Tổng quan nghiên cứu

Kiệt sức nghề nghiệp (KSNN) là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong ngành y tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh áp lực công việc gia tăng do nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), KSNN được công nhận là một hội chứng tâm lý liên quan đến công việc, bao gồm ba khía cạnh chính: suy kiệt cảm xúc, cảm giác hoài nghi về bản thân và giảm hiệu quả chuyên môn. Tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long, với hơn 218 nhân viên y tế phục vụ khoảng 1000-1200 lượt khám chữa bệnh mỗi ngày, áp lực công việc là rất lớn, dẫn đến nguy cơ cao về KSNN.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 10/2021 nhằm mô tả thực trạng KSNN và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh. Cỡ mẫu định lượng gồm 190 nhân viên y tế, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và nhân viên hành chính, được khảo sát bằng thang đo Maslach Burnout Inventory (MBI) đã chuẩn hóa tại Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp số liệu cụ thể về mức độ KSNN, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc của nhân viên y tế.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tình trạng KSNN tại một cơ sở y tế hạng III, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và cải thiện môi trường làm việc. Nghiên cứu cũng mở ra cơ hội cho các chính sách quản lý nhân lực và hỗ trợ tinh thần phù hợp, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của KSNN đến sức khỏe và hiệu suất làm việc của nhân viên y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình kiệt sức nghề nghiệp của Maslach (1986), trong đó KSNN được định nghĩa là hội chứng tâm lý đa chiều gồm ba khía cạnh chính:

  • Suy kiệt cảm xúc (Emotional Exhaustion - EE): Cảm giác mệt mỏi, kiệt quệ về mặt cảm xúc do áp lực công việc kéo dài.
  • Cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân (Depersonalization - DP): Thái độ thờ ơ, tiêu cực, mất kết nối với bệnh nhân và đồng nghiệp.
  • Giảm hiệu quả chuyên môn (Personal Accomplishment - PA): Cảm giác không đạt được thành tích cá nhân, giảm năng suất và chất lượng công việc.

Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng các khái niệm về môi trường làm việc, bao gồm:

  • Khối lượng công việc: Áp lực do số lượng và tính chất công việc.
  • Kiểm soát công việc: Mức độ tự chủ và quyền quyết định trong công việc.
  • Khen thưởng người lao động: Chính sách động viên và công nhận thành tích.
  • Quan hệ tại môi trường làm việc: Mối quan hệ giữa đồng nghiệp và lãnh đạo.
  • Ứng xử công bằng: Sự công bằng trong đối xử và đánh giá.
  • Giá trị cá nhân và tổ chức: Sự phù hợp giữa giá trị cá nhân và môi trường làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, tiến hành từ tháng 12/2020 đến tháng 10/2021 tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: 190 nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên, nhân viên hành chính) được chọn mẫu toàn bộ theo tiêu chuẩn lựa chọn.
    • Định tính: 5 phỏng vấn sâu với lãnh đạo và điều dưỡng trưởng, 2 nhóm thảo luận với 6 nhân viên y tế mỗi nhóm.
  • Phương pháp thu thập số liệu:

    • Định lượng: Sử dụng bảng câu hỏi Maslach Burnout Inventory (MBI) gồm 22 câu hỏi đánh giá ba khía cạnh KSNN.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm theo hướng dẫn phỏng vấn, ghi âm và ghi chép.
  • Phân tích số liệu:

    • Định lượng: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để nhập liệu và SPSS 20 để phân tích thống kê mô tả, kiểm định mối liên quan giữa các biến.
    • Định tính: Phân tích nội dung theo chủ đề, tổng hợp ý kiến từ phỏng vấn và thảo luận nhóm.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập số liệu định lượng: 03/2021 - 06/2021
    • Thu thập số liệu định tính: 07/2021 - 08/2021
    • Phân tích và báo cáo kết quả: 09/2021 - 10/2021

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng KSNN chung:

    • Tỷ lệ nhân viên y tế có mức độ KSNN thấp chiếm 98,9%, mức trung bình 1,1%, không ghi nhận mức cao.
    • Điểm trung bình KSNN chung là 22,21 ± 18,76 (trên thang điểm tối đa 132).
  2. Mức độ KSNN theo từng khía cạnh:

    • Suy kiệt cảm xúc: 85,3% ở mức thấp, 11,6% trung bình, 3,2% cao.
    • Cảm giác hoài nghi/sai lệch về bản thân: 94,7% thấp, 4,7% trung bình, 0,5% cao.
    • Giảm hiệu quả chuyên môn: 98,9% thấp, 1,1% trung bình, không có mức cao.
  3. Yếu tố cá nhân không liên quan có ý nghĩa thống kê đến KSNN:

    • Tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, số con, thu nhập cá nhân, thâm niên công tác đều không có mối liên quan đáng kể với KSNN chung và các khía cạnh (p > 0,05).
  4. Yếu tố môi trường làm việc và tổ chức quản lý:

    • Áp lực khối lượng công việc lớn, thời gian làm việc kéo dài, làm thêm giờ là những nguyên nhân chính gây ra KSNN.
    • Thiếu kiểm soát công việc, chính sách khen thưởng chưa đầy đủ, quan hệ đồng nghiệp và lãnh đạo chưa hỗ trợ tích cực làm gia tăng nguy cơ KSNN.
    • Cơ sở vật chất, trang thiết bị chưa đáp ứng đủ cũng góp phần làm tăng căng thẳng nghề nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ KSNN chung ở mức thấp tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh, khác biệt so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế ghi nhận tỷ lệ KSNN cao hơn, ví dụ như nghiên cứu tại bệnh viện quận Thủ Đức với tỷ lệ KSNN chung 62,6%. Sự khác biệt này có thể do đặc thù quy mô, cơ cấu nhân lực và môi trường làm việc tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh.

