Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu phát triển và ứng dụng phương pháp điện di mao quản detector độ dẫn không tiếp xúc (CE-C4D) để định lượng một số nhóm kháng sinh

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Hóa Phân tích

Người đăng

Ẩn danh

2022

185
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Điện Di Mao Quản CE C4D Kháng Sinh

Trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là kháng sinh, việc kiểm soát chất lượng và định lượng chính xác là vô cùng quan trọng. Kháng sinh chiếm một tỷ lệ đáng kể trong tổng số thuốc sử dụng, và chất lượng của chúng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và sự an toàn của bệnh nhân. Các nhóm kháng sinh quan trọng như beta-lactam, aminoglycosid và polypeptid đòi hỏi các phương pháp phân tích đáng tin cậy. Điện di mao quản (CE), đặc biệt là khi kết hợp với detector độ dẫn không tiếp xúc (C4D), nổi lên như một kỹ thuật hứa hẹn. Kỹ thuật này mang lại nhiều ưu điểm so với các phương pháp truyền thống như sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), bao gồm tốc độ phân tích nhanh, tiêu thụ mẫu ít, và khả năng phân tích các hợp chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis. Luận án của Lê Thái Bình tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và ứng dụng CE-C4D để định lượng một số nhóm kháng sinh quan trọng.

1.1. Giới Thiệu Chi Tiết về Phương Pháp CE C4D Phân Tích

Điện di mao quản là một kỹ thuật phân tích tách các chất dựa trên sự khác biệt về điện tích và kích thước của chúng khi di chuyển trong một điện trường. CE-C4D là một biến thể của CE sử dụng detector độ dẫn không tiếp xúc, cho phép phát hiện các chất mà không cần tiếp xúc trực tiếp với dung dịch điện ly. Điều này mở ra khả năng phân tích nhiều loại hợp chất, bao gồm cả những chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis. Theo nghiên cứu, CE-C4D cho thấy tiềm năng lớn trong việc định lượng kháng sinh nhờ độ nhạy và độ chọn lọc cao. Kỹ thuật này có thể được sử dụng để xác định đồng thời nhiều loại kháng sinh trong các mẫu dược phẩm và sinh học.

1.2. Ưu Điểm Vượt Trội của CE C4D So Với Kỹ Thuật Truyền Thống

So với các phương pháp truyền thống như HPLC, CE-C4D có nhiều ưu điểm đáng kể. Nó đòi hỏi lượng mẫu ít hơn, giảm thiểu việc sử dụng dung môi và hóa chất, và có thể thực hiện phân tích nhanh chóng hơn. Ngoài ra, CE-C4D không yêu cầu quá trình chuẩn bị mẫu phức tạp như các phương pháp sắc ký khác. Theo tài liệu, một trong những ưu điểm lớn nhất của CE-C4D là khả năng phân tích các chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis, mở rộng phạm vi ứng dụng của kỹ thuật này trong lĩnh vực dược phẩmphân tích.

II. Thách Thức Của Định Lượng Kháng Sinh Phương Pháp Cũ

Việc đảm bảo chất lượng kháng sinh là một thách thức lớn do sự gia tăng tình trạng kháng kháng sinh và sự xuất hiện của các sản phẩm giả mạo, kém chất lượng. Các phương pháp phân tích truyền thống như HPLCphương pháp quang phổ đôi khi không đáp ứng được yêu cầu về độ nhạy, độ chọn lọc và tốc độ phân tích. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng kháng sinh trong các mẫu dược phẩm và sinh học. Tình trạng kháng kháng sinh ngày càng trở nên nghiêm trọng, đòi hỏi các phương pháp phân tích nhanh chóng và chính xác để giám sát nồng độ kháng sinh trong quá trình điều trị và ngăn chặn sự lây lan của các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Việc phát hiện các sản phẩm kháng sinh giả mạo cũng là một ưu tiên hàng đầu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

2.1. Vấn Đề Kháng Kháng Sinh Toàn Cầu và Tại Việt Nam Hiện Nay

Tình trạng kháng kháng sinh đang gia tăng trên toàn cầu, đe dọa hiệu quả của các phương pháp điều trị hiện tại. Theo các báo cáo, tỷ lệ vi khuẩn kháng thuốc đang tăng lên ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, tình trạng kháng kháng sinh cũng đang ở mức báo động, gây ra nhiều khó khăn trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng. Sự lạm dụng và sử dụng kháng sinh không đúng cách là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này. Do đó, việc giám sát và kiểm soát việc sử dụng kháng sinh là vô cùng quan trọng để ngăn chặn sự lan rộng của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.

2.2. Những Hạn Chế Của Các Phương Pháp Phân Tích Kháng Sinh Truyền Thống

Các phương pháp phân tích kháng sinh truyền thống như HPLCphương pháp quang phổ có một số hạn chế. HPLC đòi hỏi quá trình chuẩn bị mẫu phức tạp và sử dụng lượng dung môi lớn. Phương pháp quang phổ có thể không đủ nhạy để phát hiện các chất ở nồng độ thấp. Cả hai phương pháp đều có thể không đủ chọn lọc để phân tích đồng thời nhiều loại kháng sinh trong một mẫu. Do đó, cần có các phương pháp phân tích mới, nhanh chóng, nhạy và chọn lọc hơn để đáp ứng nhu cầu kiểm soát chất lượng kháng sinh hiện nay.

III. CE C4D Phương Pháp Định Lượng Kháng Sinh Tiên Tiến

Phương pháp điện di mao quản kết hợp detector độ dẫn không tiếp xúc (CE-C4D) nổi lên như một giải pháp thay thế đầy hứa hẹn cho các phương pháp truyền thống trong việc định lượng kháng sinh. CE-C4D không chỉ khắc phục được những hạn chế của HPLCphương pháp quang phổ, mà còn mang lại những ưu điểm vượt trội về độ nhạy, độ chọn lọc, tốc độ phân tích và khả năng phân tích các hợp chất không hấp thụ UV-Vis. Điều này mở ra một hướng đi mới trong việc kiểm soát chất lượng kháng sinh, đặc biệt là trong việc phát hiện các sản phẩm giả mạo và giám sát nồng độ kháng sinh trong quá trình điều trị.

3.1. Nguyên Tắc Hoạt Động Của CE C4D Phân Tích Kháng Sinh

CE-C4D hoạt động dựa trên nguyên tắc tách các chất dựa trên sự khác biệt về điện tích và kích thước của chúng khi di chuyển trong một điện trường. Các chất được đưa vào một mao quản chứa dung dịch điện ly và được tách ra dưới tác dụng của điện trường. Detector độ dẫn không tiếp xúc (C4D) đo độ dẫn điện của dung dịch điện ly, cho phép phát hiện các chất khi chúng di chuyển qua detector. Vì detector không tiếp xúc trực tiếp với dung dịch điện ly, CE-C4D có thể được sử dụng để phân tích nhiều loại hợp chất, bao gồm cả những chất không có khả năng hấp thụ UV-Vis.

3.2. Tối Ưu Hóa Các Thông Số Trong CE C4D Định Lượng Chính Xác

Để đạt được kết quả phân tích tốt nhất, cần tối ưu hóa các thông số của CE-C4D, bao gồm loại dung dịch điện ly, pH, điện áp, nhiệt độ và chiều dài mao quản. Việc lựa chọn dung dịch điện ly phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự tách biệt tốt của các chất cần phân tích. pH của dung dịch điện ly ảnh hưởng đến điện tích của các chất, do đó ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của chúng trong điện trường. Điện áp và nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến sự tách biệt của các chất. Chiều dài mao quản ảnh hưởng đến thời gian phân tích và độ phân giải.

IV. Ứng Dụng CE C4D Định Lượng Các Nhóm Kháng Sinh Quan Trọng

Luận án của Lê Thái Bình đã thành công trong việc ứng dụng CE-C4D để định lượng một số nhóm kháng sinh quan trọng, bao gồm aminoglycosid (amikacin, streptomycin, kanamycin), glycopeptide (vancomycin, teicoplanin), penicilin (amoxicillin, ampicillin, cefoperazon, sulbactam) và carbapenem (doripenem, meropenem, imipenem, ertapenem). Các kết quả nghiên cứu cho thấy CE-C4D có độ nhạy và độ chọn lọc cao, cho phép định lượng chính xác các kháng sinh trong các mẫu dược phẩm và sinh học. Nghiên cứu cũng đã phát triển quy trình chiết pha rắn để xử lý mẫu huyết tương, giúp tăng độ nhạy của phương pháp CE-C4D trong việc định lượng kháng sinh trong mẫu sinh học. Điều này rất quan trọng trong việc giám sát nồng độ kháng sinh trong quá trình điều trị.

4.1. Định Lượng Đồng Thời Aminoglycosid Bằng CE C4D Độ Chính Xác Cao

Luận án đã phát triển thành công phương pháp CE-C4D để định lượng đồng thời amikacin, streptomycin và kanamycin trong các mẫu dược phẩm. Phương pháp này cho thấy độ nhạy và độ chính xác cao, với giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) thấp. Các kết quả phân tích cho thấy sự tương đồng tốt giữa phương pháp CE-C4D và các phương pháp đối chứng, chứng tỏ tính tin cậy của phương pháp này. Phương pháp CE-C4D có thể được sử dụng để kiểm soát chất lượng kháng sinh aminoglycosid trong các mẫu dược phẩm.

