I. Review Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2 mới nhất
Cuốn sách chuyên khảo “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2” của tác giả Nguyễn Xuân Hải là một tài liệu học tập chuyên sâu, đóng vai trò nền tảng cho công tác quản lí giáo dục tại Việt Nam. Được phát hành bởi Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, tài liệu này cung cấp một hệ thống lý luận và thực tiễn toàn diện, tập trung vào các biện pháp quản lý cấp vĩ mô và vi mô. Nội dung không chỉ dừng lại ở việc hệ thống hóa kiến thức mà còn đưa ra những giải pháp cụ thể, khả thi để xây dựng một nền giáo dục hòa nhập hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh có nhu cầu đặc biệt. Giáo trình này là nguồn tài liệu không thể thiếu cho các nhà quản lý, giáo viên, sinh viên ngành sư phạm và những ai quan tâm đến lĩnh vực giáo dục đặc biệt. Sách đi sâu phân tích các quy trình quản lý nguồn nhân lực, quản lý hoạt động chuyên môn, xây dựng môi trường học tập và phương pháp lập kế hoạch chiến lược, giúp người đọc có cái nhìn hệ thống và ứng dụng trực tiếp vào thực tế công việc, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục cho mọi đối tượng học sinh.
1.1. Tổng quan về tác giả Nguyễn Xuân Hải và công trình nghiên cứu
Tác giả Nguyễn Xuân Hải là một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt và giáo dục hòa nhập tại Việt Nam. Các công trình nghiên cứu của ông luôn mang giá trị học thuật cao và tính ứng dụng thực tiễn sâu sắc. “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2” là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự am hiểu sâu rộng về các thách thức và giải pháp trong việc quản lý một hệ thống giáo dục nhân văn và bình đẳng. Công trình này không chỉ là một tài liệu học tập thông thường mà còn là một sách chuyên khảo tổng hợp các kết quả nghiên cứu, kinh nghiệm thực tiễn và các định hướng chính sách tiên tiến. Nội dung sách được xây dựng dựa trên cơ sở phân tích các văn bản pháp quy, các mô hình quản lý thành công và nhu cầu thực tế của các cơ sở giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh hỗ trợ trẻ khuyết tật và học sinh có nhu cầu đặc biệt.
1.2. Vai trò của tài liệu học tập trong quản lí giáo dục hiện đại
Trong bối cảnh quản lí giáo dục hiện đại, các tài liệu học tập chất lượng cao như giáo trình của tác giả Nguyễn Xuân Hải đóng vai trò kim chỉ nam. Chúng cung cấp hệ thống kiến thức chuẩn hóa, giúp các nhà quản lý và giáo viên cập nhật các phương pháp giảng dạy hòa nhập mới nhất và nâng cao năng lực quản lý. Tài liệu này giúp định hình tư duy chiến lược, từ việc lập kế hoạch phát triển nguồn nhân lực đến tổ chức hoạt động chuyên môn và đánh giá trong giáo dục hòa nhập. Việc tiếp cận một nguồn tri thức bài bản giúp các cơ sở giáo dục tránh được sự lúng túng, tự phát trong quá trình triển khai, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả. Hơn nữa, đây là cơ sở để xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ, góp phần thực hiện thành công các chính sách giáo dục hòa nhập của quốc gia.
1.3. Cấu trúc chính của sách chuyên khảo từ NXB Đại học Sư phạm
Cuốn sách từ Nhà xuất bản Đại học Sư phạm được cấu trúc một cách logic, khoa học, đi từ tổng quan đến chi tiết. Nội dung được trình bày tập trung vào hai chương cốt lõi. Chương 5 đề cập đến “Biện pháp quản lí giáo dục hòa nhập”, phân tích sâu về quản lý phát triển nguồn nhân lực ở cấp độ vĩ mô và quản lý nhà trường hòa nhập. Chương này đưa ra các giải pháp cụ thể về quản lý hành chính, phát triển đội ngũ, quản lý hoạt động chuyên môn và tạo dựng môi trường giáo dục không rào cản. Chương 6 tập trung vào “Kế hoạch quản lí giáo dục hòa nhập”, hướng dẫn chi tiết quy trình lập kế hoạch ở các cấp độ khác nhau, từ kế hoạch chiến lược của nhà trường đến Kế hoạch giáo dục cá nhân (KEGDCN) cho từng học sinh. Cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và áp dụng kiến thức một cách hệ thống.