Việc không tìm thấy mối liên quan có ý nghĩa giữa các yếu tố cá nhân và KSNN phù hợp với một số nghiên cứu cho thấy yếu tố cá nhân không phải là nguyên nhân chủ yếu mà môi trường làm việc và tổ chức quản lý mới là tác nhân chính. Áp lực công việc, thiếu sự kiểm soát và hỗ trợ từ tổ chức là những yếu tố được Maslach và Leiter nhấn mạnh trong mô hình KSNN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ KSNN theo từng khía cạnh và bảng so sánh mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân với KSNN, giúp minh họa rõ ràng hơn về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng và đối phó với KSNN:

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ suy kiệt cảm xúc và tăng khả năng phục hồi tinh thần.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng đầu năm 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp với chuyên gia tâm lý.
  2. Cải thiện chính sách khen thưởng và động viên nhân viên:

    • Mục tiêu: Tăng động lực làm việc, giảm cảm giác hoài nghi và tiêu cực.
    • Thời gian: Rà soát và điều chỉnh chính sách trong quý 1 năm 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và Ban Giám đốc.
  3. Tăng cường kiểm soát và phân bổ hợp lý khối lượng công việc:

    • Mục tiêu: Giảm áp lực làm việc quá tải, hạn chế làm thêm giờ không cần thiết.
    • Thời gian: Thực hiện ngay và đánh giá hiệu quả sau 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trưởng các khoa/phòng phối hợp với Ban Giám đốc.
  4. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế:

    • Mục tiêu: Cải thiện điều kiện làm việc, giảm căng thẳng do thiếu thốn thiết bị.
    • Thời gian: Lập kế hoạch đầu tư trong năm 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long.
  5. Xây dựng hệ thống hỗ trợ tinh thần và tư vấn tâm lý cho nhân viên y tế:

    • Mục tiêu: Hỗ trợ kịp thời các nhân viên có dấu hiệu KSNN.
    • Thời gian: Thiết lập trong 6 tháng cuối năm 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với chuyên gia tâm lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ sở y tế:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng KSNN và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách quản lý nhân lực hiệu quả.
    • Use case: Điều chỉnh quy trình làm việc, cải thiện môi trường làm việc.
  2. Nhân viên y tế và cán bộ y tế công cộng:

    • Lợi ích: Nhận diện dấu hiệu KSNN, nâng cao nhận thức và kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe tinh thần.
    • Use case: Tham gia các chương trình đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, tâm lý học:

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực sức khỏe nghề nghiệp.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến sức khỏe nghề nghiệp và quản lý y tế.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức y tế:

    • Lợi ích: Cơ sở dữ liệu để xây dựng chính sách hỗ trợ nhân viên y tế, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
    • Use case: Xây dựng các chương trình hỗ trợ tinh thần và cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiệt sức nghề nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng đối với nhân viên y tế?
    Kiệt sức nghề nghiệp là trạng thái mệt mỏi về cảm xúc, hoài nghi về bản thân và giảm hiệu quả công việc do áp lực kéo dài. Nó ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất, làm giảm chất lượng chăm sóc bệnh nhân và hiệu suất làm việc.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá KSNN trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng thang đo Maslach Burnout Inventory (MBI) gồm 22 câu hỏi, đánh giá ba khía cạnh chính của KSNN: suy kiệt cảm xúc, hoài nghi về bản thân và hiệu quả chuyên môn.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến KSNN của nhân viên y tế tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh?
    Khối lượng công việc lớn, thời gian làm việc kéo dài, thiếu kiểm soát công việc và chính sách khen thưởng chưa đầy đủ là những yếu tố chính làm gia tăng KSNN.

  4. Có mối liên quan giữa tuổi tác và mức độ KSNN không?
    Nghiên cứu cho thấy không có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa tuổi tác và mức độ KSNN, phù hợp với một số nghiên cứu khác cho thấy yếu tố môi trường làm việc quan trọng hơn yếu tố cá nhân.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu KSNN trong các cơ sở y tế?
    Các giải pháp bao gồm tổ chức đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng, cải thiện chính sách khen thưởng, phân bổ công việc hợp lý, nâng cấp cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý cho nhân viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng KSNN ở mức độ thấp đến trung bình tại Trung tâm Y tế thị xã Bình Minh với tỷ lệ KSNN chung mức thấp chiếm 98,9%.
  • Ba khía cạnh của KSNN gồm suy kiệt cảm xúc, hoài nghi về bản thân và giảm hiệu quả chuyên môn được đánh giá chi tiết, trong đó suy kiệt cảm xúc có tỷ lệ mức cao là 3,2%.
  • Các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân không có mối liên quan đáng kể đến KSNN, trong khi yếu tố môi trường làm việc và tổ chức quản lý đóng vai trò quan trọng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm giảm thiểu KSNN, nâng cao sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc của nhân viên y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, cải thiện chính sách và nâng cấp cơ sở vật chất trong vòng 12 tháng tới.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần ưu tiên nghiên cứu và áp dụng các giải pháp hỗ trợ nhân viên y tế để giảm thiểu KSNN, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người bệnh.