I. Tổng quan về tình hình kháng thuốc
Kháng thuốc là vấn đề toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Vi khuẩn gây bệnh kháng kháng sinh đang gia tăng, gây khó khăn trong điều trị bệnh. Bệnh viện C Thái Nguyên là một trong những cơ sở y tế lớn ở khu vực Đông Bắc Việt Nam, nơi tập trung nhiều bệnh nhân nặng. Nhiễm trùng bệnh viện và kháng thuốc là mối đe dọa lớn, làm tăng chi phí điều trị và tỷ lệ tử vong. Khảo sát kháng thuốc tại bệnh viện này nhằm đánh giá thực trạng và cung cấp thông tin về tình hình kháng thuốc của các vi khuẩn gây bệnh.
1.1. Tình hình kháng thuốc trên thế giới
Theo WHO, kháng thuốc đang là mối lo ngại toàn cầu. Nghiên cứu của Pitt T. (2003) cho thấy 50% chủng P. aeruginosa kháng Gentamycin. Báo cáo của WHO (2008) chỉ ra tỷ lệ kháng Ceftazidime lên đến 70% ở châu Âu. Kháng sinh nhóm Carbapenem, vốn là lựa chọn cuối cùng, cũng đang bị kháng. CDC (2011) ghi nhận sự gia tăng kháng Carbapenems ở Klebsiella và E. coli.
1.2. Tình hình kháng thuốc tại Việt Nam
Ở Việt Nam, kháng thuốc đang ở mức báo động. Nghiên cứu của Song J. (2004) cho thấy Streptococcus pneumoniae kháng Penicillin lên đến 71,4%. Bộ Y tế (2004) báo cáo tỷ lệ kháng Ceftriaxone là 70%. Nghiên cứu kháng thuốc tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện Việt Đức và Bệnh viện 108 cho thấy P. aeruginosa kháng Gentamycin lên đến 54%.
II. Cơ chế kháng thuốc của vi khuẩn
Kháng thuốc của vi khuẩn là kết quả của đột biến gen hoặc nhận gen kháng thuốc. Kháng sinh tác động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào, gây rối loạn chức năng màng bào tương, hoặc ức chế tổng hợp protein. Vi khuẩn có thể kháng thuốc tự nhiên hoặc kháng thuốc thu được thông qua đột biến hoặc nhận gen kháng thuốc từ plasmid hoặc transposon.
2.1. Đột biến gen kháng thuốc
Đột biến gen là nguyên nhân chính dẫn đến kháng thuốc. Đột biến một bước như Streptomycin hoặc đột biến nhiều bước như Penicillin đều làm tăng khả năng kháng thuốc. Tần suất đột biến thường rất thấp, từ 10^-6 đến 10^-11.
2.2. Nhận gen kháng thuốc
Vi khuẩn có thể nhận gen kháng thuốc thông qua plasmid hoặc transposon. Plasmid R mang gen kháng thuốc và có thể truyền ngang giữa các vi khuẩn. Transposon như Tn3 mang gen kháng Ampicillin, Tn5 mang gen kháng Kanamycin.
III. Phương pháp nghiên cứu kháng thuốc
Khảo sát kháng thuốc tại Bệnh viện C Thái Nguyên được thực hiện bằng cách phân lập và xác định vi khuẩn gây bệnh từ các mẫu bệnh phẩm. Kháng sinh đồ được sử dụng để đánh giá mức độ kháng thuốc của các chủng vi khuẩn. Phương pháp này giúp xác định hiệu quả của các loại kháng sinh khác nhau.
3.1. Phân lập và xác định vi khuẩn
Các mẫu bệnh phẩm được thu thập từ bệnh nhân tại Bệnh viện C Thái Nguyên. Vi khuẩn được phân lập và xác định bằng các phương pháp vi sinh truyền thống và kỹ thuật PCR.
3.2. Kháng sinh đồ
Kháng sinh đồ được thực hiện để đánh giá mức độ nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh. Kết quả giúp xác định loại kháng sinh hiệu quả nhất trong điều trị bệnh.
IV. Kết quả và thảo luận
Kết quả khảo sát kháng thuốc tại Bệnh viện C Thái Nguyên cho thấy tỷ lệ kháng thuốc cao ở các chủng E. coli, S. aureus, và P. aeruginosa. Kháng sinh nhóm Cephalosporin và Quinolon bị kháng nhiều nhất. Kháng sinh đồ giúp xác định các loại kháng sinh còn hiệu quả, góp phần hạn chế kháng thuốc.
4.1. Tỷ lệ kháng thuốc của E. coli
E. coli kháng Ceftriaxone lên đến 70%. Kháng sinh nhóm Carbapenem vẫn còn hiệu quả với tỷ lệ kháng thấp.
4.2. Tỷ lệ kháng thuốc của S. aureus
S. aureus kháng Penicillin lên đến 92%. Vancomycin vẫn là lựa chọn hiệu quả trong điều trị.