I. Toàn cảnh quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình Đà Bắc 2024
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một nhiệm vụ trọng tâm, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước tại tỉnh Hòa Bình. Thuế TNDN không chỉ là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô mà còn phản ánh sức khỏe của cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Hòa Bình. Tại khu vực Hòa Bình - Đà Bắc, công tác này được thực hiện bởi Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc, một đơn vị được thành lập trên cơ sở hợp nhất để tối ưu hóa bộ máy và nâng cao hiệu quả hoạt động. Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Hải Yến (2020) chỉ rõ, thuế TNDN, cùng với thuế GTGT, chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN). Do đó, việc hoàn thiện công tác quản lý sắc thuế này là yêu cầu cấp thiết. Các hoạt động quản lý chính bao gồm hỗ trợ người nộp thuế, quản lý kê khai thuế TNDN, quản lý nợ, và kiểm tra thuế tại doanh nghiệp. Luật quản lý thuế hiện hành đã trao quyền tự khai, tự nộp cho doanh nghiệp, điều này vừa tạo thuận lợi nhưng cũng đặt ra thách thức lớn về tuân thủ pháp luật thuế. Cơ chế này đòi hỏi cơ quan thuế phải tăng cường các biện pháp giám sát, phân tích rủi ro và áp dụng công nghệ thông tin, điển hình là hóa đơn điện tử, để ngăn chặn các hành vi gian lận. Bối cảnh kinh tế tại Hòa Bình - Đà Bắc với đặc thù địa hình miền núi, kinh tế chủ yếu dựa vào nông - lâm nghiệp và dịch vụ quy mô nhỏ, tạo ra những khó khăn riêng trong việc bao quát nguồn thu. Việc hiểu rõ thực trạng, từ những kết quả đạt được đến các tồn tại, là cơ sở để xây dựng các giải pháp quản lý hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của địa phương.
1.1. Vai trò của thuế TNDN đối với quản lý thu ngân sách
Thuế TNDN là một trong những sắc thuế quan trọng nhất, là nguồn thu chủ yếu và ổn định cho ngân sách nhà nước. Theo nghiên cứu, cùng với thuế giá trị gia tăng, thuế TNDN luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn thu từ thuế. Vai trò này càng trở nên quan trọng tại các địa phương như Hòa Bình, nơi nguồn thu cần được đảm bảo để phục vụ các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội. Việc thực hiện hiệu quả công tác quản lý thu ngân sách nhà nước thông qua thuế TNDN không chỉ giúp Chính phủ có đủ nguồn lực cho chi tiêu công mà còn là công cụ điều tiết thu nhập, đảm bảo công bằng xã hội giữa các thành phần kinh tế. Một chính sách thuế TNDN hợp lý sẽ khuyến khích đầu tư, thúc đẩy sản xuất kinh doanh, từ đó nuôi dưỡng và phát triển nguồn thu bền vững cho tương lai.
1.2. Đặc điểm cơ cấu kinh tế khu vực Hòa Bình Đà Bắc
Khu vực Hòa Bình - Đà Bắc có đặc điểm kinh tế - xã hội đặc thù của một địa bàn miền núi. Thành phố Hòa Bình là trung tâm chính trị, kinh tế, trong khi huyện Đà Bắc chủ yếu phát triển nông, lâm nghiệp. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp - xây dựng và dịch vụ, nhưng vẫn còn chậm. Tính đến năm 2019, số lượng doanh nghiệp trên địa bàn còn hạn chế, chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Hòa Bình hoạt động trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ, xây dựng. Đặc điểm này ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản lý thuế TNDN, đòi hỏi cơ quan thuế Đà Bắc và Hòa Bình phải có phương pháp tiếp cận phù hợp, vừa hỗ trợ doanh nghiệp phát triển, vừa đảm bảo quản lý chặt chẽ nguồn thu, tránh thất thoát.
