ rừng và các quy định pháp luật liên quan. Đồng thời, cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục để nâng cao ý thức bảo vệ rừng cho cộng đồng.
4.1. Tổ chức các khóa đào tạo tập huấn cho cộng đồng
Cần tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ thuật trồng rừng, chăm sóc rừng, phòng cháy chữa cháy rừng và quản lý rừng bền vững cho cộng đồng. Cần mời các chuyên gia, cán bộ lâm nghiệp có kinh nghiệm để chia sẻ kiến thức và kỹ năng cho cộng đồng. Đồng thời, cần tạo điều kiện để cộng đồng tham gia vào các hoạt động thực tế, như trồng rừng, tuần tra bảo vệ rừng.
4.2. Tăng cường tuyên truyền giáo dục về bảo vệ rừng
Cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục về vai trò của rừng đối với đời sống và môi trường, các quy định pháp luật về bảo vệ rừng và các biện pháp phòng cháy chữa cháy rừng. Cần sử dụng các hình thức tuyên truyền đa dạng, như phát tờ rơi, tổ chức các buổi nói chuyện, chiếu phim và sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng. Đồng thời, cần lồng ghép nội dung bảo vệ rừng vào chương trình giáo dục tại các trường học.
V. Ứng dụng Công nghệ trong Quản lý và Giám sát Rừng
Việc ứng dụng công nghệ thông tin và các công cụ hiện đại sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý bảo vệ rừng tại Thạch Thành. Các công nghệ như GIS, hệ thống định vị GPS, máy bay không người lái (drone) có thể được sử dụng để giám sát diện tích rừng, phát hiện các hành vi vi phạm và đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản lý.
5.1. Sử dụng GIS để quản lý và theo dõi diện tích rừng
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) cho phép xây dựng bản đồ số về diện tích rừng, loại rừng, trữ lượng rừng và các thông tin liên quan. GIS giúp quản lý rừng một cách trực quan, dễ dàng theo dõi sự thay đổi của diện tích rừng và phát hiện các khu vực có nguy cơ bị xâm hại.
5.2. Ứng dụng drone để giám sát và phát hiện vi phạm
Máy bay không người lái (drone) có thể được sử dụng để giám sát diện tích rừng từ trên cao, phát hiện các hành vi khai thác gỗ trái phép, đốt rừng làm nương rẫy và các hành vi vi phạm khác. Drone giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc tuần tra bằng phương pháp truyền thống.
VI. Phát triển Sinh kế Bền vững từ Rừng cho Cộng đồng
Để tạo động lực cho cộng đồng tham gia vào quản lý rừng cộng đồng, cần phát triển các hoạt động sinh kế bền vững từ rừng. Các hoạt động này cần đảm bảo không gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên rừng và mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng. Các hoạt động có thể bao gồm du lịch sinh thái, sản xuất lâm sản ngoài gỗ, trồng cây dược liệu và chăn nuôi dưới tán rừng.
6.1. Phát triển du lịch sinh thái cộng đồng
Du lịch sinh thái cộng đồng là một hình thức du lịch bền vững, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng và góp phần bảo vệ môi trường. Cần khai thác các tiềm năng du lịch của rừng, như cảnh quan thiên nhiên, đa dạng sinh học và văn hóa bản địa, để thu hút du khách. Đồng thời, cần đào tạo cho cộng đồng về kỹ năng làm du lịch, như hướng dẫn viên, phục vụ ăn uống và bán hàng lưu niệm.
6.2. Khuyến khích sản xuất lâm sản ngoài gỗ
Lâm sản ngoài gỗ, như măng, nấm, mật ong, dược liệu và các loại cây gia vị, có giá trị kinh tế cao và có thể được khai thác một cách bền vững. Cần khuyến khích cộng đồng trồng và khai thác lâm sản ngoài gỗ, đồng thời hỗ trợ cộng đồng về kỹ thuật sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm.