I. Tính cấp thiết của đề tài
Kết hôn đồng giới đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi và thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, mặc dù chưa có quy định pháp luật chính thức công nhận kết hôn đồng giới, nhưng sự phát triển của xã hội và sự thay đổi trong nhận thức của công chúng về người đồng tính đã tạo ra một bối cảnh mới. Theo thống kê, hiện có khoảng 165 triệu người đồng tính và lưỡng tính trong độ tuổi từ 15-39 tại Việt Nam. Điều này cho thấy nhu cầu xã hội về việc công nhận hôn nhân đồng giới là rất lớn. Việc nghiên cứu và phân tích các quy định pháp luật về hôn nhân đồng giới ở các quốc gia khác có thể giúp Việt Nam rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá. Sự công nhận hay không công nhận hôn nhân đồng giới không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của cá nhân mà còn tác động đến sự phát triển văn hóa và xã hội của quốc gia. Do đó, việc nghiên cứu đề tài này là cần thiết và cấp bách.
II. Tình hình nghiên cứu đề tài
Trong thời gian qua, đã có nhiều nghiên cứu và bài viết về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam. Các tổ chức như UNDP và USAID đã thực hiện nhiều báo cáo nghiên cứu liên quan đến quyền lợi của người đồng tính và các vấn đề xã hội xung quanh hôn nhân đồng giới. Tuy nhiên, chưa có một nghiên cứu nào đi sâu vào việc phân tích các quy định pháp luật của một số quốc gia trên thế giới về hôn nhân đồng giới và áp dụng kinh nghiệm cho Việt Nam. Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong việc tiếp cận thông tin và hiểu biết về vấn đề này. Các nghiên cứu hiện có chủ yếu tập trung vào các khía cạnh xã hội và tâm lý, trong khi khía cạnh pháp luật vẫn còn nhiều khoảng trống. Do đó, việc thực hiện nghiên cứu này không chỉ bổ sung cho kho tàng tri thức mà còn tạo cơ sở cho các chính sách pháp luật trong tương lai.
III. Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện luận văn này, phương pháp nghiên cứu chủ yếu là phương pháp duy vật biện chứng kết hợp với các phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh. Phương pháp duy vật biện chứng giúp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố xã hội và pháp luật liên quan đến hôn nhân đồng giới. Phương pháp phân tích được sử dụng để đánh giá các quy định pháp luật của một số quốc gia trên thế giới, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Việc so sánh các quy định pháp luật của các quốc gia khác nhau cũng giúp làm rõ những điểm mạnh và yếu trong hệ thống pháp luật hiện hành của Việt Nam. Từ đó, có thể đưa ra những khuyến nghị phù hợp nhằm cải thiện quy định pháp luật về hôn nhân đồng giới tại Việt Nam.
IV. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn là các quy định pháp luật về hôn nhân đồng giới tại một số quốc gia trên thế giới và kinh nghiệm áp dụng cho Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các quy định pháp luật liên quan đến hôn nhân đồng giới, không bao gồm các vấn đề khác như quyền lợi của người đồng tính trong các lĩnh vực khác. Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc phân tích các quy định pháp luật ở những quốc gia đã công nhận hôn nhân đồng giới, như Hà Lan, Hoa Kỳ, và Nam Phi, cũng như các quốc gia chưa công nhận nhưng có những tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của người đồng tính. Qua đó, nghiên cứu sẽ chỉ ra những điểm cần cải thiện trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện tại.
V. Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích chính của nghiên cứu là làm rõ các quy định pháp luật về hôn nhân đồng giới tại một số quốc gia trên thế giới, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Nhiệm vụ nghiên cứu bao gồm việc phân tích các quy định pháp luật liên quan đến quyền kết hôn của người đồng tính, đánh giá thực trạng và hệ quả của việc công nhận hoặc không công nhận hôn nhân đồng giới tại Việt Nam. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng sẽ chỉ ra những hạn chế trong quy định pháp luật hiện hành và đề xuất các giải pháp cải thiện. Việc đạt được các mục tiêu này sẽ góp phần nâng cao nhận thức của xã hội và thúc đẩy việc xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và tiến bộ hơn cho người đồng tính tại Việt Nam.
VI. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích và đánh giá các quy định pháp luật về hôn nhân đồng giới tại một số quốc gia trên thế giới, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho Việt Nam. Việc nghiên cứu sẽ giúp làm rõ các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền kết hôn của người đồng tính, đồng thời phản ánh thực trạng và những thách thức mà họ đang phải đối mặt. Ngoài ra, nghiên cứu còn có giá trị thực tiễn trong việc nâng cao nhận thức của xã hội về quyền của người đồng tính, tạo điều kiện cho việc xây dựng chính sách pháp luật phù hợp và tiến bộ hơn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người đồng tính mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển xã hội bền vững và công bằng hơn.