Tổng quan nghiên cứu

Trong ngành chăn nuôi gà thịt, hệ vi sinh vật đường ruột đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sức khỏe và tăng trưởng của đàn gà. Theo ước tính, mỗi cm² bề mặt tường và trần chuồng nuôi có thể chứa từ 10⁴ đến 10⁶ đơn vị hình thành khuẩn lạc (CFU) của vi khuẩn coliform và Staphylococcus, cho thấy mức độ ô nhiễm môi trường chăn nuôi khá cao. Nghiên cứu này nhằm khảo sát hệ vi sinh vật trong chuồng nuôi và đường ruột gà thịt giống Ross 308, đồng thời đánh giá đáp ứng miễn dịch chống lại hai bệnh Newcastle (ND) và Gumboro (IBD) trong điều kiện nuôi thực địa tại 10 trại ở các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu và Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định thành phần vi sinh vật trong môi trường chuồng nuôi và đường ruột gà, đo lường hiệu giá kháng thể chống ND và IBD, đồng thời khảo sát hình thái nhung mao ruột và tổn thương mô học của túi Fabricius. Nghiên cứu tập trung vào gà ở các ngày tuổi 1, 7, 14 và 28, với tổng số 250 con được lấy mẫu ngẫu nhiên. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về ảnh hưởng của việc sử dụng kháng sinh, probiotic, prebiotic và axit hữu cơ trong thức ăn đến hệ vi sinh vật và hệ miễn dịch của gà thịt, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăn nuôi và phòng chống dịch bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hệ vi sinh vật đường ruột và vai trò của chúng trong dinh dưỡng, miễn dịch và sức khỏe vật chủ. Hệ vi sinh vật đường ruột gồm các vi khuẩn gram dương và gram âm như Lactobacillus, Enterococcus, Clostridiaceae, coliforms và vi khuẩn lên men axit lactic (LAB). Các vi sinh vật này tham gia vào quá trình lên men chất xơ, tổng hợp vitamin, điều hòa miễn dịch và cạnh tranh loại trừ vi khuẩn gây bệnh.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đáp ứng miễn dịch trung gian kháng thể đối với bệnh Newcastle và Gumboro, trong đó hiệu giá kháng thể IgM, IgG (IgY) và IgA được xem là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng bảo vệ của gà. Các khái niệm chính bao gồm: hệ vi sinh vật đường ruột, probiotic, prebiotic, axit hữu cơ, hiệu giá kháng thể HI (Haemagglutination Inhibition), và tổn thương mô học túi Fabricius.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ 10 trại gà thịt giống Ross 308 tại các tỉnh Đồng Nai, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu và TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021. Tổng cộng 250 con gà được lấy mẫu ở các ngày tuổi 1, 7, 14 và 28. Mẫu môi trường gồm tường, trần, quạt, máng ăn, chén uống và lò sưởi được lấy bằng gạc vô trùng và xử lý trong vòng 12 giờ.

Phương pháp phân tích vi sinh vật bao gồm nuôi cấy trên môi trường chọn lọc như thạch MacConkey (MCA) cho coliform, thạch Mannitol Salt Agar (MSA) cho Staphylococcus, thạch Tryptose Sulfite Cycloserine (TSC) cho Clostridium perfringens, và thạch Eosin Methylene Blue (EMB) cho E. coli. Số lượng vi khuẩn được đếm bằng phương pháp nhỏ giọt (drop technique) và biểu thị dưới dạng log CFU/cm² hoặc log CFU/đối tượng.

Hiệu giá kháng thể kháng ND và IBD được xác định bằng xét nghiệm ngưng kết hồng cầu (HA), ngăn trở ngưng kết hồng cầu (HI) và ELISA. Hình thái nhung mao ruột và tổn thương mô học túi Fabricius được đánh giá bằng phần mềm ImageJ và thang điểm mô bệnh học từ 0 đến 5. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Minitab 16 với kiểm định Chi-Square và Tukey để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hiện diện vi khuẩn trong môi trường chuồng nuôi: Mức độ vi khuẩn coliform và Staphylococcus trên tường và trần chuồng dao động từ 10⁴ đến 10⁶ CFU/cm² (trung bình 5.3 log CFU/cm²). Máng ăn và chén uống có số lượng coliform trung bình 8.3 log CFU và Staphylococcus trung bình 7.8-8.4 log CFU. Quạt và lò sưởi cũng chứa lượng vi khuẩn tương tự, cho thấy môi trường chuồng nuôi có mức độ ô nhiễm cao.