II. Thách thức quản lí giáo dục hòa nhập cho trẻ khuyết tật
Công tác quản lí giáo dục hòa nhập đối mặt với nhiều thách thức đáng kể, đặc biệt khi áp dụng cho đối tượng trẻ khuyết tật và học sinh có nhu cầu đặc biệt. Một trong những rào cản lớn nhất là sự thiếu hụt về năng lực quản lý và chuyên môn của đội ngũ cán bộ, giáo viên. Nhiều nhà quản lý và giáo viên chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thiết kế và triển khai các chương trình giáo dục phù hợp. Thêm vào đó, việc xây dựng một môi trường giáo dục không rào cản cả về vật chất lẫn tinh thần vẫn còn là một mục tiêu xa vời ở nhiều địa phương. Các cơ sở vật chất thường chưa được điều chỉnh để phù hợp với học sinh khuyết tật vận động, trong khi môi trường tâm lý-xã hội còn tồn tại sự kỳ thị, thiếu cảm thông. Áp lực từ sự đa dạng về nhu cầu của học sinh cũng đặt ra yêu cầu cao về việc cá nhân hóa chương trình học, điều này đòi hỏi nguồn lực lớn về thời gian, tài chính và con người. Cuốn “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2” đã nhận diện rõ những thách thức này và đề xuất các giải pháp mang tính hệ thống để từng bước tháo gỡ.
2.1. Khó khăn trong việc phát triển năng lực quản lý cho giáo viên
Việc phát triển năng lực quản lý và chuyên môn cho đội ngũ giáo viên là yếu tố then chốt nhưng cũng là thách thức lớn nhất trong giáo dục hòa nhập. Tài liệu của Nguyễn Xuân Hải chỉ rõ, mỗi vị trí công việc đòi hỏi những năng lực riêng biệt. Cán bộ quản lý cần có năng lực xây dựng kế hoạch chiến lược; giáo viên cốt cán cần năng lực thiết kế, hướng dẫn và đánh giá; giáo viên chủ nhiệm cần thành thạo việc lập Kế hoạch giáo dục cá nhân. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều giáo viên vẫn còn lúng túng trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hòa nhập, thiếu kỹ năng xử lý các tình huống sư phạm phức tạp liên quan đến học sinh có nhu cầu đặc biệt. Các chương trình bồi dưỡng hiện tại đôi khi còn mang tính hình thức, chưa đi sâu vào giải quyết các vấn đề thực tiễn mà giáo viên phải đối mặt hàng ngày.
2.2. Xây dựng môi trường giáo dục không rào cản Vấn đề nan giải
Một môi trường giáo dục không rào cản là nền tảng để giáo dục hòa nhập thành công. Tuy nhiên, việc hiện thực hóa mục tiêu này gặp rất nhiều khó khăn. Về mặt vật chất, nhiều trường học chưa có đường dốc, nhà vệ sinh chuyên dụng, hay các trang thiết bị hỗ trợ cần thiết cho trẻ khuyết tật. Về mặt tâm lý-xã hội, thái độ và nhận thức của cộng đồng, phụ huynh và thậm chí một bộ phận giáo viên, học sinh vẫn còn là rào cản. Việc tạo ra một không khí học tập thân thiện, nơi mọi học sinh được tôn trọng và khuyến khích tham gia là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực đồng bộ và bền bỉ từ nhiều phía. Các biện pháp quản lý cần tập trung vào việc thay đổi nhận thức, xây dựng quy tắc ứng xử và tổ chức các hoạt động tập thể nhằm xóa bỏ khoảng cách và định kiến.
