I. Bí quyết hiểu rõ di cư nông thôn đô thị Việt Nam qua lý thuyết
Di cư nông thôn - đô thị là một hiện tượng kinh tế - xã hội mang tính quy luật, phản ánh quá trình phát triển và chuyển dịch cơ cấu kinh tế của một quốc gia. Luận văn Thạc sĩ của Nhâm Thị Thu Hà định nghĩa di cư nông thôn - đô thị là sự di chuyển của con người từ một đơn vị hành chính cấp xã đến một đơn vị hành chính cấp phường/thị trấn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 5 năm. Hiện tượng này không chỉ đơn thuần là sự thay đổi nơi ở mà còn là một phần không thể thiếu của quá trình đô thị hóa và di cư lao động, góp phần tái phân bổ nguồn lực lao động, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Để phân tích sâu sắc các nguyên nhân di cư, nhiều lý thuyết kinh tế đã được áp dụng. Lý thuyết của Lewis (1954) cho rằng công nghiệp hóa kéo theo làn sóng di cư lao động từ nông thôn, nơi có lao động dư thừa, đến các trung tâm đô thị để đáp ứng nhu cầu của khu vực công nghiệp. Tương tự, mô hình của Todaro giải thích rằng quyết định di cư dựa trên sự kỳ vọng về thu nhập cao hơn ở thành thị, ngay cả khi phải đối mặt với nguy cơ thất nghiệp. Quan trọng nhất là lý thuyết về yếu tố đẩy và yếu tố kéo trong di cư (Push-Pull Factors). Các yếu tố đẩy tại nông thôn bao gồm thiếu đất canh tác, thu nhập thấp, thiếu việc làm, điều kiện sống và dịch vụ công yếu kém. Ngược lại, các yếu tố kéo tại đô thị là cơ hội việc làm đa dạng, thu nhập cao hơn, tiếp cận giáo dục và y tế tốt hơn, và một mức sống người di cư được cải thiện. Sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố này hình thành nên dòng di cư nông thôn thành thị, một trong những dòng di cư nội địa Việt Nam quan trọng nhất hiện nay.
1.1. Định nghĩa và các tiêu chuẩn xác định di cư nội địa Việt Nam
Theo luận văn, một người được xác định là di cư khi thỏa mãn hai điều kiện: có sự thay đổi nơi cư trú thường xuyên vượt qua ranh giới hành chính cấp xã và sự thay đổi này diễn ra trong một khoảng thời gian xác định. Cụ thể, các cuộc Tổng điều tra Dân số và Nhà ở (TĐTDSNO) năm 1999, 2009 và Điều tra Dân số và Nhà ở giữa kỳ (ĐTDSNOGK) năm 2014 sử dụng mốc thời gian là 5 năm. Một người được coi là di cư nông thôn - đô thị nếu nơi thường trú 5 năm trước thời điểm điều tra là một "xã" và nơi thường trú tại thời điểm điều tra là một "phường" hoặc "thị trấn". Tiêu chuẩn này giúp phân biệt rõ ràng giữa di cư thực sự với các hình thức di chuyển tạm thời, không thay đổi nơi ở lâu dài, tạo ra bộ số liệu thống kê di cư đáng tin cậy cho việc phân tích.
1.2. Lý thuyết yếu tố đẩy và yếu tố kéo trong quyết định di cư
Lý thuyết "lực đẩy - lực hút" là nền tảng để giải thích các nguyên nhân di cư. Lực đẩy là những nhân tố tiêu cực tại nơi xuất phát (nông thôn) buộc người dân phải rời đi. Các yếu tố này bao gồm: áp lực dân số, thiếu đất sản xuất, năng suất nông nghiệp thấp, thiếu việc làm, thu nhập bấp bênh, và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ xã hội. Ngược lại, lực hút là những yếu tố tích cực tại nơi đến (đô thị) hấp dẫn người di cư. Đó là sự phát triển của các khu công nghiệp, thị trường lao động thành thị sôi động, cơ hội thu nhập cao và ổn định, điều kiện giáo dục, y tế và văn hóa phát triển. Sự chênh lệch giữa hai nhóm yếu tố này là động lực chính thúc đẩy dòng di cư nông thôn thành thị.
1.3. Vai trò của đô thị hóa và di cư lao động trong phát triển
Đô thị hóa và di cư lao động là hai quá trình song hành và có mối quan hệ biện chứng. Đô thị hóa tạo ra "lực hút" lao động, trong khi di cư cung cấp nguồn nhân lực cần thiết cho sự phát triển của các đô thị. Dòng lao động di cư góp phần vào sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Họ là lực lượng lao động quan trọng trong các ngành xây dựng, dệt may, dịch vụ, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng sức cạnh tranh cho kinh tế đô thị. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức về quản lý đô thị, nhà ở, và an sinh xã hội cho người di cư.
