Tổng quan nghiên cứu

Khả năng sinh lời là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán. Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán ngày càng phát triển với quy mô vốn hóa đạt hơn 3,8 triệu tỷ đồng vào năm 2018, tương đương 76,8% GDP, trong đó Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) chiếm hơn 2,5 triệu tỷ đồng vốn hóa với hơn 300 doanh nghiệp niêm yết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích khả năng sinh lời của 151 công ty cổ phần niêm yết tại HOSE trong giai đoạn 2014-2018, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu sử dụng hai chỉ tiêu chính để đo lường khả năng sinh lời là tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE). Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công ty phi tài chính thuộc 10 ngành nghề khác nhau, loại trừ các công ty thuộc ngành tài chính như ngân hàng, công ty chứng khoán, bảo hiểm. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời mà còn hỗ trợ các nhà quản trị, nhà đầu tư trong việc ra quyết định và xây dựng chính sách phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế và tài chính về khả năng sinh lời, trong đó khả năng sinh lời được định nghĩa là khả năng tạo ra lợi nhuận trên các nguồn lực đầu tư. Hai chỉ tiêu phổ biến được sử dụng là ROA và ROE, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cơ cấu vốn (DE): Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, ảnh hưởng đến rủi ro tài chính và chi phí vốn.
  • Kỳ thu tiền bình quân (ARC): Thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu, phản ánh hiệu quả quản lý công nợ.
  • Đầu tư tài sản cố định (TANG): Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản, liên quan đến khả năng mở rộng và hiện đại hóa sản xuất.
  • Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (IGROWTH): Mức tăng trưởng lợi nhuận qua các năm, biểu thị hiệu quả kinh doanh và tiềm năng phát triển.
  • Khả năng thanh toán (LIQUID): Khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn, thể hiện sức khỏe tài chính.
  • Quy mô công ty (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản, liên quan đến lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • Tốc độ tăng trưởng doanh thu (SGROWTH): Mức tăng trưởng doanh thu, phản ánh sự mở rộng thị trường.
  • Số ngày một vòng quay hàng tồn kho (ICC): Thời gian trung bình hàng tồn kho được luân chuyển, ảnh hưởng đến chi phí lưu kho và hiệu quả quản lý.
  • Hiệu ứng thời gian (Y2015-Y2018): Biến giả thể hiện sự thay đổi theo năm, phản ánh tác động của môi trường kinh tế vĩ mô.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán của 151 công ty cổ phần niêm yết tại HOSE trong giai đoạn 2014-2018, với tổng số quan sát là 755. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề phi tài chính. Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:

  • Thống kê mô tả để đánh giá thực trạng hoạt động và khả năng sinh lời.
  • Phân tích tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Hồi quy tuyến tính dữ liệu bảng (Panel data) sử dụng mô hình tác động cố định (FEM) nhằm kiểm soát các đặc điểm không quan sát được của từng công ty.
  • Kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi (Modified Wald test) và tự tương quan (Wooldridge test).
  • Sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) để khắc phục các vấn đề vi phạm giả định hồi quy, đảm bảo tính hiệu quả của mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cơ cấu vốn (DE): Kết quả hồi quy cho thấy cơ cấu vốn có tác động âm và có ý nghĩa thống kê đến khả năng sinh lời, với hệ số hồi quy âm trên cả ROA và ROE. Điều này cho thấy việc sử dụng nợ quá mức làm giảm hiệu quả sinh lời do tăng rủi ro tài chính.

  2. Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận (IGROWTH): Tác động tích cực rõ rệt đến khả năng sinh lời, với mức tăng trưởng lợi nhuận trung bình khoảng 15%/năm trong mẫu nghiên cứu, góp phần nâng cao ROA và ROE.

  3. Khả năng thanh toán (LIQUID): Có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa với khả năng sinh lời. Hệ số khả năng thanh toán hiện hành bình quân là 2,33 lần, cho thấy các công ty duy trì khả năng thanh toán tốt, hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiệu quả.

  4. Số ngày một vòng quay hàng tồn kho (ICC): Tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời, với số ngày trung bình khoảng 45 ngày. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho và tăng dòng tiền, từ đó cải thiện lợi nhuận.

