Tác động của khai thác đá Núi Ông Voi & giải pháp cải tạo môi trường

Trường đại học

Đại Học Thủy Lợi

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận văn

2013

112
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Toàn cảnh dự án khai thác đá Núi Ông Voi và tầm quan trọng

Dự án khai thác đá Núi Ông Voi, tọa lạc tại xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, là một hoạt động kinh tế quan trọng, cung cấp vật liệu xây dựng thiết yếu cho sự phát triển cơ sở hạ tầng của khu vực và cả nước. Đá vôi, chiếm gần 20% diện tích đất liền Việt Nam, là tài nguyên không thể tái tạo, đóng vai trò nền tảng cho ngành công nghiệp xi măng và xây dựng. Hoạt động tại mỏ đá Núi Ông Voi được triển khai theo quy mô công nghiệp, sử dụng phương pháp khai thác lộ thiên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên này luôn đi kèm với những thách thức lớn về môi trường. Quy trình khai thác, từ bóc tách lớp phủ thực vật, nổ mìn, nghiền sàng đến vận chuyển, đều là những nguồn phát sinh tác động tiêu cực. Tài liệu nghiên cứu chỉ rõ, "khai thác đá tác động rất lớn đối với hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt là những tác động bất lợi của hoạt động này tới tài nguyên thiên nhiên, cảnh quan môi trường". Do đó, việc hiểu rõ quy mô, công nghệ và các vấn đề liên quan là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược phát triển bền vững, hài hòa giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm bảo vệ môi trường. Các doanh nghiệp khai thác đá cần có giấy phép khai thác khoáng sản và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) để đảm bảo hoạt động không gây tổn hại lâu dài đến hệ sinh thái và cộng đồng địa phương. Sự cân bằng này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của chính doanh nghiệp trong bối cảnh toàn cầu đang hướng tới tăng trưởng xanh. Các cơ quan quản lý nhà nước cũng cần tăng cường giám sát để đảm bảo các cam kết bảo vệ môi trường được thực thi.

1.1. Vị trí địa lý và đặc điểm địa chất mỏ đá Núi Ông Voi

Khu vực mỏ có diện tích 10 ha, thuộc địa phận núi Ông Voi, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm. Địa hình khu mỏ là dải núi đá vôi điển hình của dạng karst, có sườn dốc và bị phân cắt mạnh. Về mặt địa chất, thành phần chính là đá vôi dolomit và đá vôi bị dolomit hoá, phân lớp từ mỏng đến dày dạng khối, màu xám, có đặc tính bị dập vỡ. Đây là nguồn cung cấp vật liệu xây dựng thô quan trọng nhưng cũng đặt ra thách thức về độ ổn định của sườn dốc trong và sau khai thác.

1.2. Quy trình và công nghệ khai thác đá vôi lộ thiên tại mỏ

Hoạt động khai thác tại mỏ đá Núi Ông Voi chủ yếu áp dụng công nghệ khai thác lộ thiên. Quy trình bắt đầu bằng việc bóc lớp đất phủ, khoan tạo lỗ, tiến hành nổ mìn khai thác đá để phá vỡ kết cấu đá. Sau đó, đá được xúc bốc lên các phương tiện vận tải chuyên dụng để đưa về khu vực chế biến, tại đây đá được nghiền, sàng để phân loại theo kích thước. Mỗi công đoạn trong quy trình đều tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát chặt chẽ.

