Luận văn về quản lý hoạt động dạy học môn tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số ở trường tiểu học huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Sư phạm

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2015

246
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Quản Lý Dạy Học Tiếng Việt ở Ba Chẽ

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của mọi quốc gia. Đảng và Nhà nước ta luôn coi trọng sự nghiệp giáo dục, xem đó là quốc sách hàng đầu. Đại hội Đảng lần thứ IX khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển giáo dục và đào tạo, tạo động lực thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ X và XI tiếp tục nhấn mạnh nhiệm vụ trọng tâm là phát triển và nâng cao chất lượng giáo dục, chất lượng nguồn nhân lực, phát triển khoa học, công nghệ và kinh tế tri thức. Yếu tố quyết định thành công của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế là con người Việt Nam, nguồn nhân lực Việt Nam được phát triển cả về số lượng và chất lượng.

1.1. Tầm quan trọng của Quản lý giáo dục vùng cao

Để giáo dục và đào tạo hoàn thành tốt nhiệm vụ đào tạo nguồn nhân lực, việc nâng cao chất lượng giáo dục là tiên quyết. Trong đó, quản lý giáo dục đóng vai trò đòn bẩy thúc đẩy sự phát triển của giáo dục. Hoạt động giáo dục và đào tạo diễn ra chủ yếu ở các đơn vị nhà trường. Hoạt động chủ yếu trong các nhà trường là dạy học. Quản lý hoạt động dạy học là khâu then chốt trong quá trình quản lý giáo dục.

1.2. Vị trí của giáo dục tiểu học trong hệ thống giáo dục

Giáo dục tiểu học là bậc học nền tảng, có nội dung giáo dục toàn diện, xây dựng nền móng cho hệ thống giáo dục quốc dân. Đồng thời đặt cơ sở vững chắc cho sự hình thành nhân cách và sự phát triển toàn diện con người. Vì vậy, giáo dục tiểu học phải đảm bảo chất lượng theo mục tiêu đề ra: “Hình thành cho học sinh những cơ sở ban đầu cho sự phát triển đúng đắn và lâu dài về tình cảm, trí tuệ, thể chất và các kỹ năng cơ bản…”. Toán và Tiếng Việt là hai bộ môn công cụ cơ bản.

II. Thách Thức Dạy Tiếng Việt Cho Học Sinh Dân Tộc Thiểu Số

Tiếng Việt vừa là mục tiêu, vừa là yêu cầu cấp thiết đặt ra cho giáo dục miền núi nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Tăng cường Tiếng Việt cho học sinh tiểu học người dân tộc thiểu số đồng nghĩa với việc đảm bảo cho các em một điều kiện tiên quyết để có thể nắm bắt, tiếp thu các môn học khác đạt hiệu quả cao nhất, giúp các em phát triển nhân cách một cách toàn diện. Tuy nhiên, thực tế công tác dạy học và quản lý dạy học bộ môn Tiếng Việt, đặc biệt là Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số tại các trường tiểu học huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh còn nhiều hạn chế.

2.1. Khó khăn về ngôn ngữ giao tiếp của học sinh dân tộc

Đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, học sinh tiểu học giao tiếp hàng ngày bằng ngôn ngữ bản địa. Khi đến trường, các em được giảng dạy bằng Tiếng Việt. Vốn Tiếng Việt của các em còn ít ỏi, thậm chí chưa biết Tiếng Việt trước khi đến trường. Các em phải làm quen với cách phát âm cùng nhiều khái niệm, từ ngữ xa lạ, phức tạp. Giáo viên lại không am hiểu về ngôn ngữ riêng của học sinh người dân tộc thiểu số.

2.2. Điều kiện kinh tế xã hội ảnh hưởng đến việc học

Huyện Ba Chẽ là một huyện vùng cao phía Đông Bắc của tỉnh Quảng Ninh. Đồng bào dân tộc thiểu số chiếm đa số (82%) dân số. Điều kiện kinh tế còn thấp, nhiều người dân thường xuyên đối mặt với cái đói, cái rét, với hậu quả của thiên tai nên khó quan tâm đến việc học hành của con em. Điều kiện học tập của trẻ em vùng DTTS còn nhiều khó khăn, thiếu thốn, gây thêm nhiều thách thức cho công tác phát triển giáo dục tại địa phương.

2.3. Nhận thức về tầm quan trọng của Tiếng Việt

Một bộ phận cán bộ quản lý cấp cơ sở chưa thực sự quan tâm, tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên và học sinh học tập, nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy và học bộ môn Tiếng Việt. Điều này xuất phát từ việc chưa nhận thức đúng đắn về vai trò của Tiếng Việt đối với học sinh dân tộc thiểu số. Nó không chỉ là môn học, mà còn là công cụ để tiếp cận tri thức, hội nhập xã hội.

III. Cách Nâng Cao Năng Lực Giáo Viên Vùng Cao Ba Chẽ

Nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số tại Ba Chẽ. Cần tập trung bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, kỹ năng sư phạm, đặc biệt là phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm tâm lý và trình độ nhận thức của học sinh dân tộc. Tạo điều kiện để giáo viên được giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ các trường có thành tích tốt trong dạy học Tiếng Việt.

3.1. Bồi dưỡng phương pháp dạy học song ngữ

Giáo viên cần được trang bị kiến thức và kỹ năng dạy học song ngữ, kết hợp sử dụng tiếng mẹ đẻ của học sinh để hỗ trợ việc dạy Tiếng Việt. Cần khuyến khích giáo viên sử dụng các phương pháp dạy học tích cực, lấy học sinh làm trung tâm, tạo môi trường học tập thân thiện, cởi mở, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động học tập.

