Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm (TGTK) là một trong những nghiệp vụ trọng yếu của các ngân hàng thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập nguồn vốn ổn định phục vụ cho hoạt động tín dụng và kinh doanh. Tại Việt Nam, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng, đặc biệt là sự xuất hiện của nhiều đối thủ mới với các chính sách lãi suất hấp dẫn và chương trình khuyến mại đa dạng, việc hoàn thiện hoạt động huy động TGTK trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm duy trì và phát triển nguồn vốn bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hoạt động huy động TGTK tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu chính là phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá hiệu quả hoạt động huy động TGTK và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của chi nhánh trong giai đoạn tiếp theo đến năm 2025.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động huy động TGTK tại Agribank Chi nhánh Ngũ Hành Sơn và hai phòng giao dịch trực thuộc trên địa bàn quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách huy động vốn phù hợp, góp phần đảm bảo nguồn vốn ổn định, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại, tập trung vào:

  • Lý thuyết nguồn vốn ngân hàng thương mại: Phân loại nguồn vốn gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động dưới hình thức tiền gửi và vốn vay, trong đó tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn quan trọng, ổn định và có chi phí hợp lý.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến huy động tiền gửi tiết kiệm: Bao gồm các nhân tố nội tại như uy tín ngân hàng, chất lượng dịch vụ, chính sách lãi suất, sản phẩm đa dạng và nhân tố bên ngoài như môi trường pháp lý, kinh tế vĩ mô, tâm lý khách hàng và cạnh tranh thị trường.
  • Khái niệm và tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động huy động TGTK: Quy mô huy động, cơ cấu vốn theo kỳ hạn và loại tiền, chi phí huy động, chất lượng dịch vụ, mức độ rủi ro tác nghiệp và sự hài lòng của khách hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, lãi suất huy động, thị phần huy động, chi phí huy động vốn, rủi ro tác nghiệp trong huy động vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn lãnh đạo, cán bộ nhân viên và khách hàng gửi tiết kiệm tại Agribank Chi nhánh Ngũ Hành Sơn.
    • Dữ liệu thứ cấp gồm các báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh giai đoạn 2018-2020, tài liệu lý luận, các nghiên cứu khoa học liên quan và văn bản pháp luật về tiền gửi tiết kiệm.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá quy mô, cơ cấu nguồn vốn huy động, biến động theo thời gian và mức độ hoàn thành kế hoạch.
    • Phân tích so sánh tỷ lệ tăng trưởng, thị phần huy động TGTK và chi phí huy động qua các năm.
    • Phân tích tổng hợp, đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khoảng 300 khách hàng gửi tiết kiệm và phỏng vấn trực tiếp các cán bộ quản lý, nhân viên liên quan nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2020, đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu nguồn vốn huy động: Tổng nguồn vốn huy động tại Agribank Chi nhánh Ngũ Hành Sơn tăng từ 2.193 tỷ đồng năm 2018 lên 2.279 tỷ đồng năm 2020, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng giảm mạnh, chỉ đạt 0,20% năm 2020 so với 3,70% năm 2019. Nguồn vốn chủ yếu đến từ tiền gửi của dân cư, tập trung vào các kỳ hạn từ 1 tháng đến trên 12 tháng, với xu hướng dịch chuyển cơ cấu theo hướng ổn định và bền vững.

  2. Chi phí và thu nhập từ huy động TGTK: Chi phí huy động TGTK chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của chi nhánh. Thu nhập thuần từ lãi huy động tăng 13,16% năm 2019 nhưng giảm 9,23% năm 2020, phản ánh sự biến động do cạnh tranh và tác động của dịch bệnh Covid-19.

  3. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng: Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng với các sản phẩm tiết kiệm, chính sách lãi suất và phong cách phục vụ của nhân viên còn nhiều hạn chế. Các yếu tố như tiện ích sản phẩm, chính sách lãi suất cạnh tranh và thái độ phục vụ của cán bộ được đánh giá là những nhân tố ảnh hưởng mạnh đến quyết định gửi tiết kiệm.

  4. Rủi ro tác nghiệp và quản lý: Mức độ rủi ro tác nghiệp trong hoạt động huy động TGTK có xu hướng tăng, với tỷ lệ lỗi và thiệt hại do sai sót trong quy trình nhận và chi trả tiền gửi tăng qua các năm, đòi hỏi nâng cao công tác kiểm soát nội bộ và đào tạo nhân viên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm tốc độ tăng trưởng huy động TGTK là do cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại cổ phần với chính sách lãi suất hấp dẫn và các chương trình khuyến mại thu hút khách hàng. Bên cạnh đó, tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 làm giảm nhu cầu gửi tiết kiệm và tăng rủi ro tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn của chi nhánh.