II. Thách thức trong quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình Đà Bắc
Công tác quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình - Đà Bắc đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, bắt nguồn từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Một trong những khó khăn lớn nhất đến từ cơ chế “tự khai, tự tính, tự nộp” theo Luật quản lý thuế. Mặc dù đây là một bước tiến trong cải cách hành chính thuế, nó cũng tạo kẽ hở cho các hành vi gian lận. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hải Yến (2020) nhấn mạnh: “thực hiện cơ chế 'tự khai, tự tính, tự nộp' cũng là nguyên nhân dẫn đến tình trạng gian lận thuế, trốn thuế với nhiều hình thức tinh vi, khó phát hiện”. Doanh nghiệp có thể cố tình khai giảm doanh thu tính thuế hoặc tăng khống các khoản chi phí được trừ để giảm số thuế phải nộp. Thêm vào đó, ý thức tuân thủ pháp luật thuế của một bộ phận người nộp thuế chưa cao, dẫn đến tình trạng nợ đọng thuế kéo dài. Năng lực của đội ngũ cán bộ thuế và cơ sở vật chất, đặc biệt là hạ tầng công nghệ thông tin, tại Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc đôi khi chưa theo kịp yêu cầu hiện đại hóa. Công tác thanh tra thuế doanh nghiệp và kiểm tra thuế tại doanh nghiệp còn gặp nhiều hạn chế do nguồn lực mỏng, chưa thể bao quát hết các đối tượng có rủi ro về thuế. Những thách thức này đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ và quyết liệt để chống thất thu và nâng cao hiệu quả quản lý.
2.1. Gian lận trong kê khai và quyết toán thuế TNDN
Hành vi gian lận trong kê khai thuế TNDN và quyết toán thuế TNDN là vấn đề nhức nhối. Các doanh nghiệp thường sử dụng các thủ thuật tinh vi như không xuất hóa đơn khi bán hàng, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp để hợp thức hóa chi phí đầu vào, hoặc phân bổ chi phí không hợp lý giữa các kỳ tính thuế. Việc xác định chính xác các khoản chi phí được trừ và chi phí không được trừ luôn là một bài toán khó cho cả doanh nghiệp và cơ quan thuế. Tình trạng doanh nghiệp báo lỗ liên tục trong nhiều năm nhưng vẫn mở rộng sản xuất kinh doanh không phải là hiếm, gây thất thu lớn cho ngân sách. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc tăng cường kiểm tra, đối chiếu dữ liệu và áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
2.2. Hạn chế về nguồn lực và cơ sở vật chất cơ quan thuế
Theo tài liệu nghiên cứu, trình độ chuyên môn của đội ngũ cán bộ và cơ sở vật chất là hai yếu tố ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý. Tại Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc, mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng nguồn nhân lực làm công tác thanh tra, kiểm tra vẫn còn mỏng so với số lượng doanh nghiệp ngày càng tăng. Bên cạnh đó, việc ứng dụng công nghệ thông tin, các phần mềm phân tích dữ liệu lớn để phát hiện rủi ro về thuế vẫn chưa được khai thác triệt để. Cơ sở vật chất phục vụ công tác quản lý, đặc biệt tại các khu vực xa trung tâm như Đà Bắc, còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và hỗ trợ người nộp thuế kịp thời.
III. Bí quyết tối ưu quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình Đà Bắc
Để vượt qua các thách thức, việc hoàn thiện công tác quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình - Đà Bắc cần một hệ thống giải pháp đồng bộ, tập trung vào cả ba khâu: tuyên truyền hỗ trợ, hiện đại hóa quản lý và tăng cường giám sát. Trước hết, công tác tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp phải được đặt lên hàng đầu. Cục thuế tỉnh Hòa Bình cần xây dựng các chương trình phổ biến chính sách thuế doanh nghiệp một cách dễ hiểu, đặc biệt là các quy định về ưu đãi thuế TNDN, thuế suất thuế TNDN, và cách xác định chi phí được trừ. Khi doanh nghiệp hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ, ý thức tuân thủ pháp luật thuế sẽ được nâng cao. Tiếp theo, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin là xu thế tất yếu. Việc triển khai đồng bộ hóa đơn điện tử không chỉ giúp minh bạch hóa giao dịch mà còn cung cấp cho cơ quan thuế một cơ sở dữ liệu lớn để phân tích, đối chiếu và phát hiện các giao dịch đáng ngờ. Cuối cùng, công tác thanh tra, kiểm tra phải được đổi mới theo hướng quản lý rủi ro. Thay vì kiểm tra dàn trải, cần tập trung nguồn lực vào các doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro cao về thuế, dựa trên các tiêu chí phân tích từ dữ liệu kê khai thuế TNDN. Việc kết hợp hài hòa ba giải pháp này sẽ tạo ra một môi trường thuế minh bạch, công bằng và hiệu quả.