  2. Vi khuẩn trong gà con 1 ngày tuổi: Coliform và vi khuẩn lên men axit lactic (LAB) được phát hiện với số lượng lớn trong mẫu hồi tràng và manh tràng, trung bình đạt khoảng 10⁸ đến 10¹² CFU/g. Salmonella và E. coli được tìm thấy trong tất cả các mẫu lòng đỏ và rửa lông gà, cho thấy nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh từ môi trường sang gà con mới nở.

  3. Hiệu giá kháng thể kháng ND và IBD: Tất cả gà 1 ngày tuổi đều có hiệu giá kháng thể bảo vệ chống lại bệnh ND và IBD, với hiệu giá HI kháng ND trung bình trên 3 log₂, đạt mức bảo vệ theo tiêu chuẩn. Hiệu giá kháng thể không có sự khác biệt đáng kể giữa các trại sử dụng các chế phẩm sinh học và kháng sinh, cho thấy việc bổ sung probiotic, prebiotic và axit hữu cơ không làm tăng đáng kể hàm lượng kháng thể.

  4. Hình thái nhung mao ruột và tổn thương mô học: Chiều cao và chiều rộng nhung mao ruột ở gà nuôi thực địa tăng đáng kể so với gà nuôi bằng chế độ ăn cơ bản, góp phần tăng diện tích hấp thu dinh dưỡng. Điểm tổn thương mô học túi Fabricius không khác biệt đáng kể giữa các trại, cho thấy không có tổn thương miễn dịch nghiêm trọng do các chế độ nuôi khác nhau.

Thảo luận kết quả

Mức độ vi khuẩn coliform và Staphylococcus cao trong môi trường chuồng nuôi phản ánh việc vệ sinh và khử trùng chưa được thực hiện triệt để, tạo điều kiện cho mầm bệnh tồn tại và lây lan. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy bụi và bề mặt chuồng là nguồn lây nhiễm chính cho gà con qua đường hô hấp và tiếp xúc.

Sự hiện diện của Salmonella và E. coli trong mẫu lòng đỏ và rửa lông gà con 1 ngày tuổi cho thấy nguy cơ truyền bệnh theo chiều dọc và ngang, làm tăng tỷ lệ chết sớm và bệnh đường ruột. Việc phát hiện số lượng lớn LAB trong ruột gà con là dấu hiệu tích cực, vì LAB đóng vai trò bảo vệ và cân bằng hệ vi sinh vật.

Hiệu giá kháng thể kháng ND và IBD duy trì ở mức bảo vệ mặc dù có sự khác biệt trong việc sử dụng kháng sinh và chế phẩm sinh học, cho thấy các yếu tố này không ảnh hưởng rõ rệt đến đáp ứng miễn dịch dịch thể. Kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu cho rằng probiotic và prebiotic có thể hỗ trợ miễn dịch nhưng không phải lúc nào cũng làm tăng hiệu giá kháng thể.

Sự gia tăng chiều cao và chiều rộng nhung mao ruột ở gà nuôi thực địa cho thấy chế độ ăn và môi trường nuôi có thể cải thiện cấu trúc ruột, từ đó nâng cao khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức khỏe đường ruột. Điểm tổn thương mô học túi Fabricius ổn định chứng tỏ không có tổn thương miễn dịch nghiêm trọng, phù hợp với việc gà được tiêm phòng đầy đủ và chăm sóc tốt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện số lượng vi khuẩn trung bình ở các vị trí chuồng nuôi, biểu đồ đường biểu diễn hiệu giá kháng thể theo ngày tuổi, và bảng so sánh các chỉ số hình thái ruột giữa các nhóm gà.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện vệ sinh và khử trùng chuồng nuôi: Thực hiện quy trình vệ sinh nghiêm ngặt, đặc biệt ở các vị trí tường, trần, máng ăn và chén uống nhằm giảm tải lượng vi khuẩn coliform và Staphylococcus, giảm nguy cơ lây nhiễm chéo giữa các lứa gà. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: người quản lý trại và nhân viên kỹ thuật.

  2. Kiểm soát nguồn lây nhiễm mầm bệnh cho gà con: Áp dụng biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt trong quá trình ấp nở và vận chuyển gà con, bao gồm xử lý trứng và vệ sinh lông gà để hạn chế sự xâm nhập của Salmonella và E. coli. Thời gian: trong suốt quá trình ấp và nhập trại. Chủ thể: kỹ thuật viên ấp nở và nhân viên trại.

