I. Tổng quan về Tài chính Doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là hệ thống các quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị, liên quan đến quá trình tạo lập và sử dụng các nguồn vốn nhằm gia tăng lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp. Chương này giới thiệu các khái niệm cơ bản, giúp người đọc hiểu rõ bản chất và vai trò của tài chính doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Các nội dung chính bao gồm: bản chất của tài chính doanh nghiệp, các quyết định tài chính chủ yếu, vấn đề người đại diện, và các yếu tố ảnh hưởng đến quản trị tài chính.
1.1 Bản chất của Tài chính Doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là quá trình tập trung và sử dụng các nguồn lực tài chính để đạt mục tiêu kinh doanh. Khác với kế toán, tài chính tập trung vào việc lập kế hoạch và đưa ra quyết định tài chính cho tương lai. Các hoạt động chính bao gồm: đánh giá dự án, huy động vốn, quản lý sử dụng vốn, phân phối lợi nhuận, và phân tích tài chính.
1.2 Các quyết định tài chính chủ yếu
Các quyết định tài chính cơ bản gồm: quyết định đầu tư, quyết định tài trợ, và quyết định quản trị tài sản. Quyết định đầu tư liên quan đến việc hình thành tài sản, quyết định tài trợ liên quan đến việc huy động vốn, và quyết định quản trị tài sản liên quan đến việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực.
II. Giá trị theo thời gian của tiền
Chương này tập trung vào khái niệm giá trị theo thời gian của tiền, một nguyên tắc cơ bản trong tài chính. Tiền có giá trị khác nhau ở các thời điểm khác nhau do yếu tố lãi suất và rủi ro. Các nội dung chính bao gồm: lý do tiền có giá trị theo thời gian, cách tính lãi suất, giá trị tương lai và hiện tại của tiền, và ứng dụng của nguyên tắc này trong thẩm định dự án đầu tư.
2.1 Lý do tiền có giá trị theo thời gian
Tiền có giá trị theo thời gian do sự không chắc chắn về tương lai và ưu tiên tiêu dùng hiện tại. Lãi suất là yếu tố chính phản ánh giá trị thời gian của tiền, giúp đo lường chi phí cơ hội của việc sử dụng tiền ở hiện tại thay vì tương lai.
2.2 Ứng dụng giá trị thời gian của tiền
Nguyên tắc này được áp dụng trong việc định giá trái phiếu, cổ phiếu, và thẩm định hiệu quả tài chính của các dự án đầu tư thông qua các chỉ tiêu như NPV, IRR, và MIRR.
III. Lợi nhuận và rủi ro
Chương này phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro, một nguyên tắc quan trọng trong đầu tư tài chính. Lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro cao, và nhà đầu tư cần cân nhắc giữa hai yếu tố này khi đưa ra quyết định. Các nội dung chính bao gồm: đo lường lợi nhuận và rủi ro, mối quan hệ giữa chúng, và các phương pháp đa dạng hóa đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
3.1 Đo lường lợi nhuận và rủi ro
Lợi nhuận được đo lường thông qua tỷ suất sinh lời, trong khi rủi ro được đo lường bằng độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lời. Các nhà đầu tư cần hiểu rõ khẩu vị rủi ro của mình để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
3.2 Đa dạng hóa đầu tư
Đa dạng hóa đầu tư là phương pháp giảm thiểu rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau. Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) là công cụ quan trọng giúp đánh giá mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro trong đầu tư.
IV. Chi phí sử dụng vốn
Chương này tập trung vào chi phí sử dụng vốn, một yếu tố quan trọng trong quyết định tài trợ của doanh nghiệp. Chi phí vốn phản ánh chi phí cơ hội của việc sử dụng các nguồn vốn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay. Các nội dung chính bao gồm: bản chất của chi phí vốn, cách tính chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu, và chi phí vốn bình quân (WACC).
4.1 Chi phí nợ và chi phí vốn chủ sở hữu
Chi phí nợ là lãi suất mà doanh nghiệp phải trả cho các khoản vay, trong khi chi phí vốn chủ sở hữu phản ánh tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ đông. Cả hai yếu tố này đều ảnh hưởng đến chi phí vốn bình quân của doanh nghiệp.
4.2 Chi phí vốn bình quân WACC
WACC là chỉ tiêu quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng vốn. Nó được tính toán dựa trên tỷ trọng và chi phí của từng nguồn vốn, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tài trợ tối ưu.
V. Đòn bẩy trong doanh nghiệp
Chương này phân tích các loại đòn bẩy trong doanh nghiệp, bao gồm đòn bẩy hoạt động, đòn bẩy tài chính, và đòn bẩy tổng hợp. Đòn bẩy là công cụ giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao. Các nội dung chính bao gồm: khái niệm đòn bẩy, mối quan hệ giữa đòn bẩy và rủi ro, và ứng dụng của đòn bẩy trong quản trị tài chính.
5.1 Đòn bẩy hoạt động
Đòn bẩy hoạt động phản ánh mức độ ảnh hưởng của chi phí cố định đến lợi nhuận. Doanh nghiệp có đòn bẩy hoạt động cao sẽ nhạy cảm hơn với sự thay đổi của doanh thu.
5.2 Đòn bẩy tài chính
Đòn bẩy tài chính liên quan đến việc sử dụng nợ vay để gia tăng lợi nhuận cho cổ đông. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính cũng làm tăng rủi ro tài chính cho doanh nghiệp.
VI. Lý thuyết cơ cấu vốn
Chương này trình bày các lý thuyết về cơ cấu vốn, bao gồm lý thuyết truyền thống, lý thuyết M&M, và lý thuyết đánh đổi. Cơ cấu vốn tối ưu là sự kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay để tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Các nội dung chính bao gồm: khái niệm cơ cấu vốn, các yếu tố ảnh hưởng, và các lý thuyết liên quan.
6.1 Lý thuyết M M
Lý thuyết M&M cho rằng giá trị doanh nghiệp không phụ thuộc vào cơ cấu vốn trong môi trường không thuế. Tuy nhiên, trong môi trường có thuế, việc sử dụng nợ vay có thể mang lại lợi ích từ lá chắn thuế.
6.2 Lý thuyết đánh đổi
Lý thuyết đánh đổi nhấn mạnh sự cân nhắc giữa lợi ích từ lá chắn thuế và chi phí kiệt quệ tài chính khi quyết định cơ cấu vốn.
VII. Ứng dụng Excel trong Tài chính Doanh nghiệp
Chương này hướng dẫn sử dụng Excel để phân tích và quản lý tài chính doanh nghiệp. Excel là công cụ mạnh mẽ giúp thực hiện các tính toán tài chính phức tạp, từ định giá tài sản đến phân tích độ nhạy. Các nội dung chính bao gồm: sử dụng hàm tài chính, vẽ đồ thị, và phân tích kịch bản.
7.1 Sử dụng hàm tài chính
Excel cung cấp các hàm tài chính như NPV, IRR, và PMT để tính toán giá trị hiện tại, tỷ suất sinh lời nội bộ, và thanh toán định kỳ. Các hàm này giúp đơn giản hóa quá trình phân tích tài chính.
7.2 Phân tích kịch bản
Excel cho phép phân tích kịch bản bằng cách thay đổi các biến số để đánh giá tác động đến kết quả tài chính. Điều này giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn cho các tình huống bất ngờ.