Tổng quan nghiên cứu

Kiệt sức nghề nghiệp là một hiện tượng phổ biến và nghiêm trọng trong ngành y tế, đặc biệt đối với điều dưỡng phòng mổ, nơi áp lực công việc và cường độ làm việc luôn ở mức cao. Theo một nghiên cứu tổng hợp trên 182 công trình quốc tế, tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp của nhân viên y tế dao động khoảng 67%, trong khi tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng lên đến gần 20% đối với điều dưỡng lâm sàng. Bệnh viện Phụ Sản Trung ương, với quy mô 1000 giường bệnh và vai trò đầu ngành trong chuyên ngành phụ sản, là nơi tập trung nhiều điều dưỡng phòng mổ chịu áp lực công việc lớn do số ca mổ tăng cao trong những năm gần đây.

Nghiên cứu “Khảo sát mức độ kiệt sức nghề nghiệp của điều dưỡng phòng mổ tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2022” được thực hiện nhằm mô tả thực trạng kiệt sức nghề nghiệp và xác định các yếu tố liên quan đến tình trạng này. Nghiên cứu sử dụng phương pháp cắt ngang mô tả trên 63 điều dưỡng phòng mổ trong khoảng thời gian từ tháng 7/2021 đến tháng 11/2022. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp hiểu rõ hơn về mức độ kiệt sức mà còn góp phần đề xuất các giải pháp quản lý nhân lực và cải thiện điều kiện làm việc, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và sức khỏe tinh thần của nhân viên y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiệt sức nghề nghiệp được phát triển bởi Maslach và các cộng sự, trong đó kiệt sức nghề nghiệp được chia thành ba khía cạnh chính: kiệt sức cảm xúc (Emotional Exhaustion - EE), thái độ tiêu cực (Depersonalization - DP) và giảm thành tích cá nhân (Personal Accomplishment - PA). Kiệt sức cảm xúc biểu hiện qua cảm giác mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng; thái độ tiêu cực thể hiện sự vô cảm, xa cách với người bệnh; còn giảm thành tích cá nhân là cảm giác không đạt được hiệu quả trong công việc.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về áp lực công việc và các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến kiệt sức nghề nghiệp như khối lượng công việc, cường độ làm việc, số lần trực, thời gian nghỉ ngơi, tuổi tác, giới tính, thâm niên công tác và mối quan hệ đồng nghiệp. Các yếu tố này được xem là tác nhân chính gây ra căng thẳng và kiệt sức trong môi trường y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại các phòng mổ của Bệnh viện Phụ Sản Trung ương từ tháng 7/2021 đến tháng 11/2022. Tổng số mẫu nghiên cứu là 63 điều dưỡng phòng mổ, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

Dữ liệu được thu thập thông qua bộ câu hỏi tự điền gồm ba phần: thông tin cá nhân, tính chất công việc và thang đo kiệt sức nghề nghiệp Maslach Burnout Inventory - Human Services Survey (MBI-HSS). Thang đo MBI-HSS gồm 22 câu hỏi đánh giá ba khía cạnh kiệt sức cảm xúc, thái độ tiêu cực và giảm thành tích cá nhân, với độ tin cậy Cronbach α lần lượt là 0,87; 0,81 và 0,77.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 20, sử dụng thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ) và các kiểm định Chi-square, T-test để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, tính chất công việc với mức độ kiệt sức nghề nghiệp. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm tập huấn điều tra viên, kiểm tra phiếu khảo sát ngay sau khi thu thập và nhập liệu cẩn thận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp chung của điều dưỡng phòng mổ là 19,0%. Trong đó, tỷ lệ kiệt sức cảm xúc chiếm 39,7%, thái độ tiêu cực 47,6% và giảm thành tích cá nhân lên đến 76,2%.

  2. Khối lượng công việc là yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến kiệt sức nghề nghiệp. Điều dưỡng có khối lượng công việc nhiều có nguy cơ bị kiệt sức cao gấp 4,9 lần so với nhóm có khối lượng công việc bình thường hoặc ít.

  3. Thời gian nghỉ ngơi giữa ca làm việc cũng đóng vai trò quan trọng. Điều dưỡng không có thời gian nghỉ giữa buổi có nguy cơ kiệt sức nghề nghiệp cao gấp 1,4 lần so với những người có thời gian nghỉ ngơi hợp lý.

  4. Tính chất công việc và áp lực làm việc: 73% điều dưỡng cho biết không có thời gian nghỉ ngơi, 63,5% làm việc mỗi ca từ 8-10 tiếng, và 19% làm việc trên 10 tiếng mỗi ca. Trung bình mỗi điều dưỡng chăm sóc khoảng 6,8 bệnh nhân/ngày, với số lượng bệnh nhân dao động từ 4 đến 10.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy kiệt sức nghề nghiệp là vấn đề phổ biến và nghiêm trọng trong ngành điều dưỡng, đặc biệt tại các phòng mổ với áp lực công việc cao. Tỷ lệ kiệt sức cảm xúc và thái độ tiêu cực tương đối cao phản ánh sự mệt mỏi về mặt tinh thần và sự xa cách trong giao tiếp với bệnh nhân, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng chăm sóc.