  3. Sử dụng hợp lý probiotic, prebiotic và axit hữu cơ: Khuyến khích bổ sung các chế phẩm sinh học trong thức ăn nhằm cải thiện cấu trúc ruột và cân bằng hệ vi sinh vật, đồng thời giảm phụ thuộc vào kháng sinh. Thời gian: áp dụng liên tục trong suốt chu kỳ nuôi. Chủ thể: nhà chăn nuôi và chuyên gia dinh dưỡng.

  4. Theo dõi và đánh giá đáp ứng miễn dịch: Thực hiện xét nghiệm định kỳ hiệu giá kháng thể kháng ND và IBD để đảm bảo hiệu quả tiêm phòng và điều chỉnh kịp thời các biện pháp phòng bệnh. Thời gian: định kỳ theo từng lứa gà. Chủ thể: cán bộ thú y và quản lý trại.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý trại gà thịt: Nắm bắt được tình hình vi sinh vật trong môi trường nuôi và ảnh hưởng của các chế phẩm sinh học đến sức khỏe gà, từ đó tối ưu hóa quy trình vệ sinh và dinh dưỡng.

  2. Chuyên gia dinh dưỡng chăn nuôi: Áp dụng kiến thức về probiotic, prebiotic và axit hữu cơ để thiết kế khẩu phần thức ăn phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và sức khỏe đường ruột.

  3. Cán bộ thú y và chuyên gia phòng bệnh: Hiểu rõ về diễn biến đáp ứng miễn dịch của gà đối với bệnh ND và IBD, giúp xây dựng chiến lược tiêm phòng và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực vi sinh vật và miễn dịch gia cầm: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hệ vi sinh vật đường ruột và ảnh hưởng của các yếu tố dinh dưỡng đến miễn dịch, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vi khuẩn coliform và Staphylococcus có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe gà?
    Coliform và Staphylococcus là nhóm vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm môi trường và có thể gây bệnh cơ hội. Sự hiện diện với số lượng lớn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường ruột và da, ảnh hưởng đến sức khỏe và tăng tỷ lệ chết ở gà.

  2. Việc bổ sung probiotic, prebiotic và axit hữu cơ có giúp tăng hiệu giá kháng thể chống ND và IBD không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về hiệu giá kháng thể khi bổ sung các chế phẩm này, tuy nhiên chúng giúp cải thiện cấu trúc ruột và cân bằng hệ vi sinh, gián tiếp hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

  3. Làm thế nào để giảm nguy cơ lây nhiễm Salmonella cho gà con?
    Kiểm soát vệ sinh trứng, xử lý lông gà con, vệ sinh chuồng trại và nguồn nước sạch là các biện pháp quan trọng để hạn chế sự lây lan của Salmonella từ môi trường sang gà con.

  4. Tại sao chiều cao và chiều rộng nhung mao ruột lại quan trọng?
    Nhung mao ruột có vai trò tăng diện tích bề mặt hấp thu dinh dưỡng. Chiều cao và chiều rộng nhung mao tăng giúp cải thiện khả năng hấp thu, từ đó nâng cao hiệu suất tăng trưởng của gà.

  5. Điểm tổn thương mô học túi Fabricius phản ánh điều gì?
    Túi Fabricius là cơ quan miễn dịch quan trọng ở gà. Điểm tổn thương mô học cho biết mức độ tổn thương hoặc suy giảm miễn dịch do bệnh hoặc tác động môi trường, ảnh hưởng đến khả năng phòng bệnh của gà.

Kết luận

  • Môi trường chuồng nuôi gà thịt có mức độ ô nhiễm vi khuẩn coliform và Staphylococcus cao, cần cải thiện vệ sinh.
  • Gà con 1 ngày tuổi tiếp xúc với nhiều vi khuẩn gây bệnh như Salmonella và E. coli từ môi trường.
  • Hiệu giá kháng thể chống bệnh ND và IBD duy trì ở mức bảo vệ, không bị ảnh hưởng rõ rệt bởi việc bổ sung probiotic, prebiotic và axit hữu cơ.
  • Hình thái nhung mao ruột được cải thiện ở gà nuôi thực địa, góp phần nâng cao khả năng hấp thu dinh dưỡng.
  • Đề xuất các giải pháp vệ sinh, kiểm soát nguồn lây nhiễm và sử dụng chế phẩm sinh học nhằm nâng cao sức khỏe và hiệu quả chăn nuôi.

Tiếp theo, các nhà quản lý và chuyên gia nên triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của các chế phẩm sinh học đến hệ miễn dịch và vi sinh vật đường ruột. Hãy áp dụng ngay các giải pháp này để nâng cao hiệu quả chăn nuôi và bảo vệ sức khỏe đàn gà thịt.