Luận văn thạc sĩ kinh tế: Giảm nghèo cho đồng bào DTTS tại huyện Đăk Tô, Kon Tum

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kinh tế phát triển

Người đăng

Ẩn danh

2011

107
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Luận văn giảm nghèo cho dân tộc thiểu số tại Đăk Tô

Luận văn thạc sĩ kinh tế với chủ đề giảm nghèo cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum là một công trình nghiên cứu khoa học, hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về đói nghèo. Đề tài nhấn mạnh tính cấp thiết của công tác xóa đói giảm nghèo, xem đây là chính sách xã hội cơ bản, hướng vào phát triển con người và là nhiệm vụ chiến lược trong sự nghiệp cách mạng của đất nước. Việc nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa về kinh tế mà còn mang tầm quan trọng về chính trị - xã hội và an ninh quốc phòng, đặc biệt tại vùng Tây Nguyên. Mục tiêu của luận văn là đánh giá đúng thực trạng, phân tích các nguyên nhân sâu xa và từ đó đề xuất hệ thống giải pháp đồng bộ nhằm đẩy mạnh công tác giảm nghèo bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các hộ đồng bào dân tộc thiểu số, chủ yếu là dân tộc Xơ Đăng, trên địa bàn huyện Đăk Tô trong giai đoạn 2006-2010. Luận văn sử dụng phương pháp thống kê, phân tích số liệu thứ cấp từ các báo cáo của huyện, tỉnh và số liệu sơ cấp qua khảo sát thực tế, từ đó cung cấp một cái nhìn toàn diện về bức tranh đói nghèo và các yếu tố tác động. Công trình này là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan chức năng trong việc xây dựng các chương trình phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả, góp phần cải thiện đời sống, rút ngắn khoảng cách phát triển giữa miền núi và đồng bằng, đảm bảo an sinh xã hội cho các nhóm yếu thế.

1.1. Bối cảnh và tính cấp thiết của công tác xóa đói giảm nghèo

Công tác xóa đói giảm nghèo được Đảng và Nhà nước xác định là một chủ trương lớn, có vị trí chiến lược trong quá trình phát triển đất nước. Đặc biệt tại các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số Tây Nguyên sinh sống, vấn đề này càng trở nên cấp bách. Huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum, là một địa bàn điển hình với tỷ lệ hộ nghèo cao, đời sống người dân còn nhiều khó khăn, trình độ dân trí thấp. Thực trạng này không chỉ cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây mất ổn định chính trị, xã hội. Việc nghiên cứu sâu về thực trạng và tìm ra giải pháp giảm nghèo cho Đăk Tô không chỉ là nhiệm vụ kinh tế đơn thuần mà còn là việc thực hiện chính sách dân tộc, củng cố khối đại đoàn kết, giữ vững an ninh quốc phòng.

1.2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu giảm nghèo tại Kon Tum

Luận văn đặt ra mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp kinh tế - xã hội khả thi nhằm thực hiện giảm nghèo bền vững cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện Đăk Tô. Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu thực hiện các nhiệm vụ cụ thể: (1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận về đói nghèo, các tiêu chí đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng. (2) Phân tích, đánh giá thực trạng đói nghèo và công tác giảm nghèo tại huyện, chỉ ra những kết quả đạt được, những hạn chế và nguyên nhân. (3) Phân tích các lợi thế và thách thức của địa phương trong công tác giảm nghèo. (4) Xây dựng hệ thống các giải pháp đồng bộ, từ việc tạo sinh kế cho người nghèo đến hoàn thiện các chính sách giảm nghèo và nâng cao vai trò của các chủ thể liên quan.

1.3. Tổng quan cơ sở lý luận về đói nghèo và chính sách liên quan

Nghiên cứu dựa trên nền tảng lý luận về nghèo đói, bao gồm các khái niệm nghèo tuyệt đối, nghèo tương đối và nghèo đa chiều. Luận văn phân tích các nguyên nhân dẫn đến đói nghèo, bao gồm các nhóm nhân tố về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội và bản thân người nghèo. Dựa trên kinh nghiệm giảm nghèo của Việt Nam và một số địa phương khác như huyện Kon Plông, thành phố Kon Tum, nghiên cứu rút ra những bài học quý báu về việc kết hợp tăng trưởng kinh tế với công bằng xã hội, huy động sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và cộng đồng, đồng thời phát huy nội lực, ý chí vươn lên của chính người nghèo. Đây là cơ sở khoa học vững chắc để xây dựng các giải pháp phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội tỉnh Kon Tum.

