Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động cho thuê tài chính tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp, đóng góp 45% GDP và tạo việc làm cho hơn 5 triệu lao động). Tuy nhiên, thị trường cho thuê tài chính tại Việt Nam còn khá nhỏ bé với dư nợ khoảng 8.700 tỉ đồng, chỉ chiếm 0,16% tổng dư nợ tín dụng, thấp hơn nhiều so với các quốc gia như Trung Quốc (540 tỷ USD), Nhật Bản (50 tỷ USD) hay Hàn Quốc (17 tỷ USD). Một trong những nguyên nhân chính là các rủi ro pháp lý và vận hành trong hoạt động cho thuê tài chính chưa được kiểm soát hiệu quả, gây khó khăn cho cả bên cho thuê và bên thuê trong việc tiếp cận và sử dụng nguồn vốn này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm rà soát các rủi ro trong hoạt động cho thuê tài chính và đề xuất các biện pháp kiểm soát rủi ro phù hợp, góp phần hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao hiệu quả hoạt động cho thuê tài chính tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi pháp luật Việt Nam hiện hành, phân tích các quy định pháp luật, thực tiễn áp dụng và so sánh với kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn thuận lợi hơn, giảm thiểu rủi ro pháp lý, đồng thời góp phần ổn định hệ thống tài chính và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về cho thuê tài chính: Định nghĩa và đặc điểm của cho thuê tài chính, phân biệt với cho thuê vận hành và thuê tài sản thông thường. Cho thuê tài chính là hình thức cấp tín dụng trung và dài hạn thông qua hợp đồng thuê, trong đó bên cho thuê giữ quyền sở hữu tài sản nhưng chuyển giao gần như toàn bộ rủi ro và lợi ích cho bên thuê.

  • Lý thuyết kiểm soát rủi ro: Khái niệm rủi ro trong hoạt động cho thuê tài chính bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro về quyền sở hữu tài sản, rủi ro pháp lý và các rủi ro vận hành khác. Kiểm soát rủi ro là các biện pháp nhằm nhận diện, phòng ngừa và hạn chế thiệt hại do rủi ro gây ra.

  • Mô hình quan hệ ba bên trong cho thuê tài chính: Bao gồm bên cho thuê (nhà tài trợ vốn), bên thuê (người sử dụng tài sản) và nhà cung cấp tài sản. Mối quan hệ này tạo ra các quyền và nghĩa vụ pháp lý phức tạp, đặc biệt trong việc bảo đảm quyền lợi và kiểm soát rủi ro.

Các khái niệm chính gồm: hợp đồng cho thuê tài chính, rủi ro tín dụng, rủi ro pháp lý, tài sản bảo đảm, đăng ký hợp đồng cho thuê tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khoa học xã hội và pháp lý, bao gồm:

  • Phương pháp mô tả, phân tích và tổng hợp: Mô tả thực trạng pháp luật và thực tiễn hoạt động cho thuê tài chính tại Việt Nam, phân tích các quy định pháp luật và tổng hợp các vấn đề tồn tại.

  • Phương pháp so sánh pháp luật: So sánh các quy định pháp luật Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế như Bộ luật Thương mại Thống nhất Hoa Kỳ (UCC), Luật mẫu UNIDROIT và các chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB, IFRS).

  • Phương pháp phân loại và hệ thống hóa: Phân loại các loại rủi ro và biện pháp kiểm soát rủi ro trong hoạt động cho thuê tài chính.

Nguồn dữ liệu chính gồm các văn bản pháp luật Việt Nam (Luật các tổ chức tín dụng, Nghị định 39/2014/NĐ-CP), các chuẩn mực quốc tế, báo cáo ngành, các nghiên cứu học thuật và số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Viện Nhân lực ngân hàng tài chính. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các quy định pháp luật và các hợp đồng cho thuê tài chính được đăng ký tại các Trung tâm Đăng ký giao dịch bảo đảm trong giai đoạn 2010-2019.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị trường cho thuê tài chính tại Việt Nam còn nhỏ bé và phát triển chậm: Dư nợ cho thuê tài chính chỉ đạt khoảng 8.700 tỉ đồng, chiếm 0,16% tổng dư nợ tín dụng, thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển. Hơn 90% giao dịch cho thuê tài chính được ký kết với doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho thấy vai trò quan trọng của hoạt động này trong hỗ trợ nhóm doanh nghiệp này.