3.1. Đẩy mạnh tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp kê khai thuế
Công tác tuyên truyền, hỗ trợ doanh nghiệp là chức năng cơ bản và quan trọng của cơ quan thuế. Cần đa dạng hóa các hình thức tuyên truyền như tổ chức hội nghị đối thoại, tập huấn chính sách thuế mới, cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về quyết toán thuế TNDN. Việc thiết lập các kênh hỗ trợ trực tuyến, qua điện thoại hoặc tại bộ phận “một cửa” của cơ quan thuế Đà Bắc và Hòa Bình giúp giải đáp kịp thời các vướng mắc, giảm thiểu sai sót không đáng có trong quá trình kê khai thuế TNDN của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập và doanh nghiệp siêu nhỏ.
3.2. Hiện đại hóa quản lý thông qua hóa đơn điện tử
Triển khai và quản lý hiệu quả hệ thống hóa đơn điện tử là giải pháp đột phá. Hóa đơn điện tử giúp ngăn chặn tình trạng mua bán hóa đơn bất hợp pháp, tạo sự minh bạch trong việc xác định doanh thu tính thuế. Dữ liệu từ hóa đơn điện tử được kết nối trực tiếp với hệ thống của cơ quan thuế, cho phép tự động đối chiếu, phân tích và cảnh báo sớm các dấu hiệu bất thường. Điều này không chỉ giảm gánh nặng thủ tục hành chính cho doanh nghiệp mà còn cung cấp công cụ sắc bén cho công tác kiểm tra thuế tại doanh nghiệp, góp phần chống thất thu hiệu quả.
IV. Phương pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN cho CQT
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình - Đà Bắc, cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại. Nguồn nhân lực là yếu tố cốt lõi. Cục thuế tỉnh Hòa Bình cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để cập nhật kiến thức mới về chính sách thuế doanh nghiệp, kỹ năng phân tích báo cáo tài chính và ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ cán bộ. Một cán bộ thuế có trình độ chuyên môn cao, am hiểu nghiệp vụ và có đạo đức công vụ tốt sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của doanh nghiệp, đồng thời là người lính gác vững chắc cho ngân sách quốc gia. Bên cạnh đó, việc áp dụng phương pháp quản lý rủi ro trong thanh tra thuế doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Hệ thống sẽ tự động phân tích hồ sơ kê khai thuế TNDN, chấm điểm rủi ro dựa trên nhiều tiêu chí như: tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, biến động bất thường về chi phí, lịch sử vi phạm… Từ đó, cơ quan thuế sẽ lựa chọn các doanh nghiệp có điểm rủi ro cao nhất để tiến hành kiểm tra, giúp sử dụng hiệu quả nguồn lực có hạn và tăng tính răn đe. Cuối cùng, sự phối hợp liên ngành giữa cơ quan thuế với ngân hàng, cơ quan đăng ký kinh doanh, kho bạc là cần thiết để quản lý nợ và thực hiện cưỡng chế thuế hiệu quả.
4.1. Nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ thuế
Chất lượng đội ngũ cán bộ quyết định sự thành công của công tác quản lý thuế. Cần tổ chức các lớp đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ quyết toán thuế TNDN, kỹ năng phát hiện gian lận qua hồ sơ khai thuế, và các quy định mới trong Luật quản lý thuế. Việc cử cán bộ tham gia các khóa học nâng cao, trao đổi kinh nghiệm với các đơn vị bạn sẽ giúp cập nhật những phương pháp quản lý tiên tiến. Đồng thời, phải tăng cường kỷ luật, kỷ cương công vụ, xây dựng hình ảnh cán bộ thuế chuyên nghiệp, liêm chính, tận tụy phục vụ người nộp thuế.
