Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Bắc Ninh, với dân số khoảng 153.390 người và diện tích 82,61 km², là trung tâm phát triển kinh tế - xã hội quan trọng của tỉnh Bắc Ninh và vùng đồng bằng sông Hồng. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng cùng sự phát triển các khu công nghiệp đã tạo áp lực lớn lên hệ thống cấp nước sinh hoạt hiện tại. Nhu cầu nước sạch của thành phố năm 2015 ước tính khoảng 30.000 m³/ngày, trong khi công suất cấp nước hiện tại chỉ đạt 20.000 m³/ngày, dẫn đến thiếu hụt khoảng 10.000 m³/ngày. Dự báo đến năm 2020, nhu cầu sẽ tăng lên 40.000 m³/ngày, tiếp tục thiếu hụt khoảng 10.000 m³/ngày so với năm 2015. Tỷ lệ dân số được cấp nước sạch hiện chỉ đạt khoảng 66,6%, với nhiều phường ngoại thành như Hạp Lĩnh, Vạn An, Vân Dương chỉ đạt từ 10-40%.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào đánh giá thực trạng hệ thống cấp nước thành phố Bắc Ninh, dự báo nhu cầu sử dụng nước trong tương lai, và đề xuất các giải pháp cải tạo, nâng cấp hệ thống nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ thành phố Bắc Ninh và các xã phụ cận, với giai đoạn phân tích đến năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo an ninh nguồn nước, phát triển bền vững hạ tầng cấp nước, đồng thời góp phần giảm thiểu thất thoát nước và nâng cao hiệu quả quản lý vận hành hệ thống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cấp thoát nước đô thị, bao gồm:

  • Lý thuyết thủy lực mạng lưới cấp nước: Nghiên cứu các nguyên lý dòng chảy, áp suất, tổn thất áp lực trong mạng lưới đường ống cấp nước, đảm bảo cung cấp đủ lưu lượng và áp lực cho người dùng.
  • Mô hình mô phỏng thủy lực EPANET: Phần mềm mô phỏng thủy lực và chất lượng nước trong mạng lưới cấp nước, cho phép tính toán lưu lượng, áp suất, thời gian lưu nước và biến đổi chất lượng nước theo thời gian.
  • Khái niệm thất thoát nước: Bao gồm thất thoát vật lý (rò rỉ, vỡ ống) và thất thoát thương mại (lấy nước không qua đồng hồ), ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nước.
  • Tiêu chuẩn cấp nước sinh hoạt: Áp dụng tiêu chuẩn TCXDVN 33-2006 về tiêu chuẩn cấp nước cho khu vực nội thị và ngoại thị, bao gồm nhu cầu sinh hoạt, công cộng, thương mại và thất thoát.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực địa về dân số, hiện trạng hệ thống cấp nước, chất lượng nước, lưu lượng khai thác từ các giếng khoan và nhà máy nước, dữ liệu khí tượng thủy văn, cùng các báo cáo quy hoạch và văn bản pháp luật liên quan.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích hệ thống để đánh giá hiện trạng và dự báo nhu cầu nước.
  • Mô hình thủy lực: Áp dụng phần mềm EPANET để mô phỏng mạng lưới cấp nước hiện trạng và các phương án cải tạo, nâng cấp nhằm đánh giá hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.
  • Phương pháp chuyên gia: Tham khảo ý kiến chuyên gia trong lĩnh vực cấp thoát nước để hoàn thiện các giải pháp đề xuất.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2020, với phân tích hiện trạng năm 2010 và dự báo nhu cầu đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng nguồn nước và công suất khai thác: Hệ thống cấp nước hiện tại sử dụng nguồn nước ngầm với 16 giếng khoan, công suất khai thác tối đa khoảng 24.000 m³/ngày vào mùa mưa và 22.752 m³/ngày vào mùa khô. Tuy nhiên, mực nước động các giếng có xu hướng hạ thấp, đặc biệt vào mùa khô, cho thấy dấu hiệu suy giảm trữ lượng nước ngầm.