2.3. Nhu cầu đặc biệt của học sinh và áp lực lên hệ thống giáo dục
Mỗi học sinh có nhu cầu đặc biệt là một cá thể riêng biệt với những khó khăn và tiềm năng khác nhau. Sự đa dạng này tạo ra áp lực khổng lồ lên hệ thống giáo dục đặc biệt và hòa nhập. Giáo viên phải cùng lúc đáp ứng nhu cầu của nhiều dạng khuyết tật khác nhau trong cùng một lớp học, từ khuyết tật trí tuệ, tự kỷ đến khó khăn về vận động hay ngôn ngữ. Điều này đòi hỏi phải có sự linh hoạt tối đa trong phát triển chương trình giáo dục và đánh giá trong giáo dục hòa nhập. Việc xây dựng và thực hiện Kế hoạch giáo dục cá nhân cho từng em là giải pháp tối ưu nhưng cũng yêu cầu nguồn lực rất lớn. Nếu không có sự hỗ trợ đầy đủ về chính sách, tài liệu và nhân lực, hệ thống giáo dục sẽ khó có thể đáp ứng được yêu cầu cá nhân hóa này.
III. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực cho giáo dục đặc biệt
Để giải quyết những thách thức trong giáo dục hòa nhập, “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2” đặt trọng tâm vào các giải pháp phát triển nguồn nhân lực một cách bài bản. Đây được xem là yếu tố nền tảng quyết định sự thành công của toàn bộ hệ thống. Tác giả Nguyễn Xuân Hải đề xuất một quy trình quản lý nhân sự toàn diện, từ khâu lập quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng đến đánh giá và sử dụng đội ngũ. Các giải pháp không chỉ dừng lại ở cấp độ nhà trường mà còn được xem xét ở cấp độ vĩ mô, nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc ban hành chính sách giáo dục hòa nhập và quy hoạch mạng lưới đào tạo. Một trong những điểm nhấn quan trọng là việc xây dựng hệ thống giáo viên cốt cán và thành lập các khoa/tổ bộ môn Giáo dục đặc biệt tại các trường sư phạm, nhằm tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, có đủ năng lực quản lý và chuyên môn để dẫn dắt công cuộc đổi mới. Các biện pháp này hướng tới mục tiêu tạo ra một đội ngũ vững mạnh, am hiểu và tâm huyết, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của giáo dục đặc biệt.
3.1. Quy trình quản lý phát triển đội ngũ cán bộ giáo viên cốt cán
Tài liệu gốc mô tả một quy trình quản lý phát triển nguồn nhân lực rất chi tiết, bao gồm các bước: Kế hoạch hóa, thu hút, tuyển chọn, hòa nhập người mới, đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá. Quy trình này được áp dụng để xây dựng một đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, và giáo viên cốt cán có đủ năng lực. Theo đó, việc quản lí giáo dục cần bắt đầu bằng việc lập quy hoạch phát triển đội ngũ, xác định rõ số lượng và chất lượng nhân sự cần thiết. Các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên phải được tổ chức dựa trên yêu cầu của từng vị trí công việc. Ví dụ, giáo trình đề xuất xây dựng các chương trình khung, tài liệu đào tạo chuyên sâu về giáo dục hòa nhập ở trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học, đảm bảo nguồn cung nhân lực có chất lượng cho hệ thống.
3.2. Đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn theo chính sách giáo dục hòa nhập
Hoạt động đào tạo và bồi dưỡng là xương sống của việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Giáo trình đề xuất các biện pháp cụ thể như: Xây dựng và hoàn thiện hệ thống giáo trình, tài liệu chuyên ngành; Tổ chức bồi dưỡng định kỳ cho cán bộ quản lý các cấp và giáo viên. Các hình thức bồi dưỡng rất đa dạng, từ bồi dưỡng theo chuyên đề, sinh hoạt tổ chuyên môn, hội giảng, thi nghiệp vụ sư phạm đến tham quan học hỏi kinh nghiệm. Theo tác giả Nguyễn Xuân Hải, nội dung bồi dưỡng cần đi từ các vấn đề đại cương đến chuyên sâu, trang bị cho giáo viên không chỉ kiến thức mà còn cả kỹ năng thực hành can thiệp sớm và giảng dạy cho trẻ khuyết tật. Đây là cách tiếp cận thực tiễn, giúp nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn một cách bền vững.