4.2. Ứng dụng quản lý rủi ro để lựa chọn đối tượng thanh tra
Quản lý rủi ro là phương pháp quản lý thuế hiện đại, được quy định trong Luật quản lý thuế. Thay vì kiểm tra ngẫu nhiên, Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc cần xây dựng bộ tiêu chí rủi ro riêng, phù hợp với đặc điểm kinh tế địa phương. Các tiêu chí này có thể bao gồm: doanh nghiệp có giao dịch liên kết, doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế TNDN, doanh nghiệp liên tục báo lỗ nhưng vẫn mở rộng hoạt động. Việc áp dụng công nghệ thông tin để tự động phân tích và cảnh báo sẽ giúp công tác thanh tra thuế doanh nghiệp đi vào trọng tâm, trọng điểm, nâng cao hiệu quả và giảm phiền hà cho các doanh nghiệp tuân thủ tốt.
V. Kinh nghiệm quản lý thuế TNDN từ Nam Định và Bắc Ninh
Nghiên cứu kinh nghiệm từ các địa phương khác là bài học quý giá cho việc hoàn thiện quản lý thuế TNDN tại Hòa Bình - Đà Bắc. Luận văn của Nguyễn Thị Hải Yến (2020) đã phân tích mô hình thành công của Chi cục Thuế TP. Nam Định và TP. Bắc Ninh. Tại Nam Định, chìa khóa thành công nằm ở việc tham mưu hiệu quả cho cấp ủy, chính quyền địa phương và thực hiện đồng bộ các biện pháp quản lý nợ, cưỡng chế thuế. Họ đã phối hợp chặt chẽ với kho bạc, ngân hàng để khấu trừ tiền nợ thuế ngay khi doanh nghiệp được giải ngân vốn, hạn chế tối đa nợ mới phát sinh. Tại Bắc Ninh, nơi có số lượng doanh nghiệp lớn và phức tạp, họ đã đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ thông tin. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung và thiết lập bộ tiêu chí rủi ro để chấm điểm 100% doanh nghiệp đã giúp công tác thanh tra thuế doanh nghiệp và kiểm tra thuế tại doanh nghiệp đạt hiệu quả rất cao. Họ đã rút ngắn thời gian làm việc tại doanh nghiệp bằng cách tăng cường phân tích hồ sơ tại cơ quan thuế, giảm phiền hà cho người nộp thuế. Bài học rút ra cho Cục thuế tỉnh Hòa Bình là cần tăng cường sự phối hợp liên ngành, quyết liệt trong thu hồi nợ đọng và mạnh dạn đầu tư, ứng dụng công nghệ để quản lý dựa trên rủi ro.
5.1. Bài học về chống thất thu và quản lý nợ đọng hiệu quả
Kinh nghiệm từ Chi cục Thuế TP. Nam Định cho thấy, để chống thất thu và quản lý nợ hiệu quả, sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị là rất quan trọng. Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc cần chủ động tham mưu cho UBND các cấp để chỉ đạo các ngành phối hợp. Việc công khai danh sách doanh nghiệp chây ỳ nợ thuế, áp dụng quyết liệt các biện pháp cưỡng chế như phong tỏa tài khoản, ngừng sử dụng hóa đơn là cần thiết để tăng tính răn đe. Đồng thời, cần phân loại nợ chính xác để có biện pháp xử lý phù hợp, tránh tình trạng nợ khó đòi kéo dài, gây thất thoát cho ngân sách nhà nước.
5.2. Áp dụng công nghệ thông tin trong thanh tra kiểm tra thuế
Mô hình của Bắc Ninh là minh chứng cho sức mạnh của công nghệ trong quản lý thuế. Cục thuế tỉnh Hòa Bình nên học hỏi kinh nghiệm xây dựng hệ thống ứng dụng phân tích rủi ro (TPR), xây dựng sổ tay nghiệp vụ để chuẩn hóa quy trình kiểm tra. Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin không chỉ giúp phát hiện các hành vi gian lận về doanh thu tính thuế hay chi phí được trừ một cách nhanh chóng, chính xác mà còn giúp cán bộ thuế giải phóng khỏi các công việc thủ công, tập trung vào phân tích chuyên sâu, nâng cao chất lượng công tác thanh tra thuế doanh nghiệp.