  2. Rủi ro tín dụng là rủi ro chủ yếu trong hoạt động cho thuê tài chính: Khoảng 67% doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng, dẫn đến nhu cầu thuê tài chính tăng cao. Tuy nhiên, rủi ro tín dụng phát sinh khi bên thuê không trả được tiền thuê đúng hạn, bên cho thuê phải thu hồi tài sản và xử lý tài sản trong điều kiện tài sản đã bị hao mòn, gây thiệt hại cho bên cho thuê.

  3. Rủi ro pháp lý và quyền sở hữu tài sản chưa được kiểm soát hiệu quả: Hợp đồng cho thuê tài chính có tính chất không thể hủy ngang, bên thuê chịu gần như toàn bộ rủi ro về tài sản, trong khi bên cho thuê giữ quyền sở hữu pháp lý. Việc thiếu quy định rõ ràng về mối quan hệ ba bên và thủ tục đăng ký hợp đồng cho thuê tài chính dẫn đến tranh chấp quyền sở hữu và quyền ưu tiên tài sản với người thứ ba ngay tình.

  4. Pháp luật Việt Nam chưa hoàn thiện và chưa đồng bộ trong điều chỉnh hoạt động cho thuê tài chính: Các quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên còn thiếu chi tiết, chưa phản ánh đầy đủ bản chất kinh tế và pháp lý của giao dịch cho thuê tài chính. Việc đăng ký hợp đồng cho thuê tài chính chưa được thực hiện bắt buộc, gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi của bên cho thuê.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các rủi ro trên xuất phát từ đặc thù của giao dịch cho thuê tài chính là sự phân tách quyền sở hữu pháp lý và quyền sử dụng tài sản, cùng với tính chất tín dụng trung và dài hạn. So với các nghiên cứu quốc tế, Việt Nam còn thiếu một khung pháp lý toàn diện và cơ chế đăng ký hợp đồng cho thuê tài chính hiệu quả, dẫn đến rủi ro pháp lý cao hơn. Việc bên cho thuê giữ quyền sở hữu tài sản nhưng không tham gia vào việc bảo trì, vận hành tài sản khiến họ khó kiểm soát rủi ro về tài sản, trong khi bên thuê chịu trách nhiệm toàn bộ nhưng lại không có quyền sở hữu pháp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh dư nợ cho thuê tài chính giữa Việt Nam và các quốc gia khác, bảng phân loại các loại rủi ro và tỷ lệ doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng. Bảng tổng hợp các quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế về cho thuê tài chính cũng giúp minh họa sự khác biệt và điểm cần hoàn thiện.

Kiểm soát rủi ro hiệu quả sẽ giúp tăng cường niềm tin của các bên tham gia, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy phát triển thị trường cho thuê tài chính, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn dễ dàng hơn, góp phần ổn định hệ thống tài chính và phát triển kinh tế bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về cho thuê tài chính: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định trong Luật các tổ chức tín dụng và các văn bản hướng dẫn để làm rõ quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê, bên thuê và nhà cung cấp tài sản, đặc biệt về mối quan hệ ba bên, quyền sở hữu tài sản và trách nhiệm bảo hành. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Ngân hàng Nhà nước.

  2. Bắt buộc đăng ký hợp đồng cho thuê tài chính tại hệ thống đăng ký giao dịch bảo đảm: Thiết lập thủ tục đăng ký đơn giản, minh bạch nhằm công khai thông tin quyền sở hữu tài sản thuê, bảo vệ quyền lợi bên cho thuê và giảm rủi ro tranh chấp với người thứ ba. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Trung tâm Đăng ký giao dịch bảo đảm quốc gia.

