I. Tổng quan về ung thư biểu mô tế bào gan và nút mạch hóa chất
Ung thư biểu mô tế bào gan (UTBMTBG) là một trong những bệnh ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn cầu. Nút mạch hóa chất (TACE) là phương pháp điều trị ưu tiên cho bệnh nhân UTBMTBG ở giai đoạn trung gian, giúp cải thiện thời gian sống thêm. Khóa luận này tập trung đánh giá hiệu quả của TACE trong điều trị UTBMTBG, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá thời gian sống thêm của bệnh nhân.
1.1. Dịch tễ và yếu tố nguy cơ của UTBMTBG
UTBMTBG đứng thứ 6 về tỷ lệ mắc và thứ 2 về tỷ lệ tử vong trên toàn cầu. Tại Việt Nam, bệnh đứng đầu về tỷ lệ mắc, đặc biệt ở nam giới. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm nhiễm virus viêm gan B (HBV), viêm gan C (HCV), rượu và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Xơ gan là bệnh lý nền trong phần lớn các trường hợp UTBMTBG.
1.2. Phương pháp chẩn đoán UTBMTBG
Chẩn đoán UTBMTBG dựa trên dấu ấn sinh học như AFP, AFP-L3 và PIVKA-II, kết hợp với chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI). Các phương pháp này giúp xác định giai đoạn bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị.
II. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng
Khóa luận sử dụng phương pháp nghiên cứu hồi cứu, tập trung vào bệnh nhân UTBMTBG được điều trị bằng TACE tại Bệnh viện Bạch Mai từ năm 2016 đến 2020. Đối tượng nghiên cứu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn chẩn đoán và điều trị TACE, bao gồm bệnh nhân ở giai đoạn trung gian với chức năng gan tốt.
2.1. Tiêu chuẩn chọn và loại trừ
Bệnh nhân được chọn phải có chẩn đoán xác định UTBMTBG, không có tổn thương lan rộng hoặc xâm lấn mạch. Các trường hợp có huyết khối tĩnh mạch cửa hoặc chức năng gan suy giảm nặng bị loại trừ.
2.2. Phương pháp thu thập và xử lý số liệu
Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ bệnh án, bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị. Phương pháp xử lý số liệu sử dụng phần mềm thống kê để đánh giá hiệu quả điều trị và thời gian sống thêm.
III. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy TACE mang lại hiệu quả điều trị đáng kể, với tỷ lệ đáp ứng khối u cao và cải thiện thời gian sống thêm. Tuy nhiên, một số bệnh nhân gặp tác dụng phụ như đau bụng, sốt và suy giảm chức năng gan tạm thời.
3.1. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng
Đa số bệnh nhân là nam giới, tuổi trung bình từ 50-60, có tiền sử viêm gan B hoặc C. Các triệu chứng lâm sàng phổ biến bao gồm đau bụng, vàng da và sụt cân. Xét nghiệm cận lâm sàng cho thấy tăng nồng độ AFP và các dấu hiệu xơ gan.
3.2. Hiệu quả điều trị và thời gian sống thêm
TACE giúp giảm kích thước khối u và cải thiện triệu chứng lâm sàng. Thời gian sống thêm trung bình của bệnh nhân sau điều trị là 2 năm. Các yếu tố tiên lượng tốt bao gồm kích thước khối u nhỏ, nồng độ AFP thấp và chức năng gan ổn định.
IV. Kết luận và khuyến nghị
Khóa luận khẳng định hiệu quả của nút mạch hóa chất trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, đặc biệt ở giai đoạn trung gian. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để tối ưu hóa phương pháp và giảm thiểu tác dụng phụ. Các chương trình sàng lọc và dự phòng cần được tăng cường để phát hiện bệnh sớm.
4.1. Giá trị thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học về hiệu quả của TACE, hỗ trợ quyết định lâm sàng trong điều trị UTBMTBG. Đồng thời, nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sàng lọc và điều trị sớm.
4.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai
Cần nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác động của TACE, cũng như phát triển các phương pháp điều trị kết hợp để nâng cao hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Các nghiên cứu đa trung tâm và dài hạn cũng cần được thực hiện để khẳng định kết quả.