  2. Chất lượng nước sau xử lý: Nước sau xử lý tại nhà máy nước Bắc Ninh đạt tiêu chuẩn nước ăn uống theo QCVN 01:2009/BYT, với pH dao động từ 7,35 đến 7,75, độ đục dưới 1 NTU, hàm lượng sắt và mangan thấp hơn giới hạn cho phép (Fe < 0,3 mg/l, Mn < 0,3 mg/l).

  3. Tỷ lệ thất thoát nước: Tỷ lệ thất thoát nước trong giai đoạn 2005-2010 dao động từ 12,88% đến 22,11%, giảm xuống còn 18,79% trong 8 tháng đầu năm 2010 nhờ các biện pháp kiểm soát và cải tạo mạng lưới. Mục tiêu duy trì tỷ lệ thất thoát dưới 20% trong giai đoạn 2010-2015.

  4. Dự báo nhu cầu nước đến năm 2020: Dân số được cấp nước dự kiến tăng từ 147.748 người năm 2015 lên 174.164 người năm 2020. Nhu cầu nước trung bình ngày tăng từ 25.330 m³ năm 2015 lên 30.000 m³ năm 2020, trong khi công suất nhà máy hiện tại chỉ đạt 20.000 m³/ngày, dẫn đến thiếu hụt khoảng 10.000 m³/ngày.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng thiếu nước là do công suất nhà máy nước hiện tại không đáp ứng được nhu cầu tăng nhanh của dân số và phát triển kinh tế - xã hội. Việc khai thác nước ngầm quá mức dẫn đến hạ mực nước động, ảnh hưởng đến bền vững nguồn nước. Tỷ lệ thất thoát nước còn cao cũng làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn nước. So sánh với các đô thị tương đương, tỷ lệ cấp nước sạch và công suất cấp nước của Bắc Ninh còn thấp, cần có giải pháp nâng cấp hệ thống.

Kết quả mô phỏng thủy lực bằng EPANET cho thấy áp lực nước tại một số điểm bất lợi chưa đạt tiêu chuẩn tối thiểu cho nhà cao tầng, cần cải tạo mạng lưới đường ống và tăng công suất bơm. Việc lựa chọn mô hình EPANET giúp đánh giá chính xác lưu lượng, áp suất và chất lượng nước theo thời gian, hỗ trợ hiệu quả cho việc thiết kế và quản lý hệ thống cấp nước.

Các biểu đồ về lưu lượng khai thác giếng khoan theo mùa, tỷ lệ thất thoát nước qua các năm và dự báo nhu cầu nước được trình bày chi tiết trong luận văn, giúp minh họa rõ ràng xu hướng và thách thức của hệ thống cấp nước thành phố Bắc Ninh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng nhà máy nước mới với công suất tối thiểu 20.000 m³/ngày nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng đến năm 2020, đảm bảo cung cấp đủ nước sạch cho toàn bộ dân cư thành phố và các xã phụ cận. Thời gian thực hiện dự kiến trong giai đoạn 2015-2020, do UBND tỉnh và công ty cấp thoát nước Bắc Ninh chủ trì.

  2. Cải tạo, nâng cấp mạng lưới đường ống cấp nước: Thay thế các đoạn ống gang cũ, tăng cường sử dụng ống HDPE và uPVC có độ bền cao, giảm thất thoát nước và tăng áp lực nước tại các điểm bất lợi. Triển khai trong giai đoạn 2012-2018, phối hợp với các đơn vị thi công và quản lý hạ tầng đô thị.

  3. Áp dụng công nghệ quản lý và giám sát hiện đại: Lắp đặt đồng hồ tổng mới, hệ thống DMA, thiết bị phát hiện rò rỉ và kiểm soát áp lực từ xa nhằm giảm tỷ lệ thất thoát nước xuống dưới 15% trong giai đoạn 2015-2020. Công ty cấp thoát nước Bắc Ninh chịu trách nhiệm vận hành và bảo trì.

  4. Đa dạng hóa nguồn nước cấp: Khai thác kết hợp nguồn nước mặt sông Cầu với nguồn nước ngầm, đồng thời xây dựng trạm xử lý nước mặt hiện đại để đảm bảo nguồn nước thô ổn định và chất lượng cao. Thực hiện khảo sát và đầu tư trong giai đoạn 2015-2025.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng nước tiết kiệm, bảo vệ nguồn nước và tham gia giám sát thất thoát nước. Thời gian liên tục, phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về cấp thoát nước và môi trường: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển hệ thống cấp nước đô thị và nông thôn, đồng thời giám sát thực thi các dự án cấp nước.

  2. Các công ty cấp thoát nước và đơn vị vận hành hệ thống: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật, mô hình mô phỏng thủy lực và quản lý thất thoát nước để nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành cấp thoát nước, môi trường: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình mô phỏng và phân tích dữ liệu thực tế để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính phát triển hạ tầng: Đánh giá tính khả thi kỹ thuật và kinh tế của các dự án cải tạo, nâng cấp hệ thống cấp nước, từ đó quyết định đầu tư phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thành phố Bắc Ninh lại thiếu nước sạch mặc dù có nhiều giếng khoan?
    Do công suất khai thác nước ngầm bị giới hạn bởi mực nước động hạ thấp, cùng với nhu cầu nước tăng nhanh do đô thị hóa và phát triển kinh tế. Ngoài ra, tỷ lệ thất thoát nước còn cao làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn nước.

  2. EPANET có ưu điểm gì trong mô phỏng mạng lưới cấp nước?
    EPANET mô phỏng được cả thủy lực và chất lượng nước theo thời gian, tính toán lưu lượng, áp suất, thời gian lưu nước và biến đổi chất lượng nước, giúp đánh giá chính xác hiệu quả vận hành mạng lưới.

  3. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thất thoát nước?
    Kết hợp cải tạo mạng lưới đường ống, lắp đặt đồng hồ tổng và DMA, sử dụng thiết bị phát hiện rò rỉ, kiểm soát áp lực và nâng cao nhận thức người dân về tiết kiệm nước.

  4. Nhu cầu nước sinh hoạt được dự báo như thế nào đến năm 2020?
    Dân số được cấp nước dự kiến tăng lên 174.164 người, nhu cầu nước trung bình ngày tăng lên khoảng 30.000 m³/ngày, trong khi công suất hiện tại chỉ đáp ứng 20.000 m³/ngày.

  5. Có nên khai thác thêm nguồn nước mặt sông Cầu không?
    Có, vì nguồn nước mặt sông Cầu dồi dào và có chất lượng phù hợp, việc kết hợp khai thác nước mặt với nước ngầm sẽ giúp đảm bảo nguồn nước thô ổn định và bền vững cho thành phố.

Kết luận

  • Thành phố Bắc Ninh đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch do công suất cấp nước hiện tại không đáp ứng nhu cầu tăng nhanh của dân số và phát triển kinh tế.
  • Nước ngầm là nguồn chính nhưng có dấu hiệu suy giảm trữ lượng, trong khi tỷ lệ thất thoát nước còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
  • Mô hình EPANET được lựa chọn để mô phỏng và đánh giá hệ thống cấp nước, giúp xác định các điểm yếu và đề xuất giải pháp cải tạo, nâng cấp.
  • Đề xuất xây dựng nhà máy nước mới, cải tạo mạng lưới đường ống, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và đa dạng hóa nguồn nước nhằm đảm bảo cung cấp nước sạch bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp kỹ thuật, hoàn thiện quy hoạch cấp nước và tăng cường quản lý vận hành, kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan để nâng cao chất lượng dịch vụ cấp nước.

Hành động ngay hôm nay để đảm bảo nguồn nước sạch cho tương lai phát triển bền vững của thành phố Bắc Ninh!