II. Phân tích thực trạng đói nghèo tại huyện Đăk Tô Kon Tum

Thực trạng đói nghèo tại huyện Đăk Tô mang những đặc điểm phức tạp, chịu tác động sâu sắc từ các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội. Về tự nhiên, dù có tiềm năng về đất đai, khí hậu của Đăk Tô lại khắc nghiệt, thường xuyên xảy ra thiên tai, hạn hán, ảnh hưởng lớn đến sản xuất nông nghiệp vốn là nguồn sinh kế chính. Về kinh tế, cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch cơ cấu kinh tế, sản xuất manh mún, tự cung tự cấp. Cơ sở hạ tầng như giao thông, thủy lợi còn yếu kém, gây khó khăn cho việc giao thương và ứng dụng khoa học kỹ thuật. Kết quả điều tra năm 2010 cho thấy tỷ lệ hộ nghèo trong đồng bào dân tộc thiểu số chiếm tới 86,2% tổng số hộ nghèo toàn huyện. Nguyên nhân chính của thực trạng đói nghèo bao gồm: thiếu đất sản xuất, thiếu vốn, thiếu kinh nghiệm làm ăn, tập quán canh tác lạc hậu, trình độ học vấn thấp, đông con và còn tồn tại tư tưởng trông chờ, ỷ lại vào sự hỗ trợ của Nhà nước. Mặc dù các chính sách giảm nghèo như Chương trình 135, 134 đã được triển khai, mang lại những kết quả nhất định về cải thiện hạ tầng và hỗ trợ sản xuất, nhưng hiệu quả chưa cao, tỷ lệ tái nghèo còn lớn. Những hạn chế này đòi hỏi phải có những giải pháp đột phá và phù hợp hơn với thực tiễn địa phương.

2.1. Điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội tác động đến đói nghèo

Huyện Đăk Tô nằm ở vị trí trung tâm phía bắc tỉnh Kon Tum, có điều kiện tự nhiên huyện Đăk Tô mang đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa, vừa thuận lợi cho phát triển cây công nghiệp, vừa đối mặt với nhiều rủi ro thiên tai. Dân số của huyện năm 2009 là 38.209 người, trong đó đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 48,47%, chủ yếu là dân tộc Xơ Đăng. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng năng suất thấp, phụ thuộc nhiều vào tự nhiên. Cơ sở hạ tầng tuy đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển, đặc biệt là đường giao thông liên thôn, bản. Đây là những rào cản lớn, tác động trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường, dịch vụ xã hội và cơ hội thoát nghèo của người dân.

2.2. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến nghèo đói của người dân tộc thiểu số

Nghèo đói của đồng bào dân tộc thiểu số tại Đăk Tô bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân đan xen. Về khách quan, đó là do điểm xuất phát kinh tế thấp, cơ sở hạ tầng yếu kém. Về chủ quan, nguyên nhân chính là do thiếu tư liệu sản xuất (đất đai, vốn), trình độ học vấn và tay nghề hạn chế, tập quán canh tác lạc hậu, ngại thay đổi. Bên cạnh đó, các phong tục, tập quán như chi tiêu tốn kém cho lễ hội, sinh đẻ nhiều, và tâm lý ỷ lại vào các chính sách trợ cấp của nhà nước cũng là những yếu tố cản trở nỗ lực giảm nghèo bền vững. Việc xác định đúng các nguyên nhân này là chìa khóa để xây dựng các giải pháp can thiệp hiệu quả, tác động vào gốc rễ của vấn đề.

2.3. Đánh giá kết quả và hạn chế của các chính sách giảm nghèo

Trong giai đoạn 2006-2010, huyện Đăk Tô đã triển khai nhiều chương trình, chính sách giảm nghèo của Trung ương và địa phương. Các chính sách này đã giúp cải thiện một phần cơ sở hạ tầng, hỗ trợ hàng ngàn lượt hộ nghèo vay vốn, cấp thẻ bảo hiểm y tế, miễn giảm học phí. Tỷ lệ hộ nghèo đã giảm qua các năm. Tuy nhiên, công tác giảm nghèo vẫn còn nhiều hạn chế: kết quả chưa bền vững, tỷ lệ tái nghèo cao, một số chính sách còn mang tính bình quân, dàn trải, chưa thực sự tạo ra động lực để người dân tự vươn lên. Vai trò của chính quyền địa phương trong việc giám sát, hướng dẫn và lồng ghép các chương trình đôi khi còn hạn chế, chưa phát huy hết hiệu quả.

