I. Tổng quan về mạng máy tính
Mạng máy tính là một hệ thống kết nối các thiết bị điện tử để chia sẻ tài nguyên và thông tin. Mô hình tham chiếu OSI và TCP/IP là hai mô hình quan trọng trong việc hiểu cách thức hoạt động của mạng. Mô hình OSI gồm 7 tầng, từ tầng vật lý đến tầng ứng dụng, mỗi tầng có chức năng riêng biệt. Mạng LAN, WAN, và MAN là các loại mạng phân loại theo khoảng cách địa lý. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng trong các văn phòng hoặc trường học, trong khi WAN (Wide Area Network) kết nối các mạng LAN ở khoảng cách xa hơn. Mạng Internet là một ví dụ điển hình của WAN. Việc phân biệt các loại mạng theo kỹ thuật truyền tin và mục đích sử dụng cũng rất quan trọng. Các loại mạng như Peer-to-Peer và Client-Server có những ứng dụng khác nhau trong thực tế.
1.1 Mô hình tham chiếu OSI
Mô hình tham chiếu OSI gồm 7 tầng, mỗi tầng có vai trò riêng trong việc xử lý dữ liệu. Tầng vật lý (Physical) xử lý dữ liệu ở dạng bit, trong khi tầng liên kết dữ liệu (Data Link) xử lý dữ liệu ở dạng khung. Tầng vận chuyển (Transport) đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách chính xác, và tầng ứng dụng (Application) tương tác trực tiếp với người dùng. Mô hình TCP/IP cũng tương tự nhưng đơn giản hơn với 4 tầng. Việc hiểu rõ các tầng này giúp người dùng thiết kế và quản lý mạng hiệu quả hơn.
1.2 Phân loại mạng máy tính
Mạng máy tính có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Theo khoảng cách địa lý, mạng LAN, MAN, và WAN là ba loại chính. Mạng LAN thường được sử dụng trong các khu vực nhỏ như văn phòng, trong khi WAN kết nối các mạng LAN ở khoảng cách xa. Theo kỹ thuật truyền tin, mạng có thể là Point-to-Point hoặc Broadcast. Việc phân loại này giúp người dùng lựa chọn giải pháp mạng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
II. Thiết kế mạng
Thiết kế mạng là quá trình lập kế hoạch và triển khai các thành phần của mạng máy tính. Việc xây dựng mạng LAN và WLAN cơ bản là bước đầu tiên trong thiết kế mạng. Sơ đồ thiết kế mạng giúp người dùng hình dung cấu trúc mạng và cách thức kết nối giữa các thiết bị. Cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng là rất quan trọng để đảm bảo khả năng giao tiếp giữa chúng. Định tuyến tĩnh và động là hai phương pháp chính để quản lý lưu lượng dữ liệu trong mạng. Định tuyến tĩnh sử dụng các tuyến đường cố định, trong khi định tuyến động tự động điều chỉnh các tuyến đường dựa trên tình trạng mạng.
2.1 Xây dựng mạng LAN WLAN cơ bản
Xây dựng mạng LAN và WLAN cơ bản bao gồm việc thiết lập các thiết bị mạng như switch và router. Sơ đồ thiết kế mạng LAN giúp xác định cách thức kết nối giữa các thiết bị. Cấu hình địa chỉ IP cho từng thiết bị là bước quan trọng để đảm bảo chúng có thể giao tiếp với nhau. Kết quả kiểm thử như ping từ một thiết bị đến thiết bị khác cho thấy mạng hoạt động hiệu quả. Việc thiết lập mạng WLAN cũng tương tự, với các điểm truy cập không dây (Access Point) cho phép kết nối các thiết bị di động.
2.2 Định tuyến
Định tuyến là quá trình xác định đường đi cho các gói tin trong mạng. Định tuyến tĩnh sử dụng các tuyến đường cố định, trong khi định tuyến động sử dụng các giao thức như RIP để tự động điều chỉnh các tuyến đường. Việc hiểu rõ về định tuyến giúp người quản trị mạng tối ưu hóa lưu lượng và đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách hiệu quả. Các lệnh cấu hình cho định tuyến cũng rất quan trọng để thiết lập và quản lý các tuyến đường trong mạng.
III. Cài đặt và cấu hình dịch vụ
Cài đặt và cấu hình các dịch vụ mạng như DNS, DHCP, FTP, và Email là rất quan trọng trong việc quản lý mạng. Dịch vụ DNS giúp phân giải tên miền thành địa chỉ IP, trong khi DHCP tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng. FTP cho phép truyền tải tệp tin giữa các thiết bị, và dịch vụ Email cung cấp khả năng gửi và nhận thư điện tử. Việc cấu hình đúng các dịch vụ này đảm bảo mạng hoạt động ổn định và hiệu quả.
3.1 Dịch vụ DNS
Dịch vụ DNS (Domain Name System) là một phần quan trọng trong mạng máy tính, giúp chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. Cấu hình server DNS bao gồm việc thiết lập địa chỉ IP và tên miền. Kết quả kiểm thử cho thấy khả năng truy cập bằng tên miền từ các thiết bị trong mạng. Việc sử dụng DNS giúp người dùng dễ dàng truy cập các dịch vụ trực tuyến mà không cần nhớ địa chỉ IP.
3.2 Dịch vụ DHCP
Dịch vụ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng. Việc cấu hình dịch vụ DHCP bao gồm việc xác định dải địa chỉ IP và số lượng người dùng tối đa. Kết quả kiểm thử cho thấy các thiết bị nhận địa chỉ IP một cách tự động và hiệu quả. Dịch vụ này giúp giảm thiểu công sức quản lý địa chỉ IP trong mạng.