Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nước mặt đóng vai trò chủ yếu trong cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất tại Việt Nam, chiếm hơn 70% tổng nguồn cấp nước. Tỉnh Hải Dương, với dân số khoảng 1,059 triệu người năm 2009 và dự báo tăng lên khoảng 2 triệu người vào năm 2030, đang đối mặt với nguy cơ ô nhiễm chất hữu cơ nghiêm trọng trong nguồn nước mặt, đặc biệt tại các sông Thái Bình và sông Sặt – những nguồn nước thô chính cho các nhà máy nước trong tỉnh. Ô nhiễm này xuất phát từ nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp chưa qua xử lý hoặc xử lý không đạt yêu cầu, cùng với việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học tràn lan. Chất hữu cơ phức tạp, khó phân hủy làm nước có màu sắc, mùi vị khó chịu và chứa các hợp chất độc hại, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng ô nhiễm chất hữu cơ cao trong nguồn nước mặt tỉnh Hải Dương, khảo sát thực trạng quản lý và các biện pháp giảm thiểu hiện có, đồng thời đề xuất giải pháp xử lý hiệu quả, phù hợp với điều kiện kinh tế và công nghệ của các nhà máy nước trong tỉnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nguồn nước thô tại các sông chính, đặc biệt là sông Thái Bình và sông Sặt, trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2015, với tầm nhìn phát triển đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nước cấp, bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển bền vững hệ thống cấp nước sạch tại Hải Dương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình xử lý chất hữu cơ trong nguồn nước mặt, bao gồm:

  • Công nghệ keo tụ - lắng: Sử dụng các hóa chất keo tụ như nhôm (Al³⁺), canxi (Ca²⁺), sắt (Fe³⁺) để tạo bông cặn, loại bỏ các chất hữu cơ tự nhiên. Công nghệ Actiflo Pack được áp dụng nhằm tăng hiệu quả keo tụ bằng cách sử dụng hạt cát mịn làm nhân keo tụ, giảm thời gian lắng cặn và diện tích bể lắng.

  • Quá trình oxy hóa: Sử dụng các tác nhân oxy hóa như Clo, Ozon, KMnO₄ để phân hủy các hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, việc sử dụng Clo có thể tạo ra các hợp chất trihalomethanes (THMs) độc hại, gây nguy cơ ung thư.

  • Hấp phụ bằng than hoạt tính: Than hoạt tính dạng bột (PAC) và dạng hạt (GAC) được sử dụng để hấp phụ các chất hữu cơ khó phân hủy, thuốc trừ sâu, phenol, và các hợp chất độc hại khác. Hiệu quả hấp phụ phụ thuộc vào diện tích bề mặt, kích thước hạt và đặc tính của chất ô nhiễm.

  • Trao đổi ion: Phương pháp hóa học thuận nghịch để loại bỏ các ion kim loại và các cation polymer, góp phần làm mềm nước và giảm màu sắc.

Các khái niệm chính bao gồm: chất hữu cơ dễ phân hủy và khó phân hủy, chất hữu cơ độc tính cao, quá trình keo tụ-lắng, hấp phụ vật lý và hóa học, và các chỉ số chất lượng nước như COD, độ đục, độ màu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp sau:

  • Thu thập và phân tích số liệu thực địa: Lấy mẫu nước thô từ sông Thái Bình, sông Sặt và kênh Bắc Hưng Hải, phân tích các chỉ tiêu hóa lý như COD, độ đục, độ màu, pH, coliform.

  • Nghiên cứu thực nghiệm trên mô hình: Thí nghiệm tối ưu hóa keo tụ-lắng trên thiết bị Jar test với các hóa chất keo tụ PAC, trợ keo PAA, than hoạt tính dạng bột (PACt) và cát làm nhân keo tụ. Mô hình cột lọc áp lực sử dụng than hoạt tính dạng hạt (GAC) với vận tốc lọc từ 5 đến 15 m/h để đánh giá khả năng hấp phụ các chất hữu cơ cao và thuốc trừ sâu Carbofuran, Diazinon, Chlorpyrifos.

  • Phân tích số liệu: Đánh giá hiệu quả xử lý dựa trên các chỉ tiêu COD, độ đục, so sánh hiệu quả giữa các phương pháp và vật liệu lọc.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ năm 2009 đến 2011, tập trung vào khảo sát hiện trạng và thực nghiệm tại nhà máy nước Cẩm Giàng – nhà máy tiêu biểu sử dụng nguồn nước mặt tại Hải Dương.

