Luận văn thạc sĩ: Chính sách marketing dịch vụ ngân hàng điện tử Smart Banking tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phố Núi

Trường đại học

Đại Học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

2020

103
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Toàn cảnh chính sách marketing cho BIDV Smart Banking Phố Núi

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ 4.0, chuyển đổi số trong ngành ngân hàng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để tồn tại và phát triển. Dịch vụ ngân hàng điện tử, đặc biệt là mobile banking, đã trở thành một mặt trận cạnh tranh khốc liệt. Luận văn "Chính sách marketing đối với dịch vụ ngân hàng điện tử Smart Banking dành cho khách hàng cá nhân tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Phố Núi" cung cấp một cái nhìn sâu sắc về thực trạng và đề xuất các giải pháp chiến lược. Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một chính sách marketing bài bản, không chỉ để thu hút khách hàng mới mà còn để nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX) và xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Dịch vụ BIDV Smart Banking, một sản phẩm ngân hàng số cốt lõi, đối mặt với nhiều thách thức trong việc tiếp cận và thuyết phục khách hàng cá nhân tại một thị trường đặc thù như Gia Lai. Do đó, việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về marketing dịch vụ và áp dụng vào thực tiễn là vô cùng cấp thiết. Mục tiêu của chính sách marketing không chỉ dừng lại ở việc gia tăng số lượng người dùng mà còn phải đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và đạt được các mục tiêu kinh doanh bền vững. Luận văn đã phân tích kỹ lưỡng các yếu tố từ môi trường vĩ mô đến vi mô, làm nền tảng cho việc hoạch định chiến lược phù hợp.

1.1. Vai trò của ngân hàng số trong xu thế chuyển đổi số hiện nay

Sự phát triển của công nghệ thông tin đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng. Ngân hàng số (Digital Banking) và Mobile Banking không chỉ là kênh giao dịch phụ mà đã trở thành nền tảng chính trong việc cung cấp dịch vụ tài chính. Nó giúp các ngân hàng giảm chi phí vận hành, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng không giới hạn địa lý và cung cấp các tiện ích dịch vụ ngân hàng trực tuyến 24/7. Đối với khách hàng, ngân hàng số mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn, cho phép thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Việc áp dụng thành công mô hình này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và định vị thương hiệu trên thị trường.

1.2. Tầm quan trọng của marketing dịch vụ ngân hàng điện tử

Marketing dịch vụ ngân hàng điện tử khác biệt so với marketing sản phẩm hữu hình. Nó tập trung vào việc xây dựng niềm tin, truyền tải giá trị vô hình và quản lý trải nghiệm khách hàng (CX). Một chiến lược marketing hiệu quả giúp khách hàng hiểu rõ lợi ích, tính năng và quan trọng nhất là yếu tố an toàn bảo mật ngân hàng điện tử. Theo luận văn, "marketing ngày càng thật sự quan trọng và cần thiết trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng" (Phạm Thị Hiếu, 2020), đặc biệt khi các sản phẩm dịch vụ giữa các ngân hàng ngày càng tương đồng. Marketing giúp tạo ra sự khác biệt, thu hút đúng phân khúc khách hàng cá nhân mục tiêu và giữ chân họ.

II. Thách thức marketing Smart Banking của BIDV trước các đối thủ

Thực tiễn tại Chi nhánh BIDV Phố Núi cho thấy hoạt động marketing dịch vụ Smart Banking đối mặt với không ít thách thức. Môi trường cạnh tranh tại địa bàn tỉnh Gia Lai ngày càng gay gắt với sự hiện diện của nhiều ngân hàng thương mại lớn. Các đối thủ cạnh tranh của BIDV như Vietcombank với Vietcombank Digital hay Techcombank với Techcombank Mobile đều có những chiến lược marketing mạnh mẽ và sản phẩm công nghệ ưu việt. Điều này tạo ra áp lực lớn, đòi hỏi BIDV phải không ngừng đổi mới. Một trong những tồn tại được chỉ ra trong nghiên cứu là hoạt động marketing còn chưa được đầu tư đúng mức và thiếu tính hệ thống. Việc phân tích SWOT BIDV cho thấy mặc dù có thế mạnh về thương hiệu và mạng lưới, chi nhánh vẫn còn những điểm yếu trong việc ứng dụng công nghệ marketing hiện đại và thấu hiểu sâu sắc hành vi người dùng. Thêm vào đó, nhận thức của một bộ phận khách hàng về các tiện ích dịch vụ ngân hàng trực tuyến còn hạn chế, cùng với những lo ngại về an toàn bảo mật ngân hàng điện tử, tạo ra rào cản trong việc thuyết phục họ chuyển đổi từ giao dịch truyền thống sang nền tảng số. Việc giải quyết những thách thức này là tiền đề quan trọng để hoàn thiện chính sách marketing.

2.1. Phân tích SWOT BIDV và các rào cản trong triển khai

Một phân tích SWOT BIDV chi tiết là cần thiết để xác định vị thế. Điểm mạnh là thương hiệu uy tín lâu năm và tệp khách hàng hiện hữu lớn. Tuy nhiên, điểm yếu nằm ở tốc độ cập nhật công nghệ và sự linh hoạt trong các chiến dịch marketing so với các ngân hàng TMCP tư nhân. Cơ hội đến từ thị trường ngân hàng số đang tăng trưởng mạnh và nhu cầu giao dịch trực tuyến ngày càng cao. Thách thức lớn nhất chính là áp lực từ đối thủ cạnh tranh của BIDV và sự thay đổi liên tục trong hành vi người dùng, đòi hỏi ngân hàng phải có những chiến lược thích ứng nhanh chóng.

2.2. Áp lực cạnh tranh từ Vietcombank Digital và Techcombank Mobile

Các đối thủ chính như Vietcombank DigitalTechcombank Mobile đang dẫn đầu về trải nghiệm khách hàng (CX) với giao diện thân thiện, nhiều tính năng độc đáo và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn (miễn phí chuyển tiền, hoàn tiền...). Họ đầu tư mạnh vào digital marketing, tiếp cận hiệu quả thế hệ khách hàng trẻ am hiểu công nghệ. Áp lực này buộc BIDV Smart Banking phải tạo ra những giá trị khác biệt, không chỉ về tính năng mà còn về chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng để có thể cạnh tranh và giữ vững thị phần.

III. Bí quyết xây dựng chiến lược marketing mix 7P cho ngân hàng

Để giải quyết các thách thức, luận văn đề xuất một hệ thống giải pháp marketing cho ngân hàng dựa trên mô hình marketing 7P cho dịch vụ ngân hàng. Đây là một cách tiếp cận toàn diện, tác động đến mọi khía cạnh của dịch vụ. Chiến lược marketing mix này không chỉ tập trung vào 4P truyền thống mà còn mở rộng thêm 3P đặc thù của ngành dịch vụ. Về Sản phẩm (Product), cần liên tục cải tiến giao diện và bổ sung các tiện ích dịch vụ ngân hàng trực tuyến mới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của phân khúc khách hàng cá nhân. Về Giá (Price), cần xây dựng biểu phí cạnh tranh, có chính sách miễn/giảm phí cho các giao dịch phổ biến để thu hút người dùng mới. Về Phân phối (Place), cần đảm bảo ứng dụng Smart Banking có mặt trên mọi nền tảng di động và tối ưu hóa quy trình đăng ký dịch vụ tại quầy cũng như trực tuyến. Về Xúc tiến (Promotion), cần kết hợp đa dạng các công cụ từ quảng cáo trực tuyến, khuyến mãi, đến quan hệ công chúng để tăng cường nhận diện thương hiệu và thông điệp về sự tiện lợi, an toàn. Việc triển khai đồng bộ các yếu tố này sẽ tạo ra một chiến lược marketing mạnh mẽ và hiệu quả.

3.1. Tối ưu hóa chính sách sản phẩm và giá dịch vụ Smart Banking

Chính sách sản phẩm cần tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX). Giao diện ứng dụng phải được thiết kế đơn giản, trực quan. Các tính năng như thanh toán hóa đơn, nạp tiền điện thoại, đặt vé máy bay cần được tích hợp liền mạch. Về chính sách giá, việc áp dụng mức phí cạnh tranh hoặc miễn phí cho các giao dịch cơ bản là một lợi thế lớn, tương tự mô hình của Techcombank Mobile, nhằm phá vỡ rào cản chi phí và khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên.

