Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức, đặc biệt là áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường trong nước và quốc tế. Theo báo cáo tài chính của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 giai đoạn 2016-2020, tổng tài sản của công ty đã tăng gần gấp đôi, từ khoảng 164 tỷ đồng năm 2016 lên hơn 325 tỷ đồng năm 2020, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ về quy mô. Tuy nhiên, cơ cấu tài chính và năng lực tài chính của doanh nghiệp vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về tài chính doanh nghiệp và năng lực tài chính, đánh giá thực trạng năng lực tài chính của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 trong giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực tài chính phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh trong 5 năm vừa qua.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực tài chính của doanh nghiệp trong ngành xây dựng tại Hải Phòng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình tài chính doanh nghiệp hiện đại, tập trung vào các khái niệm chính như:

  • Tài chính doanh nghiệp: Hệ thống các quan hệ kinh tế liên quan đến huy động, phân phối và sử dụng vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • Năng lực tài chính doanh nghiệp: Khả năng đảm bảo và sử dụng nguồn lực tài chính để đạt được mục tiêu kinh doanh, bao gồm năng lực tài chính tổng thể và năng lực tài chính cho sự tăng trưởng.
  • Các chỉ tiêu tài chính đặc trưng: Bao gồm các nhóm chỉ số về khả năng thanh toán, cơ cấu nguồn vốn, hiệu suất hoạt động và khả năng sinh lời như Hệ số thanh toán tổng quát (H1), Tỷ suất tự tài trợ, Vòng quay tài sản cố định, Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • Mô hình phân tích Dupont: Phân tích ROA và ROE dựa trên hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu, giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Ngoài ra, luận văn cũng xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực tài chính, bao gồm nhân tố bên trong như con người, kỹ thuật công nghệ và nhân tố bên ngoài như chính sách pháp luật, biến động kinh tế, yếu tố vùng miền và thiên tai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp, so sánh và thống kê dựa trên số liệu thu thập từ phòng kế toán Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 trong giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ báo cáo tài chính và các số liệu liên quan trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích cơ cấu và biến động tài sản, nguồn vốn.
  • Phân tích các chỉ tiêu tài chính đặc trưng để đánh giá khả năng thanh toán, cơ cấu vốn, hiệu quả sử dụng tài sản và khả năng sinh lời.
  • So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để nhận diện xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu.
  • Sử dụng mô hình Dupont để phân tích sâu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực tài chính cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng quy mô tài sản: Tổng tài sản của công ty tăng từ 164 tỷ đồng năm 2016 lên 325 tỷ đồng năm 2020, tương đương mức tăng gần 98%. Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 82-84% tổng tài sản qua các năm, trong khi tài sản dài hạn tăng từ 16,65% lên 17,52%, cho thấy công ty bắt đầu chú trọng đầu tư dài hạn.

  2. Cơ cấu nguồn vốn chưa hợp lý: Nợ phải trả chiếm tỷ trọng cao, khoảng 89-93% tổng nguồn vốn, trong khi vốn chủ sở hữu chỉ chiếm khoảng 7-11%. Nợ ngắn hạn chiếm phần lớn trong nợ phải trả, với tỷ lệ người mua trả tiền trước chiếm gần 46% tổng nguồn vốn năm 2020, phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn bên ngoài.

  3. Khả năng thanh toán và cân đối tài sản - nguồn vốn: Tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, thể hiện khả năng thanh toán ngắn hạn tốt. Tuy nhiên, việc sử dụng vốn ngắn hạn để đầu tư tài sản dài hạn trong nhiều năm trước đây làm mất cân đối tài chính, tiềm ẩn rủi ro thanh khoản.

  4. Hiệu quả kinh doanh tăng trưởng tích cực: Doanh thu thuần tăng từ khoảng 130 tỷ đồng năm 2016 lên gần 325 tỷ đồng năm 2020, tăng hơn 149%. Lợi nhuận sau thuế cũng tăng 52% trong năm 2020 so với năm trước, đạt gần 929 triệu đồng. Tuy nhiên, chi phí bán hàng tăng mạnh 111% năm 2020, ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng mạnh mẽ về quy mô tài sản và doanh thu cho thấy Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 đã mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả trong giai đoạn 2016-2020. Việc tăng tỷ trọng tài sản dài hạn và đầu tư vào tài sản cố định (tỷ suất đầu tư tài sản cố định tăng từ 13,71% lên 17,19%) phản ánh chiến lược nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Tuy nhiên, cơ cấu nguồn vốn phụ thuộc nhiều vào nợ phải trả, đặc biệt là nợ ngắn hạn, làm giảm tính chủ động tài chính và tăng rủi ro thanh khoản. Việc sử dụng vốn ngắn hạn để đầu tư tài sản dài hạn không tuân thủ nguyên tắc cân đối tài chính, có thể dẫn đến áp lực trả nợ và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.