  3. Tăng cường giám sát và quản lý việc sử dụng tài sản thuê: Công ty cho thuê tài chính cần xây dựng quy trình giám sát chặt chẽ, quy định rõ trong hợp đồng về quyền giám sát, thu hồi và xử lý tài sản thuê nhằm giảm thiểu rủi ro tài sản bị hư hỏng hoặc sử dụng sai mục đích. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục. Chủ thể thực hiện: Công ty cho thuê tài chính.

  4. Nâng cao nhận thức và đào tạo pháp luật cho các bên tham gia: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về pháp luật cho thuê tài chính, quyền và nghĩa vụ của các bên, nhằm nâng cao hiểu biết và tuân thủ pháp luật, giảm thiểu rủi ro pháp lý. Thời gian thực hiện: 1 năm đầu tiên và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, các hiệp hội doanh nghiệp, các công ty cho thuê tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật về cho thuê tài chính, xây dựng hệ thống đăng ký hợp đồng và cơ chế kiểm soát rủi ro hiệu quả.

  2. Công ty cho thuê tài chính và tổ chức tín dụng: Nâng cao hiểu biết về rủi ro pháp lý, áp dụng các biện pháp kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh, cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường quản lý tài sản thuê.

  3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là doanh nghiệp siêu nhỏ: Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ khi tham gia hợp đồng cho thuê tài chính, lựa chọn hình thức huy động vốn phù hợp, giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng tài sản thuê.

  4. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật dân sự, thương mại và tài chính: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về cho thuê tài chính và kiểm soát rủi ro trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cho thuê tài chính khác gì so với cho thuê vận hành?
    Cho thuê tài chính chuyển giao gần như toàn bộ rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê, trong khi cho thuê vận hành bên cho thuê vẫn giữ trách nhiệm về tài sản. Ví dụ, bên thuê tài chính phải trả tiền thuê ngay cả khi không sử dụng tài sản, còn thuê vận hành có thể hủy ngang hợp đồng.

  2. Tại sao đăng ký hợp đồng cho thuê tài chính lại quan trọng?
    Đăng ký giúp công khai quyền sở hữu tài sản thuê, bảo vệ quyền lợi bên cho thuê trước người thứ ba ngay tình, giảm rủi ro tranh chấp và tăng tính minh bạch trên thị trường.

  3. Rủi ro pháp lý phổ biến trong cho thuê tài chính là gì?
    Bao gồm xung đột pháp luật, thiếu minh bạch trong hợp đồng, tranh chấp quyền sở hữu tài sản, và thủ tục thu hồi tài sản phức tạp. Ví dụ, bên thuê có thể bán tài sản thuê cho người thứ ba mà bên cho thuê không biết.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong cho thuê tài chính?
    Áp dụng biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, giám sát chặt chẽ việc sử dụng tài sản thuê, soạn thảo hợp đồng chặt chẽ và đăng ký hợp đồng để bảo vệ quyền lợi bên cho thuê.

  5. Ai chịu trách nhiệm bảo hành tài sản trong hợp đồng cho thuê tài chính?
    Thông thường, bên cung cấp tài sản và bên thuê chịu trách nhiệm bảo hành và vận hành tài sản, bên cho thuê không chịu trách nhiệm về chất lượng tài sản do vai trò chủ yếu là nhà tài trợ vốn.

Kết luận

  • Hoạt động cho thuê tài chính tại Việt Nam còn nhiều tiềm năng phát triển nhưng đang bị hạn chế bởi các rủi ro pháp lý và vận hành chưa được kiểm soát hiệu quả.
  • Rủi ro tín dụng, rủi ro về quyền sở hữu tài sản và rủi ro pháp lý là những thách thức chính cần được giải quyết.
  • Pháp luật Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt là quy định về quyền và nghĩa vụ các bên, thủ tục đăng ký hợp đồng và cơ chế thu hồi tài sản.
  • Các biện pháp kiểm soát rủi ro bao gồm đăng ký hợp đồng, giám sát tài sản, soạn thảo hợp đồng chặt chẽ và nâng cao nhận thức pháp luật cho các bên.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy phát triển thị trường cho thuê tài chính, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn hiệu quả, góp phần ổn định hệ thống tài chính và tăng trưởng kinh tế bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển của thị trường cho thuê tài chính tại Việt Nam.