I. Tổng quan tiềm năng phát triển làng nghề An Nhơn Bình Định
An Nhơn, vùng đất giàu truyền thống lịch sử và văn hóa của tỉnh Bình Định, được xem là cái nôi của nhiều làng nghề thủ công đặc sắc. Phát triển làng nghề trên địa bàn huyện An Nhơn (nay là thị xã An Nhơn) không chỉ là một chiến lược kinh tế mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Đây là giải pháp quan trọng trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn. Việc phát triển các làng nghề giúp chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, tạo ra hàng hóa đa dạng phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu. Hơn nữa, nó còn giải quyết việc làm cho lao động dôi dư, tăng thu nhập cho người dân, góp phần vào mục tiêu xóa đói giảm nghèo. Luận văn thạc sĩ kinh tế của Trần Thanh Quốc (2011) đã khẳng định: “Việc phát triển làng nghề là một nội dung quan trọng trong việc CNH, HĐH nông nghiệp, nông thôn”. Các làng nghề tại An Nhơn như làng rèn Tây Phương Danh, gỗ mỹ nghệ Nhơn Hậu, nón Gò Găng không chỉ là tài sản kinh tế mà còn là nơi lưu giữ bản sắc văn hóa dân tộc, tạo ra những sản phẩm đặc sản Bình Định độc đáo. Sự phát triển này là cầu nối giữa nông nghiệp và công nghiệp, giữa truyền thống và hiện đại, đóng góp tích cực vào kinh tế địa phương Bình Định.
1.1. Vai trò của kinh tế làng nghề trong cơ cấu kinh tế địa phương
Sự phát triển của kinh tế làng nghề đóng vai trò then chốt trong việc định hình lại bộ mặt kinh tế - xã hội tại An Nhơn. Các làng nghề không chỉ tạo ra giá trị sản xuất công nghiệp đáng kể (chiếm 50,81% kinh tế huyện năm 2001) mà còn là động lực thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn. Hoạt động sản xuất tại các làng nghề giúp giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp, tạo ra các ngành nghề phi nông nghiệp ngay tại địa phương. Điều này cho phép người dân “ly nông bất ly hương”, ổn định cuộc sống và làm giàu trên chính quê hương mình, giảm áp lực di dân ra các thành phố lớn. Hơn nữa, các sản phẩm thủ công còn góp phần đa dạng hóa hàng hóa, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và mở ra cơ hội xuất khẩu, mang lại nguồn thu ngoại tệ.
1.2. Bảo tồn và phát triển làng nghề truyền thống gắn với văn hóa
Việc bảo tồn và phát triển làng nghề truyền thống có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc. Mỗi làng nghề tại An Nhơn là một di sản sống, nơi lưu truyền những kỹ thuật, bí quyết sản xuất từ thế hệ này qua thế hệ khác. Các sản phẩm như đồ gỗ mỹ nghệ Nhạn Tháp, dao kéo từ làng rèn Tây Phương Danh, hay nón lá Gò Găng không chỉ là hàng hóa mà còn là những tác phẩm nghệ thuật chứa đựng tâm hồn và văn hóa của người Bình Định. Theo nghiên cứu, nhân tố truyền thống có ảnh hưởng quyết định tới sự hưng vong của làng nghề. Việc phát triển làng nghề phải đi đôi với bảo tồn các giá trị văn hóa cốt lõi, tránh nguy cơ mai một trước áp lực của kinh tế thị trường.
II. Phân tích thực trạng và thách thức phát triển làng nghề An Nhơn
Mặc dù sở hữu tiềm năng lớn, quá trình phát triển làng nghề tại An Nhơn vẫn đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Báo cáo của UBND huyện An Nhơn đã chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng còn chậm, chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế. Thực trạng làng nghề An Nhơn cho thấy quy mô sản xuất còn manh mún, chủ yếu là kinh tế hộ gia đình (chiếm 99,92%), thiếu sự liên kết tạo thành chuỗi giá trị bền vững. Công nghệ sản xuất còn lạc hậu, mẫu mã sản phẩm chưa đa dạng, sức cạnh tranh yếu. Bên cạnh đó, các vấn đề về vốn, mặt bằng sản xuất, chất lượng nguồn nhân lực làng nghề và ô nhiễm môi trường cũng là những rào cản lớn. Sự phát triển còn mang tính tự phát, thiếu quy hoạch và định hướng lâu dài. Những khó khăn này đòi hỏi phải có những giải pháp phát triển làng nghề đồng bộ và hiệu quả để khơi thông các điểm nghẽn, tạo đà cho sự phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai. Việc phân tích sâu thực trạng là cơ sở khoa học quan trọng để xây dựng các chính sách phù hợp.
