Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội ngày càng nhanh chóng, đất đai giữ vai trò đặc biệt quan trọng như một tài nguyên quốc gia quý giá và là tư liệu sản xuất đặc biệt. Trên địa bàn thành phố Hải Phòng, với dân số hơn 2,1 triệu người và vị trí địa lý chiến lược, công tác quản lý thu thuế phát sinh từ đất đóng góp không nhỏ vào nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN). Từ năm 2013 đến 2017, tổng số thu thuế phát sinh từ đất trên địa bàn Hải Phòng tăng đều qua các năm, từ khoảng 779 tỷ đồng lên mức cao hơn, với tỷ lệ hoàn thành dự toán thu ngân sách năm 2017 đạt 128,2%. Tuy nhiên, công tác quản lý thu thuế phát sinh từ đất vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn, như nợ đọng thuế lớn, vướng mắc trong giải phóng mặt bằng và sự biến động của thị trường bất động sản.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống lại các kiến thức về đất đai và các khoản thuế phát sinh từ đất, đánh giá thực trạng công tác quản lý thu thuế phát sinh từ đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2013-2017, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tăng thu ngân sách, chống thất thu và quản lý hiệu quả tài nguyên đất đai. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khoản thuế như tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản trên toàn bộ địa bàn thành phố Hải Phòng.

Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung cơ sở lý luận về quản lý thu thuế phát sinh từ đất mà còn góp phần thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách địa phương, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững của thành phố.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý thuế và lý thuyết quản lý tài nguyên đất đai. Lý thuyết quản lý thuế tập trung vào các nguyên tắc thu thuế trực thu, vai trò của thuế trong điều tiết kinh tế và công bằng xã hội. Lý thuyết quản lý tài nguyên đất đai nhấn mạnh tính chất cố định vị trí, không thể mở rộng diện tích và vai trò quan trọng của đất đai trong phát triển kinh tế - xã hội.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Thuế phát sinh từ đất: các khoản thuế và phí liên quan đến quyền sử dụng đất như tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, thuế thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản.
  • Quản lý thuế: quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát việc thu thuế nhằm đảm bảo nguồn thu ngân sách.
  • Nợ đọng thuế: số tiền thuế chưa được nộp đúng hạn, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý thuế.
  • Chính sách miễn, giảm thuế: các quy định nhằm hỗ trợ người nộp thuế, thúc đẩy phát triển kinh tế và công bằng xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hệ thống, tổng hợp và thống kê để phân tích các số liệu thu thuế phát sinh từ đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2013-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu thu thuế từ Cục Thuế thành phố và các Chi cục Thuế quận, huyện. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp phân tích chuyên sâu, so sánh và đối chiếu các chỉ tiêu thu ngân sách qua các năm để đánh giá thực trạng và hiệu quả công tác quản lý thu thuế. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2018, bao gồm thu thập số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu ngân sách từ thuế phát sinh đất: Tổng số thu thuế phát sinh từ đất trên địa bàn Hải Phòng tăng đều qua các năm, từ khoảng 779 tỷ đồng năm 2013 đến mức vượt dự toán 128,2% năm 2017. Trong đó, thu tiền sử dụng đất chiếm tỷ trọng lớn, với mức thu tăng từ 385 tỷ đồng năm 2013 lên hơn 3.700 tỷ đồng năm 2017.

  2. Cơ cấu nguồn thu đa dạng: Thu tiền sử dụng đất chủ yếu đến từ các dự án kinh doanh phát triển nhà (chiếm 39%), đấu giá kế hoạch (17%) và ghi thu ghi chi tiền bồi thường giải phóng mặt bằng (24%). Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản năm 2017 vượt dự toán tới 128,2%, cho thấy sự phát triển sôi động của thị trường bất động sản.

  3. Nợ đọng thuế còn cao: Một số dự án lớn như Công ty TNHH MTV thương mại đầu tư phát triển đô thị còn nợ hơn 157 tỷ đồng tiền sử dụng đất, dự án Công ty CP Phúc Lộc còn nợ hơn 125 tỷ đồng. Nguyên nhân chủ yếu do khó khăn trong giải phóng mặt bằng, vướng mắc pháp lý và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

  4. Chính sách miễn, giảm thuế có tác động tích cực: Các chính sách miễn giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất đã hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, góp phần thúc đẩy đầu tư và phát triển kinh tế, tuy nhiên cũng ảnh hưởng đến kết quả thu ngân sách trong một số năm như 2013 và 2014.

Thảo luận kết quả

Kết quả thu ngân sách từ thuế phát sinh đất phản ánh sự phát triển kinh tế năng động của Hải Phòng, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và đầu tư hạ tầng. Việc tăng thu từ tiền sử dụng đất và thuế thu nhập cá nhân cho thấy hiệu quả trong việc khai thác nguồn lực đất đai. Tuy nhiên, nợ đọng thuế vẫn là thách thức lớn, ảnh hưởng đến nguồn thu bền vững và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý.