III. Top giải pháp tạo sinh kế cho người nghèo tại Đăk Tô

Để thực hiện mục tiêu giảm nghèo bền vững, việc tạo ra sinh kế cho người nghèo là nhóm giải pháp trọng tâm và có tính quyết định. Luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp tập trung vào việc tạo điều kiện cho các hộ dân tộc thiểu số phát triển sản xuất, tăng thu nhập. Trước hết, cần đẩy mạnh hỗ trợ sản xuất thông qua việc quy hoạch lại vùng sản xuất, chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với lợi thế của địa phương. Cần tập trung vào các loại cây có giá trị kinh tế cao, đồng thời xây dựng các mô hình khuyến nông, chuyển giao khoa học kỹ thuật trực tiếp cho người dân. Thứ hai, giải quyết nút thắt về vốn thông qua việc mở rộng và nâng cao hiệu quả của vốn tín dụng chính sách. Cần đơn giản hóa thủ tục vay vốn, nâng mức cho vay và kéo dài thời hạn vay, đồng thời tăng cường công tác giám sát, hướng dẫn sử dụng vốn đúng mục đích. Cuối cùng, đào tạo nghề cho lao động nông thôn là giải pháp mang tính dài hạn, giúp người dân chuyển dịch từ nông nghiệp sang các ngành nghề phi nông nghiệp, tạo thêm việc làm và thu nhập ổn định. Các chương trình đào tạo cần gắn liền với nhu cầu thực tế của thị trường và đặc điểm của lao động địa phương.

3.1. Hỗ trợ sản xuất và phát triển nông nghiệp nông thôn

Giải pháp cốt lõi là tập trung vào phát triển nông nghiệp nông thôn. Cần hỗ trợ người dân về giống, vật tư, phân bón theo hướng sản xuất hàng hóa. Địa phương cần xây dựng các mô hình giảm nghèo hiệu quả như mô hình chăn nuôi gia súc, trồng cây ăn quả, phát triển kinh tế dưới tán rừng. Đồng thời, cần đầu tư xây dựng, nâng cấp các công trình thủy lợi nhỏ, đảm bảo nước tưới tiêu, giảm sự phụ thuộc vào thiên nhiên. Việc liên kết "4 nhà" (Nhà nước - Nhà nông - Nhà khoa học - Nhà doanh nghiệp) cần được thúc đẩy để giải quyết vấn đề đầu ra cho nông sản, giúp người dân yên tâm sản xuất.

3.2. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn tín dụng chính sách

Vốn là yếu tố đầu vào quan trọng bậc nhất. Cần tăng cường nguồn vốn tín dụng chính sách từ Ngân hàng Chính sách Xã hội, đảm bảo 100% hộ nghèo và cận nghèo có nhu cầu và đủ điều kiện đều được tiếp cận vốn vay. Cần đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng, không chỉ cho vay sản xuất nông nghiệp mà còn hỗ trợ các hộ kinh doanh dịch vụ nhỏ, học nghề, xuất khẩu lao động. Các tổ chức đoàn thể như Hội Nông dân, Hội Phụ nữ cần phát huy tốt hơn nữa vai trò tín chấp, bảo lãnh và hướng dẫn các hộ vay vốn sử dụng hiệu quả, tránh tình trạng đầu tư sai mục đích hoặc tiêu dùng.

3.3. Đẩy mạnh đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại địa phương

Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là giải pháp cho sự phát triển lâu dài. Chương trình đào tạo nghề cho lao động nông thôn cần được thiết kế lại theo hướng "cầm tay chỉ việc", tập trung vào các nghề thực tế như sửa chữa máy nông cụ, dệt thổ cẩm, chế biến nông sản, kỹ thuật xây dựng cơ bản, hoặc các dịch vụ phục vụ phát triển du lịch cộng đồng. Việc đào tạo cần gắn với giải quyết việc làm sau đào tạo thông qua liên kết với các doanh nghiệp, hợp tác xã trên địa bàn. Qua đó, giúp lao động nông thôn có thêm kỹ năng, tự tin tìm kiếm việc làm hoặc tự tạo việc làm, từng bước chuyển dịch cơ cấu kinh tế lao động.

IV. Cách thức cải thiện an sinh xã hội cho đồng bào thiểu số

Song song với các giải pháp kinh tế, việc cải thiện hệ thống an sinh xã hội là nền tảng vững chắc giúp người nghèo vượt qua khó khăn và ngăn ngừa tái nghèo. Các chính sách xã hội cần được thực hiện một cách đồng bộ, toàn diện, đảm bảo người dân tộc thiểu số được tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản. Trước hết, cần đảm bảo 100% người nghèo, người dân tộc thiểu số được cấp thẻ bảo hiểm y tế, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại các trạm y tế xã. Trong lĩnh vực giáo dục, cần tiếp tục thực hiện tốt chính sách miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, tạo điều kiện tối đa để con em hộ nghèo được đến trường, phá vỡ vòng luẩn quẩn của đói nghèo do trình độ dân trí thấp. Các chính sách hỗ trợ về nhà ở, đất sản xuất, nước sinh hoạt hợp vệ sinh cần được rà soát và thực hiện quyết liệt, giúp người dân ổn định cuộc sống. Đặc biệt, công tác tuyên truyền, vận động cần được đổi mới, khơi dậy ý chí tự lực vươn lên, thay đổi nhận thức và hành động của chính người nghèo, xem đây là yếu tố nội sinh quan trọng nhất trong công cuộc giảm nghèo bền vững.

4.1. Nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục

Để cải thiện chất lượng cuộc sống, việc tiếp cận y tế và giáo dục là vô cùng cần thiết. Chính quyền cần đảm bảo việc cấp phát thẻ bảo hiểm y tế kịp thời và đầy đủ, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ tại tuyến y tế cơ sở để người dân tin tưởng. Về giáo dục, ngoài miễn giảm học phí, cần có các chính sách hỗ trợ bán trú, hỗ trợ gạo cho học sinh vùng khó khăn để duy trì sĩ số, hạn chế tình trạng bỏ học. Nâng cao dân trí là con đường căn cơ để thay đổi nhận thức, tiếp thu khoa học kỹ thuật và thoát nghèo một cách bền vững.

4.2. Giải quyết vấn đề đất ở nhà ở và nước sinh hoạt

An cư mới lạc nghiệp. Chính sách hỗ trợ đất sản xuất, đất ở cần được thực hiện dứt điểm, đảm bảo các hộ thiếu đất có đủ tư liệu sản xuất tối thiểu. Chương trình hỗ trợ nhà ở (theo Quyết định 134, 167 của Chính phủ) cần tiếp tục được triển khai, giúp các hộ nghèo xóa nhà tạm, nhà dột nát. Bên cạnh đó, việc đầu tư xây dựng các công trình nước sinh hoạt tập trung hoặc hỗ trợ các hộ tự tạo nguồn nước hợp vệ sinh là một yêu cầu cấp bách, góp phần cải thiện sức khỏe và điều kiện sống cho người dân.

4.3. Tăng cường tuyên truyền và vai trò của chính quyền địa phương

Vai trò của chính quyền địa phương và các tổ chức đoàn thể là cực kỳ quan trọng. Cán bộ cơ sở phải là người gần dân, hiểu dân, trực tiếp hướng dẫn, vận động người dân thay đổi nếp nghĩ, cách làm. Công tác tuyên truyền cần được thực hiện thường xuyên, bằng nhiều hình thức dễ hiểu, nêu gương các điển hình thoát nghèo, khơi dậy khát vọng vươn lên. Cần xóa bỏ tư tưởng trông chờ, ỷ lại, thay vào đó là ý thức tự giác, chủ động trong lao động sản xuất. Chính sự chuyển biến từ bên trong mỗi người dân, mỗi gia đình mới là động lực mạnh mẽ nhất cho công cuộc xóa đói giảm nghèo.

21/07/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế giảm nghèo cho đồng bào dân tộc thiểu số tại huyện đăk tô tỉnh kon tum