3.3. Vai trò của các trường Đại học Cao đẳng có ngành sư phạm
Các cơ sở đào tạo sư phạm đóng vai trò tiên phong trong việc chuẩn bị nguồn nhân lực cho giáo dục hòa nhập. Giáo trình nhấn mạnh sự cần thiết của việc thành lập các khoa hoặc tổ bộ môn Giáo dục đặc biệt tại ít nhất 7 trường đại học và cao đẳng sư phạm trên cả nước. Nhiệm vụ của các đơn vị này là thực hiện đào tạo chính quy, liên thông và các hình thức khác để đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội. Đặc biệt, việc đưa học phần bắt buộc về giáo dục hòa nhập vào chương trình đào tạo chung của tất cả các ngành sư phạm là một đề xuất quan trọng. Điều này đảm bảo rằng mọi giáo viên tương lai, dù dạy ở bất kỳ môn học hay cấp học nào, đều có nhận thức và kiến thức cơ bản về học sinh có nhu cầu đặc biệt.
IV. Phương pháp quản lí hoạt động chuyên môn trường hòa nhập
Bên cạnh nguồn nhân lực, quản lí giáo dục hiệu quả đòi hỏi phải có các phương pháp quản lý hoạt động chuyên môn một cách khoa học và linh hoạt. “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2” dành một phần quan trọng để hướng dẫn các biện pháp quản lý cụ thể tại cấp nhà trường. Trọng tâm của các biện pháp này là điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy hòa nhập để phù hợp với năng lực của từng học sinh. Sách cung cấp một quy trình 6 bước để giáo viên tiến hành điều chỉnh bài học một cách hệ thống. Ngoài ra, việc quản lý hồ sơ học sinh, đặc biệt là xây dựng và triển khai Kế hoạch giáo dục cá nhân (KEGDCN), được xem là công cụ cốt lõi để đảm bảo tính cá nhân hóa trong giáo dục. Cuối cùng, giáo trình đề xuất đổi mới trong công tác đánh giá trong giáo dục hòa nhập, chuyển từ đánh giá xếp loại sang đánh giá vì sự tiến bộ của học sinh, tạo động lực và ghi nhận nỗ lực của các em.
4.1. Hướng dẫn điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy hòa nhập
Giáo trình giới thiệu 04 phương pháp điều chỉnh và một tiến trình gồm 03 giai đoạn, 06 bước cụ thể để thực hiện. Giáo viên là người quyết định sử dụng phương pháp nào dựa trên đặc điểm của trẻ, nội dung bài học và điều kiện thực tế. Tiến trình điều chỉnh bắt đầu từ việc xác định đặc điểm của trẻ (Bước 1), đưa ra quyết định điều chỉnh và xác định kết quả mong muốn (Bước 2). Sau đó, giáo viên tiến hành điều chỉnh nội dung (Bước 3), xác định các điều kiện đảm bảo (Bước 4), và tiến hành giờ dạy (Bước 5). Cuối cùng, việc đánh giá kết quả điều chỉnh (Bước 6) là khâu quan trọng để rút kinh nghiệm và cải tiến cho các bài học tiếp theo. Đây là một quy trình mang tính khoa học cao, giúp giáo viên làm chủ phương pháp giảng dạy hòa nhập.
4.2. Quản lí hồ sơ và xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân hiệu quả
Quản lý hồ sơ là một nghiệp vụ quan trọng trong quản lí giáo dục hòa nhập. Ngoài các hồ sơ theo quy định chung, học sinh có nhu cầu đặc biệt cần có các hồ sơ riêng, trong đó quan trọng nhất là Kế hoạch giáo dục cá nhân (KEGDCN). Theo tài liệu, KEGDCN là “văn bản xác định nội dung, phương pháp, hình thức và các điều kiện thực hiện” nhằm đạt mục tiêu giáo dục cho một trẻ cụ thể. Quá trình xây dựng KEGDCN đòi hỏi sự tham gia của một nhóm hợp tác gồm ban giám hiệu, giáo viên, cha mẹ và bản thân học sinh. Sách cũng cung cấp các mẫu biểu cụ thể cho KEGDCN, kế hoạch chuyển tiếp và biên bản bàn giao, giúp nhà trường chuẩn hóa công tác này, đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ và trách nhiệm của các bên liên quan.