II. Top tác động của di cư nông thôn đô thị đến kinh tế xã hội
Quá trình di cư từ nông thôn ra thành thị mang lại những tác động đa chiều, ảnh hưởng sâu sắc đến cả nơi đi và nơi đến. Về mặt tích cực, đây là một trong những động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Người di cư cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các khu công nghiệp và dịch vụ tại đô thị, góp phần vào sự phát triển chung. Đối với bản thân người di cư và gia đình họ, việc di chuyển giúp cải thiện thu nhập, nâng cao mức sống người di cư, và tạo cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế tốt hơn. Luận văn chỉ ra rằng, kiều hối gửi về từ người di cư là một nguồn lực tài chính quan trọng, giúp giảm nghèo và đầu tư vào sản xuất tại các vùng nông thôn. Hơn nữa, tác động của di cư đến kinh tế xã hội còn thể hiện qua việc người lao động tiếp thu kỹ năng, kiến thức và lối sống mới, sau đó lan tỏa về quê hương, thúc đẩy sự đổi mới tại nông thôn. Tuy nhiên, di cư cũng tạo ra những thách thức không nhỏ. Tại các đô thị, dòng người nhập cư lớn gây áp lực nặng nề lên cơ sở hạ tầng, nhà ở, giao thông, môi trường và các dịch vụ công. Các vấn đề về an sinh xã hội cho người di cư, đăng ký hộ khẩu, và tiếp cận trường học, bệnh viện trở nên phức tạp. Tại nông thôn, sự ra đi của lao động trẻ, khỏe mạnh có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động sản xuất, để lại người già và trẻ em, làm thay đổi cấu trúc gia đình và xã hội truyền thống. Việc cân bằng giữa lợi ích và thách thức đòi hỏi phải có những chính sách quản lý di cư phù hợp.
2.1. Tác động tích cực Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động
Tác động của di cư đến kinh tế xã hội rõ rệt nhất là việc thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động. Bằng cách di chuyển từ khu vực nông nghiệp năng suất thấp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ năng suất cao hơn, người lao động đã góp phần tái cấu trúc nền kinh tế. Dòng di cư này cung cấp nhân lực cho các ngành kinh tế mũi nhọn tại các thành phố lớn như TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động thành thị. Quá trình này không chỉ làm tăng GDP quốc gia mà còn nâng cao trình độ kỹ năng cho một bộ phận lớn lao động, tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững trong dài hạn.
2.2. Thách thức tại đô thị Sức ép lên hạ tầng và an sinh xã hội
Sự gia tăng dân số cơ học nhanh chóng tại các đô thị lớn là một thách thức lớn. Dòng di dân Việt Nam đổ về thành thị gây quá tải cho hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội. Các vấn đề như kẹt xe, ô nhiễm môi trường, thiếu hụt nhà ở, và quá tải trường học, bệnh viện ngày càng trở nên nghiêm trọng. Đặc biệt, vấn đề an sinh xã hội cho người di cư là một bài toán khó giải. Nhiều người di cư, nhất là lao động tự do, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các dịch vụ công thiết yếu do vướng mắc về đăng ký tạm trú, hộ khẩu. Điều này tạo ra một tầng lớp dân cư dễ bị tổn thương tại đô thị.
III. Hướng dẫn phân tích nhân tố ảnh hưởng di cư bằng mô hình hồi quy
Để xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định di cư, luận văn đã sử dụng phương pháp phân tích định lượng di cư một cách khoa học. Công cụ chính được áp dụng là mô hình hồi quy tuyến tính bội. Phương pháp này cho phép xem xét mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và nhiều biến độc lập cùng một lúc, từ đó xác định được nhân tố nào có tác động mạnh mẽ nhất đến hiện tượng di cư. Trong nghiên cứu, biến phụ thuộc được chọn là "tỷ suất nhập cư nông thôn - đô thị" của các tỉnh/thành phố, phản ánh mức độ thu hút người di cư của một địa phương. Các biến độc lập được lựa chọn dựa trên cơ sở lý thuyết và thực tiễn, bao gồm các nhóm nhân tố kinh tế, xã hội và dân số. Cụ thể, các biến được đưa vào mô hình gồm: thu nhập bình quân đầu người, tỷ lệ lao động có việc làm, vốn đầu tư bình quân đầu người (bao gồm cả vốn FDI), mật độ dân số, và tỷ lệ lao động qua đào tạo. Dữ liệu sử dụng để xây dựng mô hình được thu thập từ các nguồn chính thức như số liệu thống kê di cư của Tổng cục Thống kê, đặc biệt là từ kết quả TĐTDSNO 1999 và 2009. Quá trình phân tích bao gồm các bước kiểm định các giả thuyết của mô hình hồi quy như kiểm định đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi để đảm bảo kết quả thu được là đáng tin cậy và có ý nghĩa thống kê.