Khối lượng công việc lớn và thiếu thời gian nghỉ ngơi là những nguyên nhân chính dẫn đến kiệt sức, tương tự như các nghiên cứu tại Ba Lan và Ai Cập đã chỉ ra. Việc làm việc liên tục với cường độ cao, số ca trực nhiều và thời gian làm việc kéo dài làm tăng nguy cơ kiệt sức, đồng thời giảm hiệu quả công việc và sự hài lòng nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiệt sức theo từng khía cạnh MBI và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố công việc với mức độ kiệt sức, giúp minh họa rõ ràng tác động của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại lịch làm việc nhằm giảm khối lượng công việc và số ca trực cho điều dưỡng phòng mổ, đảm bảo mỗi điều dưỡng không phải chăm sóc quá 7 bệnh nhân/ngày để giảm áp lực công việc.

  2. Bố trí thời gian nghỉ giải lao hợp lý giữa các ca làm việc, tối thiểu 30 phút nghỉ giữa buổi, nhằm giúp điều dưỡng phục hồi năng lượng và giảm nguy cơ kiệt sức.

  3. Tăng cường hỗ trợ tinh thần và đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng cho điều dưỡng, bao gồm các chương trình tư vấn tâm lý và kỹ thuật đối phó với áp lực công việc, được triển khai định kỳ hàng quý.

  4. Cải thiện môi trường làm việc và quan hệ đồng nghiệp, xây dựng văn hóa làm việc tích cực, hỗ trợ lẫn nhau nhằm giảm thiểu xung đột và tăng sự hài lòng nghề nghiệp.

Các giải pháp trên nên được thực hiện bởi Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các khoa phòng liên quan, ưu tiên triển khai trong vòng 6 tháng tới để nhanh chóng cải thiện tình trạng kiệt sức nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo bệnh viện và quản lý nhân sự: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách phân bổ nhân lực, xây dựng kế hoạch làm việc phù hợp nhằm giảm áp lực cho điều dưỡng.

  2. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Hiểu rõ về các biểu hiện và nguyên nhân kiệt sức nghề nghiệp, từ đó chủ động phòng tránh và tìm kiếm hỗ trợ khi cần thiết.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy về sức khỏe nghề nghiệp trong y tế.

  4. Cơ quan quản lý y tế và đào tạo: Áp dụng các khuyến nghị để xây dựng chương trình đào tạo, chính sách hỗ trợ nhân viên y tế nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sức khỏe nghề nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiệt sức nghề nghiệp là gì và tại sao điều dưỡng phòng mổ dễ bị ảnh hưởng?
    Kiệt sức nghề nghiệp là trạng thái mệt mỏi về cảm xúc, thái độ tiêu cực và giảm hiệu quả công việc do áp lực kéo dài. Điều dưỡng phòng mổ chịu áp lực cao do khối lượng công việc lớn, cường độ làm việc cao và thời gian nghỉ ngơi hạn chế.

  2. Thang đo Maslach Burnout Inventory (MBI) đánh giá kiệt sức nghề nghiệp như thế nào?
    MBI đánh giá ba khía cạnh: kiệt sức cảm xúc, thái độ tiêu cực và giảm thành tích cá nhân qua 22 câu hỏi với thang điểm từ 0 đến 6, giúp xác định mức độ kiệt sức của nhân viên y tế.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kiệt sức nghề nghiệp của điều dưỡng phòng mổ?
    Khối lượng công việc nhiều và thiếu thời gian nghỉ ngơi là hai yếu tố chính làm tăng nguy cơ kiệt sức nghề nghiệp, với nguy cơ cao gấp 4,9 lần và 1,4 lần tương ứng.

  4. Kiệt sức nghề nghiệp ảnh hưởng thế nào đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân?
    Kiệt sức làm giảm sự tập trung, thái độ phục vụ và hiệu quả công việc của điều dưỡng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng khám chữa bệnh và sự hài lòng của bệnh nhân.

  5. Làm thế nào để phòng tránh kiệt sức nghề nghiệp trong môi trường y tế?
    Cần tổ chức lại lịch làm việc hợp lý, đảm bảo thời gian nghỉ ngơi, tăng cường hỗ trợ tâm lý và xây dựng môi trường làm việc tích cực, đồng thời đào tạo kỹ năng quản lý căng thẳng cho nhân viên y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ kiệt sức nghề nghiệp chung của điều dưỡng phòng mổ tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương năm 2022 là 19,0%, với tỷ lệ kiệt sức cảm xúc 39,7%, thái độ tiêu cực 47,6% và giảm thành tích cá nhân 76,2%.
  • Khối lượng công việc nhiều và thiếu thời gian nghỉ ngơi là những yếu tố nguy cơ chính làm tăng mức độ kiệt sức nghề nghiệp.
  • Nghiên cứu sử dụng thang đo MBI-HSS có độ tin cậy cao, phù hợp để đánh giá kiệt sức nghề nghiệp trong môi trường y tế.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào việc điều chỉnh lịch làm việc, bố trí nghỉ ngơi hợp lý, hỗ trợ tinh thần và cải thiện môi trường làm việc.
  • Tiếp theo, cần triển khai các biện pháp khuyến nghị trong vòng 6 tháng và đánh giá hiệu quả nhằm nâng cao sức khỏe nghề nghiệp và chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe tinh thần của điều dưỡng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện!