Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành tài chính ngân hàng Việt Nam đang trải qua sự chuyển đổi số mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, việc nâng cao hiệu quả quản lý quy trình nghiệp vụ trở thành yêu cầu cấp thiết. Năm 2020, Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) đã thực hiện hơn 140.000 giao dịch chuyển tiền quốc tế chiều đi, phản ánh quy mô và tầm quan trọng của nghiệp vụ này trong hoạt động ngân hàng. Đề tài tập trung nghiên cứu khai phá mạng xã hội trong quản lý ngân hàng, cụ thể là áp dụng kỹ thuật khai phá tiến trình và khai phá mạng xã hội để phân tích quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi tại MB.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) tìm hiểu kỹ thuật khai phá tiến trình và các thuật toán liên quan; (2) áp dụng khai phá mạng xã hội để xây dựng mạng xã hội cho quy trình nghiệp vụ chuyển tiền quốc tế chiều đi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu giao dịch và quy trình nghiệp vụ tại MB trong năm 2020, với các công cụ hỗ trợ như Bizagi Modeler, ProM và SocNetV.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm chi phí, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. Việc mô hình hóa, phân tích và mô phỏng quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: khai phá tiến trình (Process Mining) và phân tích mạng xã hội (Social Network Analysis).
Khai phá tiến trình là lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa học máy, khai phá dữ liệu và mô hình hóa tiến trình nhằm phát hiện, theo dõi và cải tiến các tiến trình thực tế dựa trên bản ghi nhật ký sự kiện (event log). Ba bài toán chính trong khai phá tiến trình gồm: khám phá tiến trình, kiểm tra sự phù hợp và cải tiến mô hình. Mô hình tiến trình được biểu diễn bằng ngôn ngữ BPMN (Business Process Model and Notation), chuẩn quốc tế ISO/IEC 19510:2013, giúp mô hình hóa trực quan các quy trình nghiệp vụ.
Phân tích mạng xã hội tập trung vào việc xây dựng và phân tích cấu trúc các mối quan hệ giữa các tác nhân trong tổ chức dựa trên dữ liệu nhật ký sự kiện. Các độ đo quan trọng bao gồm độ đo gắn kết (cohesion) như khoảng cách trung bình, tâm sai, độ đặc; và độ đo nổi bật (prominence) như mức độ trung tâm (Degree Centrality), độ nằm giữa tâm (Betweenness Centrality), độ gần tâm (Closeness Centrality) và phạm vi ảnh hưởng độ gần tâm (Influence Range Closeness Centrality). Các độ đo này giúp xác định vai trò, vị trí và ảnh hưởng của từng cá nhân hoặc nhóm trong mạng xã hội.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: nhật ký sự kiện (event log), mô hình tiến trình (process model) và mạng xã hội (social network).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp lý thuyết và thực nghiệm:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu nhật ký sự kiện được thu thập từ quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi tại Ngân hàng TMCP Quân đội năm 2020, với hơn 140.000 giao dịch. Dữ liệu bao gồm thông tin về các tác nhân tham gia, hoạt động thực hiện, thời gian và các thuộc tính liên quan.
Phương pháp phân tích:
- Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ bằng BPMN sử dụng công cụ Bizagi Modeler.
- Mô phỏng quy trình với các kịch bản khác nhau để phân tích thời gian và tài nguyên.
- Khai phá mạng xã hội từ nhật ký sự kiện sử dụng công cụ ProM để trích xuất mạng xã hội và SocNetV để tính toán các độ đo mạng xã hội.
- Phân tích các ma trận chuyển giao công việc và ma trận nguồn lực – hoạt động để xây dựng mạng xã hội ở mức cá nhân và vai trò.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Sử dụng toàn bộ dữ liệu giao dịch chuyển tiền quốc tế chiều đi trong 10 ngày làm việc (khoảng 60.000 giao dịch) để mô phỏng và phân tích, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2020-2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, mô hình hóa, mô phỏng, khai phá mạng xã hội và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình hóa và mô phỏng quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi:
- Quy trình gồm 9 tác vụ chính với sự tham gia của 5 nhóm tác nhân khác nhau.
- Mô phỏng với 6.000 trường hợp thử nghiệm cho thấy số lượng trường hợp bắt đầu và hoàn thành bằng nhau, đảm bảo tính chính xác của mô hình.
- Thời gian xử lý trung bình toàn bộ quy trình là khoảng 75,5 phút trong kịch bản hiện tại, giảm xuống còn khoảng 70 phút khi áp dụng tự động hóa một số bước (giảm 7%).
Phân tích mạng xã hội ở mức cá nhân:
- Mạng xã hội dựa trên chuyển giao công việc cho thấy các cá nhân như Sara và Mike giữ vai trò trung tâm với tần suất chuyển giao công việc cao nhất (Sara chuyển giao trung bình 1,475 lần và Mike 1,725 lần mỗi trường hợp).
- Độ đo Betweenness Centrality và Degree Centrality cho thấy Sara có khả năng kiểm soát luồng thông tin cao nhất trong mạng xã hội.
Phân tích mạng xã hội ở mức vai trò:
- Vai trò Assistant có trọng số nút lớn nhất (5), thực hiện nhiều hoạt động nhất trong quy trình.
- Chuyển giao công việc giữa vai trò Assistant và Manager diễn ra với tần suất cao nhất, phản ánh sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và nhân viên thực thi.
Hiệu quả mô phỏng các kịch bản cải tiến:
- Kịch bản tăng tự động hóa giảm thời gian xử lý tác vụ xử lý giao dịch từ 15 phút xuống còn 7 phút.
- Số lượng nhân sự vận hành giảm 33% trong khi vẫn đáp ứng được mức tăng trưởng giao dịch 20%, cho thấy tiềm năng tối ưu hóa nguồn lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô hình hóa và phân tích mạng xã hội cho thấy quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi tại MB có cấu trúc mạng xã hội rõ ràng với các nút trung tâm đóng vai trò điều phối và kiểm soát luồng công việc. Việc áp dụng khai phá tiến trình và phân tích mạng xã hội giúp phát hiện các điểm nghẽn, các nút trung tâm có ảnh hưởng lớn, từ đó đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp.
So với các nghiên cứu trong ngành tài chính ngân hàng, việc kết hợp mô hình BPMN với khai phá mạng xã hội là một hướng tiếp cận mới, giúp nâng cao hiệu quả quản lý quy trình nghiệp vụ. Các biểu đồ mạng xã hội và bảng ma trận chuyển giao công việc minh họa rõ ràng các mối quan hệ và tần suất tương tác giữa các tác nhân, hỗ trợ việc ra quyết định cải tiến.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp công cụ phân tích khoa học, giúp ngân hàng giảm chi phí vận hành, tăng năng suất lao động và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và chuyển đổi số mạnh mẽ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tự động hóa các bước xử lý giao dịch
- Giảm thời gian xử lý tác vụ chính từ 15 phút xuống còn khoảng 7 phút.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với Khối Vận hành.
Tối ưu phân bổ nguồn lực dựa trên phân tích mạng xã hội
- Tập trung tăng cường năng lực cho các nút trung tâm như Sara và Mike để nâng cao hiệu quả phối hợp.
- Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý nhân sự và Khối Vận hành.
Xây dựng hệ thống giám sát và cảnh báo dựa trên khai phá tiến trình
- Phát hiện sớm các sai lệch, điểm nghẽn trong quy trình để kịp thời điều chỉnh.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ và Phòng Công nghệ thông tin.
Đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nhân viên về khai phá tiến trình và phân tích mạng xã hội
- Tăng cường năng lực phân tích và ứng dụng công nghệ trong quản lý quy trình.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng
- Lợi ích: Hiểu rõ cấu trúc mạng xã hội trong tổ chức, từ đó tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và nâng cao hiệu quả vận hành.
