I. Khám phá tiềm năng phát triển chế biến nông sản tỉnh Gia Lai
Gia Lai, một tỉnh giữ vị trí chiến lược tại khu vực Tây Nguyên, sở hữu những điều kiện lý tưởng để trở thành một trung tâm công nghiệp chế biến nông sản hàng đầu. Việc phát triển công nghiệp chế biến nông sản ở tỉnh Gia Lai không chỉ là một định hướng kinh tế tất yếu mà còn là đòn bẩy quan trọng thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế nông nghiệp Tây Nguyên. Luận văn thạc sĩ kinh tế của Nguyễn Quí Thọ (2011) đã chỉ rõ, Gia Lai có xuất phát điểm thấp nhưng lại có tiềm năng và lợi thế cạnh tranh nông sản vượt trội. Các cây công nghiệp chủ lực (cà phê, hồ tiêu, cao su), sắn và nhiều loại nông sản khác đã hình thành nên những vùng nguyên liệu tập trung, quy mô lớn. Đây chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển của ngành chế biến. Tuy nhiên, để biến tiềm năng thành hiện thực, cần có một chiến lược phát triển bài bản, tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đủ sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Vai trò của công nghiệp chế biến nông sản là vô cùng quan trọng: nó không chỉ tạo đầu ra ổn định cho nông dân, mà còn thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, tạo thêm nhiều việc làm và tăng nguồn thu cho ngân sách địa phương. Việc nghiên cứu sâu về chủ đề này giúp làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn, từ đó đề xuất những giải pháp đột phá, góp phần xây dựng một ngành công nghiệp chế biến nông sản hiện đại và bền vững tại Gia Lai.
1.1. Vai trò và đặc điểm của ngành chế biến nông sản Gia Lai
Công nghiệp chế biến nông sản (CNCBNS) được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng vai trò then chốt trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn tại Gia Lai. Vai trò này thể hiện ở việc thúc đẩy nền nông nghiệp hàng hóa phát triển, tạo ra thị trường tiêu thụ trực tiếp và ổn định cho nông sản. Theo nghiên cứu, CNCBNS giúp nâng cao giá trị gia tăng nông sản một cách đáng kể. Sản phẩm thô sau khi qua chế biến sau thu hoạch sẽ trở thành các mặt hàng đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường tiêu thụ nông sản. Đặc điểm nổi bật của ngành là sự phụ thuộc chặt chẽ vào nguồn nguyên liệu nông nghiệp, mang tính thời vụ. Do đó, việc quy hoạch vùng nguyên liệu và phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ chế biến phải đi đôi với nhau. Ngành này cũng có ưu thế về vốn đầu tư không quá lớn, thời gian thu hồi vốn nhanh, có khả năng thu hút nhiều lao động, góp phần giải quyết vấn đề việc làm tại địa phương.
1.2. Lợi thế cạnh tranh nông sản và điều kiện tự nhiên
Gia Lai được thiên nhiên ưu đãi với tiềm năng và lợi thế cạnh tranh nông sản to lớn. Tỉnh có diện tích đất đỏ bazan màu mỡ chiếm tới 1/3 diện tích tự nhiên, rất phù hợp để phát triển các cây công nghiệp chủ lực (cà phê, hồ tiêu, cao su). Khí hậu cao nguyên nhiệt đới gió mùa với hai mùa mưa khô rõ rệt tạo điều kiện thuận lợi cho việc canh tác và hình thành các vùng chuyên canh quy mô lớn. Luận văn gốc chỉ ra, địa hình đa dạng từ cao nguyên bằng phẳng đến đồi núi giúp đa dạng hóa cây trồng. Đây là nguồn cung nguyên liệu tại chỗ dồi dào, ổn định cho các doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai. Lợi thế này giúp giảm chi phí vận chuyển, đảm bảo chất lượng nguyên liệu đầu vào, từ đó nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Việc khai thác hiệu quả những lợi thế này là chìa khóa để xây dựng một nền công nghiệp chế biến nông sản vững mạnh.