Cỡ mẫu thí nghiệm gồm nhiều mẫu nước thô và nước sau xử lý, lựa chọn phương pháp phân tích hóa lý tiêu chuẩn nhằm đảm bảo độ chính xác và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng ô nhiễm chất hữu cơ nguồn nước mặt tại Hải Dương:

    • Mẫu nước sông Thái Bình có độ đục dao động từ 18 đến 990 NTU, trung bình khoảng 214 NTU, COD trung bình khoảng 4 mgO₂/l, vượt mức cho phép đối với nước cấp sinh hoạt.
    • Nước thải chưa qua xử lý từ các khu công nghiệp, nông nghiệp và dân cư làm tăng hàm lượng chất hữu cơ khó phân hủy, gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  2. Hiệu quả xử lý keo tụ-lắng truyền thống:

    • Sử dụng PAC với thời gian lắng 30 phút giảm độ đục từ 107 NTU xuống còn khoảng 1.02 NTU, COD giảm từ 4 mgO₂/l xuống 3.36 mgO₂/l.
    • Khi kết hợp PAC với chất trợ keo PAA, hiệu quả giảm COD được cải thiện nhẹ, nhưng vẫn chưa loại bỏ triệt để chất hữu cơ cao.
  3. Tăng cường xử lý bằng than hoạt tính dạng bột (PACt) và cát làm nhân keo tụ:

    • Kết hợp PAC, PAA, PACt và cát làm nhân keo tụ giảm COD xuống còn khoảng 0.82 mgO₂/l, giảm hơn 75% so với nước thô.
    • Hiệu quả xử lý tăng theo lượng than hoạt tính sử dụng và có sự hỗ trợ của chất trợ keo PAA.
  4. Mô hình cột lọc áp lực với than hoạt tính dạng hạt (GAC):

    • COD giảm từ 5.28 mgO₂/l xuống 2.16 mgO₂/l ở vận tốc lọc 5 m/h.
    • Hiệu quả hấp phụ các thuốc trừ sâu Carbofuran, Diazinon, Chlorpyrifos đạt trên 80% ở vận tốc lọc thấp, giảm dần khi tăng vận tốc lọc.
    • Than gáo dừa và than tre cho hiệu quả hấp phụ tương đương than Norrit, phù hợp với điều kiện địa phương.

Thảo luận kết quả

Kết quả thực nghiệm cho thấy công nghệ keo tụ-lắng truyền thống có khả năng giảm độ đục hiệu quả nhưng hạn chế trong việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ cao và độc hại. Việc bổ sung than hoạt tính dạng bột và cát làm nhân keo tụ giúp tăng cường hấp phụ, giảm COD đáng kể, phù hợp với nguồn nước mặt ô nhiễm phức tạp tại Hải Dương.

Mô hình cột lọc áp lực sử dụng than hoạt tính dạng hạt chứng minh khả năng xử lý hiệu quả các chất hữu cơ khó phân hủy và thuốc trừ sâu phổ biến, đặc biệt khi vận tốc lọc được kiểm soát hợp lý. Việc sử dụng than hoạt tính từ nguyên liệu địa phương như gáo dừa, tre không chỉ giảm chi phí mà còn tận dụng nguồn tài nguyên sẵn có.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, hiệu quả xử lý đạt được tương đương hoặc cao hơn trong điều kiện chi phí và công nghệ phù hợp với Việt Nam. Việc hạn chế sử dụng Clo trong xử lý sơ bộ giúp giảm nguy cơ hình thành các hợp chất THMs độc hại, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện sự giảm COD và độ đục theo từng phương pháp xử lý, cũng như biểu đồ hiệu quả hấp phụ thuốc trừ sâu theo vận tốc lọc, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả từng giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng công nghệ Actiflo Pack kết hợp than hoạt tính dạng bột và cát làm nhân keo tụ nhằm tối ưu hóa quá trình keo tụ-lắng, giảm độ đục và hàm lượng chất hữu cơ trong nguồn nước mặt. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: các nhà máy nước tại Hải Dương.

  2. Lắp đặt hệ thống cột lọc áp lực sử dụng than hoạt tính dạng hạt (GAC) sau bể lọc nhanh để nâng cao hiệu quả loại bỏ các hợp chất hữu cơ cao và thuốc trừ sâu. Thời gian triển khai: 12-18 tháng. Chủ thể: Công ty cấp nước và các đơn vị tư vấn kỹ thuật.

  3. Sử dụng than hoạt tính sản xuất từ nguyên liệu địa phương như gáo dừa, tre để giảm chi phí vận hành và tận dụng nguồn tài nguyên sẵn có, đồng thời phát triển ngành công nghiệp chế biến than hoạt tính tại địa phương. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Công Thương, doanh nghiệp chế biến.

