## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh "thời đại thông tin", lượng tri thức khoa học ngày càng tăng nhanh đã tạo ra hiện tượng "bùng nổ thông tin". Tài liệu số (TLS) trở thành yếu tố then chốt trong hoạt động thông tin - thư viện hiện đại, đặc biệt tại các thư viện đại học. Thư viện Tạ Quang Bửu (TV TQB) thuộc Trường Đại học Bách khoa Hà Nội là một trong những thư viện lớn, được đầu tư phát triển thành thư viện điện tử hiện đại, phục vụ hơn 10.000 lượt độc giả/ngày với 4.000 chỗ ngồi. Tuy nhiên, từ năm 2009 đến nay, công tác tổ chức và khai thác TLS tại TV TQB còn nhiều hạn chế như nguồn TLS chủ yếu là nội sinh, số lượng cơ sở dữ liệu (CSDL) và ebook mua còn rất ít, kinh phí đầu tư không ổn định và hạn hẹp.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức và khai thác TLS tại TV TQB, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TV TQB trong giai đoạn từ năm 2009 đến nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển thư viện số, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phức tạp của người dùng tin, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Trường Đại học Bách khoa Hà Nội.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết về tài liệu số (TLS):** TLS được định nghĩa là các tài liệu được mã hóa dưới dạng tín hiệu số, có thể lưu trữ, truy cập và chia sẻ qua mạng máy tính. TLS có các đặc điểm nổi bật như mật độ thông tin cao, khả năng truy cập đa điểm, cập nhật nhanh chóng, và tính sinh động đa phương tiện (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video).
- **Mô hình tổ chức và khai thác TLS:** Bao gồm các công đoạn tạo lập, xử lý, tổ chức bộ sưu tập số (BSTS), lưu trữ, bảo quản và khai thác tài liệu số. Các tiêu chuẩn quốc tế như AACR2, ISBD, MARC21 và Dublin Core được áp dụng để biên mục và mô tả tài liệu số nhằm đảm bảo khả năng tra cứu và khai thác hiệu quả.
- **Khái niệm về thư viện số (TVS) và thư viện điện tử (TVĐT):** TVS là hệ thống thư viện sử dụng công nghệ số để cung cấp dịch vụ thông tin đa dạng, linh hoạt, không giới hạn về không gian và thời gian. TLS là yếu tố cốt lõi trong xây dựng và phát triển TVS.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu từ thực tế hoạt động của TV TQB, bao gồm số liệu thống kê tài liệu truyền thống và tài liệu số, khảo sát nhu cầu và đặc điểm người dùng tin, đánh giá hiệu quả tổ chức và khai thác TLS.
- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp quan sát thực tế, điều tra xã hội học, thu thập và tổng hợp số liệu, phân tích thống kê, so sánh và suy luận để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2012, giai đoạn TV TQB bắt đầu triển khai xây dựng và phát triển thư viện số.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Khảo sát các nhóm người dùng tin chính gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên, nghiên cứu sinh và sinh viên với tổng số khoảng 2.300 cán bộ giảng dạy và hơn 20.000 sinh viên, đảm bảo tính đại diện cho nhu cầu và thói quen sử dụng TLS.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Nguồn lực TLS còn hạn chế:** TV TQB có hơn 50.000 biểu ghi thư mục và hơn 500 biểu ghi toàn văn nội sinh, nhưng số lượng CSDL mua ngoài rất ít, ví dụ như 118 đầu tạp chí khoa học máy tính, 17.000 tạp chí toàn văn qua EbscoHost, và 4.300 tạp chí khoa học qua Proquest. Kinh phí bổ sung tài liệu số từ 2009-2011 chỉ khoảng 5.200 USD, chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với kinh phí cho tài liệu truyền thống.
- **Nhu cầu sử dụng TLS cao và đa dạng:** Sinh viên chiếm 83% người dùng tin, có nhu cầu cao về các bài giảng điện tử, sách điện tử và CSDL phục vụ học tập theo tín chỉ. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu (5%) cần TLS chuyên sâu, cập nhật liên tục để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu. Nghiên cứu sinh và học viên cao học (11%) sử dụng TLS nhiều nhất cho luận văn, luận án.
- **Hiệu quả tổ chức và khai thác TLS chưa cao:** Mức độ đáp ứng về nội dung TLS đạt khoảng 70%, về hình thức khoảng 71%, và về truy cập khoảng 72%. Các hạn chế gồm số lượng TLS chưa phong phú, hình thức chủ yếu là văn bản, chưa phát triển đa phương tiện, hệ thống truy cập còn hạn chế về công nghệ và chính sách.
