Tổng quan nghiên cứu (250-300 từ)
Tính cấp thiết của đề tài: Xây dựng cơ bản (XDCB) giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Vai trò và ý nghĩa của XDCB có thể nhìn thấy rõ từ sự đóng góp của lĩnh vực này trong quá trình tái sản xuất TSCĐ cho nền kinh tế quốc dân thông qua các hình thức xây dựng mới, cải tạo sữa chữa hoặc khôi phục các công trình hư hỏng hoàn toàn. Vì vậy, việc tăng cường đầu tư XDCB để xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật, công nghệ tiên tiến cho sản xuất xã hội nhằm thúc đẩy kết cấu hạ tầng ngày càng phát triển, làm thay đổi diện mạo của cả nước: các đô thị mới ra đời, các khu công nghiệp được hình thành, hệ thống giao thông thuỷ lợi, sân bay, bến cảng phát triển, nhiều công trình phúc lợi như bệnh viện, trường học được xây dựng khang trang. Tốc độ và quy mô đầu tư XDCB đã góp phần quan trọng tăng trưởng, phát triển kinh tế hàng năm, cải thiện, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân. Ngân sách nhà nước có vai trò rất quan trọng trong toàn bộ hoạt động kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng và đối ngoại của đất nước. Vai trò của ngân sách nhà nước luôn gắn liền với vai trò của nhà nước theo từng giai đoạn nhất định. Đối với nền kinh tế thị trường, ngân sách nhà nước đảm nhận vai trò quản lý vĩ mô đối với toàn bộ nền kinh tế, xã hội. Trong đó, nguồn NSNN chi cho đầu tư phát triển có ý nghĩa vô cùng quan trọng, quyết định tốc độ phát triển kinh tế. Trong những năm qua tổng mức đầu tư cho toàn xã hội bình quân mỗi năm đạt khoảng 600 nghìn tỷ và theo xu hướng năm sau cao hơn năm trước. Trong đó vốn đầu tư của Nhà nước chiếm tỷ trọng cao trên tổng vốn đầu tư, giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu vốn của xã hội, góp phần định hướng tạo ra cơ cấu kinh tế mới, thu hút đầu tư của các thành phần kinh tế khác. Tuy nhiên trước thực trạng của nền kinh tế đang trong giai đoạn phát triển, đổi mới và hội nhập kinh tế Quốc tế nên khó tránh khỏi những hạn chế, trong đó có lĩnh vực đầu tư XDCB, đặc biệt là công tác quản lý chi ngân sách cho đầu tư XDCB đang tồn tại khá nhiều hạn chế gây nên tình trạng thất thoát, lãng phí tiêu cực. Tình trạng này đã và đang diễn ra ở tất cả các khâu quan trọng trong quá trình đầu tư vốn cho XDCB, gây nhức nhối cho xã hội và đang được Đảng, Quốc hội, Chính phủ đặc biệt quan tâm chỉ đạo thực hiện ngăn ngừa tình trạng này. Sông Công là thành phố công nghiệp, trung tâm kinh tế, hành chính, văn hóa - xã hội phía Nam của tỉnh Thái Nguyên; là đầu mối giao thông, giao lưu phát triển kinh tế - xã hội quan trọng của vùng Đông Bắc Bắc Bộ. Với vị trí chuyển tiếp giữa đồng bằng và trung du, Sông Công có các tuyến giao thông quốc lộ, tỉnh lộ chạy qua nối với Thủ đô Hà Nội ở phía Nam và thành phố Thái Nguyên ở phía Bắc, là điều kiện rất thuận lợi để đẩy mạnh giao thương với các vùng kinh tế trọng điểm. Với những lợi thế đặc biệt đó, Sông Công từ lâu đã được xác định là trung tâm công nghiệp lớn và là đô thị bản lề, trung chuyển kinh tế giữa các vùng trong và ngoài tỉnh Thái Nguyên. Để đạt được mục tiêu đưa Sông Công trở thành một trung tâm công nghiệp lớn của tỉnh nói riêng và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội của vùng, cần có sự đầu tư đồng bộ vào hệ thống cơ sở hạ tầng, làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển của thành phố. Một trong những nguồn vốn quan trọng giúp thành phố đạt được mục tiêu này là nguồn vốn đầu tư XDCB từ NSNN. Trong những năm qua, vốn NSNN đầu tư cho lĩnh vực XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công không ngừng tăng về quy mô. Điều này đã giúp hình thành nền tảng cơ sở vật chất kỹ thuật, công nghệ tiên tiến cho sản xuất xã hội nhằm thúc đẩy kết cấu hạ tầng ngày càng phát triển, làm thay đổi diện mạo của cả thành phố. Tốc độ và quy mô đầu tư XDCB đã góp phần quan trọng tăng trưởng, phát triển kinh tế hàng năm, cải thiện, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện đầu tư, vẫn còn xuất hiện những hiện tượng vốn đầu tư giàn trải, thất thoát gây lãng phí, kém