Giải pháp xuất khẩu tôm và cá da tại Mỹ và EU

Trường đại học

Đại Học Nông Nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2017

340
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỤC LỤC

1.1. Danh mục chữ viết tắt

1.2. Danh mục sơ đồ

1.3. Tình trạng thiết yếu của đề tài

1.4. Mục tiêu nghiên cứu

1.5. Mục tiêu tổng quát

1.6. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

1.7. Đối tượng nghiên cứu

1.8. Những đóng góp mới của luận án

1.9. Cơ sở lý luận và thực tiễn

1.9.1. Cơ sở lý luận về giải pháp vượt rào cản của doanh nghiệp xuất khẩu tôm và cá da trơn

1.9.2. Một số khái niệm

1.9.3. Vai trò và đặc điểm của loại rào cản

1.9.4. Hệ thống rào cản của Mỹ và EU đối với tôm và cá da trơn

1.9.5. Vai trò và tác động của giải pháp vượt rào cản trong xuất khẩu sản phẩm

1.10. Nội dung nghiên cứu giải pháp vượt rào cản của doanh nghiệp xuất khẩu tôm và cá da trơn sang thị trường Mỹ và EU

1.11. Yếu tố ảnh hưởng tới việc thực thi giải pháp vượt rào cản của doanh nghiệp trong thương mại quốc tế

1.12. Kinh nghiệm của một số nước về vượt qua rào cản trong xuất khẩu thủy sản sang thị trường Mỹ và EU

1.13. Một số bài học và kinh nghiệm trong việc thực hiện giải pháp vượt rào cản đối với Việt Nam

1.14. Tổng quan nghiên cứu có liên quan đến đề tài

1.15. Đặc điểm địa bàn nghiên cứu

1.16. Đặc điểm của loài nuôi, chế biến tôm và cá da trơn xuất khẩu

1.17. Đặc điểm thị trường nhập khẩu thủy sản của Việt Nam

1.18. Xuất khẩu tôm của Việt Nam sang thị trường Mỹ giai đoạn 2012-2014

1.19. Xuất khẩu tôm của Việt Nam sang thị trường Mỹ giai đoạn 2012-2015

1.20. Giá trung bình nhập khẩu tôm của Mỹ (USD/kg)

1.21. Xuất khẩu tôm Việt Nam sang thị trường EU 2012-2015

1.22. Thị trường và kim ngạch xuất khẩu cá da trơn của Việt Nam

1.23. Kim ngạch xuất khẩu cá da trơn sang thị trường Mỹ 2012-2015

1.24. Kim ngạch xuất khẩu cá da trơn sang thị trường EU 2012-2015

1.25. Mục tiêu thủy sản bình quân đầu người một năm tại Mỹ

1.26. Thực trạng nhập khẩu thủy sản của Mỹ 2013-2015

1.27. Giá trị và khối lượng thủy sản xuất khẩu sang thị trường Mỹ của một số nước giai đoạn 2013-2015

1.28. Thị phần thủy sản của 10 nước nhiều hàng thủy sản xuất khẩu sang thị trường Mỹ

1.29. Mục tiêu cho các loại thịt theo vùng của Mỹ năm 2010

1.30. Số doanh nghiệp chế biến tôm, cá da trơn được lựa chọn làm mẫu nghiên cứu

1.31. Tổng hợp nguồn thu thập số liệu thứ cấp

1.32. Mức thuế chống bán phá giá qua các đợt xem xét hành hình

1.33. Số lô hàng tôm của Việt Nam bị Mỹ và EU cảnh báo về chất lượng

1.34. Mức thuế chống bán phá giá qua các lần rà soát

1.35. Số lô hàng cá da trơn bị cảnh báo tại thị trường Mỹ và EU

1.36. Nguyên nhân chủ yếu của các lô hàng cá da trơn bị cảnh báo tại thị trường Mỹ và EU

1.37. Cơ cấu nguồn cung cấp nguyên liệu cho doanh nghiệp chế biến tôm, cá da trơn xuất khẩu

1.38. Mức độ đáp ứng nguyên liệu của doanh nghiệp chế biến tôm và cá da trơn xuất khẩu

1.39. Mức độ quan tâm của doanh nghiệp về chất lượng tôm và cá da trơn

1.40. Kết quả xây dựng các chứng nhận về chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp chế biến tôm và cá da trơn xuất khẩu

