Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng trong hơn 30 năm qua, hoạt động ngân hàng thương mại đóng vai trò trung tâm trong việc cung ứng vốn cho các doanh nghiệp. Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Quảng Nam, dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, tuy nhiên, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu có xu hướng gia tăng trong giai đoạn 2017-2019, đặc biệt chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19. Theo báo cáo kinh doanh, lợi nhuận chi nhánh năm 2019 đạt 126 tỷ đồng, tăng 50% so với năm trước, nhưng dư nợ huy động vốn lại giảm 20,26% do tác động của dịch bệnh.

Vấn đề kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng doanh nghiệp trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo an toàn vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng kiểm soát rủi ro tín dụng tại VietinBank Quảng Nam trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp tại chi nhánh và các phòng giao dịch trực thuộc trên địa bàn tỉnh Quảng Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng, giảm thiểu rủi ro nợ xấu, góp phần ổn định và phát triển bền vững hoạt động ngân hàng trong điều kiện kinh tế đầy biến động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết rủi ro tín dụng: Rủi ro tín dụng được hiểu là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo cam kết. Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, rủi ro tín dụng biểu hiện qua tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ trích lập dự phòng và tỷ lệ xóa nợ ròng.

  • Mô hình quản trị rủi ro tín dụng: Quản trị rủi ro tín dụng bao gồm các bước nhận biết, đánh giá, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro. Các biện pháp kiểm soát gồm né tránh rủi ro, ngăn ngừa rủi ro, giảm thiểu tổn thất và chuyển giao rủi ro.

  • Khái niệm kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp: Đây là quá trình sử dụng các công cụ, kỹ thuật và quy trình nhằm hạn chế tối đa khả năng phát sinh rủi ro và mức độ tổn thất khi rủi ro xảy ra trong hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro tín dụng, kiểm soát rủi ro tín dụng, nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng, và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác kiểm soát rủi ro như môi trường kinh tế, pháp lý, chính sách ngân hàng và năng lực quản trị nội bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp cán bộ tín dụng, phòng khách hàng doanh nghiệp, phòng quản lý rủi ro và các phòng ban liên quan tại VietinBank Quảng Nam và các phòng giao dịch trực thuộc. Dữ liệu thứ cấp được khai thác từ các báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo tín dụng, văn bản quy định nội bộ và các tài liệu pháp luật liên quan giai đoạn 2017-2019.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện với các cán bộ đang công tác tại các bộ phận liên quan đến hoạt động cho vay doanh nghiệp nhằm thu thập thông tin thực tiễn và đánh giá thực trạng.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp so sánh các chỉ tiêu kinh doanh qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng. Phân tích tổng hợp các kết quả khảo sát, phỏng vấn để nhận diện thành công, hạn chế và nguyên nhân. Các chỉ tiêu phân tích bao gồm tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ trích lập dự phòng, tỷ lệ xóa nợ ròng, cơ cấu dư nợ theo ngành nghề và thời hạn vay.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, thời điểm có nhiều biến động kinh tế và tác động của đại dịch Covid-19, nhằm phản ánh thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng dư nợ cho vay doanh nghiệp ổn định nhưng có dấu hiệu chậm lại: Dư nợ cho vay tại VietinBank Quảng Nam tăng trung bình 27,72% giai đoạn 2017-2019, đạt 4.255 tỷ đồng năm 2019, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng năm 2019 giảm còn 19,77% do ảnh hưởng của dịch bệnh.

  2. Tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn có xu hướng gia tăng: Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay khách hàng doanh nghiệp tăng lên trong giai đoạn nghiên cứu, phản ánh qua các báo cáo nội bộ và số liệu phân loại nợ theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN. Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro cũng tăng tương ứng, cho thấy ngân hàng phải dự phòng nhiều hơn để bù đắp tổn thất tiềm ẩn.

  3. Cơ cấu dư nợ tập trung chủ yếu vào dư nợ ngắn hạn: Khoảng 76% dư nợ cho vay doanh nghiệp là ngắn hạn, trong khi dư nợ trung và dài hạn chiếm tỷ lệ thấp hơn, điều này làm tăng áp lực kiểm soát rủi ro do tính chất ngắn hạn và biến động của các khoản vay.

  4. Các biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng đã được triển khai nhưng còn hạn chế: VietinBank Quảng Nam đã áp dụng các biện pháp như thẩm định kỹ lưỡng khách hàng, phân cấp phê duyệt tín dụng, kiểm tra sử dụng vốn sau cho vay, và xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ. Tuy nhiên, việc kiểm soát chưa thực sự chặt chẽ, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng và hiệu quả quản lý rủi ro chưa tối ưu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc gia tăng rủi ro tín dụng là do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19, làm gián đoạn chuỗi cung ứng, giảm sức mua và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn khó khăn kinh tế.