II. Thách thức ngành chế biến nông sản Gia Lai cần phải vượt qua
Mặc dù sở hữu tiềm năng to lớn, ngành công nghiệp chế biến nông sản tại Gia Lai vẫn đối mặt với nhiều thách thức và yếu kém cố hữu. Thực trạng ngành chế biến nông sản Gia Lai cho thấy sự phát triển còn manh mún, thiếu bền vững. Hầu hết các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh chỉ dừng lại ở mức độ sơ chế, gia công thô, làm cho giá trị sản phẩm không cao và phụ thuộc nhiều vào biến động giá cả của thị trường thế giới. Đây là một rào cản lớn trong việc xây dựng thương hiệu và khẳng định vị thế cho nông sản Gia Lai. Một trong những nguyên nhân chính là sự yếu kém về công nghệ và thiết bị. Các dây chuyền sản xuất phần lớn đã lạc hậu, chưa đồng bộ, dẫn đến tỷ lệ tổn thất sau thu hoạch còn cao và chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Thêm vào đó, nguồn nhân lực cho ngành chế biến vừa thiếu về số lượng, vừa yếu về chất lượng, đặc biệt là đội ngũ công nhân kỹ thuật lành nghề và cán bộ quản lý có chuyên môn cao. Cơ sở hạ tầng phục vụ chế biến như hệ thống giao thông, kho bãi, điện nước tuy đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng kịp tốc độ phát triển. Việc giải quyết đồng bộ những thách thức này là yêu cầu cấp bách để ngành công nghiệp chế biến nông sản Gia Lai có thể cất cánh.
2.1. Phân tích thực trạng ngành chế biến nông sản Gia Lai
Phân tích số liệu từ luận văn cho thấy, mặc dù giá trị sản xuất công nghiệp của Gia Lai có tăng trưởng, nhưng cơ cấu nội ngành còn nhiều bất cập. Ngành CNCBNS chiếm tỷ trọng lớn nhưng chủ yếu là các hoạt động sơ chế. Ví dụ, cà phê nhân được xuất khẩu phần lớn ở dạng thô, chưa qua chế biến sâu; mủ cao su cũng chủ yếu được xuất ở dạng sơ chế. Điều này làm giảm đáng kể lợi nhuận và khả năng cạnh tranh. Số lượng doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai tuy đông nhưng phần lớn là quy mô nhỏ, hộ gia đình, năng lực tài chính và quản trị yếu. Sự liên kết giữa các doanh nghiệp và người nông dân còn lỏng lẻo, chưa hình thành được các chuỗi giá trị nông sản Gia Lai hoàn chỉnh. Tình trạng "được mùa, mất giá" vẫn thường xuyên xảy ra, gây thiệt hại lớn cho người sản xuất.
2.2. Hạn chế về nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng chế biến
Một điểm nghẽn lớn của ngành là chất lượng nguồn nhân lực cho ngành chế biến. Lực lượng lao động dồi dào nhưng chủ yếu là lao động phổ thông, thiếu kỹ năng và kỷ luật công nghiệp. Tỷ lệ lao động qua đào tạo chuyên ngành chế biến còn rất thấp. Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng phục vụ chế biến vẫn là một bài toán khó. Hệ thống giao thông kết nối từ vùng nguyên liệu đến các nhà máy, cụm công nghiệp còn yếu. Hệ thống kho bãi bảo quản chưa đạt chuẩn, dẫn đến tỷ lệ hao hụt và suy giảm chất lượng nông sản sau thu hoạch còn cao. Nguồn cung điện, nước cho sản xuất công nghiệp đôi khi còn thiếu ổn định, ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp, đặc biệt là vào mùa khô.
2.3. Yếu kém trong công nghệ chế biến sau thu hoạch
Công nghệ chế biến sau thu hoạch là khâu quyết định đến chất lượng và giá trị cuối cùng của sản phẩm, nhưng đây lại là khâu yếu nhất trong chuỗi sản xuất tại Gia Lai. Luận văn của Nguyễn Quí Thọ nhấn mạnh, công nghệ và trang thiết bị tại nhiều cơ sở chế biến đã lạc hậu, không đồng bộ. Việc thiếu đầu tư cho công nghệ mới khiến sản phẩm làm ra có chất lượng không ổn định, mẫu mã đơn điệu và chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm của các thị trường khó tính. Tỷ lệ nông sản được đưa vào công nghiệp chế biến sâu còn rất thấp. Sự yếu kém này không chỉ làm giảm giá trị xuất khẩu mà còn bỏ lỡ cơ hội tạo ra các sản phẩm phụ có giá trị kinh tế cao từ phế phẩm nông nghiệp, gây lãng phí tài nguyên.