1.41. Đánh giá về tính chủ động của doanh nghiệp trong xuất khẩu

1.42. Kết quả xuất khẩu cá da trơn và tôm 2011-2015

1.43. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố bên trong doanh nghiệp đến việc thực thi giải pháp vượt rào cản

1.44. Trình độ của lao động thuộc doanh nghiệp chế biến cá da trơn và tôm xuất khẩu được điều tra

1.45. Tình hình vốn của doanh nghiệp chế biến tôm, cá da trơn xuất khẩu được điều tra

1.46. Thực trạng thiết bị chế biến tôm và cá da trơn xuất khẩu của doanh nghiệp được điều tra

1.47. Ảnh hưởng từ người nuôi đến việc thực thi giải pháp vượt rào cản của doanh nghiệp chế biến xuất khẩu tôm và cá da trơn

1.48. Đánh giá của doanh nghiệp về mức độ ảnh hưởng của quy hoạch

1.49. Đánh giá của doanh nghiệp về một số hình sự

1.50. Báo cáo kết quả giám sát đánh giá việc thực hiện điều kiện nuôi cá da trơn

1.51. Danh mục sơ đồ

1.52. Kết quả xuất khẩu thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2000-2015

1.53. Xuất khẩu tôm sản của Việt Nam sang thị trường Mỹ theo tháng năm 2014-2015

1.54. Kênh phân phối thủy sản tại EU

1.55. Mô hình liên kết hoàn thiện

1.56. Mô hình tổ chức các mối liên kết theo chuỗi giá trị sản phẩm tôm và cá da trơn xuất khẩu

Tóm tắt

I. Tổng quan xuất khẩu tôm và cá da trơn sang Mỹ và EU

Ngành xuất khẩu thủy sản Việt Nam, đặc biệt là tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá tracá basa, đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong những năm qua. Thị trường Mỹthị trường EU là những đối tác thương mại quan trọng, mang lại nguồn thu lớn cho đất nước. Tuy nhiên, con đường chinh phục hai thị trường này không hề dễ dàng. Các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại, tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, và các quy định về an toàn thực phẩm nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng, thách thức, và đề xuất các giải pháp xuất khẩu hiệu quả, giúp doanh nghiệp Việt Nam vững bước trên thị trường quốc tế. Theo luận án của Hoàng Thị Thu Hiền, năm 2017, việc nghiên cứu các giải pháp vượt rào cản thương mại là vô cùng cấp thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.

1.1. Vai trò của xuất khẩu tôm cá da trơn trong nền kinh tế

Xuất khẩu tôm và cá da trơn đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Ngành này tạo ra công ăn việc làm cho hàng triệu lao động, từ người nuôi trồng đến công nhân chế biến và nhân viên vận chuyển quốc tế. Bên cạnh đó, xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn còn góp phần tăng nguồn thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thương mại, và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế. Hiệp định thương mại song phương và đa phương đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động xuất khẩu, nhưng cũng đồng thời đặt ra những yêu cầu cao hơn về tiêu chuẩn chất lượngtruy xuất nguồn gốc.

1.2. Đặc điểm thị trường Mỹ và EU Cơ hội và thách thức

Thị trường Mỹthị trường EU là những thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới, với sức mua cao và nhu cầu đa dạng. Tuy nhiên, để thâm nhập thành công vào hai thị trường này, doanh nghiệp Việt Nam cần nắm vững các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm (FDAEFSA), và các rào cản thương mại như thuế nhập khẩu, kiểm dịch động thực vật, và các quy định về nhãn mác. Sự cạnh tranh từ các quốc gia xuất khẩu khác cũng là một thách thức không nhỏ.

II. Rào cản thương mại Thách thức xuất khẩu tôm cá da vào Mỹ và EU

Các rào cản thương mại đang trở thành những thách thức lớn đối với xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn của Việt Nam sang thị trường Mỹthị trường EU. Những rào cản này bao gồm các quy định về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, kiểm dịch động thực vật, thuế nhập khẩu, và các biện pháp chống bán phá giá. Việc tuân thủ các quy định này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào công nghệ, quy trình sản xuất, và hệ thống quản lý chất lượng. Ngoài ra, các doanh nghiệp còn phải đối mặt với các vụ kiện chống bán phá giá, gây tốn kém chi phí và thời gian.