4.3. Đổi mới trong đánh giá học sinh có nhu cầu đặc biệt
Công tác đánh giá trong giáo dục hòa nhập cần được đổi mới theo hướng toàn diện và phát triển. Thay vì chỉ tập trung vào kiến thức, việc đánh giá cần xem xét tất cả các lĩnh vực phát triển của trẻ như kỹ năng xã hội, hành vi, khả năng hội nhập. Căn cứ chính để đánh giá là các mục tiêu đã được xác định trong Kế hoạch giáo dục cá nhân. Quan điểm đánh giá vì sự phát triển nhấn mạnh việc ghi nhận sự tiến bộ của trẻ, dù là nhỏ nhất, để động viên và khích lệ các em. Giáo trình hướng dẫn các hình thức đánh giá linh hoạt, có thể kết hợp giữa đánh giá định lượng (cho điểm ở những nội dung trẻ có thể theo được) và đánh giá định tính (sử dụng các tiêu chí như: đạt - chưa đạt, tiến bộ rõ rệt - tiến bộ - ít tiến bộ), đảm bảo tính nhân văn và công bằng.
V. Ứng dụng thực tiễn Xây dựng môi trường giáo dục tối ưu
Lý thuyết chỉ thực sự có giá trị khi được ứng dụng vào thực tiễn. Cuốn “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2” không chỉ cung cấp các phương pháp mà còn chỉ ra cách thức ứng dụng chúng để xây dựng một môi trường giáo dục tối ưu. Việc tạo dựng một môi trường giáo dục không rào cản, thân thiện là mục tiêu hàng đầu. Điều này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng. Giáo trình nhấn mạnh vai trò của ban giám hiệu trong việc chỉ đạo xây dựng các quy định, kế hoạch và tổ chức các hoạt động cụ thể. Bên cạnh đó, công tác giám sát và hỗ trợ được xem là một công cụ quản lý quan trọng, không nhằm mục đích thanh tra, xếp loại mà để thu thập thông tin, tư vấn và giúp đỡ các cơ sở giáo dục thực hiện tốt hơn. Việc tổ chức các cuộc thi sáng kiến kinh nghiệm, hội giảng cũng là những ứng dụng thực tiễn, khuyến khích sự sáng tạo và chia sẻ kinh nghiệm trong đội ngũ giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập.
5.1. Mô hình trường học thân thiện và sự phối hợp nhà trường gia đình
Xây dựng môi trường giáo dục không rào cản gắn liền với mô hình “Trường học thân thiện, học sinh tích cực”. Theo giáo trình, nhà trường cần thành lập Ban chỉ đạo, xây dựng các quy định rõ ràng, và thực hiện hợp tác chặt chẽ trong mạng lưới nhà trường - gia đình - cộng đồng. Các biện pháp cụ thể bao gồm việc thường xuyên giữ liên lạc với gia đình để xử lý thông tin, phối hợp tổ chức các hoạt động ngoại khóa, và tiếp thu ý kiến đóng góp từ phụ huynh. Sự phối hợp này không chỉ giúp hỗ trợ tốt hơn cho học sinh có nhu cầu đặc biệt mà còn tạo ra một môi trường giáo dục lành mạnh, nơi tất cả học sinh cảm thấy an toàn, được tôn trọng và yêu thương.
5.2. Giám sát và hỗ trợ Nâng cao chất lượng giáo dục hòa nhập
Công tác giám sát và hỗ trợ trong giáo dục hòa nhập mang một ý nghĩa đặc biệt. Mục đích chính không phải để đánh giá xếp loại, mà là “thu nhận những thông tin ngược” về quá trình thực hiện tại các địa phương, nhà trường. Từ đó, cấp quản lý có thể đưa ra các biện pháp giúp đỡ, điều chỉnh kịp thời. Tài liệu của tác giả Nguyễn Xuân Hải nhấn mạnh, công tác này giúp cải tiến tổ chức, quản lý và nâng cao chất lượng giáo dục. Để thực hiện hiệu quả, cần xây dựng và sử dụng các bộ công cụ, biểu mẫu chuẩn hóa để thống kê, đánh giá giờ dạy, đánh giá môi trường giáo dục và hiệu quả của sự phối hợp các bên. Cách tiếp cận này thể hiện tư duy quản lí giáo dục hiện đại, lấy hỗ trợ và phát triển làm trọng tâm.