So sánh với kinh nghiệm quản lý thuế phát sinh từ đất ở các quốc gia như Pháp và Trung Quốc, Hải Phòng cần tiếp tục hoàn thiện chính sách thuế, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế để nâng cao hiệu quả. Việc minh bạch hóa thông tin và tăng cường tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế cũng góp phần giảm thiểu rủi ro thất thu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số thu thuế qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nguồn thu và biểu đồ nợ đọng thuế theo từng dự án để minh họa rõ nét hơn các vấn đề nêu trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp liên ngành: Đẩy mạnh phối hợp giữa Cục Thuế, Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Xây dựng và UBND các quận, huyện để giải quyết kịp thời các vướng mắc về giải phóng mặt bằng, đảm bảo tiến độ thu tiền sử dụng đất và tiền thuê đất. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: UBND thành phố và các sở ngành liên quan.

  2. Hoàn thiện chính sách thuế và thủ tục hành chính: Rà soát, điều chỉnh các chính sách miễn, giảm thuế phù hợp với thực tế phát triển kinh tế, đồng thời đơn giản hóa thủ tục kê khai, nộp thuế để tạo thuận lợi cho người nộp thuế, giảm thiểu thất thu. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế, Cục Thuế Hải Phòng.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ thuế và ứng dụng công nghệ thông tin: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ thuế về nghiệp vụ quản lý thuế phát sinh từ đất, đồng thời phát triển hệ thống quản lý thuế điện tử, ứng dụng phần mềm quản lý nợ đọng và thanh tra thuế. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Cục Thuế Hải Phòng, Bộ Tài chính.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Mở rộng các chương trình tuyên truyền chính sách thuế, tổ chức các buổi tập huấn, đối thoại trực tiếp với người nộp thuế để giải đáp vướng mắc, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Cục Thuế Hải Phòng, các Chi cục Thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và tài chính địa phương: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý thu thuế phát sinh từ đất, xây dựng kế hoạch thu ngân sách chính xác và bền vững.

  2. Các nhà hoạch định chính sách về đất đai và thuế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để điều chỉnh chính sách thuế phù hợp với tình hình phát triển kinh tế - xã hội.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư bất động sản: Hiểu rõ các quy định về thuế phát sinh từ đất, từ đó chủ động trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính và hoạch định chiến lược đầu tư.

  4. Học giả và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý đất đai: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu, giảng dạy và học tập về quản lý thuế và quản lý tài nguyên đất đai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế phát sinh từ đất gồm những khoản nào?
    Thuế phát sinh từ đất bao gồm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, thuế sử dụng đất nông nghiệp (được miễn giảm theo chính sách hiện hành), thuế thu nhập cá nhân và doanh nghiệp từ chuyển nhượng bất động sản.

  2. Tại sao công tác quản lý thu thuế phát sinh từ đất lại quan trọng?
    Bởi vì đất đai là tài nguyên quý giá, các khoản thuế này góp phần quan trọng vào nguồn thu ngân sách nhà nước, đồng thời là công cụ điều tiết thị trường bất động sản và quản lý tài nguyên đất hiệu quả.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến nợ đọng thuế phát sinh từ đất là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là do khó khăn trong giải phóng mặt bằng, vướng mắc pháp lý, khả năng thanh toán của doanh nghiệp hạn chế và sự biến động của thị trường bất động sản.

  4. Chính sách miễn, giảm thuế có ảnh hưởng như thế nào đến thu ngân sách?
    Chính sách miễn, giảm thuế hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, thúc đẩy đầu tư và phát triển kinh tế, nhưng cũng làm giảm số thu ngân sách trong ngắn hạn, đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo công bằng và hiệu quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác quản lý thu thuế phát sinh từ đất?
    Cần tăng cường phối hợp liên ngành, hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin và đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế.

Kết luận

  • Đất đai là tài nguyên quốc gia quý giá, các khoản thuế phát sinh từ đất đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu ngân sách và quản lý tài nguyên.
  • Từ năm 2013 đến 2017, thu ngân sách từ thuế phát sinh đất tại Hải Phòng tăng trưởng ổn định, với nhiều khoản thu vượt dự toán.
  • Nợ đọng thuế và vướng mắc trong giải phóng mặt bằng là những thách thức lớn cần được giải quyết kịp thời.
  • Các chính sách miễn, giảm thuế đã hỗ trợ phát triển kinh tế nhưng cần được điều chỉnh phù hợp để cân bằng nguồn thu.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách, tổ chức, công nghệ và tuyên truyền nhằm hoàn thiện công tác quản lý thu thuế phát sinh từ đất trên địa bàn thành phố Hải Phòng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích nghiên cứu sâu hơn và áp dụng các kiến thức trong thực tiễn quản lý thuế phát sinh từ đất.