2.1. Các quy định về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm

Thị trường Mỹthị trường EU áp đặt những tiêu chuẩn chất lượngan toàn thực phẩm khắt khe đối với tômcá da trơn nhập khẩu. Các quy định này bao gồm các yêu cầu về dư lượng kháng sinh, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh, và các chất cấm khác. Doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như Global GAP, ASC, BAP, và đáp ứng các yêu cầu của FDAEFSA. Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến việc bị từ chối nhập khẩu, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.

2.2. Thuế chống bán phá giá và các biện pháp phòng vệ thương mại

Các biện pháp chống bán phá giá và phòng vệ thương mại đang trở thành một rào cản thương mại lớn đối với xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn của Việt Nam. Thị trường Mỹ thường xuyên áp đặt các mức thuế chống bán phá giá cao đối với các sản phẩm này, gây khó khăn cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc cạnh tranh về giá. Để đối phó với tình trạng này, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện quy trình xuất khẩu, và tìm kiếm các thị trường thay thế.

2.3. Các rào cản kỹ thuật và kiểm dịch động thực vật

Thị trường Mỹthị trường EU áp dụng nhiều rào cản kỹ thuật và quy định kiểm dịch động thực vật đối với tômcá da trơn nhập khẩu. Các quy định này bao gồm các yêu cầu về kiểm tra dư lượng hóa chất, kim loại nặng, và các chất cấm khác. Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này để tránh bị từ chối nhập khẩu hoặc bị áp dụng các biện pháp trừng phạt thương mại. Việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng và minh bạch là rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu của các thị trường này.

III. Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu tôm và cá da

Để vượt qua các rào cản thương mại và nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn cần áp dụng một loạt các giải pháp đồng bộ. Các giải pháp này bao gồm nâng cao tiêu chuẩn chất lượng, cải thiện quy trình xuất khẩu, tăng cường marketing xuất khẩu, và xây dựng thương hiệu. Doanh nghiệp cũng cần chủ động tìm hiểu và tuân thủ các quy định của thị trường Mỹthị trường EU, đồng thời tận dụng các cơ hội từ các hiệp định thương mại.

3.1. Nâng cao chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế

Nâng cao tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố then chốt để cạnh tranh trên thị trường Mỹthị trường EU. Doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ, quy trình sản xuất, và hệ thống quản lý chất lượng để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như Global GAP, ASC, BAP. Việc áp dụng các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn giúp tăng cường uy tín và thương hiệu trên thị trường quốc tế.

3.2. Tối ưu chuỗi cung ứng và giải pháp logistics hiệu quả

Tối ưu chi phí xuất khẩu và nâng cao hiệu quả giải pháp logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả, từ khâu nuôi trồng đến khâu chế biến và vận chuyển quốc tế. Việc lựa chọn các đối tác vận chuyển quốc tế uy tín và có kinh nghiệm, cũng như áp dụng các công nghệ quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến, sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm.

3.3. Đẩy mạnh marketing và xây dựng thương hiệu xuất khẩu

Marketing xuất khẩu và xây dựng thương hiệu là những hoạt động quan trọng để tăng cường sự nhận diện và uy tín của sản phẩm trên thị trường Mỹthị trường EU. Doanh nghiệp cần đầu tư vào các hoạt động nghiên cứu thị trường, phân tích thị trường, và xây dựng chiến lược tiếp cận khách hàng hiệu quả. Việc tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế, quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông trực tuyến, và xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà nhập khẩu tômnhà nhập khẩu cá da trơn, sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng.

IV. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu tôm cá da trơn của nhà nước

Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn. Các chính sách xuất nhập khẩu cần được cải thiện để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp. Các hoạt động xúc tiến thương mại cần được tăng cường để giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế. Các chương trình hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cần được triển khai để giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế và các quốc gia khác để giải quyết các rào cản thương mại cũng rất quan trọng.

4.1. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách thương mại

Việc hoàn thiện khung luật pháp thương mại và xây dựng các chính sách xuất nhập khẩu minh bạch, ổn định, và phù hợp với thông lệ quốc tế là rất quan trọng để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp. Nhà nước cần rà soát và sửa đổi các quy định không còn phù hợp, giảm thiểu các thủ tục hành chính rườm rà, và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thông tin về thị trường Mỹthị trường EU. Việc tham gia các hiệp định thương mại song phương và đa phương cũng là một giải pháp quan trọng để mở rộng thị trường xuất khẩu.