Việc dư nợ tập trung nhiều vào ngắn hạn cũng làm tăng rủi ro thanh khoản và khả năng tái cấp vốn cho ngân hàng. Các biện pháp kiểm soát rủi ro hiện tại chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, dẫn đến việc phát hiện và xử lý rủi ro chưa kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ, bảng phân loại nợ theo nhóm và biểu đồ tỷ lệ trích lập dự phòng qua các năm để minh họa rõ hơn xu hướng và hiệu quả kiểm soát rủi ro tín dụng tại chi nhánh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng thẩm định và phân tích tín dụng: Áp dụng các công cụ phân tích tài chính hiện đại, tăng cường đào tạo cán bộ tín dụng về kỹ năng thẩm định và đánh giá rủi ro, nhằm nâng cao độ chính xác trong việc lựa chọn khách hàng và phê duyệt khoản vay. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý tín dụng và phòng đào tạo.

  2. Hoàn thiện công tác xếp hạng tín dụng nội bộ: Xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng chi tiết, cập nhật thường xuyên dựa trên dữ liệu tài chính và lịch sử trả nợ của khách hàng doanh nghiệp, giúp phân loại rủi ro chính xác và kịp thời. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro tín dụng.

  3. Tăng cường kiểm tra, giám sát trong và sau khi cho vay: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn vay, phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro để có biện pháp xử lý kịp thời. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng kiểm tra nội bộ và phòng khách hàng doanh nghiệp.

  4. Nâng cao hiệu quả xử lý nợ xấu: Xây dựng kế hoạch xử lý nợ xấu bài bản, phối hợp với các đơn vị pháp lý và công ty thu hồi nợ chuyên nghiệp, đồng thời áp dụng các biện pháp bảo đảm tiền vay hiệu quả hơn. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng quản lý rủi ro.

  5. Thực hiện nguyên tắc phân tán rủi ro trong danh mục cho vay: Đa dạng hóa ngành nghề, lĩnh vực và kỳ hạn cho vay, hạn chế tập trung vốn vào một số khách hàng hoặc ngành nghề có rủi ro cao. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý tín dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tín dụng ngân hàng: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về kiểm soát rủi ro tín dụng, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả trong hoạt động cho vay doanh nghiệp.

  2. Nhà hoạch định chính sách ngân hàng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng các chính sách hỗ trợ quản lý rủi ro tín dụng phù hợp với điều kiện thực tế.

  3. Các doanh nghiệp vay vốn: Hiểu rõ các yêu cầu và quy trình thẩm định tín dụng, từ đó nâng cao khả năng đáp ứng và quản lý vốn vay hiệu quả.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Tài chính - Ngân hàng: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay doanh nghiệp bao gồm những nội dung chính nào?
    Kiểm soát rủi ro tín dụng bao gồm né tránh rủi ro, ngăn ngừa rủi ro, giảm thiểu tổn thất và chuyển giao rủi ro. Ví dụ, ngân hàng từ chối cho vay với khách hàng không đủ điều kiện, thẩm định kỹ lưỡng hồ sơ, giám sát sử dụng vốn và áp dụng bảo đảm tài sản.

  2. Tỷ lệ nợ xấu phản ánh điều gì về công tác kiểm soát rủi ro tín dụng?
    Tỷ lệ nợ xấu là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng và hiệu quả kiểm soát rủi ro. Tỷ lệ nợ xấu tăng cho thấy công tác kiểm soát còn hạn chế, cần cải thiện quy trình thẩm định và giám sát.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến công tác kiểm soát rủi ro tín dụng tại ngân hàng?
    Bao gồm môi trường kinh tế vĩ mô, chính sách pháp lý, năng lực quản trị nội bộ, trình độ cán bộ tín dụng và công nghệ hỗ trợ. Ví dụ, biến động kinh tế do dịch bệnh làm tăng rủi ro tín dụng.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu tổn thất khi rủi ro tín dụng xảy ra?
    Ngân hàng áp dụng các điều khoản hợp đồng chặt chẽ, bảo đảm tài sản, trích lập dự phòng rủi ro và xử lý nợ xấu kịp thời. Ví dụ, việc thu hồi tài sản bảo đảm giúp giảm thiểu thiệt hại.

  5. Tại sao phân tán rủi ro tín dụng trong danh mục cho vay lại quan trọng?
    Phân tán rủi ro giúp tránh tập trung vốn vào một ngành hoặc khách hàng, giảm thiểu tác động tiêu cực khi một nhóm khách hàng gặp khó khăn. Ví dụ, đa dạng hóa cho vay giữa các ngành giúp cân bằng rủi ro.

Kết luận

  • Kiểm soát rủi ro tín dụng trong cho vay khách hàng doanh nghiệp tại VietinBank Quảng Nam còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19.
  • Dư nợ cho vay doanh nghiệp tăng trưởng ổn định nhưng tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro cũng gia tăng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Các biện pháp kiểm soát rủi ro đã được triển khai nhưng cần hoàn thiện hơn về quy trình, công nghệ và năng lực cán bộ.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao thẩm định, xếp hạng tín dụng, giám sát sau cho vay và xử lý nợ xấu nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả hoạt động.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các ngân hàng thương mại khác trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, góp phần phát triển bền vững ngành ngân hàng Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ mới trong quản trị rủi ro tín dụng.

Call to action: Các cán bộ quản lý tín dụng và nhà hoạch định chính sách cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro, đảm bảo an toàn và phát triển bền vững hệ thống ngân hàng.