III. Giải pháp nâng cao giá trị gia tăng nông sản tỉnh Gia Lai
Để khắc phục những hạn chế hiện tại và khai thác tối đa tiềm năng, việc tìm kiếm các giải pháp đột phá nhằm phát triển công nghiệp chế biến nông sản ở tỉnh Gia Lai là nhiệm vụ trọng tâm. Trọng tâm của các giải pháp này là phải tập trung vào việc nâng cao giá trị gia tăng nông sản thông qua đầu tư vào chiều sâu. Thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô, Gia Lai cần định hướng phát triển mạnh mẽ công nghiệp chế biến sâu. Điều này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào việc đổi mới công nghệ, áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Việc xây dựng và tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản Gia Lai là một giải pháp mang tính chiến lược. Một chuỗi giá trị hoàn chỉnh, từ khâu sản xuất nguyên liệu, chế biến, đóng gói, đến phân phối và marketing, sẽ giúp kiểm soát chất lượng, giảm chi phí trung gian và tăng lợi nhuận cho tất cả các bên tham gia. Hơn nữa, việc xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm chủ lực như cà phê, hồ tiêu, cao su Gia Lai là cực kỳ quan trọng để tạo dựng lòng tin với người tiêu dùng và mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.
3.1. Đầu tư vào công nghiệp chế biến sâu nông sản chủ lực
Đầu tư vào công nghiệp chế biến sâu là con đường tất yếu để thoát khỏi bẫy gia công và xuất khẩu thô. Đối với cà phê, thay vì chỉ xuất khẩu cà phê nhân, cần khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư dây chuyền rang xay, sản xuất cà phê hòa tan, cà phê đóng lon. Đối với cao su, cần phát triển các sản phẩm công nghiệp từ mủ cao su như lốp xe, găng tay, nệm. Đối với hồ tiêu, cần đầu tư công nghệ sản xuất các sản phẩm tinh dầu, bột tiêu chất lượng cao. Việc này không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng nông sản lên nhiều lần mà còn tạo ra các sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của thị trường, giảm sự phụ thuộc vào một vài mặt hàng thô. Nhà nước cần có chính sách thu hút đầu tư vào nông nghiệp một cách cụ thể, ưu đãi cho các dự án chế biến sâu.
3.2. Tối ưu hóa chuỗi giá trị nông sản Gia Lai bền vững
Xây dựng và hoàn thiện chuỗi giá trị nông sản Gia Lai là giải pháp căn cơ để đảm bảo phát triển bền vững công nghiệp chế biến nông sản. Chuỗi giá trị này phải bắt đầu từ việc quy hoạch vùng nguyên liệu ổn định, áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất an toàn như VietGAP, GlobalGAP. Tiếp đó là khâu thu hoạch, bảo quản đúng kỹ thuật để giảm tổn thất. Khâu chế biến phải được hiện đại hóa. Cuối cùng là khâu phân phối và xây dựng thương hiệu. Mô hình liên kết 4 nhà trong nông nghiệp (Nhà nông - Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) cần được phát huy hiệu quả để tạo sự gắn kết chặt chẽ trong chuỗi. Khi chuỗi giá trị được tối ưu, thông tin thị trường sẽ được chia sẻ minh bạch, giúp điều tiết sản xuất và tiêu thụ một cách hiệu quả, tránh được tình trạng khủng hoảng thừa.
IV. Cách thu hút đầu tư để phát triển chế biến nông sản Gia Lai
Để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển, Gia Lai cần triển khai những chính sách đột phá nhằm thu hút nguồn lực đầu tư cho ngành công nghiệp chế biến nông sản. Yếu tố then chốt là tạo ra một môi trường kinh doanh thông thoáng, minh bạch và cạnh tranh. Chính sách thu hút đầu tư vào nông nghiệp cần được xây dựng một cách cụ thể, tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên như công nghiệp chế biến sâu, nông nghiệp công nghệ cao tại Gia Lai và phát triển hạ tầng logistics. Chính quyền địa phương cần đóng vai trò kiến tạo, đơn giản hóa các thủ tục hành chính, cung cấp mặt bằng sạch, và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn ưu đãi. Bên cạnh đó, việc thúc đẩy các mô hình liên kết 4 nhà trong nông nghiệp sẽ tạo ra một hệ sinh thái bền vững, nơi lợi ích của nông dân, doanh nghiệp, nhà khoa học và nhà nước được hài hòa. Khi các nhà đầu tư nhận thấy tiềm năng sinh lời cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền, dòng vốn đầu tư vào ngành chế biến nông sản của tỉnh chắc chắn sẽ tăng mạnh, tạo ra một cú hích cho sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp.
