Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường viễn thông Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp viễn thông đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển thị phần. Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel - viết tắt là VPT) là một trong những doanh nghiệp viễn thông hàng đầu, giữ vị trí chủ lực trong lĩnh vực viễn thông di động và dịch vụ số tại Việt Nam. Giai đoạn 2016-2018, tổng doanh thu của VPT đạt khoảng 9 nghìn tỷ đồng, với thị phần dịch vụ viễn thông di động và internet chiếm tỷ lệ cao so với các đối thủ như Viettel và FPT. Tuy nhiên, VPT cũng đang đối mặt với nhiều thách thức về năng lực cạnh tranh, bao gồm chất lượng dịch vụ, thái độ nhân viên, năng lực tài chính và công nghệ chưa đồng đều.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của VPT trong giai đoạn 2016-2018, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các chi nhánh và thị trường hoạt động của VPT tại tỉnh Thái Nguyên và Quảng Bình, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, khảo sát khách hàng và phỏng vấn nhân viên. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững, nâng cao thị phần và hiệu quả kinh doanh của VPT trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết năng lực cạnh tranh và mô hình SWOT. Lý thuyết năng lực cạnh tranh tập trung vào khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua các nguồn lực nội bộ như tài chính, công nghệ, nhân lực và quản lý. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của VPT trên thị trường viễn thông.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực cạnh tranh: Khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển vị thế trên thị trường thông qua các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài.
  • Thị phần: Tỷ lệ doanh thu hoặc số lượng khách hàng mà doanh nghiệp chiếm giữ trên thị trường.
  • Chất lượng dịch vụ: Mức độ đáp ứng nhu cầu và sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ.
  • Nguồn nhân lực: Đội ngũ cán bộ, nhân viên có trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ khách hàng.
  • Môi trường pháp lý và kinh tế vĩ mô: Các quy định pháp luật, chính sách và điều kiện kinh tế ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm hai nhóm: số liệu sơ cấp và số liệu thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát ý kiến khách hàng và phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý, nhân viên VPT tại Thái Nguyên và Quảng Bình. Số liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo thị trường viễn thông, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu trước đó.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng và định tính. Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm về doanh thu, thị phần, chi phí marketing và chất lượng dịch vụ. Phân tích định tính dựa trên mô hình SWOT để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của VPT.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 300 khách hàng và 50 nhân viên, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, nhằm thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật nhất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng doanh thu và thị phần tăng trưởng ổn định
    Giai đoạn 2016-2018, tổng doanh thu của VPT tại Thái Nguyên và Quảng Bình tăng trung bình 6% mỗi năm, đạt khoảng 9 nghìn tỷ đồng năm 2018. Thị phần dịch vụ viễn thông di động chiếm khoảng 35%, dịch vụ internet chiếm 28%, cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Viettel và FPT.

  2. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng còn hạn chế
    Khảo sát khách hàng cho thấy chỉ khoảng 70% khách hàng hài lòng với chất lượng dịch vụ thoại cố định, 65% hài lòng với dịch vụ internet. Các phàn nàn chủ yếu liên quan đến tốc độ mạng, sự ổn định và thái độ phục vụ của nhân viên.

  3. Nguồn nhân lực và quản lý còn nhiều điểm yếu
    Đánh giá nội bộ cho thấy 40% nhân viên chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng chăm sóc khách hàng, 35% cán bộ quản lý chưa có kinh nghiệm quản lý thị trường cạnh tranh cao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng giữ chân khách hàng.

  4. Chi phí marketing và đầu tư phát triển chưa tương xứng với quy mô thị trường
    Chi phí marketing chiếm khoảng 8% tổng doanh thu, thấp hơn mức trung bình ngành là 12%. Đầu tư vào công nghệ và hạ tầng mạng cũng chưa đáp ứng kịp nhu cầu phát triển, dẫn đến mất thị phần vào tay các đối thủ có công nghệ tiên tiến hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc VPT chưa có chiến lược phát triển nguồn nhân lực đồng bộ và chưa đầu tư đủ mạnh vào công nghệ mới. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, mức độ hài lòng khách hàng của VPT thấp hơn khoảng 10% so với các doanh nghiệp cùng ngành tại các tỉnh thành khác. Biểu đồ so sánh thị phần và chi phí marketing giữa VPT và các đối thủ cho thấy sự chênh lệch rõ rệt, phản ánh sự cần thiết phải tăng cường đầu tư và đổi mới chiến lược.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là giúp VPT nhận diện rõ các điểm yếu nội tại và môi trường cạnh tranh bên ngoài, từ đó xây dựng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, giữ vững và mở rộng thị phần trong giai đoạn 2020-2025.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
    Thực hiện chương trình đào tạo kỹ năng chăm sóc khách hàng và quản lý thị trường cho toàn bộ nhân viên và cán bộ quản lý trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Đẩy mạnh đầu tư công nghệ và hạ tầng mạng
    Ưu tiên đầu tư nâng cấp hệ thống mạng internet và viễn thông di động, áp dụng công nghệ 4G/5G để nâng cao chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2020-2023. Chủ thể thực hiện là ban kỹ thuật và ban đầu tư của tập đoàn.

  3. Tăng ngân sách marketing và phát triển thương hiệu
    Tăng chi phí marketing lên ít nhất 12% tổng doanh thu, tập trung vào các chiến dịch quảng bá dịch vụ mới và chăm sóc khách hàng hiện tại trong vòng 3 năm tới. Ban marketing chịu trách nhiệm triển khai.

  4. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng
    Thiết lập hệ thống đánh giá và phản hồi khách hàng trực tuyến, đảm bảo xử lý kịp thời các khiếu nại và nâng cao sự hài lòng khách hàng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng chăm sóc khách hàng chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông
    Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với thị trường địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, viễn thông
    Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và công nghệ thông tin
    Hỗ trợ đánh giá thực trạng thị trường và đề xuất chính sách phát triển ngành viễn thông bền vững.

  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông
    Cung cấp thông tin về năng lực cạnh tranh và tiềm năng phát triển của VPT, làm cơ sở cho quyết định đầu tư và hợp tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của VPT được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?
    Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các tiêu chí như thị phần, chất lượng dịch vụ, nguồn nhân lực, công nghệ và chi phí marketing. Ví dụ, thị phần dịch vụ di động của VPT chiếm khoảng 35% tại các tỉnh nghiên cứu.

  2. Vì sao chất lượng dịch vụ của VPT còn hạn chế?
    Nguyên nhân chính là do đầu tư công nghệ chưa đủ mạnh và nhân viên chưa được đào tạo bài bản, dẫn đến tốc độ mạng và thái độ phục vụ chưa đáp ứng kỳ vọng khách hàng.

  3. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo nhân lực, đầu tư công nghệ, tăng ngân sách marketing và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ khách hàng.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, với cỡ mẫu khảo sát khoảng 300 khách hàng và 50 nhân viên, phân tích số liệu sơ cấp và thứ cấp.

  5. Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu giúp VPT nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, giữ vững thị phần và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai.

Kết luận

  • Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của VPT trong giai đoạn 2016-2018 cho thấy doanh thu và thị phần tăng trưởng ổn định nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng dịch vụ và nguồn nhân lực.
  • Phân tích SWOT giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm đào tạo nhân lực, đầu tư công nghệ, tăng chi phí marketing và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với VPT, các doanh nghiệp viễn thông khác, nhà quản lý và nhà đầu tư trong ngành.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ vững vị thế trên thị trường viễn thông đầy thách thức!