Khóa luận cấu trúc & tái sinh rừng tại VQG Lò Gò - Xa Mát (Trần Quốc Bảo)

2015

109
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Khám phá cấu trúc và tái sinh rừng Lò Gò Xa Mát

Nghiên cứu về cấu trúc rừng tự nhiên và quá trình tái sinh tự nhiên là nền tảng cốt lõi để xây dựng các giải pháp quản lý bền vững. Đặc biệt tại Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát, một khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao, việc hiểu rõ các quy luật sinh thái trở nên cấp thiết. Khóa luận "Đặc điểm cấu trúc và tái sinh rừng tại Vườn Quốc gia Lò Gò - Xa Mát" cung cấp một cái nhìn sâu sắc về hiện trạng của kiểu rừng kín lá rộng thường xanh. Đây là một nghiên cứu khoa học lâm nghiệp điển hình, tập trung vào trạng thái rừng trung bình, nơi quá trình diễn thế sinh thái đang diễn ra mạnh mẽ. Thông qua việc phân tích các đặc điểm lâm học, nghiên cứu không chỉ vẽ nên bức tranh tổng thể về hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ mà còn là cơ sở dữ liệu quan trọng cho công tác bảo tồn hệ sinh thái rừng. Mục tiêu chính là tìm hiểu các quy luật cấu trúc và đặc điểm tái sinh, từ đó đề xuất các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp. Việc ứng dụng các phương pháp nghiên cứu hiện đại như lập ô tiêu chuẩn nghiên cứu và phân tích thống kê giúp lượng hóa các quy luật phức tạp của tự nhiên, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ và phục hồi rừng tại một trong những khu vực có thảm thực vật Tây Ninh đa dạng nhất.

1.1. Tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học lâm nghiệp

Các nghiên cứu khoa học lâm nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các hoạt động quản lý, bảo tồn và phát triển tài nguyên rừng. Việc hiểu rõ bản chất và quy luật vận động của hệ sinh thái rừng giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác, tránh các tác động tiêu cực. Nghiên cứu về cấu trúc và tái sinh rừng không chỉ là một đề tài học thuật mà còn mang ý nghĩa thực tiễn to lớn, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái rừng đang diễn ra trên toàn cầu. Các dữ liệu về tổ thành loài cây gỗ, mật độ, và phân bố không gian là đầu vào không thể thiếu cho các mô hình dự báo sinh trưởng và hoạch định chiến lược lâm nghiệp.

1.2. Vai trò của Vườn quốc gia Lò Gò Xa Mát

Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát là một hệ sinh thái chuyển tiếp độc đáo giữa Tây Nguyên, Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long. Nơi đây không chỉ bảo tồn các mẫu chuẩn hệ sinh thái rừng mà còn là nơi trú ngụ của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Do đó, việc duy trì sự ổn định và bảo tồn hệ sinh thái rừng tại đây có ý nghĩa quốc gia và quốc tế. Các hoạt động nghiên cứu tại vườn cung cấp dữ liệu quý giá, phục vụ không chỉ cho công tác bảo tồn tại chỗ mà còn cho việc xây dựng các chính sách môi trường và phát triển du lịch sinh thái bền vững.

II. Giải mã đa dạng sinh học tại Vườn Quốc gia Lò Gò Xa Mát

Tính đa dạng sinh học là một trong những chỉ số quan trọng nhất phản ánh sức khỏe của một hệ sinh thái. Tại Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát, cấu trúc tổ thành loài thể hiện sự phong phú nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức. Nghiên cứu đã xác định được 46 loài cây gỗ tham gia vào tổ thành trên diện tích điều tra. Trong đó, có 5 loài ưu thế chiếm tới 51,07% tổng chỉ số quan trọng (IV%), bao gồm Dầu song nàng, Trâm trắng, Thao lao, Lòng mang và Dầu mít. Điều này cho thấy vai trò chủ đạo của một nhóm nhỏ các loài trong việc định hình cấu trúc rừng tự nhiên. Công thức tổ thành được xác định là: IV%= 2,146 Dsn + 0,818 Tt + 0,776 Tl + 0,691 Lm + 0,676 Dm + 4,893 Lk. Bên cạnh đó, độ hỗn giao của rừng khá thấp (K = 0,088), cho thấy dù là rừng hỗn loài nhưng mức độ pha trộn không cao. Mật độ cây gỗ đạt 525 cây/ha, một con số trung bình đối với trạng thái rừng này. Việc hiểu rõ về tổ thành loài cây gỗ và mức độ đa dạng là cơ sở để đánh giá tính ổn định và đề xuất các biện pháp can thiệp nhằm phục hồi rừng và nâng cao giá trị đa dạng sinh học Lò Gò - Xa Mát.