3.2. Mở rộng kênh phân phối và hoạt động xúc tiến hỗn hợp

Kênh phân phối không chỉ là ứng dụng trên điện thoại mà còn bao gồm cả quy trình hỗ trợ khách hàng tại quầy giao dịch và tổng đài. Hoạt động xúc tiến cần được đẩy mạnh trên các kênh digital (mạng xã hội, báo điện tử) để tiếp cận nhóm khách hàng trẻ. Các chương trình khuyến mãi, quay số trúng thưởng, hoặc hợp tác với các đối tác thương mại điện tử để cung cấp ưu đãi sẽ là đòn bẩy hiệu quả để tăng tỷ lệ kích hoạt và sử dụng dịch vụ.

IV. Nâng cao chính sách nhân sự quy trình cho Smart Banking

Bên cạnh 4P cốt lõi, 3P mở rộng trong marketing 7P cho dịch vụ ngân hàng đóng vai trò quyết định đến sự hài lòng của khách hàng. Yếu tố Con người (People) là cực kỳ quan trọng. Đội ngũ nhân viên tại chi nhánh cần được đào tạo chuyên sâu về sản phẩm BIDV Smart Banking để có thể tư vấn, hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng một cách chuyên nghiệp. Thái độ nhiệt tình và am hiểu của giao dịch viên chính là điểm chạm tạo ra ấn tượng tốt và xây dựng niềm tin. Yếu tố Quy trình (Process) cần được chuẩn hóa và tối giản. Quy trình đăng ký, kích hoạt dịch vụ, hay xử lý sự cố phải nhanh chóng, rõ ràng và thuận tiện. Luận văn nhấn mạnh việc ứng dụng công nghệ để tự động hóa một số bước, giảm thời gian chờ đợi cho khách hàng. Cuối cùng, Minh chứng vật chất (Physical Evidence) không chỉ là không gian giao dịch tại chi nhánh mà còn là giao diện của ứng dụng, các ấn phẩm truyền thông (tờ rơi, poster). Tất cả phải được thiết kế đồng bộ, chuyên nghiệp, thể hiện hình ảnh một ngân hàng hiện đại và đáng tin cậy. Sự kết hợp nhuần nhuyễn ba yếu tố này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ tổng thể.

4.1. Vai trò của nguồn nhân lực trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng

Nhân viên ngân hàng là "bộ mặt" của thương hiệu. Trong bối cảnh digital banking, vai trò của họ chuyển từ thực hiện giao dịch đơn thuần sang tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu. Một nhân viên am hiểu, có khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng sẽ trực tiếp nâng cao trải nghiệm khách hàng (CX) và củng cố lòng trung thành của khách hàng. Đầu tư vào đào tạo kỹ năng mềm và kiến thức sản phẩm cho nhân viên là một khoản đầu tư chiến lược.

4.2. Chuẩn hóa quy trình và cơ sở vật chất để tăng hiệu quả

Một quy trình dịch vụ được thiết kế tốt giúp giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ phục vụ. Việc chuẩn hóa các bước từ đăng ký đến hỗ trợ sau bán hàng tạo ra sự nhất quán và chuyên nghiệp. Về cơ sở vật chất, không gian quầy giao dịch cần được bố trí các khu vực riêng để tư vấn dịch vụ số, trang bị máy tính bảng để khách hàng trải nghiệm thử ứng dụng. Điều này tạo ra một minh chứng hữu hình về sự đầu tư của ngân hàng vào công nghệ.

V. Phương pháp đo lường hiệu quả chính sách marketing thực tiễn

Để đảm bảo các giải pháp marketing cho ngân hàng đi đúng hướng, việc đo lường và đánh giá là không thể thiếu. Thực trạng marketing ngân hàng tại Việt Nam cho thấy nhiều đơn vị vẫn còn lúng túng trong việc xác định các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs). Nghiên cứu đề xuất một hệ thống đo lường hiệu quả chiến dịch toàn diện. Các chỉ số cần theo dõi bao gồm: số lượng người dùng đăng ký mới, tỷ lệ người dùng hoạt động hàng tháng (MAU), số lượng và giá trị giao dịch trung bình trên mỗi người dùng. Bên cạnh các chỉ số định lượng, việc khảo sát khách hàng sử dụng Smart Banking định kỳ là rất quan trọng để thu thập dữ liệu định tính. Các cuộc khảo sát này giúp đánh giá mức độ sự hài lòng của khách hàng, xác định những khó khăn họ gặp phải và nhận diện các nhu cầu chưa được đáp ứng. Phân tích hành vi người dùng trên ứng dụng thông qua các công cụ analytics cũng cung cấp thông tin quý giá để cải tiến sản phẩm. Kết hợp các phương pháp này giúp BIDV Phố Núi có cái nhìn 360 độ về hiệu quả marketing, từ đó đưa ra những điều chỉnh kịp thời và tối ưu hóa ngân sách.