hiệu quả. Điều này xuất phát từ công tác quản lý vốn NSNN cho đầu tư XDCB của thành phố còn nhiều bất cập. Để đánh giá thực trạng và tìm hiểu các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý vốn NSNN cho đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, tác giả lựa chọn đề tài “Hoàn thiện quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên” làm đề tài luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Quản lý Kinh tế của mình. Mục tiêu nghiên cứu của đề tài 2. Mục tiêu chung Đề tài được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý chi NSNN trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công. Trên cơ sở đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý chi NSNN trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công. Mục tiêu cụ thể - Hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB. - Phân tích và đánh giá thực trạng công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên. - Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên trong thời gian tới. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu 3. Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của luận văn là công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên. Phạm vi nghiên cứu - Phạm vi về thời gian: + Số liệu thứ cấp: thu thập từ các tài liệu như sách báo, tạp chí, internet … và các tài liệu do ủy ban nhân dân thành phố Sông Công, Chi cục thống kê tỉnh Thái Nguyên cung cấp từ giai đoạn 2012 - 2016. + Số liệu sơ cấp: thu thập từ cuộc khảo sát về thực trạng công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên được thực hiện trong năm 2017. - Phạm vi về nội dung: Trong phạm vi đề tài, tác giả đánh giá công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận văn Một là, hệ thống hóa những vấn đề lý luận và thực tiễn về công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB. Hai là, đánh giá thực trạng công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên. Ba là, đề xuất các giải pháp có tính khả thi nhằm hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên Bốn là, nội dung luận văn là tài liệu tham khảo có giá trị cho những người học tập nghiên cứu, cho các nhà quản lý trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên nói riêng và các địa bàn thuộc khu vựa miền núi nói chung cũng như những người quan tâm đến công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB. Đóng góp mới của luận văn Đánh giá thực trạng việc quản lý chi NSNN cho đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên đồng thời đề xuất các giải pháp mới nhằm nâng cao hơn nữa hiệu quả quản lý chi NSNN cho lĩnh vực đầu tư XDCB nói chung và cho công tác quản lý chi NSNN cho đầu tư XDCB thành phố Sông Công, Thái Nguyên. Bố cục của luận văn Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn được kết cấu thành 4 chương: Chương 1: Cơ sở lý luận và cơ sở thực tiễn về công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB Chương 2: Phương pháp nghiên cứu Chương 3: Thực trạng công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên Chương 4: Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chi ngân sách trong lĩnh vực đầu tư XDCB trên địa bàn thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu (400-450 từ)
Khung lý thuyết áp dụng
- 2+ lý thuyết, mô hình nghiên cứu, 3-5 khái niệm chính
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu, phương pháp phân tích, timeline nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu và thảo luận (450-500 từ)
Những phát hiện chính
- 3-4 phát hiện, mỗi phát hiện có số liệu support, so sánh %
Thảo luận kết quả
- Giải thích nguyên nhân, so sánh với nghiên cứu khác, ý nghĩa
Đề xuất và khuyến nghị (300-350 từ)
- 4+ giải pháp với: động từ hành động, target metric, timeline, chủ thể thực hiện
Đối tượng nên tham khảo luận văn (200-250 từ)
- 4 nhóm đối tượng với lợi ích cụ thể và use case
Câu hỏi thường gặp (250-300 từ)
- 5 câu hỏi, mỗi câu trả lời 50-70 từ với evidence/ví dụ
Kết luận (150-200 từ)
- 5 bullet points, đóng góp chính, timeline next steps, call-to-action