3.1. Lựa chọn biến và xây dựng mô hình hồi quy di cư lý thuyết
Việc xây dựng mô hình hồi quy di cư bắt đầu bằng việc xác định biến phụ thuộc và các biến độc lập tiềm năng. Biến phụ thuộc, tỷ suất nhập cư nông thôn - đô thị, thể hiện sức hút của một tỉnh/thành phố. Các biến độc lập được lựa chọn để đại diện cho các yếu tố đẩy và yếu tố kéo trong di cư. Thu nhập bình quân đầu người và tỷ lệ lao động có việc làm đại diện cho cơ hội kinh tế. Vốn đầu tư toàn xã hội bình quân đầu người phản ánh mức độ phát triển và tiềm năng tạo việc làm mới. Mật độ dân số được đưa vào để kiểm soát ảnh hưởng của quy mô dân số. Trình độ học vấn và tỷ lệ lao động qua đào tạo phản ánh chất lượng nguồn nhân lực. Mô hình lý thuyết được xây dựng dựa trên giả định rằng các địa phương có chỉ số kinh tế - xã hội tốt hơn sẽ có tỷ suất nhập cư cao hơn.
3.2. Quy trình phân tích định lượng di cư với dữ liệu không gian
Luận văn sử dụng dữ liệu không gian cấp tỉnh/thành phố (61 tỉnh năm 1999 và 63 tỉnh năm 2009) để thực hiện phân tích định lượng di cư. Sau khi thu thập và làm sạch dữ liệu, mô hình được ước lượng bằng phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS). Các kiểm định thống kê quan trọng được tiến hành để đánh giá sự phù hợp của mô hình. Kết quả từ mô hình hồi quy cho thấy các hệ số của biến độc lập (dấu và độ lớn) chỉ ra chiều hướng và mức độ tác động của từng nhân tố lên tỷ suất nhập cư. Ví dụ, một hệ số dương và có ý nghĩa thống kê của biến "thu nhập bình quân đầu người" khẳng định rằng thu nhập cao hơn là một yếu tố kéo quan trọng, thu hút người di cư.
IV. Hé lộ thực trạng di cư nông thôn đô thị qua số liệu thống kê
Bức tranh thực trạng di dân Việt Nam, đặc biệt là dòng di cư nông thôn thành thị, được luận văn phác họa chi tiết qua việc phân tích số liệu thống kê di cư từ các cuộc điều tra lớn. Giai đoạn 1999 - 2014 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ cả về quy mô và cường độ của dòng di cư này. Theo TĐTDSNO 2009, số người di cư giữa các tỉnh đã tăng từ 2 triệu người (1999) lên 3,4 triệu người. Trong đó, dòng di cư từ nông thôn ra thành thị có tốc độ tăng nhanh nhất. Về đặc điểm nhân khẩu học, người di cư thường là những người trẻ tuổi. Tuổi trung vị của người di cư nông thôn - đô thị năm 2009 là 23 tuổi, trẻ hơn đáng kể so với nhóm không di cư. Một đặc điểm nổi bật là hiện tượng "nữ hóa di cư", khi tỷ lệ nữ trong tổng số người di cư ngày càng chiếm ưu thế, đặc biệt trong các luồng di cư khoảng cách ngắn. Về trình độ học vấn, người di cư có xu hướng học vấn cao hơn so với dân số tại nơi xuất cư, nhưng vẫn có thể thấp hơn so với dân số tại nơi nhập cư. Về mặt không gian, các dòng di cư tập trung chủ yếu vào hai trung tâm kinh tế lớn là vùng Đông Nam Bộ (đầu tàu là TP. Hồ Chí Minh) và Đồng bằng sông Hồng (với Hà Nội là hạt nhân). Các vùng này thu hút lượng lớn lao động từ Đồng bằng sông Cửu Long, Duyên hải miền Trung và Trung du miền núi phía Bắc. Lý do chính cho sự lựa chọn này, theo các khảo sát, là cơ hội việc làm và thu nhập vượt trội.