5.1. Phân tích thực trạng marketing tại Chi nhánh BIDV Phố Núi

Dựa trên số liệu giai đoạn 2017-2019, luận văn đã phân tích thực trạng marketing tại chi nhánh. Kết quả cho thấy các hoạt động chủ yếu vẫn mang tính truyền thống, chưa khai thác hết tiềm năng của marketing kỹ thuật số. Việc phân tích này chỉ ra những "khoảng trống" trong chiến lược hiện tại, là cơ sở vững chắc để đề xuất các giải pháp cải tiến, giúp chi nhánh bắt kịp xu hướng chung của thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.

5.2. Khảo sát sự hài lòng và hành vi người dùng Smart Banking

Việc tiến hành khảo sát khách hàng sử dụng Smart Banking giúp lượng hóa sự hài lòng của khách hàng đối với các khía cạnh như giao diện, tốc độ, tính năng và dịch vụ hỗ trợ. Kết quả khảo sát là nguồn thông tin đầu vào quan trọng để ưu tiên các hạng mục cần cải tiến. Đồng thời, việc áp dụng mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) giúp hiểu rõ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ của khách hàng, từ đó điều chỉnh thông điệp truyền thông cho phù hợp.

VI. Hướng đi tương lai cho chính sách marketing ngân hàng số BIDV

Dựa trên những phân tích về lý luận và thực trạng, luận văn đã đưa ra các kiến nghị và giải pháp marketing cho ngân hàng BIDV nói chung và chi nhánh Phố Núi nói riêng. Hướng đi trong tương lai cần tập trung vào việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (CX). Thay vì một chính sách marketing đại trà, ngân hàng nên dựa trên phân tích dữ liệu về hành vi người dùng để đưa ra những gợi ý, ưu đãi phù hợp với từng cá nhân. Yếu tố an toàn bảo mật ngân hàng điện tử phải luôn được đặt lên hàng đầu và truyền thông mạnh mẽ để xây dựng niềm tin tuyệt đối nơi khách hàng. Bên cạnh đó, việc liên tục tích hợp các tiện ích dịch vụ ngân hàng trực tuyến mới, tạo ra một hệ sinh thái số toàn diện (thanh toán, đầu tư, bảo hiểm...) sẽ là lợi thế cạnh tranh bền vững. Chính sách marketing cần được triển khai một cách linh hoạt, liên tục thử nghiệm và tối ưu (A/B testing) để tìm ra phương thức hiệu quả nhất. Tầm nhìn dài hạn là biến BIDV Smart Banking không chỉ là một công cụ giao dịch, mà còn là một trợ lý tài chính thông minh, đáng tin cậy cho mọi khách hàng cá nhân.

6.1. Đề xuất giải pháp marketing toàn diện cho ngân hàng BIDV

Các giải pháp được đề xuất mang tính hệ thống, bao gồm: xây dựng bộ nhận diện thương hiệu số nhất quán, đẩy mạnh content marketing để giáo dục thị trường, ứng dụng CRM để quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả, và tăng cường hợp tác với các fintech và đối tác thương mại điện tử. Đây là những giải pháp marketing cho ngân hàng mang tính chiến lược, giúp BIDV không chỉ giải quyết các vấn đề trước mắt mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.

6.2. Tầm nhìn về an toàn bảo mật và tiện ích dịch vụ trực tuyến

Tương lai của digital banking phụ thuộc lớn vào hai yếu tố: an toàn và tiện ích. BIDV cần đầu tư vào các công nghệ bảo mật tiên tiến nhất như xác thực sinh trắc học, mã hóa đa lớp. Đồng thời, cần mở rộng hệ sinh thái tiện ích, cho phép khách hàng thực hiện mọi nhu cầu tài chính trên một nền tảng duy nhất. Việc truyền thông rõ ràng về những nỗ lực này sẽ củng cố vị thế của BIDV như một ngân hàng đi đầu về công nghệ và sự tin cậy.

18/07/2025
Luận văn thạc sĩ chính sách marketing đối với dịch vụ ngân hàng điện tử smart banking dành cho khách hàng cá nhân tại ngân hàng tmcp đầu tư và phát triển việt nam chi nhánh phố núi