4.1. Vai trò của chính sách thu hút đầu tư vào nông nghiệp
Chính sách thu hút đầu tư vào nông nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc huy động vốn cho ngành. Các chính sách này cần bao gồm các ưu đãi về thuế, tiền thuê đất, hỗ trợ lãi suất vay vốn cho các dự án đầu tư vào chế biến nông sản. Đặc biệt, cần ưu tiên các dự án ứng dụng công nghệ cao, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng lớn và thân thiện với môi trường. Chính quyền cần chủ động tổ chức các hội nghị xúc tiến đầu tư, giới thiệu tiềm năng và lợi thế cạnh tranh nông sản của tỉnh đến các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Việc công khai, minh bạch các quy hoạch phát triển, quy hoạch sử dụng đất cũng là yếu tố quan trọng để tạo niềm tin cho các doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai.
4.2. Mô hình liên kết 4 nhà trong nông nghiệp hiện đại
Mô hình liên kết 4 nhà trong nông nghiệp là một cơ chế hiệu quả để phát triển ngành một cách bền vững. Trong mô hình này, Nhà nông cung cấp nguyên liệu ổn định và chất lượng. Nhà doanh nghiệp đầu tư công nghệ, nhà máy và bao tiêu sản phẩm. Nhà khoa học cung cấp giống mới, quy trình kỹ thuật tiên tiến. Nhà nước tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi và hỗ trợ về chính sách, hạ tầng. Sự phối hợp nhịp nhàng này giúp giải quyết các mâu thuẫn lợi ích, tạo ra một chuỗi giá trị nông sản Gia Lai khép kín, hiệu quả, đảm bảo đầu ra ổn định cho nông dân và nguồn cung chất lượng cho doanh nghiệp. Đây là nền tảng cho phát triển bền vững công nghiệp chế biến nông sản.
4.3. Ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao tại Gia Lai
Phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Gia Lai là một hướng đi chiến lược, không chỉ giúp tăng năng suất, chất lượng nguyên liệu mà còn thu hút các dự án chế biến lớn. Việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, nhà kính, cảm biến đất, và các quy trình canh tác thông minh sẽ giúp tạo ra nguồn nông sản đồng đều, sạch, đạt chuẩn xuất khẩu. Đây là điều kiện tiên quyết để các nhà máy chế biến có thể sản xuất ra những sản phẩm cao cấp. Tỉnh cần khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao, gắn kết chặt chẽ vùng nguyên liệu công nghệ cao với các nhà máy chế biến hiện đại, tạo ra một lợi thế cạnh tranh khác biệt cho nông sản Gia Lai.
V. Thực tiễn từ doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai
Phân tích thực tiễn hoạt động của các doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cả thành tựu và những tồn tại của ngành. Luận văn của Nguyễn Quí Thọ (2011) đã thực hiện khảo sát tại 81 doanh nghiệp chế biến cà phê và 21 doanh nghiệp chế biến mủ cao su, cho thấy bức tranh đa dạng của ngành. Một số doanh nghiệp lớn đã mạnh dạn đầu tư công nghệ, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm được thị trường tiêu thụ nông sản xuất khẩu ổn định. Tuy nhiên, đa số vẫn là các doanh nghiệp quy mô nhỏ và vừa, hoạt động dựa trên công nghệ cũ và chủ yếu thực hiện các công đoạn sơ chế. Các xuất khẩu nông sản chủ lực Gia Lai như cà phê, hồ tiêu, cao su vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch xuất khẩu của tỉnh, nhưng giá trị thu về chưa tương xứng với tiềm năng. Sự biến động của thị trường thế giới tác động mạnh mẽ đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp này. Việc thiếu liên kết, cạnh tranh không lành mạnh về giá thu mua nguyên liệu cũng là một thực trạng phổ biến. Nghiên cứu thực tiễn này khẳng định sự cần thiết phải có những giải pháp đồng bộ từ chính sách vĩ mô đến quản trị doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh cho toàn ngành.
