Tổng quan nghiên cứu
Di tích khảo cổ học Cồn Cổ Ngựa, tọa lạc tại xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những di tích quan trọng thuộc văn hóa Đa Bút ở khu vực đồng bằng Thanh Hóa và phía Nam đồng bằng châu thổ sông Hồng. Qua 34 năm nghiên cứu và khai quật, di tích đã cung cấp một khối lượng tư liệu đồ sộ về đồ đá, đồ gốm và đặc biệt là di tích mộ táng với tổng số 248 di cốt được phát hiện. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tập hợp, hệ thống hóa và phân tích toàn diện các tư liệu khảo cổ học về Cồn Cổ Ngựa, nhằm làm sáng tỏ đặc trưng di tích, quá trình phát triển văn hóa và mối quan hệ của di tích trong bối cảnh văn hóa Đa Bút. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các di tích, di vật khảo cổ học tại Cồn Cổ Ngựa, so sánh với các di tích đồng đại như Đa Bút, Làng Còng, Bản Thủy, Gò Trũng ở Thanh Hóa và một số di tích phía Nam đồng bằng châu thổ sông Hồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học cho việc bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa lịch sử địa phương, đồng thời góp phần làm rõ quá trình Đá mới hóa và phát triển văn hóa tiền sử ở Bắc Trung Bộ Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích quá trình phát triển và mối quan hệ văn hóa của di tích Cồn Cổ Ngựa. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết văn hóa Đa Bút: Xác định đặc trưng văn hóa, niên đại và mối quan hệ giữa các di tích thuộc văn hóa Đa Bút, dựa trên các loại hình di tích ngoài trời và hang động.
- Mô hình phát triển kỹ thuật đá mới: Phân tích sự chuyển biến kỹ thuật chế tác đá từ đá cuội sang đá phiến, sự phát triển của các loại rìu mài và công cụ đá ghè đẽo, nhằm làm rõ quá trình Đá mới hóa trong văn hóa Đa Bút.
Các khái niệm chính bao gồm: tầng văn hóa, di tích mộ táng, công cụ đá ghè đẽo, rìu mài, phân tích thạch học nguyên liệu, và niên đại Holocene trung.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các cuộc khai quật và thám sát di tích Cồn Cổ Ngựa trong các năm 1979-1980, 2005, 2011 và 2013, với tổng diện tích khai quật 312,5m². Cỡ mẫu gồm 248 di cốt người, hàng trăm hiện vật đá và gốm được phân loại và phân tích. Phương pháp chọn mẫu là khai quật có hệ thống theo địa tầng, kết hợp thám sát mở rộng nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thống kê, phân loại loại hình học di vật.
- Phân tích thạch học để xác định nguồn nguyên liệu đá.
- Phân tích nhân chủng học và bệnh lý trên xương.
- Phân tích bào tử phấn hoa để tái tạo cổ môi trường.
- So sánh đối chiếu với các di tích văn hóa Đa Bút khác.
- Sử dụng phương pháp định niên đại C14 và AMS để xác định niên đại các lớp văn hóa.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1979 đến 2013, với các đợt khai quật và thám sát chính, cùng quá trình chỉnh lý, phân tích và tổng hợp dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định niên đại và đặc trưng văn hóa: Cồn Cổ Ngựa thuộc văn hóa Đa Bút, có niên đại khoảng 5000-6000 năm BP, với hai giai đoạn văn hóa chính được phân biệt qua địa tầng và di tích mộ táng. Giai đoạn muộn có mật độ mộ táng cao hơn, với hơn 100 mộ trong diện tích khai quật 84m², tư thế chôn chủ yếu là ngồi xổm bó gối (chiếm 56% nữ, 32% nam, 12% trẻ em trong tổng số 114 cá thể xác định giới tính).
Đặc trưng di vật đá và gốm: Sưu tập đồ đá gồm 236 hiện vật khai quật năm 1979-1980 và số lượng lớn hơn trong năm 2013, với các loại công cụ đá ghè đẽo, rìu mài lưỡi (25 chiếc), rìu mài lan thân và rìu mài toàn thân. Nguyên liệu chủ yếu là đá basalt, đá tuf thủy tinh bazơ và quartz, được khai thác từ núi Ác Sơn và núi Mả Lim gần đó. Đồ gốm có đặc điểm đồng nhất về chất liệu và hoa văn, phát triển chậm so với đồ đá.
Di tích mộ táng và nghi thức mai táng: Phát hiện 248 di cốt, trong đó có mộ đơn và mộ tập thể, với hiện tượng đá đánh dấu mộ và cấu trúc huyệt mộ hình bầu dục hoặc tròn, kích thước trung bình 80-100cm. Tư thế chôn chủ yếu là ngồi xổm bó gối, có thêm tư thế nằm co và nằm thẳng ở giai đoạn muộn. Đặc biệt, có hiện tượng chặt gãy xương đùi và tay, chưa từng thấy trong khảo cổ tiền sử Việt Nam.
Nhân chủng học và bệnh lý: Người Cồn Cổ Ngựa có thành phần nhân chủng trung gian giữa Australoid và Mongoloid. Tỷ lệ mắc bệnh thiểu men răng cao hơn bệnh mục xương răng. Các chấn thương xương do săn bắn thú lớn chiếm tỷ lệ cao hơn so với các nhóm Đông Nam Á khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Cồn Cổ Ngựa là mắt xích quan trọng trong chuỗi phát triển văn hóa Đa Bút, thể hiện sự chuyển biến kỹ thuật đá từ đá cuội sang đá phiến, đồng thời phản ánh sự phát triển nhanh của đồ đá so với sự trì trệ của đồ gốm. Sự đa dạng và phong phú của di tích mộ táng cung cấp bằng chứng về tổ chức xã hội và tín ngưỡng của cư dân cổ, với nghi thức mai táng đặc thù và sự ghi nhớ nguồn gốc qua các hiện vật như xương cá voi chôn đứng.