2.1. Phân tích tổ thành loài cây gỗ và các loài ưu thế

Việc phân tích tổ thành loài cây gỗ dựa trên chỉ số quan trọng (IV%) cho phép xác định vai trò sinh thái của từng loài trong quần xã. Kết quả cho thấy, các loài như Dầu song nàng (IV% = 21,46) và Trâm trắng (IV% = 8,18) có độ ưu thế lớn, ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường dưới tán và quá trình diễn thế sinh thái. Sự tồn tại của các loài gỗ có giá trị kinh tế cao như Dầu song nàng và Dầu mít trong nhóm ưu thế là một tín hiệu tích cực. Tuy nhiên, sự áp đảo của một vài loài cũng có thể làm giảm tính chống chịu của hệ sinh thái trước các biến đổi môi trường.

2.2. Đánh giá độ hỗn giao và tính ổn định của hệ sinh thái

Độ hỗn giao (K = 0,088) cho thấy rừng có độ hỗn giao thấp. Mặc dù có tới 46 loài, sự phân bố không đồng đều với một số loài chiếm ưu thế làm giảm chỉ số này. Trong quản lý rừng đặc dụng, mục tiêu thường là nâng cao độ hỗn giao để tăng cường tính đa dạng và khả năng phòng hộ. Đối với Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát, việc làm giàu rừng bằng các loài cây bản địa có giá trị, đặc biệt là những loài đang bị suy giảm, là một giải pháp cần thiết để cải thiện chỉ số này và tăng cường sự ổn định cho toàn bộ hệ sinh thái rừng Đông Nam Bộ.

III. Phương pháp nghiên cứu cấu trúc rừng tự nhiên Lò Gò Xa Mát

Để định lượng các quy luật của rừng, nghiên cứu đã áp dụng các phương pháp chuẩn trong lâm học. Cấu trúc rừng được phân tích qua hai khía cạnh chính: cấu trúc ngang và cấu trúc đứng. Cấu trúc ngang được thể hiện qua quy luật phân bố đường kính D1.3, trong khi cấu trúc đứng được mô tả qua phân bố chiều cao và cấu trúc tầng tán. Kết quả cho thấy, phân bố số cây theo đường kính có dạng giảm điển hình của rừng tự nhiên, tuân theo hàm Meyer. Cụ thể, số cây tập trung chủ yếu ở các cấp kính nhỏ (67,2% cây có đường kính từ 8-16 cm), và giảm dần khi đường kính tăng. Hệ số biến động về đường kính rất lớn (Cv = 77,46%) chứng tỏ sự phân hóa mạnh mẽ trong quần thể. Về cấu trúc đứng, phân bố số cây theo chiều cao có dạng hai đỉnh, tập trung ở khoảng 9-16m, phản ánh quá trình cạnh tranh và hình thành các tầng tán khác nhau. Mối tương quan chặt chẽ giữa chiều cao và đường kính cũng được xác định, cho phép ước tính các chỉ số lâm học một cách hiệu quả. Những phân tích này là đặc điểm lâm học quan trọng, giúp mô hình hóa sinh trưởng và đưa ra dự báo về sự phát triển của lâm phần.

3.1. Phân bố đường kính D1.3 Quy luật cấu trúc ngang

Quy luật phân bố đường kính D1.3 được mô phỏng tốt nhất bằng phương trình: N% = 1517,47*D1.3^-1,77594. Dạng phân bố giảm này là đặc trưng của rừng tự nhiên không bị tác động, nơi có một số lượng lớn cây non và cây cỡ nhỏ đang cạnh tranh để vươn lên, trong khi số lượng cây lớn ít hơn. Sự phân hóa mạnh về đường kính (Cv = 77,46%) cho thấy một quần thể không đồng đều về tuổi và kích thước, tạo nên một cấu trúc phức tạp nhưng cũng là tiềm năng cho sự phát triển trong tương lai.

3.2. Cấu trúc tầng tán qua phân bố cây theo chiều cao

Cấu trúc tầng tán của rừng được phản ánh qua phân bố số cây theo cấp chiều cao. Nghiên cứu chỉ ra rằng quy luật này tuân theo hàm logarit: Ln(N%) = -15,2634 + 15,206ln(Hvn) – 3,17532ln(Hvn)². Dạng phân bố này cho thấy các cây tập trung nhiều ở tầng giữa và tầng dưới tán (chiều cao 9-16m), trong khi tầng vượt tán và tầng ưu thế sinh thái có số lượng cây ít hơn. Điều này phản ánh một lâm phần đang trong giai đoạn phát triển ổn định, có sự phân tầng rõ rệt.

IV. Hiện trạng tái sinh tự nhiên dưới tán rừng Lò Gò Xa Mát

Quá trình tái sinh tự nhiên quyết định tương lai của khu rừng. Tại khu vực nghiên cứu, tình hình tái sinh cho thấy nhiều tín hiệu đáng chú ý. Tổng cộng có 22 loài cây tham gia tái sinh dưới tán rừng. Tuy nhiên, tổ thành loài cây tái sinh chủ yếu là các loài cây ưa bóng, sinh trưởng nhanh nhưng ít có giá trị kinh tế. Đây là một thách thức lớn cho công tác phục hồi rừng theo hướng nâng cao chất lượng. Mật độ cây tái sinh khá cao, đạt 4448 cây/ha, cho thấy tiềm năng phục hồi tự nhiên của khu vực là rất lớn nếu có sự can thiệp phù hợp. Phân tích về chất lượng cho thấy phần lớn cây tái sinh đều khỏe mạnh, và nguồn gốc chủ yếu từ hạt, đảm bảo tính đa dạng di truyền. Tuy nhiên, sự phân bố không đồng đều theo cấp chiều cao, với số lượng lớn cây còn ở giai đoạn cây mạ (H < 1m), cho thấy tỷ lệ sống sót để vươn lên tầng cây gỗ có thể không cao do cạnh tranh gay gắt. Việc hiểu rõ các đặc điểm này là cơ sở để đề xuất các biện pháp xúc tiến tái sinh hiệu quả, đảm bảo sự kế thừa bền vững của hệ sinh thái rừng.