II. Top 4 hệ lụy từ việc khai thác đá Núi Ông Voi cần biết

Hoạt động khai thác đá tại Núi Ông Voi, dù mang lại lợi ích kinh tế, nhưng cũng gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường và cuộc sống người dân. Tác động lớn nhất và dễ nhận thấy nhất là ô nhiễm môi trường. Theo tài liệu nghiên cứu, lượng phát thải bụi đá silic từ các công đoạn nổ mìn, nghiền sàng và vận chuyển là rất lớn. Cụ thể, hoạt động nổ mìn khai thác đá có thể tạo ra 0,40 kg bụi/tấn đá. Ô nhiễm không khí do bụi mịn (TSP) và các khí thải từ động cơ máy móc (CO, NO₂) vượt ngưỡng cho phép, gây ra các bệnh về đường hô hấp cho sức khỏe người dân. Bên cạnh đó, ô nhiễm tiếng ồn từ máy móc và hoạt động nổ mìn cũng là một vấn nạn, ảnh hưởng đến sinh hoạt và gây căng thẳng cho cộng đồng dân cư lân cận. Một hệ lụy nghiêm trọng khác là sự suy thoái tài nguyên đất và nước. Việc bóc lớp phủ thực vật và thay đổi địa hình làm gia tăng nguy cơ sạt lở đất, xói mòn, đặc biệt trong mùa mưa bão. Nước mưa chảy tràn qua khu vực mỏ cuốn theo đất đá, cặn bẩn và các chất ô nhiễm khác, làm ô nhiễm nguồn nước mặt. Hơn nữa, chấn động từ hoạt động nổ mìn không chỉ gây ô nhiễm tiếng ồn mà còn có thể gây ra hiện tượng nứt nhà dân, làm mất an toàn và gây thiệt hại tài sản cho các hộ gia đình sống gần khu vực mỏ. Cuối cùng, cảnh quan thiên nhiên bị phá hủy nặng nề, hệ sinh thái bản địa bị suy giảm đa dạng sinh học. Đây là những thách thức đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của cả doanh nghiệp khai thác đácơ quan quản lý nhà nước.

2.1. Vấn nạn ô nhiễm không khí bụi đá và tiếng ồn

Các hoạt động tại mỏ là nguồn phát thải chính gây ô nhiễm không khíô nhiễm tiếng ồn. Báo cáo ĐTM của dự án đã chỉ ra tải lượng bụi sinh ra hàng năm là rất đáng kể. Nồng độ bụi, đặc biệt là bụi silic, thường xuyên vượt quy chuẩn cho phép, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân. Tiếng ồn từ các thiết bị công suất lớn và nổ mìn làm xáo trộn cuộc sống, vượt xa các tiêu chuẩn về tiếng ồn khu dân cư.

2.2. Nguy cơ sạt lở đất và suy thoái tài nguyên nước

Việc khai thác làm mất đi lớp thảm thực vật bảo vệ, tạo ra các sườn dốc nhân tạo kém ổn định, làm tăng nguy cơ sạt lở đất. Dòng chảy mặt không được kiểm soát có thể cuốn theo đất đá và chất ô nhiễm vào nguồn nước, gây suy thoái chất lượng nước mặt và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Tình trạng này đòi hỏi phải có các giải pháp kỹ thuật để ổn định bờ mỏ và xử lý nước thải.

2.3. Tác động của nổ mìn khai thác đá đến cộng đồng dân cư

Hoạt động nổ mìn khai thác đá tạo ra sóng chấn động lan truyền trong lòng đất và không khí. Các chấn động này là nguyên nhân chính gây ra tình trạng nứt nhà dân, ảnh hưởng đến kết cấu công trình và sự an toàn của người dân. Ngoài ra, việc vận chuyển đá với mật độ cao trên các tuyến đường dân sinh cũng gây mất an toàn giao thông và làm hư hỏng cơ sở hạ tầng.

III. Phương pháp phục hồi môi trường mỏ đá Núi Ông Voi hiệu quả

Để giải quyết các tác động tiêu cực, việc áp dụng các giải pháp phục hồi môi trường là nhiệm vụ cấp bách và bắt buộc. Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, ngay từ giai đoạn khai thác và kéo dài cho đến khi đóng cửa mỏ. Trọng tâm của quá trình này là các giải pháp kỹ thuật nhằm tái tạo lại địa hình và phục hồi lớp đất. Một trong những phương pháp chính là cải tạo sườn dốc và mặt tầng. Sau khi kết thúc khai thác ở một khu vực, các sườn tầng có độ dốc lớn (thường từ 60-75 độ) cần được xử lý để giảm nguy cơ sạt lở đất. Kỹ thuật tạo bậc thang hoặc làm giảm độ dốc kết hợp với việc xây dựng hệ thống thoát nước bề mặt giúp kiểm soát xói mòn. Đáy mỏ, sau khi khai thác xong, có thể được cải tạo thành hồ chứa nước tự nhiên như kinh nghiệm tại mỏ đá vôi Bãi Voi (Holcim), hoặc san lấp bằng đất đá thải và phủ một lớp đất màu để trồng cây. Việc phục hồi đất là yếu tố then chốt. Lớp đất mặt được bóc tách và lưu giữ từ giai đoạn đầu cần được sử dụng lại để phủ lên các khu vực đã kết thúc khai thác. Quá trình này không chỉ trả lại mặt bằng mà còn tạo nền tảng cho sự tái sinh của thảm thực vật. Các biện pháp chống xói mòn như trồng cỏ Vetiver, tạo các đường đồng mức, hay sử dụng kỹ thuật "tưới hố vảy cá" giúp giữ lại nước và đất, tạo điều kiện cho cây cối phát triển. Những giải pháp này đòi hỏi sự đầu tư về kỹ thuật và tài chính từ doanh nghiệp khai thác đá, đồng thời cần có sự giám sát chặt chẽ từ cộng đồng và cơ quan quản lý nhà nước để đảm bảo hiệu quả.

3.1. Kỹ thuật cải tạo địa hình ổn định sườn dốc và đáy mỏ

Cải tạo địa hình bao gồm việc san gạt các mặt tầng, giảm độ dốc của các bờ mỏ để đảm bảo sự ổn định lâu dài. Tại đáy mỏ, tùy thuộc vào cao độ so với mực nước, có thể lựa chọn phương án tạo hồ sinh thái hoặc san lấp để trồng cây. Việc này không chỉ giúp phục hồi môi trường mà còn có thể tạo ra các cảnh quan mới phục vụ mục đích công cộng hoặc nông nghiệp, lâm nghiệp.

3.2. Quy trình phục hồi đất và các biện pháp chống xói mòn

Quy trình phục hồi đất bắt đầu bằng việc tái sử dụng lớp đất màu đã được lưu giữ. Sau khi phủ đất, các biện pháp chống xói mòn được áp dụng ngay lập tức. Việc xây dựng hệ thống mương, rãnh thoát nước, kết hợp với các kỹ thuật sinh học như trồng các dải cây theo đường đồng mức là rất quan trọng để ngăn chặn suy thoái tài nguyên đất và bảo vệ lớp đất màu mỡ mới được tái tạo.

IV. Bí quyết lựa chọn cây trồng phục hồi môi trường mỏ đá

Lựa chọn đúng loại cây trồng là yếu tố quyết định thành công của chiến dịch phục hồi môi trường tại các mỏ đá. Do điều kiện sau khai thác rất khắc nghiệt, đất đai nghèo dinh dưỡng và chủ yếu là đá trơ, nên các loài cây được chọn phải có sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi cao. Tiêu chí hàng đầu là ưu tiên các loài cây bản địa, tiên phong. Đây là những loài cây có khả năng chịu hạn, chịu nghèo dinh dưỡng, có bộ rễ khỏe, ăn sâu vào các khe đá để tìm nước và phá hủy dần bề mặt đá, khởi đầu cho quá trình tạo đất. Nghiên cứu thực địa tại khu vực núi đá vôi Hà Nam cho thấy một số loài cây rất phù hợp như cây Cỏ lau, cây Sanh, cây Si, cây Keo lá tràm, và cây Sắn dây rừng. Cây Keo lá tràm là một lựa chọn phổ biến do có khả năng cố định đạm, giúp cải tạo đất nhanh chóng. Cỏ lau có bộ rễ chùm phát triển mạnh, giúp giữ đất, chống xói mòn hiệu quả trên các sườn dốc. Cây Si, cây Sanh có khả năng bám vào đá và phát triển trong điều kiện khắc nghiệt, góp phần tạo bóng mát và độ ẩm ban đầu. Việc trồng cây không nên thực hiện đơn lẻ mà cần theo một hệ sinh thái đa tầng, kết hợp giữa cây bụi, cây thân cỏ và cây thân gỗ. Cấu trúc này mô phỏng lại hệ sinh thái tự nhiên, giúp tăng cường khả năng giữ nước, cải tạo đất và thu hút các loài động vật trở lại, từ đó thúc đẩy đa dạng sinh học. Quá trình trồng cây cần được chăm sóc trong những năm đầu, bao gồm tưới nước, bón phân và trồng dặm để đảm bảo tỷ lệ sống cao. Đây là một khoản đầu tư dài hạn vào việc tái tạo lại màu xanh và sức sống cho vùng đất đã bị khai thác.

4.1. Tiêu chí lựa chọn các loài cây tiên phong cải tạo đất

Các loài cây được lựa chọn phải đáp ứng các tiêu chí: sức sống cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt (khô hạn, nghèo dinh dưỡng); có hệ rễ phát triển mạnh để bám giữ đất, chống xói mòn; ưu tiên các loài cây bản địa đã thích nghi với khí hậu địa phương; và có khả năng cải tạo đất (ví dụ các cây họ đậu có khả năng cố định nitơ).

4.2. Giới thiệu giống cây phù hợp với điều kiện Núi Ông Voi

Dựa trên khảo sát và kinh nghiệm từ các dự án tương tự, các giống cây như Keo, Bạch đàn, Cỏ Vetiver, và các loại cây bụi bản địa là lựa chọn tối ưu. Keo và Bạch đàn phát triển nhanh, tạo độ che phủ tốt. Cỏ Vetiver có hệ rễ dài và dày đặc, cực kỳ hiệu quả trong việc ngăn chặn sạt lở đất. Kết hợp các loại cây này sẽ tạo ra một hệ thực vật bền vững cho khu vực phục hồi.

V. Vai trò của giám sát cộng đồng và doanh nghiệp khai thác đá

Sự thành công của các giải pháp giảm thiểu tác động và phục hồi môi trường không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật mà còn dựa rất lớn vào cơ chế quản lý và giám sát. Trong đó, vai trò của doanh nghiệp khai thác đá và cộng đồng địa phương là vô cùng quan trọng. Về phía doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) phải được thể hiện bằng hành động cụ thể. Doanh nghiệp cần chủ động xây dựng và thực hiện nghiêm túc chương trình quản lý và giám sát môi trường định kỳ, tuân thủ các cam kết trong báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM)giấy phép khai thác khoáng sản. Điều này bao gồm việc đầu tư vào các hệ thống giảm thiểu bụi (phun sương, xe tưới nước), xử lý nước thải, và thực hiện ký quỹ phục hồi môi trường theo đúng quy định. Quá trình này phải được minh bạch và công khai. Về phía cộng đồng, giám sát cộng đồng là một công cụ hữu hiệu để đảm bảo doanh nghiệp thực thi trách nhiệm của mình. Người dân địa phương, thông qua các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc, hội đồng nhân dân xã, là những người trực tiếp chịu ảnh hưởng và cũng là những người giám sát gần gũi nhất. Việc thiết lập các kênh đối thoại, tiếp nhận phản ánh từ người dân về các vấn đề như nứt nhà dân, ô nhiễm tiếng ồn, bụi đá sẽ giúp cơ quan quản lý nhà nước có thông tin kịp thời để kiểm tra và xử lý vi phạm. Sự phối hợp chặt chẽ giữa ba bên: doanh nghiệp - cộng đồng - nhà nước sẽ tạo ra một cơ chế giám sát hiệu quả, thúc đẩy hoạt động khai thác có trách nhiệm hơn.

5.1. Xây dựng chương trình quản lý và giám sát môi trường định kỳ

Mỗi doanh nghiệp khai thác đá phải có một chương trình quản lý môi trường chi tiết. Chương trình này cần xác định rõ các vị trí, tần suất và thông số quan trắc (chất lượng không khí, nước, độ rung, tiếng ồn). Kết quả quan trắc phải được báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý nhà nước và công khai cho cộng đồng biết, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

5.2. Nâng cao trách nhiệm xã hội và cơ chế giám sát cộng đồng

Phát huy vai trò giám sát cộng đồng là một giải pháp bền vững. Cần tổ chức các buổi họp tham vấn cộng đồng, thành lập các tổ giám sát tự quản để người dân có thể tham gia vào quá trình theo dõi hoạt động của mỏ. Đồng thời, doanh nghiệp cần thể hiện trách nhiệm xã hội thông qua việc hỗ trợ địa phương xây dựng cơ sở hạ tầng, cải thiện đời sống người dân bị ảnh hưởng.

VI. Hướng tới khai thác đá bền vững tại Núi Ông Voi Thách thức

Phát triển bền vững trong ngành khai khoáng là một mục tiêu đầy thách thức nhưng không thể không hướng tới. Tại mỏ đá Núi Ông Voi, để đạt được mục tiêu này, cần có sự chuyển đổi mạnh mẽ về tư duy và công nghệ. Tương lai của ngành khai thác đá nằm ở việc áp dụng các công nghệ khai thác sạch và tiên tiến hơn. Các công nghệ này giúp giảm thiểu tối đa tác động đến môi trường, ví dụ như sử dụng các phương pháp nổ mìn vi sai để giảm chấn động và tiếng ồn, áp dụng hệ thống nghiền sàng kín để hạn chế phát tán bụi đá, hay tối ưu hóa lộ trình vận chuyển để giảm phát thải khí nhà kính và ảnh hưởng đến an toàn giao thông. Bên cạnh công nghệ, việc hoàn thiện khung pháp lý và chính sách từ cơ quan quản lý nhà nước là yếu tố then chốt. Cần có những quy định chặt chẽ hơn về ký quỹ và thực hiện phục hồi môi trường, đảm bảo số tiền ký quỹ đủ để thực hiện công tác này ngay cả khi doanh nghiệp gặp khó khăn. Các chế tài xử phạt vi phạm về môi trường cần đủ sức răn đe. Thách thức lớn nhất vẫn là làm sao để hài hòa lợi ích kinh tế ngắn hạn với các mục tiêu bảo vệ môi trường dài hạn. Điều này đòi hỏi một tầm nhìn chiến lược từ các doanh nghiệp khai thác đá, sự quyết liệt trong quản lý của nhà nước và sự đồng thuận, giám sát từ xã hội. Chỉ khi đó, tài nguyên khoáng sản như đá vôi mới thực sự phục vụ cho sự phát triển mà không để lại gánh nặng cho các thế hệ tương lai.

6.1. Tiềm năng áp dụng công nghệ khai thác sạch và hiện đại

Việc đầu tư vào công nghệ khai thác sạch không chỉ là trách nhiệm mà còn là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Các công nghệ như hệ thống phun sương dập bụi tự động, sử dụng vật liệu nổ thân thiện với môi trường, và các thiết bị có tiêu chuẩn khí thải cao sẽ giúp giảm đáng kể ô nhiễm môi trường và tạo dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm.

6.2. Kiến nghị chính sách cho cơ quan quản lý nhà nước

Kiến nghị các cơ quan quản lý nhà nước cần rà soát và cập nhật các tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường trong khai thác khoáng sản cho phù hợp với thực tiễn. Tăng cường công tác hậu kiểm sau cấp giấy phép khai thác khoáng sản và phê duyệt ĐTM. Xây dựng các chính sách khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch và thực hiện tốt công tác phục hồi môi trường.

04/10/2025
Nghiên cứu những tác động chính của dự án khai thác đá núi ông voi và đề xuất các giải pháp cải tạo phục hồi môi trường

Bạn đang xem trước tài liệu:

Nghiên cứu những tác động chính của dự án khai thác đá núi ông voi và đề xuất các giải pháp cải tạo phục hồi môi trường