4.2. Phát Triển Quy Trình Chiết Pha Rắn SPE Kết Hợp CE C4D Mẫu Sinh Học

Để định lượng kháng sinh trong mẫu sinh học, luận án đã phát triển quy trình chiết pha rắn (SPE) để xử lý mẫu huyết tương. SPE giúp loại bỏ các chất gây nhiễu trong mẫu, tăng độ nhạy của phương pháp CE-C4D. Quy trình SPE đã được tối ưu hóa để đạt được hiệu suất thu hồi cao và độ lặp lại tốt. Kết hợp với CE-C4D, quy trình SPE cho phép định lượng chính xác các kháng sinh trong mẫu huyết tương, hỗ trợ việc giám sát nồng độ kháng sinh trong quá trình điều trị.

V. Kết Luận và Triển Vọng Phát Triển Của CE C4D Định Lượng

Nghiên cứu của Lê Thái Bình đã chứng minh tiềm năng to lớn của CE-C4D trong việc định lượng kháng sinh. Phương pháp này không chỉ có độ nhạy, độ chọn lọc và tốc độ phân tích cao, mà còn có thể được ứng dụng để phân tích nhiều loại kháng sinh khác nhau trong các mẫu dược phẩm và sinh học. Việc phát triển quy trình chiết pha rắn (SPE) kết hợp với CE-C4D đã mở ra khả năng định lượng kháng sinh trong mẫu sinh học, hỗ trợ việc giám sát nồng độ kháng sinh trong quá trình điều trị. Trong tương lai, CE-C4D có thể được ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm dược phẩm và các bệnh viện để kiểm soát chất lượng kháng sinh và giám sát nồng độ kháng sinh trong quá trình điều trị.

5.1. Tiềm Năng Ứng Dụng Rộng Rãi Của CE C4D Trong Thực Tế

CE-C4D có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiểm nghiệm dược phẩm, giám sát nồng độ thuốc trong máu (TDM), phân tích môi trường và nghiên cứu khoa học. Trong kiểm nghiệm dược phẩm, CE-C4D có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng kháng sinh và phát hiện các sản phẩm giả mạo. Trong TDM, CE-C4D có thể giúp các bác sĩ theo dõi nồng độ kháng sinh trong máu của bệnh nhân, đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. CE-C4D cũng có thể được sử dụng để phân tích các chất ô nhiễm trong môi trường và nghiên cứu các quá trình sinh học.

5.2. Hướng Nghiên Cứu và Phát Triển Tiếp Theo Cho CE C4D

Trong tương lai, cần có thêm các nghiên cứu để phát triển và hoàn thiện phương pháp CE-C4D. Các nghiên cứu có thể tập trung vào việc phát triển các detector mới, cải thiện độ nhạy và độ chọn lọc của phương pháp, và mở rộng phạm vi ứng dụng của CE-C4D để phân tích các loại hợp chất khác. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc phát triển các quy trình chuẩn bị mẫu đơn giản và nhanh chóng hơn để giảm thiểu thời gian phân tích và chi phí. Việc kết hợp CE-C4D với các kỹ thuật khác, chẳng hạn như khối phổ, cũng có thể mở ra những khả năng mới trong lĩnh vực phân tích.

21/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ hóa học nghiên cứu phát triển và ứng dụng phương pháp điện di mao quản detector độ dẫn không tiếp xúc ce c 4d để định lượng một số nhóm kháng sinh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ hóa học nghiên cứu phát triển và ứng dụng phương pháp điện di mao quản detector độ dẫn không tiếp xúc ce c 4d để định lượng một số nhóm kháng sinh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu định lượng kháng sinh bằng điện di mao quản CE-C4D: Ứng dụng và phát triển" cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp điện di mao quản (CE) kết hợp với cảm biến dòng điện (C4D) trong việc định lượng kháng sinh. Nghiên cứu này không chỉ làm rõ quy trình và kỹ thuật thực hiện mà còn nhấn mạnh những ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực y tế và dược phẩm. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc áp dụng công nghệ này, bao gồm khả năng phát hiện nhanh chóng và chính xác các loại kháng sinh, từ đó hỗ trợ trong việc điều trị bệnh và quản lý kháng thuốc.

Để mở rộng kiến thức về các công nghệ và ứng dụng liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ vật lý chất rắn khảo sát ảnh hưởng của sự đồng pha tạp các nguyên tố fe và sn đến tính chất quang điện hóa của vật liệu thanh nano tio2, nơi nghiên cứu về các vật liệu nano có thể ứng dụng trong lĩnh vực y tế. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ nghiên cứu công nghệ iot và ứng dụng trong hệ thống giám sát chất lượng không khí hà nội cũng mang đến cái nhìn về việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong giám sát môi trường, điều này có thể liên quan đến việc theo dõi chất lượng thuốc và kháng sinh. Cuối cùng, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa dầu nghiên cứu hoàn thiện công nghệ tinh chế cồn từ nguyên liệu cồn có hàm lượng methanol cao sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình tinh chế và ứng dụng của các hợp chất hóa học trong ngành dược phẩm. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị trong lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ.