Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam và thành phố Đà Nẵng ngày càng hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) trở thành một mắt xích không thể thiếu để kết nối các nền kinh tế. Từ năm 2017 đến 2019, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh thành phố Đà Nẵng (Agribank Đà Nẵng) đã thực hiện các giao dịch TTQT với khách hàng pháp nhân, đóng góp quan trọng vào kết quả kinh doanh của ngân hàng. Tuy nhiên, hoạt động này chưa tương xứng với tiềm lực và tiềm năng khách hàng trên địa bàn, đồng thời chịu nhiều áp lực cạnh tranh từ các ngân hàng khác và cả nội bộ Agribank sau khi thành lập chi nhánh Nam Đà Nẵng năm 2019.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạt động TTQT đối với khách hàng pháp nhân tại Agribank Đà Nẵng trong giai đoạn 2017-2019, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các giao dịch TTQT của khách hàng pháp nhân, chủ yếu là các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, trên địa bàn thành phố Đà Nẵng và các chi nhánh trực thuộc.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ TTQT, góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh ngoại thương, tăng doanh thu và đa dạng hóa nguồn thu nhập cho ngân hàng. Đồng thời, kết quả nghiên cứu hỗ trợ Agribank Đà Nẵng nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng pháp nhân trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng thương mại, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Thanh toán quốc tế (TTQT): Là việc thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các chủ thể ở các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống ngân hàng.
  • Phương thức thanh toán quốc tế: Bao gồm chuyển tiền, nhờ thu, ghi sổ và tín dụng chứng từ (L/C), trong đó tín dụng chứng từ là phương thức phổ biến nhất với các loại L/C không thể hủy ngang, tuần hoàn, có xác nhận...
  • Rủi ro trong TTQT: Bao gồm rủi ro tác nghiệp, rủi ro tỷ giá, rủi ro pháp lý và rủi ro đạo đức, phát sinh do khoảng cách địa lý, khác biệt văn hóa, pháp luật và các yếu tố khách quan khác.
  • Tiêu chí đánh giá hoạt động TTQT: Doanh số thanh toán, thị phần, cơ cấu dịch vụ, thu nhập từ dịch vụ, chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến TTQT: Nhóm nhân tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính trị, pháp lý, tỷ giá hối đoái; nhóm nhân tố bên trong gồm mô hình tổ chức, chiến lược kinh doanh, uy tín ngân hàng, trình độ nhân viên và công nghệ thông tin.

Khung lý thuyết này giúp hệ thống hóa các yếu tố ảnh hưởng và tiêu chí đánh giá, làm cơ sở phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với các bước cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua phỏng vấn nhân viên phòng Kinh doanh ngoại hối, phòng Khách hàng doanh nghiệp, phòng Dịch vụ - Marketing, phòng Kế toán - Ngân quỹ và các chi nhánh trực thuộc Agribank Đà Nẵng. Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tổng kết định kỳ, doanh số TTQT, phí dịch vụ, dư nợ, hạn mức tín dụng giai đoạn 2017-2019.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu khảo sát gồm các doanh nghiệp xuất nhập khẩu thường xuyên sử dụng dịch vụ TTQT trực tiếp tại Agribank Đà Nẵng và các phòng ban liên quan trong ngân hàng nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên sâu.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu doanh số, thị phần, thu nhập và các chỉ tiêu đánh giá. Phân tích so sánh theo thời gian và không gian để đánh giá xu hướng và hiệu quả hoạt động. Phân tích định tính qua phỏng vấn nhằm làm rõ nguyên nhân hạn chế và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và hoạt động trong giai đoạn 2017-2019, với các bước thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và khả thi trong việc đánh giá thực trạng và đề xuất hoàn thiện hoạt động TTQT tại Agribank Đà Nẵng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh số TTQT tăng trưởng ổn định nhưng chưa tương xứng tiềm năng
    Doanh số TTQT tại Agribank Đà Nẵng giai đoạn 2017-2019 tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong tổng doanh thu dịch vụ ngân hàng. Tuy nhiên, so với quy mô xuất nhập khẩu trên địa bàn, thị phần TTQT của ngân hàng chỉ đạt khoảng 25%, thấp hơn nhiều so với các ngân hàng thương mại khác.