5.3. Kết quả nghiên cứu từ các sáng kiến kinh nghiệm trong thực tế
Việc khuyến khích và tổng kết các sáng kiến kinh nghiệm là một phương pháp hiệu quả để lan tỏa những cách làm hay, sáng tạo. Giáo trình đề xuất nhà trường nên tổ chức các cuộc thi sáng kiến về giáo dục và dạy học hòa nhập. Các hoạt động như hội giảng, thi làm đồ dùng dạy học, thi xử lý tình huống sư phạm không chỉ nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn cho giáo viên mà còn tạo ra một kho tàng kinh nghiệm thực tiễn quý báu. Những sáng kiến này chính là kết quả nghiên cứu tại chỗ, giúp giải quyết các vấn đề cụ thể mà nhà trường đang đối mặt, từ đó góp phần làm phong phú thêm hệ thống lý luận và thực hành về giáo dục đặc biệt và hòa nhập.
VI. Hướng đi tương lai cho quản lí giáo dục hòa nhập Việt Nam
Từ những phân tích sâu sắc trong “Giáo trình quản lí giáo dục hòa nhập phần 2”, có thể thấy hướng đi tương lai cho quản lí giáo dục hòa nhập tại Việt Nam cần tập trung vào tính hệ thống, chuyên nghiệp và nhân văn. Giá trị cốt lõi mà tác giả Nguyễn Xuân Hải mang lại là một khung lý thuyết và thực hành toàn diện, từ chính sách vĩ mô đến hoạt động vi mô trong từng lớp học. Tương lai của giáo dục hòa nhập phụ thuộc vào việc chúng ta có thể thể chế hóa các giải pháp này thành những chính sách giáo dục hòa nhập cụ thể và triển khai đồng bộ trên toàn quốc hay không. Xu hướng tất yếu là phải tiếp tục đầu tư vào việc đào tạo và phát triển đội ngũ, chuẩn hóa các quy trình quản lý chuyên môn, và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để hỗ trợ việc dạy và học cho học sinh có nhu cầu đặc biệt. Cuốn sách chuyên khảo này không chỉ là một tài liệu giảng dạy mà còn là một văn kiện mang tính định hướng, gợi mở nhiều vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu và hoàn thiện để xây dựng một nền giáo dục thực sự vì con người.
6.1. Tổng kết giá trị cốt lõi từ giáo trình của Nguyễn Xuân Hải
Giá trị cốt lõi của giáo trình nằm ở ba điểm chính. Thứ nhất, đó là tính hệ thống trong tư duy quản lí giáo dục, kết nối chặt chẽ giữa chính sách vĩ mô và thực tiễn nhà trường. Thứ hai, đó là tính chuyên môn hóa sâu sắc, cung cấp những công cụ, quy trình cụ thể và khả thi như phương pháp điều chỉnh bài học hay quy trình xây dựng KEGDCN. Thứ ba, đó là tính nhân văn, luôn đặt sự phát triển và hạnh phúc của học sinh có nhu cầu đặc biệt làm trung tâm của mọi hoạt động giáo dục. Những giá trị này tạo nên một nền tảng vững chắc để các nhà quản lý và giáo viên xây dựng một hệ thống giáo dục hòa nhập hiệu quả và bền vững.
6.2. Dự báo xu hướng và đề xuất chính sách giáo dục hòa nhập mới
Dựa trên nền tảng của giáo trình, có thể dự báo một số xu hướng phát triển của giáo dục hòa nhập trong tương lai. Đó là sự gia tăng vai trò của công nghệ trong việc hỗ trợ học tập cá nhân hóa, sự phát triển của các trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập, và sự chú trọng hơn nữa đến việc rèn luyện kỹ năng sống và hướng nghiệp cho trẻ khuyết tật. Từ đó, cần đề xuất các chính sách giáo dục hòa nhập mới, tập trung vào việc cấp ngân sách dựa trên nhu cầu thực tế, xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành (giáo dục - y tế - lao động xã hội), và ban hành chuẩn nghề nghiệp rõ ràng cho giáo viên giáo dục hòa nhập. Đây là những bước đi cần thiết để hiện thực hóa tầm nhìn về một xã hội học tập công bằng cho tất cả mọi người.