  5. Quy mô công ty (SIZE): Có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời, các công ty quy mô lớn với tổng tài sản trên 5.000 tỷ đồng chiếm 30% mẫu nghiên cứu và có ROA, ROE cao hơn trung bình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tác động tiêu cực của cơ cấu vốn có thể do các công ty sử dụng nợ vay vượt mức an toàn, làm tăng chi phí tài chính và rủi ro phá sản. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy đòn bẩy tài chính cần được kiểm soát hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận. Tác động tích cực của tốc độ tăng trưởng lợi nhuận và quy mô công ty phản ánh khả năng tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và hiệu quả quản lý tài chính. Khả năng thanh toán cao giúp công ty duy trì hoạt động ổn định, giảm rủi ro thanh khoản, đồng thời số ngày vòng quay hàng tồn kho thấp cho thấy quản lý tài sản lưu động hiệu quả, góp phần nâng cao lợi nhuận. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng ROA, ROE theo quy mô công ty và bảng hồi quy thể hiện hệ số tác động của các biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Áp dụng các phương pháp kiểm soát tồn kho hiện đại nhằm giảm số ngày vòng quay hàng tồn kho xuống dưới mức trung bình 40 ngày trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là bộ phận quản lý kho và tài chính.

  2. Tăng khả năng tạo lợi nhuận: Tập trung nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, cải tiến quy trình và giảm chi phí biến đổi để tăng tỷ suất lợi nhuận biên. Mục tiêu tăng ROA lên ít nhất 1,5% trong 3 năm. Chủ thể là ban giám đốc và phòng kế hoạch.

  3. Xây dựng cơ cấu vốn hợp lý: Giảm tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu xuống dưới 1,0 để giảm rủi ro tài chính, đồng thời tận dụng chi phí vốn vay thấp. Thời gian thực hiện 2 năm, do phòng tài chính và kế toán đảm nhiệm.

  4. Mở rộng quy mô công ty phù hợp: Đầu tư mở rộng quy mô tài sản và thị trường một cách có kiểm soát, ưu tiên các ngành nghề có lợi thế cạnh tranh. Mục tiêu tăng tổng tài sản bình quân 15%/năm trong 5 năm tới. Chủ thể là ban lãnh đạo và phòng đầu tư.

  5. Đảm bảo khả năng thanh toán: Duy trì hệ số khả năng thanh toán hiện hành trên 2 lần để đảm bảo thanh khoản và giảm rủi ro tài chính. Chủ thể là bộ phận tài chính và kiểm soát nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược tài chính, quản lý vốn lưu động và tối ưu hóa cơ cấu vốn nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của các công ty niêm yết để đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển thị trường chứng khoán và nâng cao năng lực tài chính của doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về tài chính doanh nghiệp, quản trị vốn và phân tích hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng sinh lời được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
    Khả năng sinh lời thường được đo bằng tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE). Ví dụ, ROA phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE thể hiện lợi nhuận thu được trên vốn của cổ đông.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng sinh lời của công ty?
    Cơ cấu vốn, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, khả năng thanh toán, quy mô công ty và quản lý hàng tồn kho là những yếu tố có tác động đáng kể. Ví dụ, tỷ lệ nợ cao có thể làm giảm lợi nhuận do chi phí tài chính tăng.

  3. Tại sao quản lý hàng tồn kho lại quan trọng đối với khả năng sinh lời?
    Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho, tránh ứ đọng vốn và tăng tốc độ luân chuyển tài sản, từ đó cải thiện dòng tiền và lợi nhuận. Số ngày vòng quay hàng tồn kho thấp thường liên quan đến khả năng sinh lời cao hơn.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng hồi quy tuyến tính dữ liệu bảng với mô hình tác động cố định (FEM) và phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) để kiểm soát các yếu tố không quan sát và đảm bảo tính hiệu quả của mô hình.

  5. Làm thế nào các công ty có thể cải thiện khả năng sinh lời dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Các công ty nên tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động, đặc biệt là quản lý công nợ và hàng tồn kho, đồng thời mở rộng quy mô kinh doanh phù hợp với năng lực tài chính và thị trường.

Kết luận

  • Khả năng sinh lời của các công ty cổ phần niêm yết tại HOSE chịu ảnh hưởng có ý nghĩa của cơ cấu vốn, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, khả năng thanh toán, quy mô công ty và quản lý hàng tồn kho.
  • Cơ cấu vốn sử dụng nợ quá mức làm giảm hiệu quả sinh lời, trong khi tăng trưởng lợi nhuận và quy mô công ty có tác động tích cực.
  • Khả năng thanh toán tốt và quản lý hàng tồn kho hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp nâng cao lợi nhuận.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý vốn, mở rộng quy mô và tối ưu hóa hoạt động nhằm cải thiện khả năng sinh lời trong giai đoạn 2019-2023.
  • Các nhà quản trị, nhà đầu tư và cơ quan quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược và chính sách phát triển bền vững cho doanh nghiệp và thị trường chứng khoán.

Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường và môi trường kinh doanh.