So sánh với các nghiên cứu trước, luận văn đã làm rõ hơn mối quan hệ giữa Cồn Cổ Ngựa với các di tích Đa Bút khác như Đa Bút, Gò Trũng, đồng thời bổ sung dữ liệu về nguồn nguyên liệu và kỹ thuật chế tác đá. Việc phát hiện các dấu hiệu bệnh lý và chấn thương cũng mở ra hướng nghiên cứu về điều kiện sống và hoạt động kinh tế của cư dân cổ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giới tính, bảng thống kê loại hình công cụ đá và bản đồ phân bố mộ táng, giúp minh họa rõ nét các đặc điểm khảo cổ học và nhân chủng học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường khai quật mở rộng nhằm thu thập thêm tư liệu về mộ táng và di vật, đặc biệt ở các khu vực chưa khai quật quanh Cồn Cổ Ngựa, để làm rõ hơn quy mô và cấu trúc xã hội cư dân cổ. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; chủ thể: Viện Khảo cổ học phối hợp Đại học Quốc gia.
Phân tích đa ngành sâu hơn về di cốt, bao gồm phân tích DNA cổ đại, bệnh lý học và sinh học phân tử, nhằm làm sáng tỏ nguồn gốc nhân chủng và điều kiện sức khỏe. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: Trung tâm nghiên cứu nhân chủng học và y sinh.
Nghiên cứu kỹ thuật chế tác đồ gốm bằng phương pháp hiện đại như quang phổ và mô phỏng kỹ thuật, để giải đáp vấn đề trì trệ phát triển đồ gốm so với đồ đá. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Khoa Khảo cổ học và Bảo tàng tỉnh Thanh Hóa.
Xây dựng chương trình bảo tồn và phát huy giá trị di tích kết hợp với phát triển du lịch văn hóa, giáo dục cộng đồng về lịch sử văn hóa Đa Bút. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Thanh Hóa, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà khảo cổ học và nghiên cứu tiền sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích Cồn Cổ Ngựa, giúp hiểu sâu về văn hóa Đa Bút và quá trình Đá mới hóa ở Bắc Trung Bộ.
Nhà nhân chủng học và y sinh học cổ đại: Thông tin về nhân chủng học, bệnh lý và nghi thức mai táng cung cấp cơ sở nghiên cứu về sức khỏe và tổ chức xã hội cư dân cổ.
Chuyên gia bảo tồn di tích và phát triển du lịch văn hóa: Tư liệu về di tích và giá trị văn hóa giúp xây dựng các chương trình bảo tồn và quảng bá di sản.
Sinh viên và học giả ngành lịch sử, khảo cổ học, văn hóa học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu học thuật và đào tạo chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Di tích Cồn Cổ Ngựa có niên đại bao nhiêu?
Cồn Cổ Ngựa có niên đại khoảng 5000-6000 năm BP, thuộc văn hóa Đa Bút, được xác định qua các phương pháp định niên đại C14 và phân tích địa tầng.Loại hình công cụ đá nào phổ biến nhất tại Cồn Cổ Ngựa?
Rìu mài lưỡi là loại công cụ đá phổ biến nhất, với 25 chiếc được khai quật năm 2013, chủ yếu làm từ đá basalt và basalt komatit.Nghi thức mai táng đặc trưng của cư dân Cồn Cổ Ngựa là gì?
Tư thế mai táng chủ yếu là ngồi xổm bó gối, kèm theo hiện tượng chặt gãy xương đùi và tay, một nghi thức chưa từng thấy trong khảo cổ tiền sử Việt Nam.Nguồn nguyên liệu đá chế tác công cụ ở Cồn Cổ Ngựa từ đâu?
Nguyên liệu chủ yếu được khai thác từ các dãy núi gần đó như núi Ác Sơn và núi Mả Lim, gồm đá magma, đá tuf thủy tinh bazơ và quartz.Ý nghĩa của nghiên cứu Cồn Cổ Ngựa đối với khảo cổ học Việt Nam?
Nghiên cứu giúp làm rõ quá trình phát triển văn hóa Đa Bút, quá trình Đá mới hóa, cung cấp dữ liệu về tổ chức xã hội, tín ngưỡng và kỹ thuật chế tác của cư dân tiền sử Bắc Trung Bộ.
Kết luận
- Cồn Cổ Ngựa là di tích khảo cổ quan trọng thuộc văn hóa Đa Bút, có niên đại khoảng 5000-6000 năm BP, với đặc trưng mộ táng phong phú và đa dạng.
- Nghiên cứu đã làm rõ sự phát triển kỹ thuật đá từ đá cuội sang đá phiến, đồng thời chỉ ra sự trì trệ phát triển đồ gốm trong văn hóa này.
- Phát hiện nghi thức mai táng đặc biệt và các dấu hiệu bệnh lý cung cấp thông tin quý giá về đời sống vật chất và tinh thần của cư dân cổ.
- Luận văn góp phần hệ thống hóa tư liệu, làm rõ mối quan hệ văn hóa giữa Cồn Cổ Ngựa với các di tích Đa Bút khác, mở hướng nghiên cứu đa ngành sâu rộng.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng khai quật, phân tích đa ngành và phát triển chương trình bảo tồn, nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di tích trong bối cảnh hội nhập.
Quý độc giả và nhà nghiên cứu quan tâm có thể tiếp cận luận văn để khai thác thêm dữ liệu phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn trong bảo tồn di sản văn hóa.