  2. Cơ cấu phương thức thanh toán đa dạng nhưng tập trung chủ yếu vào chuyển tiền và tín dụng chứng từ
    Trong tổng doanh số TTQT, phương thức chuyển tiền chiếm khoảng 40%, tín dụng chứng từ chiếm 45%, nhờ thu và ghi sổ chiếm phần còn lại. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng pháp nhân, tuy nhiên tỷ trọng sử dụng tín dụng chứng từ có xu hướng giảm nhẹ, chuyển tiền tăng lên do tính tiện lợi và chi phí thấp hơn.

  3. Thu nhập từ dịch vụ TTQT tăng nhưng chưa khai thác tối đa
    Thu nhập từ phí dịch vụ TTQT tăng trung bình 10% mỗi năm, đóng góp khoảng 15% tổng thu nhập dịch vụ của chi nhánh. Mức phí dịch vụ của Agribank Đà Nẵng thấp hơn khoảng 5-7% so với các ngân hàng cạnh tranh trên địa bàn, tạo lợi thế cạnh tranh nhưng cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận.

  4. Chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro còn nhiều hạn chế
    Khảo sát ý kiến khách hàng và nhân viên cho thấy thời gian xử lý giao dịch TTQT trung bình là 3-5 ngày, còn tồn tại các trường hợp chậm trễ do quy trình phức tạp và thiếu đồng bộ công nghệ. Tỷ lệ giao dịch thành công đạt khoảng 92%, còn tồn tại rủi ro tác nghiệp như lỗi chứng từ, thanh toán chậm, ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân doanh số TTQT chưa tương xứng tiềm năng xuất phát từ sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, đặc biệt sau khi thành lập chi nhánh Nam Đà Nẵng, làm phân tán khách hàng pháp nhân. Việc tập trung vào các phương thức truyền thống như chuyển tiền và tín dụng chứng từ chưa khai thác hiệu quả các phương thức mới, dẫn đến hạn chế trong đa dạng hóa sản phẩm.

Mức phí dịch vụ thấp giúp thu hút khách hàng nhưng cũng làm giảm nguồn thu nhập, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian xử lý giao dịch còn kéo dài do quy trình nghiệp vụ chưa tối ưu và hệ thống công nghệ thông tin chưa đồng bộ, gây ra rủi ro tác nghiệp và giảm sự hài lòng của khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy Agribank Đà Nẵng có nhiều điểm tương đồng về khó khăn trong kiểm soát rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ TTQT. Tuy nhiên, ngân hàng có lợi thế về mạng lưới rộng và uy tín trong lĩnh vực nông nghiệp, có thể tận dụng để phát triển dịch vụ TTQT hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số TTQT theo năm, bảng so sánh tỷ trọng các phương thức thanh toán, biểu đồ thu nhập phí dịch vụ và bảng đánh giá chất lượng dịch vụ qua các chỉ tiêu thời gian xử lý và tỷ lệ giao dịch thành công.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại
    Triển khai hệ thống xử lý giao dịch TTQT tự động, rút ngắn thời gian xử lý từ 3-5 ngày xuống còn 1-2 ngày, giảm thiểu lỗi chứng từ và tăng tỷ lệ giao dịch thành công lên trên 98%. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Agribank Đà Nẵng, trong vòng 12 tháng.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm và phương thức thanh toán quốc tế
    Phát triển các sản phẩm TTQT mới như thanh toán điện tử, thanh toán qua blockchain, đồng thời tăng cường tư vấn lựa chọn phương thức phù hợp cho khách hàng pháp nhân nhằm nâng cao hiệu quả và giảm rủi ro. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh ngoại hối và Phòng Dịch vụ - Marketing, trong 18 tháng.

  3. Xây dựng chính sách giá linh hoạt và cạnh tranh
    Điều chỉnh mức phí dịch vụ TTQT phù hợp, cân đối giữa thu hút khách hàng và đảm bảo lợi nhuận, áp dụng chính sách ưu đãi cho khách hàng pháp nhân có doanh số lớn hoặc sử dụng dịch vụ đa dạng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kế hoạch nguồn vốn, trong 6 tháng.