3.2. Tăng cường kiến thức về văn hóa dân tộc

Giáo viên cần được bồi dưỡng kiến thức về văn hóa, phong tục tập quán của các dân tộc thiểu số trên địa bàn. Điều này giúp giáo viên hiểu rõ hơn về học sinh, từ đó có phương pháp tiếp cận và giáo dục phù hợp. Cần khuyến khích giáo viên sử dụng các tài liệu, học liệu có nội dung liên quan đến văn hóa dân tộc trong quá trình dạy học.

IV. Giải Pháp Đổi Mới Phương Pháp Dạy Tiếng Việt Tại Ba Chẽ

Đổi mới phương pháp dạy học là yêu cầu tất yếu để nâng cao hiệu quả dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số. Cần thay đổi cách tiếp cận, từ truyền thụ kiến thức một chiều sang phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Tăng cường sử dụng các phương tiện trực quan, học liệu sinh động, phù hợp với lứa tuổi và trình độ nhận thức của học sinh. Tạo môi trường học tập tương tác, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động nhóm, trò chơi học tập.

4.1. Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học

Ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học Tiếng Việt giúp tạo sự hứng thú, kích thích khả năng tư duy, sáng tạo của học sinh. Giáo viên có thể sử dụng các phần mềm, ứng dụng hỗ trợ dạy học, các bài giảng điện tử, video, hình ảnh minh họa để làm cho bài học trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

4.2. Thiết kế bài học theo hướng cá nhân hóa

Giáo viên cần thiết kế bài học phù hợp với trình độ nhận thức và đặc điểm tâm lý của từng học sinh. Cần chia nhỏ nội dung bài học, sử dụng các hoạt động đa dạng, phù hợp với các phong cách học khác nhau của học sinh. Tạo cơ hội để học sinh được tự học, tự khám phá, tự đánh giá kết quả học tập.

V. Kinh Nghiệm Quản Lý Đánh Giá Năng Lực Tiếng Việt

Công tác kiểm tra, đánh giá cần được đổi mới theo hướng đánh giá năng lực thực chất của học sinh. Sử dụng đa dạng các hình thức đánh giá, không chỉ dựa vào điểm số mà còn chú trọng đánh giá quá trình học tập, khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế. Xây dựng bộ công cụ đánh giá phù hợp với đặc điểm của học sinh dân tộc thiểu số. Tăng cường phản hồi cho học sinh và phụ huynh về kết quả học tập.

5.1. Đánh giá thường xuyên và định kỳ

Thực hiện đánh giá thường xuyên thông qua các hoạt động trên lớp, bài tập về nhà, bài kiểm tra ngắn. Đánh giá định kỳ thông qua các bài kiểm tra giữa kỳ, cuối kỳ. Kết hợp đánh giá của giáo viên, học sinh và phụ huynh để có cái nhìn toàn diện về năng lực của học sinh.

5.2. Sử dụng phương pháp đánh giá dựa trên năng lực

Tập trung đánh giá khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng Tiếng Việt vào các tình huống thực tế. Sử dụng các bài tập mở, bài tập tình huống để đánh giá khả năng tư duy, sáng tạo, giải quyết vấn đề của học sinh.

VI. Chính Sách Giáo Dục Hỗ Trợ Dạy Học Tiếng Việt Ba Chẽ

Để công tác dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số đạt hiệu quả cao, cần có sự quan tâm, đầu tư hơn nữa từ các cấp lãnh đạo, các ban ngành liên quan. Cần ban hành các chính sách hỗ trợ giáo viên, học sinh, đặc biệt là các chính sách về chế độ đãi ngộ, học bổng, hỗ trợ học liệu. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học. Đẩy mạnh công tác xã hội hóa giáo dục.

6.1. Tăng cường nguồn lực cho giáo dục vùng dân tộc

Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học. Cung cấp đầy đủ sách giáo khoa, tài liệu tham khảo, học liệu bổ trợ cho học sinh và giáo viên. Xây dựng môi trường học tập thân thiện, an toàn, tạo điều kiện tốt nhất cho học sinh phát triển toàn diện.

6.2. Chính sách ưu đãi cho giáo viên vùng cao

Thực hiện đầy đủ các chế độ, chính sách ưu đãi cho giáo viên công tác tại vùng cao, vùng dân tộc thiểu số. Cần có chính sách thu hút, giữ chân giáo viên giỏi, tâm huyết với nghề. Tạo điều kiện để giáo viên được nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.

28/05/2025
Luận văn quản lý hoạt động dạy học môn tiếng việt cho học sinh người dân tộc thiểu số ở trường tiểu học huyện ba chẽ tỉnh quảng ninh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn quản lý hoạt động dạy học môn tiếng việt cho học sinh người dân tộc thiểu số ở trường tiểu học huyện ba chẽ tỉnh quảng ninh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, đặc biệt là tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, Chi nhánh Thành phố Nam Định. Những điểm chính của tài liệu bao gồm các phương pháp quản lý rủi ro, các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, và cách thức ngân hàng có thể cải thiện quy trình đánh giá và kiểm soát rủi ro. Độc giả sẽ nhận được những lợi ích thiết thực từ việc hiểu rõ hơn về cách thức quản lý rủi ro tín dụng, từ đó có thể áp dụng vào thực tiễn công việc của mình.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, hãy tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ đánh giá thực trạng công tác đăng kí đất đai cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nơi bạn có thể tìm hiểu về quản lý đất đai, một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài sản. Bên cạnh đó, tài liệu Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại cổ phần ngoại thương Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chiến lược cạnh tranh trong ngành ngân hàng. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ hiệu quả kinh tế chăn nuôi lợn thịt cũng có thể cung cấp những góc nhìn thú vị về quản lý tài chính trong lĩnh vực nông nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề liên quan.