4.1. Đặc trưng nhân khẩu học của dòng di cư nông thôn thành thị
Phân tích số liệu từ ĐTDSNOGK 2014 cho thấy người di cư nông thôn ra thành thị có độ tuổi rất trẻ, với tuổi trung vị là 25. Đáng chú ý, phụ nữ di cư thường trẻ tuổi hơn nam giới. Hiện tượng "nữ hóa di cư" thể hiện rõ khi nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới trong tất cả các nhóm di cư, cho thấy sự thay đổi vai trò của phụ nữ trong việc tìm kiếm cơ hội kinh tế. Về trình độ học vấn, trên 98% người di cư nông thôn - đô thị đã từng đi học. Tuy nhiên, di cư có thể gây gián đoạn học tập, đặc biệt với nhóm di cư ngoại tỉnh trong độ tuổi 11-18, tỷ lệ đang đi học thấp hơn rõ rệt so với nhóm không di cư. Điều này phản ánh những rào cản trong việc tiếp cận giáo dục tại nơi đến.
4.2. Phân tích xu hướng và quy mô di dân Việt Nam giữa các vùng
Xu hướng di dân Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng. Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng là hai vùng có tỷ suất di cư thuần dương, nghĩa là số người nhập cư lớn hơn số người xuất cư. Ngược lại, các vùng như Đồng bằng sông Cửu Long, Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ là những "vùng xuất cư" chính. TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội luôn là hai điểm đến hấp dẫn nhất, thu hút lao động từ khắp cả nước. Sự tập trung này phản ánh sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các vùng, nơi các cơ hội việc làm và đầu tư chủ yếu tập trung tại một vài trung tâm đô thị lớn.
V. Giải pháp và chính sách quản lý di cư nông thôn đô thị hiệu quả
Từ kết quả phân tích thống kê thực trạng và nhân tố ảnh hưởng, việc xây dựng các chính sách quản lý di cư hiệu quả trở nên cấp thiết. Chính sách không nên theo hướng ngăn cản hay hạn chế di cư, bởi đây là một quy luật tất yếu của quá trình phát triển. Thay vào đó, cần có những giải pháp nhằm tối đa hóa các tác động tích cực và giảm thiểu các hệ quả tiêu cực. Một trong những định hướng quan trọng là phát triển kinh tế - xã hội một cách cân bằng và đồng đều hơn giữa các vùng. Nhà nước cần có chính sách khuyến khích đầu tư, tạo việc làm tại các khu vực nông thôn và các đô thị vệ tinh để giảm áp lực cho các thành phố lớn. Điều này giúp "phân luồng" di cư và tạo ra các cực tăng trưởng mới. Đối với người di cư tại đô thị, cần cải cách các thủ tục hành chính liên quan đến đăng ký tạm trú, hộ khẩu để đảm bảo họ có thể tiếp cận đầy đủ các dịch vụ an sinh xã hội cho người di cư, bao gồm y tế, giáo dục cho con em, và bảo hiểm xã hội. Các chương trình hỗ trợ nhà ở xã hội, đào tạo nghề, và giới thiệu việc làm cần được triển khai mạnh mẽ hơn. Đồng thời, cần nâng cao năng lực quản lý đô thị, quy hoạch phát triển hạ tầng đi trước một bước để đáp ứng kịp thời sự gia tăng dân số. Một chính sách quản lý di cư toàn diện sẽ góp phần biến di cư thành một động lực phát triển bền vững cho cả nước.
5.1. Định hướng chính sách giảm chênh lệch phát triển vùng miền
Để giảm bớt "lực đẩy" từ nông thôn, chính sách vĩ mô cần tập trung vào việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa nông thôn và thành thị. Các chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới, giảm nghèo bền vững cần được đầu tư hiệu quả hơn. Cần có cơ chế ưu đãi đặc biệt để thu hút doanh nghiệp đầu tư vào các lĩnh vực phi nông nghiệp tại nông thôn, tạo ra nhiều việc làm tại chỗ với thu nhập hấp dẫn. Phát triển hạ tầng giao thông, thông tin liên lạc và các dịch vụ xã hội cơ bản ở nông thôn cũng là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng cuộc sống, giữ chân người lao động.
5.2. Hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội cho người di cư tại đô thị
Một trong những thách thức lớn nhất là đảm bảo quyền lợi cho người di cư. Các chính sách quản lý di cư cần hướng tới việc xóa bỏ rào cản hành chính. Việc đơn giản hóa thủ tục đăng ký tạm trú, tiến tới quản lý dân cư dựa trên mã số định danh cá nhân thay vì hộ khẩu sẽ giúp người di cư dễ dàng tiếp cận các dịch vụ công. Cần xây dựng các gói bảo hiểm xã hội linh hoạt, phù hợp với lao động trong khu vực phi chính thức, nơi có đông người di cư làm việc. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ về nhà ở, đảm bảo quyền đi học cho trẻ em di cư là yếu tố quan trọng để họ có thể ổn định cuộc sống và hòa nhập với cộng đồng tại nơi đến.