- **Nhân lực và công nghệ:** TV TQB có 44 cán bộ, trong đó 20,4% có trình độ thạc sĩ về thông tin thư viện và công nghệ thông tin, 13,6% kỹ sư công nghệ thông tin. Trang thiết bị gồm 150 máy tính, 2 máy scanner, phần mềm quản lý VTLS và DSpace. Tuy nhiên, hoạt động số hóa tài liệu còn chậm, mới số hóa thử nghiệm khoảng 50 tài liệu.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hạn chế là do kinh phí đầu tư cho TLS không ổn định và thấp, chính sách phát triển TLS chưa hoàn chỉnh, nguồn lực nhân sự và công nghệ chưa đồng bộ. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, TV TQB còn thiếu sự đa dạng về loại hình TLS và chưa phát triển mạnh các dịch vụ truy cập từ xa. Việc tập trung vào tài liệu nội sinh như luận văn, luận án là điểm mạnh nhưng chưa khai thác hiệu quả các nguồn tài liệu bên ngoài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ phân bổ nguồn lực tài liệu, mức độ đáp ứng nhu cầu người dùng và cơ cấu nhân lực. Bảng so sánh kinh phí đầu tư cho TLS và tài liệu truyền thống cũng minh họa rõ sự chênh lệch đầu tư.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Hoàn thiện chính sách phát triển TLS:** Xây dựng và ban hành chính sách cụ thể, ổn định về kinh phí mua sắm, số hóa và phát triển TLS, đảm bảo nguồn lực tài chính bền vững trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và phòng quản lý tài chính.
- **Tăng cường đầu tư công nghệ và nhân lực:** Mua sắm thiết bị số hóa hiện đại, nâng cấp hệ thống mạng và phần mềm quản lý thư viện số. Đào tạo nâng cao trình độ kỹ thuật viên và cán bộ thư viện về công nghệ thông tin và quản lý TLS. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Phòng Công nghệ Thư viện Điện tử và Phòng Đào tạo.
- **Mở rộng và đa dạng hóa nguồn TLS:** Tăng cường mua sắm CSDL chuyên ngành, hợp tác trao đổi tài liệu số với các thư viện đại học trong và ngoài nước, phát triển các dạng tài liệu đa phương tiện (âm thanh, video). Chủ thể: Phòng Phát triển nguồn tin và Ban Giám đốc.
- **Nâng cao nhận thức và năng lực khai thác TLS của người dùng:** Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, tuyên truyền về lợi ích và cách khai thác TLS hiệu quả cho giảng viên, sinh viên và cán bộ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng Dịch vụ Thông tin Tư liệu.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cán bộ quản lý thư viện đại học:** Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong tổ chức và khai thác TLS, từ đó xây dựng chiến lược phát triển thư viện số phù hợp.
- **Giảng viên và nghiên cứu sinh:** Hiểu rõ vai trò và cách khai thác TLS để phục vụ giảng dạy, nghiên cứu khoa học hiệu quả hơn.
- **Sinh viên đại học:** Nắm bắt nhu cầu và phương thức sử dụng TLS trong học tập, đặc biệt trong môi trường đào tạo tín chỉ.
- **Chuyên gia công nghệ thông tin trong lĩnh vực thư viện:** Áp dụng các giải pháp công nghệ, phần mềm quản lý và số hóa tài liệu phù hợp với thực trạng và yêu cầu của thư viện đại học.
## Câu hỏi thường gặp
1. **TLS là gì và có đặc điểm gì nổi bật?**
TLS là tài liệu được mã hóa dưới dạng số, có khả năng lưu trữ lớn, truy cập đa điểm, cập nhật nhanh và hỗ trợ đa phương tiện như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video.
2. **Tại sao tổ chức và khai thác TLS quan trọng với thư viện đại học?**
TLS giúp thư viện mở rộng phạm vi phục vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, tiết kiệm không gian lưu trữ và nâng cao hiệu quả tra cứu, nghiên cứu.
3. **Những khó khăn chính trong tổ chức TLS tại TV TQB là gì?**
Kinh phí đầu tư hạn chế, nguồn TLS chưa đa dạng, công nghệ và nhân lực chưa đồng bộ, chính sách phát triển chưa hoàn chỉnh.
4. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khai thác TLS?**
Cần đầu tư công nghệ, đào tạo người dùng, mở rộng nguồn tài liệu, hoàn thiện chính sách và tăng cường hợp tác chia sẻ tài nguyên số.
5. **TLS hỗ trợ gì cho sinh viên trong học tập?**
TLS cung cấp tài liệu học tập đa dạng, truy cập nhanh chóng mọi lúc mọi nơi, hỗ trợ học tập theo tín chỉ và nghiên cứu khoa học hiệu quả.
## Kết luận
- TLS là yếu tố cốt lõi trong phát triển thư viện số tại TV TQB, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
- Thực trạng tổ chức và khai thác TLS còn nhiều hạn chế do kinh phí, công nghệ và chính sách chưa đồng bộ.
- Nhu cầu sử dụng TLS của các nhóm người dùng tại TV TQB rất cao và đa dạng, đặc biệt là sinh viên và giảng viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn lực và nâng cao năng lực người dùng.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước phát triển TVS đồng bộ, hướng tới mục tiêu trở thành thư viện điện tử hàng đầu Việt Nam.
**Hành động tiếp theo:** Ban Giám hiệu và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ hiệu quả công tác tổ chức và khai thác TLS để điều chỉnh kịp thời.
**Kêu gọi:** Các bên liên quan trong ngành thư viện và giáo dục đại học nên tham khảo và áp dụng kinh nghiệm từ nghiên cứu này để phát triển thư viện số hiệu quả hơn.