Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Internet và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, ngành báo chí Việt Nam đang chứng kiến sự thay đổi sâu sắc trong cách thức khai thác và sử dụng thông tin. Năm 2019, Việt Nam có khoảng 64 triệu người dùng Internet trên tổng dân số gần 100 triệu, trong đó hơn 55 triệu người sử dụng các nền tảng mạng xã hội. Trung bình mỗi ngày, người dùng dành khoảng 6 giờ 43 phút truy cập Internet, tương đương hơn 100 ngày mỗi năm. Mạng xã hội không chỉ là kênh giao tiếp mà còn trở thành nguồn cung cấp thông tin đa dạng, phong phú, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động báo chí.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng khai thác và sử dụng truyền thông mạng xã hội của nhà báo Việt Nam hiện nay, khảo sát 55 nhà báo thuộc các cơ quan báo chí trung ương và địa phương trong giai đoạn 6-8/2021. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ sử dụng, thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác mạng xã hội trong tác nghiệp báo chí. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà báo thích ứng với xu hướng truyền thông số, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng thông tin báo chí trong thời đại kỹ thuật số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai mô hình truyền thông kinh điển: mô hình truyền thông một chiều của Harold Lasswell và mô hình truyền thông hai chiều của Shannon và Weaver. Mô hình Lasswell gồm các yếu tố: nguồn phát (Sender), thông điệp (Message), kênh truyền (Channel), người nhận (Receiver) và hiệu quả (Effect), phù hợp với truyền thông truyền thống. Trong khi đó, mô hình Shannon và Weaver bổ sung yếu tố nhiễu (Noise) và phản hồi (Feedback), phản ánh tính tương tác và phức tạp của truyền thông mạng xã hội hiện đại.

Các khái niệm chính bao gồm: truyền thông mạng xã hội (social media), nhà báo (journalist), và các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, TikTok, Zalo. Truyền thông mạng xã hội được hiểu là hệ thống cung cấp dịch vụ lưu trữ, chia sẻ và trao đổi thông tin giữa cộng đồng người dùng trên nền tảng Web 2.0. Nhà báo được định nghĩa theo Luật Báo chí Việt Nam 2016 là người hoạt động báo chí được cấp thẻ nhà báo, chịu trách nhiệm pháp lý và đạo đức về thông tin cung cấp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra xã hội học với cỡ mẫu 55 nhà báo được chọn ngẫu nhiên từ các cơ quan báo chí trung ương và địa phương, bao gồm các loại hình báo in, báo điện tử, báo nói và báo hình. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi (questionnaire) trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2021.

Phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng với 6 nhà báo nhằm thu thập dữ liệu định tính, làm rõ cách thức khai thác và sử dụng thông tin từ mạng xã hội. Ngoài ra, phương pháp phân tích nội dung được sử dụng để đánh giá các bài báo có sử dụng chất liệu từ mạng xã hội, tập trung vào các tờ báo Tuổi Trẻ và Thanh Niên.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung nhằm đánh giá thực trạng, thuận lợi, khó khăn và xu hướng sử dụng mạng xã hội của nhà báo Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học của nhà báo khảo sát: Trong 55 nhà báo, 62% là nam, 38% nữ; độ tuổi trung bình là 32 tuổi, với thâm niên làm nghề trung bình 8 năm 8 tháng. Trình độ học vấn chủ yếu là đại học (87,3%) và sau đại học (10%), khả năng sử dụng công nghệ thông tin ở mức khá và tốt chiếm hơn 68%, trong khi khả năng ngoại ngữ chỉ đạt mức trung bình trở lên khoảng 64%.

  2. Mức độ sử dụng mạng xã hội: 78,2% nhà báo xem mạng xã hội là công cụ báo chí quan trọng, trong khi 21,8% chưa coi mạng xã hội là công cụ chính thức trong tác nghiệp. Các nền tảng phổ biến nhất gồm Facebook, Youtube, TikTok và Zalo, với Facebook chiếm ưu thế về số lượng người dùng.

  3. Nhóm thông tin được khai thác nhiều nhất: Nhà báo ưu tiên tìm kiếm thông tin về văn hóa, xã hội (83%), pháp luật (48,1%), gia đình (36,9%) và kinh tế (47,34%). Ví dụ, trong mùa dịch Covid-19, nhiều bài báo được xây dựng dựa trên các thông tin, hình ảnh, clip lan truyền trên mạng xã hội như hoạt động từ thiện “ATM gạo” hay các vụ việc vi phạm quy định phòng chống dịch.

  4. Cách thức sử dụng thông tin từ mạng xã hội: Nhà báo thường sử dụng một phần thông tin trên mạng xã hội để làm nguồn gợi ý đề tài hoặc bổ sung cho bài viết, thay vì sao chép nguyên văn. Việc kiểm chứng thông tin được thực hiện qua liên hệ trực tiếp với nguồn tin hoặc xác minh tại hiện trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhà báo Việt Nam đang dần thích nghi với xu hướng sử dụng mạng xã hội trong tác nghiệp, tương tự như các nghiên cứu tại Tây Ban Nha, Pháp và Mỹ Latinh. Tuy nhiên, khả năng sử dụng ngoại ngữ và kỹ năng kiểm chứng thông tin còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác nguồn tin từ mạng xã hội.

Sự ưu tiên khai thác thông tin về văn hóa, xã hội và pháp luật phản ánh nhu cầu thông tin của công chúng và đặc thù nghề nghiệp của nhà báo. Việc sử dụng mạng xã hội như một kênh gợi ý đề tài giúp nhà báo tiết kiệm thời gian, tăng tính kịp thời và đa dạng nội dung.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhà báo sử dụng các nền tảng mạng xã hội, biểu đồ phân bố nhóm thông tin được khai thác, và bảng so sánh khả năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ. Những biểu đồ này minh họa rõ nét xu hướng và thách thức trong khai thác truyền thông mạng xã hội của nhà báo Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng số và ngoại ngữ cho nhà báo: Các cơ quan báo chí và trường đào tạo cần tổ chức các khóa bồi dưỡng về kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, kiểm chứng thông tin và ngoại ngữ trong vòng 12 tháng tới nhằm nâng cao năng lực tác nghiệp trên môi trường mạng xã hội.

  2. Xây dựng quy chế, hướng dẫn sử dụng mạng xã hội trong cơ quan báo chí: Các tòa soạn cần ban hành quy định rõ ràng về việc khai thác, sử dụng và chia sẻ thông tin trên mạng xã hội, đảm bảo tính chính xác, đạo đức nghề nghiệp và tuân thủ pháp luật, áp dụng trong 6 tháng tới.

  3. Phát triển bộ phận chuyên trách về truyền thông mạng xã hội: Các cơ quan báo chí nên thành lập bộ phận chuyên trách quản lý nội dung, giám sát và khai thác mạng xã hội, nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông và tương tác với công chúng trong vòng 1 năm.

  4. Khuyến khích sáng tạo nội dung đa phương tiện phù hợp với đặc thù từng nền tảng: Nhà báo cần được hỗ trợ kỹ thuật và sáng tạo nội dung video, hình ảnh, clip ngắn phù hợp với xu hướng tiêu dùng thông tin trên các nền tảng như TikTok, Youtube, Facebook, nhằm thu hút độc giả trẻ trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà báo và phóng viên: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về cách khai thác và sử dụng mạng xã hội hiệu quả, nâng cao kỹ năng tác nghiệp trong môi trường truyền thông số.

  2. Cơ quan báo chí và tòa soạn: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và chiến lược phát triển truyền thông mạng xã hội, đồng thời đào tạo đội ngũ nhân sự phù hợp.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành báo chí, truyền thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của mạng xã hội trong báo chí hiện đại, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Nhà quản lý và hoạch định chính sách truyền thông: Giúp nhận diện xu hướng, thách thức và đề xuất giải pháp quản lý, phát triển báo chí trong kỷ nguyên số, đảm bảo thông tin chính xác, minh bạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhà báo Việt Nam sử dụng mạng xã hội phổ biến nhất là nền tảng nào?
    Facebook và Youtube là hai nền tảng được sử dụng nhiều nhất, với Facebook chiếm ưu thế về số lượng người dùng và Youtube được ưa chuộng về nội dung video. TikTok và Zalo cũng đang tăng trưởng nhanh chóng.

  2. Mức độ thành thạo công nghệ thông tin và ngoại ngữ của nhà báo hiện nay ra sao?
    Khả năng sử dụng công nghệ thông tin của nhà báo ở mức khá và tốt chiếm hơn 68%, trong khi khả năng ngoại ngữ chỉ đạt mức trung bình trở lên khoảng 64%, cho thấy cần tăng cường đào tạo ngoại ngữ.

  3. Nhà báo thường sử dụng thông tin từ mạng xã hội như thế nào trong tác nghiệp?
    Phần lớn nhà báo sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm ý tưởng, gợi ý đề tài hoặc bổ sung thông tin, thay vì sao chép nguyên văn. Việc kiểm chứng thông tin được thực hiện qua liên hệ trực tiếp hoặc xác minh tại hiện trường.

  4. Những nhóm thông tin nào được nhà báo ưu tiên khai thác trên mạng xã hội?
    Nhóm thông tin văn hóa, xã hội chiếm tỷ lệ cao nhất (83%), tiếp theo là pháp luật (48,1%), kinh tế (47,34%) và gia đình (36,9%).

  5. Những khó khăn chính khi nhà báo khai thác thông tin từ mạng xã hội là gì?
    Khó khăn bao gồm việc kiểm chứng thông tin do tính đa chiều, phong phú nhưng thiếu chính xác của mạng xã hội, hạn chế về kỹ năng ngoại ngữ và công nghệ, cũng như thiếu quy định rõ ràng trong cơ quan báo chí về sử dụng mạng xã hội.

Kết luận

  • Nhà báo Việt Nam hiện đại đang tích cực khai thác và sử dụng truyền thông mạng xã hội như một công cụ hỗ trợ tác nghiệp báo chí.
  • Đội ngũ nhà báo khảo sát có trình độ học vấn cao, trẻ trung và có kinh nghiệm, nhưng còn hạn chế về kỹ năng ngoại ngữ và kiểm chứng thông tin.
  • Mạng xã hội được sử dụng chủ yếu để tìm kiếm ý tưởng, gợi ý đề tài và bổ sung thông tin, với ưu tiên nhóm thông tin văn hóa, xã hội và pháp luật.
  • Cần có các giải pháp đào tạo kỹ năng số, xây dựng quy chế sử dụng mạng xã hội và phát triển bộ phận chuyên trách trong cơ quan báo chí.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc nâng cao chất lượng báo chí trong kỷ nguyên truyền thông số, đề nghị các cơ quan báo chí và nhà quản lý quan tâm triển khai trong 1-2 năm tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan báo chí và trường đào tạo cần phối hợp tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng số và ngoại ngữ cho nhà báo, đồng thời xây dựng chính sách quản lý mạng xã hội phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác thông tin và bảo đảm đạo đức nghề nghiệp trong môi trường truyền thông hiện đại.