4.1. Mật độ và tổ thành loài của cây con tái sinh

Mật độ cây tái sinh đạt 4448 cây/ha là một con số ấn tượng, cho thấy khả năng tự phục hồi mạnh mẽ. Tuy nhiên, thành phần loài lại là một vấn đề đáng lo ngại. Sự thiếu vắng cây tái sinh của các loài gỗ lớn, có giá trị kinh tế và sinh thái cao trong khi các loài gỗ tạp lại chiếm ưu thế. Điều này có thể dẫn đến một thế hệ rừng kế tiếp có chất lượng thấp hơn, làm suy giảm giá trị đa dạng sinh học Lò Gò - Xa Mát.

4.2. Đánh giá chất lượng và phân bố cây tái sinh

Đánh giá chất lượng cho thấy cây tái sinh có phẩm chất tốt, phần lớn có nguồn gốc từ hạt. Về phân bố, cây tái sinh tập trung đông đảo ở cấp chiều cao thấp (H < 1m). Đây là giai đoạn nhạy cảm nhất, cây con phải đối mặt với sự cạnh tranh về ánh sáng, dinh dưỡng và nguy cơ bị động vật hoặc các yếu tố tự nhiên khác gây hại. Cần có các biện pháp lâm sinh như phát quang, loại bỏ dây leo để tạo điều kiện cho lớp cây này phát triển và tham gia vào các tầng cao hơn của rừng.

V. Hướng dẫn bảo tồn hệ sinh thái rừng Lò Gò Xa Mát

Dựa trên các kết quả phân tích sâu sắc về cấu trúc rừng tự nhiêntái sinh tự nhiên, việc xây dựng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh là bước đi cần thiết để bảo tồn hệ sinh thái rừng tại Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát. Trữ lượng rừng trung bình đạt 199,68 m³/ha, phân bố không đồng đều theo các cấp đường kính. Các cây có đường kính lớn (54-58 cm) đóng góp trữ lượng cao nhất. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ các cây gỗ trưởng thành, vừa là nguồn giống, vừa duy trì vốn rừng. Để phục hồi rừng và phát triển bền vững, các biện pháp đề xuất bao gồm: loại bỏ dần những cây gỗ tạp, phẩm chất xấu để tạo không gian cho các loài cây có giá trị kinh tế và sinh thái cao phát triển. Đồng thời, cần áp dụng các kỹ thuật làm giàu rừng, trồng bổ sung các loài cây bản địa quý hiếm như Gõ cà te, Gõ mật. Đối với lớp cây tái sinh, cần thực hiện các biện pháp chăm sóc, giải phóng cây con khỏi sự chèn ép của cây bụi, dây leo để tăng tỷ lệ sống sót và thúc đẩy quá trình diễn thế sinh thái theo hướng tích cực.

5.1. Ý nghĩa trữ lượng rừng trong phục hồi hệ sinh thái

Trữ lượng bình quân 199,68 m³/ha là một chỉ số quan trọng, phản ánh vốn sản xuất hiện tại của rừng. Phân bố trữ lượng cho thấy sự tập trung vào một số cấp đường kính nhất định, cho thấy tiềm năng khai thác bền vững (nếu được phép) hoặc vai trò của chúng trong việc duy trì cấu trúc. Trong bối cảnh bảo tồn, việc bảo vệ những cây có trữ lượng lớn là ưu tiên hàng đầu. Chúng không chỉ là "ngân hàng gen" mà còn là nhân tố tạo ra môi trường vi khí hậu ổn định, hỗ trợ cho quá trình tái sinh tự nhiên.

5.2. Đề xuất biện pháp lâm sinh để phát triển rừng bền vững

Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh cần được thiết kế cẩn thận để đạt được mục tiêu kép: bảo tồn và phát triển. Cụ thể, cần tận dụng ưu thế của các loài có giá trị như Dầu song nàng, Dầu mít bằng cách nuôi dưỡng chúng. Loại bỏ cây cạnh tranh không mong muốn, tạo điều kiện ánh sáng phù hợp cho lớp cây tái sinh có giá trị. Các biện pháp này không chỉ giúp cải thiện cấu trúc rừng tự nhiên mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững, nâng cao khả năng chống chịu và giá trị đa dạng sinh học của Vườn quốc gia Lò Gò - Xa Mát.

04/10/2025
Khoa luan quoc bao qun ly tai nguyen r

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khoa luan quoc bao qun ly tai nguyen r