  4. Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ cho cán bộ TTQT
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ TTQT, cập nhật quy định pháp lý và công nghệ mới, nâng cao trình độ ngoại ngữ và kỹ năng xử lý tình huống nhằm giảm thiểu rủi ro tác nghiệp. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan, trong 12 tháng.

  5. Tăng cường hợp tác quốc tế và mở rộng mạng lưới đại lý ngân hàng
    Mở rộng quan hệ đại lý với các ngân hàng nước ngoài để giảm chi phí giao dịch, tăng tốc độ thanh toán và đa dạng hóa dịch vụ hỗ trợ khách hàng pháp nhân. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kinh doanh ngoại hối, trong 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các chi nhánh Agribank
    Giúp các đơn vị này hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động TTQT đối với khách hàng pháp nhân, từ đó áp dụng cải tiến quy trình và chính sách phù hợp.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và khách hàng pháp nhân
    Cung cấp kiến thức về các phương thức thanh toán quốc tế, rủi ro và cách lựa chọn dịch vụ phù hợp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch quốc tế.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước
    Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định pháp lý và giám sát hoạt động TTQT, góp phần hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy phát triển thị trường tài chính quốc tế.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng
    Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về hoạt động TTQT tại ngân hàng thương mại, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực tài chính quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh toán quốc tế là gì và tại sao quan trọng đối với ngân hàng?
    Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ giữa các chủ thể ở các quốc gia khác nhau thông qua hệ thống ngân hàng. Nó giúp kết nối các nền kinh tế, thúc đẩy xuất nhập khẩu và tạo nguồn thu nhập quan trọng cho ngân hàng.

  2. Các phương thức thanh toán quốc tế phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm chuyển tiền, nhờ thu, ghi sổ và tín dụng chứng từ (L/C). Trong đó, tín dụng chứng từ là phương thức phổ biến nhất do tính an toàn và bảo đảm quyền lợi cho cả bên mua và bên bán.

  3. Những rủi ro chính trong hoạt động thanh toán quốc tế là gì?
    Rủi ro tác nghiệp, rủi ro tỷ giá, rủi ro pháp lý và rủi ro đạo đức. Ví dụ, rủi ro tác nghiệp có thể là lỗi chứng từ hoặc chậm trễ thanh toán, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả giao dịch.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán quốc tế tại ngân hàng?
    Áp dụng công nghệ hiện đại, tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ, đào tạo nhân viên chuyên môn cao, đa dạng hóa sản phẩm và chính sách giá linh hoạt để đáp ứng nhu cầu khách hàng và giảm thiểu rủi ro.

  5. Tại sao khách hàng pháp nhân lại quan trọng trong hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng?
    Khách hàng pháp nhân, đặc biệt là doanh nghiệp xuất nhập khẩu, có nhu cầu sử dụng đa dạng các phương thức TTQT với giá trị giao dịch lớn, đóng góp tỷ trọng thu nhập cao và tạo điều kiện phát triển các dịch vụ ngân hàng liên quan như tín dụng, bảo lãnh và kinh doanh ngoại tệ.

Kết luận

  • Hoạt động thanh toán quốc tế đối với khách hàng pháp nhân tại Agribank Đà Nẵng giai đoạn 2017-2019 có sự tăng trưởng ổn định nhưng chưa khai thác hết tiềm năng thị trường.
  • Các phương thức thanh toán chủ yếu là chuyển tiền và tín dụng chứng từ, trong khi cơ cấu dịch vụ cần đa dạng hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của khách hàng.
  • Thu nhập từ dịch vụ TTQT tăng nhưng mức phí dịch vụ thấp ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng đầu tư nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro còn nhiều hạn chế, thời gian xử lý giao dịch kéo dài và tỷ lệ giao dịch thành công chưa tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tối ưu quy trình, ứng dụng công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực nhân sự và mở rộng hợp tác quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động TTQT.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khách hàng để phát triển dịch vụ TTQT toàn diện hơn.

Call to action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời tăng cường đào tạo và đầu tư công nghệ nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng pháp nhân trong hoạt động thanh toán quốc tế.