So sánh với các nghiên cứu tại các ngân hàng khác như Vietinbank và BIDV, các yếu tố như mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng, mạng lưới chi nhánh và chính sách lãi suất được xác định là nhân tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả huy động vốn. Agribank Chi nhánh Ngũ Hành Sơn cần chú trọng cải thiện chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm để nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn huy động, bảng so sánh chi phí và thu nhập từ huy động TGTK qua các năm, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lãi suất cạnh tranh: Điều chỉnh linh hoạt chính sách lãi suất huy động TGTK theo biến động thị trường nhằm thu hút khách hàng, đặc biệt là các kỳ hạn dài hạn. Mục tiêu tăng tỷ lệ huy động vốn có kỳ hạn trên 12 tháng lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với Hội sở Agribank.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm tiết kiệm: Phát triển các sản phẩm tiết kiệm mới như tiết kiệm bậc thang, tiết kiệm rút gốc linh hoạt, tiết kiệm điện tử để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Thời gian triển khai trong 12 tháng tới, tập trung vào nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho cán bộ nhân viên, cải thiện quy trình giao dịch nhanh chóng, thuận tiện. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và Phòng Hành chính.

  4. Tăng cường kiểm soát rủi ro tác nghiệp: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thường xuyên kiểm tra, giám sát quy trình nhận và chi trả tiền gửi tiết kiệm nhằm giảm thiểu sai sót và thiệt hại. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kiểm soát nội bộ và Ban Giám đốc chi nhánh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả huy động TGTK.

  2. Nhân viên kinh doanh và marketing ngân hàng: Áp dụng các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng gửi tiết kiệm.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực huy động vốn ngân hàng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức trong huy động vốn tại các ngân hàng thương mại, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiền gửi tiết kiệm có vai trò gì trong hoạt động ngân hàng?
    Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn ổn định, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn ngân hàng, giúp ngân hàng có nguồn vốn để cho vay và đầu tư, đồng thời tạo ra lợi nhuận thông qua chênh lệch lãi suất.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm?
    Các yếu tố chính gồm uy tín ngân hàng, chính sách lãi suất, chất lượng dịch vụ, đa dạng sản phẩm và môi trường kinh tế vĩ mô. Trong đó, lãi suất và uy tín ngân hàng thường có tác động quyết định.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả huy động tiền gửi tiết kiệm?
    Ngân hàng cần điều chỉnh chính sách lãi suất linh hoạt, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường truyền thông marketing để thu hút khách hàng.

  4. Tại sao rủi ro tác nghiệp trong huy động tiền gửi tiết kiệm cần được kiểm soát chặt chẽ?
    Rủi ro tác nghiệp có thể gây ra sai sót trong quy trình nhận và chi trả tiền gửi, dẫn đến thiệt hại tài chính và mất uy tín ngân hàng, ảnh hưởng đến niềm tin khách hàng.

  5. Agribank Chi nhánh Ngũ Hành Sơn đã đạt được những kết quả gì trong huy động tiền gửi tiết kiệm?
    Chi nhánh duy trì được quy mô nguồn vốn ổn định với tổng vốn huy động trên 2.200 tỷ đồng, tuy nhiên tốc độ tăng trưởng giảm và cần cải thiện chất lượng dịch vụ để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Hoạt động huy động tiền gửi tiết kiệm tại Agribank Chi nhánh Ngũ Hành Sơn giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
  • Quy mô huy động tăng trưởng không đều, với sự giảm tốc trong năm 2020 do tác động của cạnh tranh và dịch bệnh.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chủ yếu gồm chính sách lãi suất, chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng và môi trường kinh tế vĩ mô.
  • Cần thiết triển khai các giải pháp đồng bộ về chính sách lãi suất, đa dạng sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro tác nghiệp.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai giải pháp đến năm 2025, tăng cường đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ hiện đại trong quản lý và phục vụ khách hàng.

Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ ngân hàng nên áp dụng các khuyến nghị trong luận văn để nâng cao hiệu quả huy động vốn, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm thích ứng với sự biến động của thị trường tài chính trong tương lai.