4.2. Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại và hỗ trợ doanh nghiệp

Nhà nước cần tăng cường các hoạt động xúc tiến thương mại để giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường Mỹthị trường EU. Các hoạt động này bao gồm tổ chức các hội chợ triển lãm quốc tế, các đoàn giao dịch thương mại, và các chương trình quảng bá sản phẩm. Nhà nước cũng cần cung cấp thông tin về thị trường, đối thủ cạnh tranh, và các quy định của pháp luật. Ngoài ra, cần có các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp về tài chính, kỹ thuật, và tư vấn xuất khẩu.

V. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh hiệu quả

Để thành công trong xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn sang thị trường Mỹthị trường EU, việc nghiên cứu thị trườngphân tích đối thủ cạnh tranh là vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp cần nắm vững xu hướng tiêu dùng, nhu cầu của khách hàng, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng. Việc phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, và các chiến lược cạnh tranh phù hợp. Dữ liệu này giúp định hình marketing xuất khẩu hiệu quả. Theo luận án, các doanh nghiệp cần chủ động trong việc tìm hiểu thông tin thị trường để đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác.

5.1. Xác định xu hướng tiêu dùng và nhu cầu của thị trường

Việc xác định xu hướng tiêu dùng và nhu cầu của thị trường là bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu thị trường. Doanh nghiệp cần tìm hiểu về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, như sở thích, thói quen, thu nhập, và nhận thức về an toàn thực phẩm. Việc sử dụng các công cụ phân tích thị trường như khảo sát, phỏng vấn, và phân tích dữ liệu bán hàng sẽ giúp doanh nghiệp có được thông tin chính xác và đáng tin cậy.

5.2. Phân tích điểm mạnh điểm yếu của đối thủ cạnh tranh

Việc phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp hiểu rõ về vị thế của mình trên thị trường và xác định các cơ hội và thách thức. Doanh nghiệp cần tìm hiểu về các đối thủ cạnh tranh chính, điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược kinh doanh, và thị phần. Việc sử dụng các công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh như SWOT, PESTEL, và Porter's Five Forces sẽ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về môi trường cạnh tranh.

VI. Tương lai xuất khẩu tôm cá da trơn Hướng tới phát triển bền vững

Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành xuất khẩu tômxuất khẩu cá da trơn, doanh nghiệp cần hướng tới các giải pháp mang tính chiến lược và dài hạn. Các giải pháp này bao gồm phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, và xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch và có trách nhiệm. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội cũng rất quan trọng để đáp ứng yêu cầu của thị trường Mỹthị trường EU. Đồng thời, cần đẩy mạnh các hoạt động tư vấn xuất khẩudịch vụ xuất khẩu cho doanh nghiệp.

6.1. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững và có trách nhiệm

Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững và có trách nhiệm là yếu tố then chốt để đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng yêu cầu của thị trường Mỹthị trường EU. Doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp nuôi trồng thân thiện với môi trường, giảm thiểu sử dụng hóa chất và kháng sinh, và đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động. Việc đạt được các chứng nhận Global GAP, ASC, BAP sẽ giúp doanh nghiệp chứng minh cam kết về phát triển bền vững.

6.2. Tăng cường giá trị gia tăng và đa dạng hóa sản phẩm

Tăng cường giá trị gia tăng và đa dạng hóa sản phẩm là một giải pháp quan trọng để tăng cường năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao, và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, sáng tạo, và phù hợp với xu hướng thị trường sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng.

28/05/2025

Tài liệu "Giải pháp xuất khẩu tôm và cá da tại Mỹ và EU" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là tôm và cá da, vào hai thị trường lớn này. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ yêu cầu và tiêu chuẩn của thị trường, cũng như việc áp dụng các biện pháp quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm. Độc giả sẽ tìm thấy những lợi ích thiết thực từ việc nắm bắt thông tin về xu hướng tiêu dùng, cũng như các chính sách hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức liên quan.

Để mở rộng kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận án phân tích chuỗi giá trị thủy sản của tỉnh Nghệ An, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về chuỗi giá trị trong ngành thủy sản. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU trong điều kiện thực thi hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA) sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những cơ hội và thách thức mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt. Cuối cùng, tài liệu Luận văn tốt nghiệp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thủy sản của công ty CP thủy sản Bình Định sẽ cung cấp những phương pháp cụ thể để thúc đẩy xuất khẩu trong bối cảnh hiện tại. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngành thủy sản và các giải pháp xuất khẩu hiệu quả.