2.1. Quy mô sản xuất nhỏ lẻ và công nghệ còn lạc hậu
Số liệu điều tra cho thấy hình thức tổ chức sản xuất tại các làng nghề ở An Nhơn chủ yếu là kinh tế hộ, quy mô nhỏ bé. Chẳng hạn, làng nghề nón lá Gò Găng sản xuất hoàn toàn bằng thủ công với công cụ thô sơ. Ngay cả những làng nghề có quy mô lớn hơn như mộc mỹ nghệ Nhạn Tháp hay rèn Phương Danh, dù đã có sự đầu tư máy móc ở một số công đoạn nhưng công nghệ vẫn ở trình độ thấp, chưa đồng bộ. Giá trị tài sản cố định vẫn chủ yếu là nhà xưởng, trong khi đầu tư cho máy móc thiết bị hiện đại còn hạn chế. Điều này dẫn đến năng suất lao động thấp, chất lượng sản phẩm không đồng đều và giá thành cao, làm giảm khả năng nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
2.2. Hạn chế về vốn và chất lượng nguồn nhân lực làng nghề
Vốn và lao động là hai yếu tố sản xuất cốt lõi nhưng cũng là điểm yếu lớn của các làng nghề An Nhơn. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ vốn vay của các hộ rất thấp (chỉ 5,34% ở 3 làng nghề điều tra), chủ yếu do khó tiếp cận dịch vụ tín dụng và tâm lý ngại vay vốn. Về nguồn nhân lực làng nghề, mặc dù có kinh nghiệm sản xuất truyền thống, nhưng 100% các chủ hộ đều chưa qua đào tạo về quản lý, kỹ thuật. Trình độ văn hóa trung bình chỉ ở mức lớp 7-8/12. Sự thiếu hụt kiến thức quản trị kinh doanh, marketing và công nghệ mới là một trong những yếu tố cản trở trực tiếp sự phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
2.3. Khó khăn về thị trường và vấn đề ô nhiễm môi trường làng nghề
Thị trường là yếu tố sống còn, nhưng các làng nghề An Nhơn đang gặp nhiều khó khăn. Sản phẩm phải cạnh tranh gay gắt với hàng hóa nhập ngoại giá rẻ. Hầu hết nguyên liệu chính đều phải nhập từ nơi khác, làm tăng chi phí và giảm lợi thế. Ví dụ, 95,7% nguyên liệu gỗ của làng mộc mỹ nghệ đến từ các tỉnh Tây Nguyên. Hoạt động xúc tiến thương mại sản phẩm làng nghề còn yếu, chủ yếu tiêu thụ qua trung gian. Ngoài ra, vấn đề ô nhiễm môi trường làng nghề từ bụi, tiếng ồn, chất thải rắn (như ở làng rèn, làng mộc) chưa được quan tâm xử lý đúng mức, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân và sự phát triển bền vững lâu dài.
III. Giải pháp quy hoạch và chính sách hỗ trợ làng nghề An Nhơn
Để khắc phục những hạn chế và thúc đẩy sự phát triển, việc xây dựng một hệ thống giải pháp đồng bộ là yêu cầu cấp thiết. Luận văn của Trần Thanh Quốc đề xuất các nhóm giải pháp phát triển làng nghề tập trung vào quy hoạch, chính sách và vai trò quản lý của nhà nước. Cần phải lập quy hoạch, kế hoạch phát triển làng nghề một cách bài bản, gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Trong đó, việc xây dựng các cụm công nghiệp làng nghề tập trung là cần thiết để giải quyết vấn đề mặt bằng và xử lý ô nhiễm. Đồng thời, các chính sách hỗ trợ làng nghề cần được thực thi một cách hiệu quả, đặc biệt là chính sách về tín dụng, đất đai, khoa học công nghệ và thuế. Vai trò của nhà nước trong việc tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, kết nối thị trường và hỗ trợ các cơ sở sản xuất là không thể thiếu. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và bản thân các hộ sản xuất sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp cho kinh tế làng nghề.