5.1. Phân tích các doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai
Các doanh nghiệp chế biến nông sản ở Gia Lai có thể được phân thành hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là các doanh nghiệp lớn, có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các tổng công ty nhà nước, thường có công nghệ tương đối hiện đại và thị trường xuất khẩu ổn định. Nhóm thứ hai, chiếm đa số, là các doanh nghiệp tư nhân, hợp tác xã và hộ kinh doanh cá thể với quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, tài chính hạn hẹp. Khó khăn chung của các doanh nghiệp là tiếp cận vốn, thiếu thông tin thị trường và hạn chế về trình độ quản lý. Khảo sát thực tế chỉ ra rằng, nhu cầu hỗ trợ lớn nhất của doanh nghiệp là về vốn, công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực cho ngành chế biến.
5.2. Thị trường tiêu thụ và xuất khẩu nông sản chủ lực
Thị trường tiêu thụ nông sản của Gia Lai bao gồm cả thị trường nội địa và xuất khẩu. Tuy nhiên, thị trường xuất khẩu vẫn đóng vai trò chủ đạo đối với các mặt hàng như cà phê, cao su, hồ tiêu. Các xuất khẩu nông sản chủ lực Gia Lai chủ yếu hướng đến các thị trường truyền thống, nhưng thị phần còn nhỏ và chưa ổn định do sản phẩm xuất khẩu chủ yếu ở dạng thô. Giá trị xuất khẩu phụ thuộc lớn vào giá cả thế giới. Để mở rộng thị trường và giảm rủi ro, việc đa dạng hóa sản phẩm thông qua công nghiệp chế biến sâu và xây dựng thương hiệu là yêu cầu cấp thiết. Thị trường trong nước với hơn 100 triệu dân cũng là một thị trường tiềm năng lớn chưa được khai thác hiệu quả.
VI. Tương lai phát triển bền vững chế biến nông sản Gia Lai
Định hướng cho tương lai của ngành công nghiệp chế biến nông sản Gia Lai phải đặt mục tiêu phát triển bền vững công nghiệp chế biến nông sản lên hàng đầu. Sự phát triển này không chỉ đo lường bằng tăng trưởng về sản lượng hay kim ngạch xuất khẩu, mà còn phải dựa trên các yếu tố về hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Một kế hoạch tổng thể về chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp là cần thiết, trong đó giảm dần tỷ trọng nông nghiệp thô, tăng nhanh tỷ trọng công nghiệp chế biến và dịch vụ nông nghiệp. Tầm nhìn đến năm 2030, Gia Lai cần trở thành một trung tâm chế biến sâu các sản phẩm nông sản chủ lực của khu vực Tây Nguyên, với các sản phẩm có thương hiệu uy tín trên thị trường quốc tế. Để làm được điều này, cần có sự cam kết mạnh mẽ từ chính quyền, sự nỗ lực của doanh nghiệp và sự đồng hành của người nông dân. Việc áp dụng kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, tận dụng phế phụ phẩm để tạo ra các sản phẩm mới cũng là một hướng đi quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả và bảo vệ môi trường, hướng tới một nền nông nghiệp xanh và bền vững.
6.1. Định hướng phát triển bền vững công nghiệp chế biến
Định hướng phát triển bền vững công nghiệp chế biến nông sản cần tập trung vào ba trụ cột. Về kinh tế, ưu tiên phát triển công nghiệp chế biến sâu để nâng cao giá trị gia tăng nông sản. Về xã hội, cần đảm bảo hài hòa lợi ích giữa doanh nghiệp và người nông dân thông qua các mô hình liên kết, tạo việc làm ổn định và nâng cao thu nhập cho người lao động. Về môi trường, các nhà máy chế biến phải đầu tư hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn, khuyến khích áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm phát thải và tận dụng phế phẩm nông nghiệp. Việc xây dựng các chỉ số phát triển bền vững và giám sát thực hiện là cần thiết để đảm bảo định hướng này đi vào thực tiễn.
6.2. Kế hoạch chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp
Kế hoạch chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp tại Gia Lai cần diễn ra mạnh mẽ hơn. Theo đó, cần giảm dần diện tích các cây trồng kém hiệu quả, tập trung phát triển các vùng nguyên liệu chuyên canh, chất lượng cao, phục vụ cho công nghiệp chế biến. Tăng tỷ trọng chăn nuôi công nghệ cao và các ngành dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp như logistics, bảo quản, kiểm định chất lượng. Mục tiêu là tạo ra một cơ cấu kinh tế nông nghiệp cân đối, hiện đại, trong đó công nghiệp chế biến đóng vai trò hạt nhân, là động lực dẫn dắt toàn bộ chuỗi giá trị. Sự chuyển dịch thành công sẽ góp phần quan trọng vào việc thực hiện mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của tỉnh.