Chi phí bán hàng tăng đột biến năm 2020 có thể do tác động của dịch Covid-19, khiến công ty phải tăng chi phí marketing, vận chuyển hoặc dự trữ hàng tồn kho. Điều này làm giảm lợi nhuận thuần, đòi hỏi công ty cần kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, tình trạng phụ thuộc nợ ngắn hạn và mất cân đối tài chính là vấn đề phổ biến, do đặc thù ngành cần vốn lưu động lớn. Tuy nhiên, việc tăng vốn chủ sở hữu và đa dạng hóa nguồn vốn là cần thiết để nâng cao năng lực tài chính bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh cơ cấu tài sản và nguồn vốn qua các năm, bảng phân tích các chỉ tiêu tài chính đặc trưng và biểu đồ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng cơ cấu nguồn vốn hợp lý: Tăng tỷ trọng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phần hoặc huy động vốn dài hạn, giảm dần tỷ lệ nợ ngắn hạn để cân đối tài chính, giảm rủi ro thanh khoản. Mục tiêu đạt tỷ lệ nợ phải trả dưới 70% tổng nguồn vốn trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty và phòng tài chính.

  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn: Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và các khoản phải thu để giảm vốn lưu động chiếm dụng, tăng vòng quay tài sản ngắn hạn. Áp dụng hệ thống quản lý kho hiện đại và chính sách thu hồi công nợ chặt chẽ. Mục tiêu giảm tồn kho xuống dưới 40% tổng tài sản ngắn hạn trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và kho vận.

  3. Tăng cường khả năng sinh lời: Kiểm soát chi phí bán hàng và quản lý chung, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường để tăng doanh thu và lợi nhuận. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả marketing. Mục tiêu tăng lợi nhuận sau thuế ít nhất 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng kế toán.

  4. Nâng cao trình độ nguồn nhân lực tài chính: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ phân tích tài chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để nâng cao chất lượng phân tích và ra quyết định. Mục tiêu hoàn thành chương trình đào tạo trong 12 tháng và triển khai phần mềm quản lý tài chính hiện đại. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành xây dựng: Nhận diện các vấn đề tài chính thực tiễn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phòng tài chính kế toán các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Áp dụng các phương pháp phân tích tài chính và chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính để quản lý hiệu quả nguồn vốn và tài sản.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính doanh nghiệp: Tham khảo cơ sở lý luận, mô hình phân tích và kết quả thực tiễn để phục vụ nghiên cứu và học tập.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ thực trạng tài chính doanh nghiệp trong ngành xây dựng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính doanh nghiệp là gì?
    Năng lực tài chính là khả năng đảm bảo và sử dụng nguồn lực tài chính để thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, đạt được mục tiêu đề ra. Ví dụ, năng lực tài chính tốt giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục và mở rộng quy mô.

  2. Tại sao cơ cấu nguồn vốn lại quan trọng?
    Cơ cấu nguồn vốn ảnh hưởng đến tính ổn định và rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Nguồn vốn chủ sở hữu cao giúp doanh nghiệp tự chủ hơn, giảm áp lực trả nợ, trong khi nợ vay nhiều có thể tăng rủi ro thanh khoản.

  3. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn?
    Doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ hàng tồn kho và các khoản phải thu, áp dụng công nghệ quản lý kho và thu hồi công nợ nhanh chóng để tăng vòng quay tài sản, giảm vốn bị chiếm dụng.

  4. Chi phí bán hàng tăng ảnh hưởng thế nào đến lợi nhuận?
    Chi phí bán hàng tăng làm giảm lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh nếu doanh thu không tăng tương ứng. Do đó, doanh nghiệp cần kiểm soát chi phí này để bảo đảm lợi nhuận.

  5. Mô hình Dupont giúp gì cho phân tích tài chính?
    Mô hình Dupont phân tích ROE thành các nhân tố như hiệu quả sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính, giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến lợi nhuận và đưa ra giải pháp cải thiện.

Kết luận

  • Tổng tài sản và doanh thu của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 tăng gần gấp đôi trong giai đoạn 2016-2020, phản ánh sự phát triển tích cực.
  • Cơ cấu nguồn vốn chủ yếu dựa vào nợ phải trả, đặc biệt là nợ ngắn hạn, làm giảm tính chủ động tài chính và tiềm ẩn rủi ro thanh khoản.
  • Hiệu quả kinh doanh được cải thiện nhưng chi phí bán hàng tăng cao ảnh hưởng đến lợi nhuận thuần.
  • Cần xây dựng cơ cấu vốn hợp lý, nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản và kiểm soát chi phí để tăng năng lực tài chính bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính trong 3-5 năm tới, góp phần phát triển ổn định và bền vững của công ty.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ hiệu quả tài chính, đồng thời cập nhật các chính sách phù hợp với biến động thị trường.

Call to action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao năng lực tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn 202 trong tương lai.