3.1. Hoàn thiện công tác quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng
Quy hoạch là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Cần xác định rõ các làng nghề trọng điểm để ưu tiên đầu tư, phát triển theo hướng chuyên môn hóa, gắn với tiềm năng và lợi thế của từng vùng. Việc quy hoạch phải đi đôi với đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ như giao thông, điện, nước, hệ thống thông tin liên lạc. Giao thông thuận lợi sẽ giúp giảm chi phí vận chuyển nguyên vật liệu và tiêu thụ sản phẩm. Các cụm công nghiệp làng nghề cần được hình thành để đưa các cơ sở sản xuất ra khỏi khu dân cư, tạo điều kiện mở rộng quy mô và xử lý các vấn đề môi trường một cách tập trung, hiệu quả.
3.2. Triển khai các chính sách hỗ trợ làng nghề về vốn và công nghệ
Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ làng nghề cụ thể và dễ tiếp cận, đặc biệt về vốn. Cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn từ các tổ chức tín dụng, phát triển các quỹ hỗ trợ phát triển làng nghề với lãi suất ưu đãi. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh hỗ trợ đổi mới công nghệ thông qua các trung tâm khuyến công. Các chương trình hỗ trợ có thể bao gồm việc chuyển giao công nghệ mới, hỗ trợ mua sắm máy móc thiết bị hiện đại để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Chính sách thuế và đất đai cũng cần được điều chỉnh để khuyến khích các hộ gia đình và doanh nghiệp đầu tư mở rộng sản xuất một cách bền vững.
IV. Bí quyết nâng cao năng lực cạnh tranh cho làng nghề Bình Định
Bên cạnh sự hỗ trợ từ nhà nước, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của chính các cơ sở sản xuất là yếu tố quyết định sự sống còn. Năng lực cạnh tranh được xây dựng từ nhiều yếu tố: chất lượng sản phẩm, giá thành, thương hiệu, và khả năng tiếp cận thị trường. Để làm được điều này, các làng nghề tại thị xã An Nhơn cần tập trung vào việc đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực làng nghề cả về tay nghề và kỹ năng quản lý. Cần có chiến lược xây dựng thương hiệu làng nghề một cách chuyên nghiệp, đăng ký nhãn hiệu hàng hóa để bảo vệ sản phẩm và tạo uy tín trên thị trường. Việc đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại sản phẩm làng nghề thông qua các hội chợ, triển lãm, và các kênh thương mại điện tử là hướng đi tất yếu. Liên kết giữa các hộ sản xuất để hình thành các hợp tác xã, doanh nghiệp đầu tàu cũng là giải pháp quan trọng để tạo ra sức mạnh tập thể, đáp ứng các đơn hàng lớn và nâng cao vị thế trong đàm phán.
4.1. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực làng nghề chất lượng cao
Con người là trung tâm của sự phát triển. Cần tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao tay nghề cho người lao động, đặc biệt là thế hệ trẻ, để kế thừa và phát huy tinh hoa của nghề truyền thống. Đồng thời, cần mở các khóa tập huấn về quản trị kinh doanh, marketing, quản lý tài chính cho các chủ cơ sở. Điều này sẽ giúp họ chuyển từ tư duy sản xuất nhỏ lẻ sang tư duy kinh doanh chuyên nghiệp, biết cách phân tích thị trường, xây dựng kế hoạch sản xuất kinh doanh hiệu quả. Việc kết hợp giữa kinh nghiệm truyền thống và kiến thức hiện đại là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh.
