I. Phòng chống đuối nước
Nghiên cứu tập trung vào phòng chống đuối nước ở trẻ em 10-15 tuổi tại phường Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An năm 2017. Đuối nước là một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, đặc biệt ở nhóm tuổi này do sự thay đổi về thể chất và tâm lý. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang và định lượng, với cỡ mẫu 300 trẻ. Kết quả cho thấy 53,6% là trẻ nam và 46,3% là trẻ nữ. Đa số trẻ đi chơi sau giờ học, với khoảng cách từ nhà đến khu vực nước nguy hiểm thường dưới 10 phút đi bộ.
1.1. Nguy cơ đuối nước ở trẻ
Nguy cơ đuối nước ở trẻ cao do đặc điểm địa lý của phường Nghi Hải, với nhiều ao, hồ, sông, kênh rạch. Trong 5 năm trước nghiên cứu, có 05 trường hợp tử vong do đuối nước, trong đó 04 trẻ dưới 15 tuổi. Trẻ trong độ tuổi 10-15 có xu hướng độc lập, ít chịu sự kiểm soát của người lớn, dẫn đến nguy cơ cao hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng 73,3% trẻ nam và 60,4% trẻ nữ thường đi chơi sau giờ học, tăng nguy cơ tiếp xúc với nước.
1.2. Giáo dục an toàn cho trẻ
Giáo dục an toàn cho trẻ là một giải pháp quan trọng. Nghiên cứu cho thấy chỉ 48% trẻ có kiến thức đạt về phòng tránh đuối nước. Các biện pháp phòng ngừa được trẻ đề xuất bao gồm học bơi (65,7%), mặc áo phao (56%), và tránh chơi gần khu vực nước nguy hiểm (49,7%). Thầy cô giáo là nguồn thông tin được trẻ tin tưởng nhất (74,7%). Các buổi tuyên truyền, sinh hoạt ngoại khóa và câu lạc bộ trẻ em là hình thức giáo dục hiệu quả.
II. Kiến thức về an toàn nước
Kiến thức về an toàn nước của trẻ được đánh giá qua các câu hỏi về địa điểm và nguyên nhân đuối nước. Kết quả cho thấy 82,7% trẻ biết bãi biển là địa điểm nguy hiểm, 67,7% nhận diện ao/hồ, và 66,3% nhận diện sông/mương. Nguyên nhân chính được trẻ nhận thức là không biết bơi (77,3%), bơi ở khu vực nguy hiểm (52%), và không có phao bơi (50,3%). Hậu quả của đuối nước được 97% trẻ nhận thức là tử vong, và 13% cho rằng nạn nhân có thể bị tàn tật.
2.1. Thực trạng kiến thức
Thực trạng kiến thức về phòng tránh đuối nước của trẻ còn hạn chế. Chỉ 48% trẻ có kiến thức đạt chuẩn. Các biện pháp phòng ngừa như học bơi, mặc áo phao, và tránh khu vực nguy hiểm được trẻ đề xuất, nhưng tỷ lệ thực hành còn thấp. Nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ có kiến thức không đạt có nguy cơ thực hành không đạt cao gấp 2,4 lần so với trẻ có kiến thức đạt.
2.2. Nguồn cung cấp thông tin
Nguồn cung cấp thông tin về an toàn nước chủ yếu từ thầy cô giáo (74,7%), gia đình, và các buổi tuyên truyền. Trẻ thể hiện sự quan tâm cao đến các hoạt động giáo dục, với 95% sẵn sàng tham gia các buổi tuyên truyền. Các hình thức giáo dục được ưa thích bao gồm sinh hoạt ngoại khóa, câu lạc bộ trẻ em, và tập huấn.
III. Thực hành an toàn khi bơi
Thực hành an toàn khi bơi của trẻ được đánh giá qua việc biết bơi và áp dụng các biện pháp phòng ngừa. Kết quả cho thấy chỉ 33% trẻ biết bơi, và 32% trong số đó thực hành đạt các biện pháp phòng tránh đuối nước. Trẻ nam có nguy cơ thực hành không đạt cao gấp 2,4 lần so với trẻ nữ. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên quan giữa kiến thức và thực hành, với trẻ có kiến thức không đạt có nguy cơ thực hành không đạt cao hơn.
3.1. Tỷ lệ biết bơi
Tỷ lệ biết bơi ở trẻ 10-15 tuổi tại Nghi Hải còn thấp, chỉ 33%. Trong số đó, 32% thực hành đạt các biện pháp phòng ngừa. Trẻ nam có tỷ lệ thực hành không đạt cao hơn, với nguy cơ gấp 2,4 lần so với trẻ nữ. Điều này cho thấy sự cần thiết của các chương trình dạy bơi và nâng cao nhận thức về an toàn nước.
3.2. Biện pháp phòng ngừa
Biện pháp phòng ngừa được trẻ áp dụng bao gồm mặc áo phao, tránh khu vực nguy hiểm, và học bơi. Tuy nhiên, tỷ lệ thực hành còn thấp, đặc biệt ở trẻ nam. Nghiên cứu khuyến nghị đưa bơi lội vào chương trình học, xây dựng bể bơi công cộng, và tổ chức các lớp học bơi miễn phí hoặc thu phí thấp.
IV. Chương trình phòng chống đuối nước
Chương trình phòng chống đuối nước cần được triển khai đồng bộ tại Nghi Hải và các khu vực lân cận. Nghiên cứu đề xuất các biện pháp như đưa bơi lội vào chương trình học, lồng ghép nội dung phòng tránh đuối nước vào sinh hoạt ngoại khóa, và xây dựng bể bơi công cộng. Các chương trình giáo dục cần tập trung vào nâng cao kiến thức, thái độ, và thực hành của trẻ, đặc biệt là trẻ nam.
4.1. Khuyến nghị chính sách
Khuyến nghị chính sách bao gồm việc đưa bơi lội trở thành môn học bắt buộc trong trường tiểu học và trung học cơ sở. Các chương trình giáo dục cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm địa lý và văn hóa của địa phương. Ngoài ra, cần xây dựng các bể bơi công cộng và tổ chức các lớp học bơi miễn phí hoặc thu phí thấp để tăng khả năng tiếp cận của trẻ.
4.2. Hiệu quả thực tiễn
Hiệu quả thực tiễn của các chương trình phòng chống đuối nước phụ thuộc vào sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình, và cộng đồng. Nghiên cứu chỉ ra rằng các buổi tuyên truyền và sinh hoạt ngoại khóa có tác động tích cực đến nhận thức và hành vi của trẻ. Tuy nhiên, cần có sự giám sát chặt chẽ và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả lâu dài.