- Use case: Ra quyết định cải tiến quy trình dựa trên dữ liệu thực tế.
Chuyên viên công nghệ thông tin trong ngân hàng
- Lợi ích: Nắm bắt kỹ thuật khai phá tiến trình và phân tích mạng xã hội để phát triển các công cụ hỗ trợ quản lý quy trình.
- Use case: Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo tự động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực nghiệm trong lĩnh vực khai phá tiến trình và mạng xã hội.
- Use case: Áp dụng mô hình và thuật toán vào các nghiên cứu tương tự.
Các chuyên gia tư vấn quản lý quy trình nghiệp vụ (BPM)
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để tư vấn cải tiến quy trình dựa trên phân tích mạng xã hội và mô phỏng BPMN.
- Use case: Thiết kế và triển khai các dự án chuyển đổi số trong ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Khai phá tiến trình là gì và tại sao nó quan trọng trong quản lý ngân hàng?
Khai phá tiến trình là kỹ thuật phân tích dữ liệu nhật ký sự kiện để phát hiện, theo dõi và cải tiến quy trình thực tế. Trong ngân hàng, nó giúp phát hiện điểm nghẽn, sai lệch và tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí.Tại sao chọn BPMN để mô hình hóa quy trình chuyển tiền quốc tế?
BPMN là chuẩn quốc tế với ký hiệu trực quan, dễ hiểu cho cả chuyên gia kỹ thuật và nhân viên nghiệp vụ. Nó hỗ trợ mô phỏng và chuyển đổi sang ngôn ngữ thực thi, giúp liên kết phân tích và triển khai hệ thống.Mạng xã hội trong nghiên cứu này được xây dựng dựa trên dữ liệu nào?
Mạng xã hội được xây dựng từ nhật ký sự kiện (event log) ghi lại các hoạt động và chuyển giao công việc giữa các cá nhân và vai trò trong quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi.Các độ đo mạng xã hội như Degree Centrality và Betweenness Centrality có ý nghĩa gì?
Degree Centrality đo số lượng mối quan hệ trực tiếp của một nút, thể hiện mức độ kết nối. Betweenness Centrality đo tần suất một nút nằm trên đường đi ngắn nhất giữa các nút khác, thể hiện khả năng kiểm soát luồng thông tin.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế ngân hàng?
Ngân hàng có thể sử dụng mô hình và phân tích mạng xã hội để tối ưu hóa phân bổ nhân sự, tăng cường tự động hóa các bước xử lý, xây dựng hệ thống giám sát tiến trình và đào tạo nhân viên nâng cao năng lực quản lý quy trình.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ kỹ thuật khai phá tiến trình và khai phá mạng xã hội, áp dụng thành công vào phân tích quy trình chuyển tiền quốc tế chiều đi tại Ngân hàng TMCP Quân đội.
- Mô hình BPMN kết hợp với mô phỏng Bizagi Modeler giúp đánh giá chính xác thời gian và tài nguyên trong quy trình.
- Phân tích mạng xã hội cho thấy các nút trung tâm và mối quan hệ chuyển giao công việc quan trọng, hỗ trợ tối ưu hóa nguồn lực.
- Kịch bản tăng tự động hóa cho thấy tiềm năng giảm thời gian xử lý và chi phí vận hành đáng kể.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến cụ thể, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý quy trình và thúc đẩy chuyển đổi số trong ngân hàng.
Next steps: Triển khai các giải pháp tự động hóa, xây dựng hệ thống giám sát tiến trình và đào tạo nhân sự trong vòng 6-12 tháng tới.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia công nghệ ngân hàng nên áp dụng phương pháp khai phá tiến trình và phân tích mạng xã hội để nâng cao năng lực quản lý và cạnh tranh trong kỷ nguyên số.