4.2. Xây dựng thương hiệu làng nghề và xúc tiến thương mại hiệu quả
Thương hiệu là tài sản vô hình nhưng có giá trị to lớn. Cần có chiến lược xây dựng thương hiệu làng nghề bài bản cho các sản phẩm chủ lực như rèn Phương Danh, gỗ mỹ nghệ Nhạn Tháp. Việc đăng ký chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu tập thể sẽ giúp bảo vệ uy tín sản phẩm và chống hàng giả, hàng nhái. Hoạt động xúc tiến thương mại sản phẩm làng nghề cần được đa dạng hóa: tham gia các hội chợ trong và ngoài nước, xây dựng website giới thiệu sản phẩm, tận dụng các sàn thương mại điện tử để tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng, giảm bớt sự phụ thuộc vào các kênh phân phối trung gian.
4.3. Đẩy mạnh liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Sản xuất manh mún, riêng lẻ là điểm yếu cố hữu của kinh tế hộ gia đình. Việc khuyến khích hình thành các mô hình kinh tế hợp tác như hợp tác xã, tổ hợp tác, hoặc liên kết với một doanh nghiệp đầu tàu là rất cần thiết. Mô hình này giúp các hộ sản xuất khắc phục được hạn chế về vốn, công nghệ và thị trường. Khi liên kết lại, họ có thể cùng nhau đầu tư máy móc, mua nguyên liệu với giá sỉ, thống nhất tiêu chuẩn chất lượng và đủ sức thực hiện những đơn hàng lớn, tạo ra lợi thế cạnh tranh mà từng hộ riêng lẻ không thể có được.
V. Nghiên cứu thực tiễn phát triển các làng nghề tại An Nhơn
Luận văn thạc sĩ kinh tế đã đi sâu phân tích thực tiễn tại ba làng nghề tiêu biểu của An Nhơn: làng gỗ mỹ nghệ Nhạn Tháp, làng rèn Tây Phương Danh, và làng nón lá Gò Găng. Mỗi làng nghề mang một đặc điểm, quy mô, và hiệu quả sản xuất kinh doanh riêng, phản ánh bức tranh đa dạng về thực trạng làng nghề An Nhơn. Làng mộc mỹ nghệ Nhạn Tháp có quy mô lớn, thu hút nhiều lao động thuê ngoài và tạo ra giá trị gia tăng cao nhất. Làng rèn Phương Danh là nghề truyền thống lâu đời, sản phẩm phục vụ chủ yếu cho sản xuất nông nghiệp và đời sống. Làng nón lá Gò Găng lại đặc trưng với quy mô hộ nhỏ, tận dụng lao động nông nhàn. Việc phân tích các chỉ số về năng lực sản xuất, kết quả và hiệu quả kinh tế tại các làng nghề này cung cấp những bằng chứng thực tiễn quan trọng, làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù của từng ngành nghề, từng địa phương trong địa bàn làng nghề tỉnh Bình Định.
5.1. Phân tích hiệu quả kinh tế tại làng mộc mỹ nghệ Nhạn Tháp
Làng mộc mỹ nghệ Nhạn Tháp nổi bật với quy mô sản xuất lớn, bình quân một hộ có 33 lao động (chủ yếu là lao động thuê) và vốn sản xuất lên tới 306,6 triệu đồng. Giá trị gia tăng bình quân một hộ đạt 245,24 triệu đồng/năm. Kết quả phân tích hàm sản xuất Cobb-Douglas cho thấy lao động thuê và vốn lưu động là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến giá trị gia tăng. Điều này cho thấy để tăng thu nhập, các hộ cần mở rộng quy mô, thu hút thêm lao động có tay nghề và đảm bảo nguồn vốn lưu động để chủ động trong việc thu mua nguyên liệu gỗ quý hiếm.
5.2. Đặc điểm sản xuất và thách thức của làng rèn Tây Phương Danh
Làng rèn Tây Phương Danh là làng nghề chuyên sản xuất công cụ phục vụ nông nghiệp và đời sống, có quy mô lớn với 419 hộ chuyên làm nghề. Hiệu quả lao động tại đây khá tốt, một ngày công tạo ra 16,93 nghìn đồng giá trị gia tăng. Phân tích hàm sản xuất chỉ ra rằng cả lao động gia đình, lao động thuê và vốn cố định đều ảnh hưởng tích cực đến thu nhập. Điều này hàm ý rằng việc đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại như búa máy, máy dập sẽ giúp tăng năng suất và thu nhập một cách đáng kể. Thách thức lớn nhất của làng nghề là thị trường tiêu thụ đang gặp khó khăn do cạnh tranh và sự cạn kiệt của nguồn nguyên liệu sắt phế liệu.
5.3. Vai trò của làng nón lá Gò Găng trong giải quyết việc làm nông nhàn
Khác với hai làng nghề trên, làng nón lá Gò Găng có quy mô sản xuất nhỏ, chủ yếu là các hộ kiêm nghề (74,8%), tận dụng thời gian rảnh rỗi. Vốn đầu tư rất thấp (0,32 triệu đồng/hộ) và sản xuất hoàn toàn thủ công. Mặc dù thu nhập không cao (giá trị gia tăng bình quân hộ chỉ 1,46 triệu đồng/năm), nghề làm nón đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm thời vụ, tạo thêm thu nhập và góp phần xóa đói giảm nghèo. Sản phẩm nón lá Gò Găng có sức cạnh tranh nhờ giá rẻ, tuy nhiên để phát triển, làng nghề cần cải tiến mẫu mã và tìm kiếm thị trường mới, ổn định hơn.
VI. Hướng đi tương lai cho phát triển bền vững làng nghề An Nhơn
Để các làng nghề ở An Nhơn phát triển theo hướng bền vững, cần có một tầm nhìn dài hạn và chiến lược toàn diện. Phát triển bền vững không chỉ là tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm cả việc bảo vệ môi trường, bảo tồn văn hóa và đảm bảo công bằng xã hội. Hướng đi tương lai đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại. Cần khuyến khích đổi mới sáng tạo trong thiết kế sản phẩm để đáp ứng thị hiếu ngày càng cao của thị trường nhưng vẫn giữ được nét đặc trưng văn hóa. Một hướng đi tiềm năng khác là phát triển du lịch làng nghề, biến các làng nghề thành những điểm đến hấp dẫn. Du khách có thể tham quan quy trình sản xuất, trải nghiệm làm sản phẩm và mua sắm trực tiếp. Điều này không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn là cách quảng bá hiệu quả cho các sản phẩm đặc sản Bình Định. Cuối cùng, việc bảo tồn và phát triển làng nghề truyền thống phải được xem là sự nghiệp chung, cần sự chung tay của cả cộng đồng, doanh nghiệp và nhà nước.
6.1. Kết hợp phát triển làng nghề truyền thống với du lịch trải nghiệm
Mô hình du lịch làng nghề là một hướng đi đầy hứa hẹn. An Nhơn có thể xây dựng các tour du lịch kết nối các làng nghề tiêu biểu như làng rèn, làng nón, làng rượu Bàu Đá. Tại đây, du khách không chỉ mua sắm mà còn được tìm hiểu về lịch sử làng nghề, xem các nghệ nhân biểu diễn tay nghề và tự tay làm thử sản phẩm. Để thực hiện được, cần đầu tư cải tạo cảnh quan, xây dựng các điểm trưng bày sản phẩm, đào tạo kỹ năng phục vụ du lịch cho người dân. Mô hình này sẽ tạo ra một nguồn thu mới, bền vững và giúp quảng bá hình ảnh làng nghề tỉnh Bình Định rộng rãi hơn.
6.2. Hướng tới sản xuất xanh và giải quyết vấn đề môi trường
Phát triển bền vững phải gắn liền với bảo vệ môi trường. Các giải pháp cần tập trung vào việc áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu. Cần quy hoạch các khu xử lý chất thải tập trung cho các làng nghề có nguy cơ ô nhiễm cao. Nâng cao nhận thức của các hộ sản xuất về trách nhiệm bảo vệ môi trường thông qua các chương trình tập huấn và tuyên truyền. Việc giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm môi trường làng nghề không chỉ bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn nâng cao giá trị và hình ảnh của sản phẩm trên thị trường.