  4. Giảm thiểu sử dụng Clo trong xử lý sơ bộ và khử trùng, thay thế bằng các phương pháp oxy hóa an toàn hơn như ozon hoặc UV kết hợp hấp phụ than hoạt tính để hạn chế hình thành các hợp chất THMs độc hại. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, Sở Tài nguyên Môi trường, các nhà máy nước.

  5. Tăng cường quản lý, kiểm soát nguồn thải và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước mặt, đặc biệt kiểm soát nước thải công nghiệp và nông nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm chất hữu cơ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường, cấp nước: Nhận diện các giải pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp để nâng cao chất lượng nước cấp, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  2. Các kỹ sư và chuyên gia công nghệ xử lý nước: Áp dụng các mô hình thực nghiệm và công nghệ tối ưu hóa keo tụ-lắng, hấp phụ than hoạt tính trong thiết kế và vận hành nhà máy nước.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường, kỹ thuật cấp thoát nước: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về xử lý chất hữu cơ trong nguồn nước mặt.

  4. Doanh nghiệp sản xuất than hoạt tính và vật liệu lọc: Tìm hiểu tiềm năng phát triển than hoạt tính từ nguyên liệu địa phương, mở rộng ứng dụng trong xử lý nước sạch.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ô nhiễm chất hữu cơ trong nguồn nước mặt lại là vấn đề nghiêm trọng tại Hải Dương?
    Nguồn nước mặt tại Hải Dương chịu ảnh hưởng từ nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp chưa qua xử lý, chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp, khó phân hủy, gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng nước cấp và sức khỏe người dân.

  2. Công nghệ keo tụ-lắng truyền thống có hạn chế gì trong xử lý chất hữu cơ?
    Keo tụ-lắng truyền thống hiệu quả trong giảm độ đục nhưng không loại bỏ triệt để các hợp chất hữu cơ cao và độc hại, do đó cần kết hợp với các phương pháp bổ sung như hấp phụ than hoạt tính để nâng cao hiệu quả.

  3. Than hoạt tính dạng bột và dạng hạt khác nhau thế nào trong xử lý nước?
    Than hoạt tính dạng bột (PAC) có kích thước nhỏ, phản ứng nhanh nhưng khó tách ra khỏi nước sau xử lý; than hoạt tính dạng hạt (GAC) thích hợp cho xử lý liên tục trong cột lọc, dễ vận hành và tái sinh.

  4. Việc sử dụng Clo trong xử lý nước có nguy cơ gì?
    Clo phản ứng với các chất hữu cơ trong nước tạo thành các hợp chất trihalomethanes (THMs) có khả năng gây ung thư, do đó cần hạn chế hoặc thay thế bằng các phương pháp oxy hóa an toàn hơn.

  5. Giải pháp nào phù hợp nhất với điều kiện kinh tế và công nghệ tại Hải Dương?
    Kết hợp công nghệ Actiflo Pack tối ưu hóa keo tụ-lắng với than hoạt tính dạng bột và cột lọc áp lực than hoạt tính dạng hạt là giải pháp hiệu quả, kinh tế, tận dụng được nguồn nguyên liệu địa phương và công trình hiện có.

Kết luận

  • Nguồn nước mặt tại Hải Dương đang bị ô nhiễm chất hữu cơ nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng nước cấp và sức khỏe cộng đồng.
  • Công nghệ keo tụ-lắng truyền thống không đủ khả năng loại bỏ các hợp chất hữu cơ cao, cần kết hợp với các phương pháp hấp phụ than hoạt tính và tối ưu hóa quá trình xử lý.
  • Thí nghiệm thực nghiệm tại nhà máy nước Cẩm Giàng cho thấy sự kết hợp giữa PAC, PAA, than hoạt tính dạng bột và cát làm nhân keo tụ giảm COD đến 0.82 mgO₂/l, hiệu quả vượt trội so với phương pháp truyền thống.
  • Mô hình cột lọc áp lực sử dụng than hoạt tính dạng hạt xử lý hiệu quả các thuốc trừ sâu phổ biến, phù hợp với điều kiện địa phương.
  • Đề xuất áp dụng các giải pháp công nghệ kết hợp, đồng thời tăng cường quản lý nguồn thải và giảm thiểu sử dụng Clo để bảo vệ nguồn nước và sức khỏe người dân.

Tiếp theo, cần triển khai thí điểm các giải pháp tại nhà máy nước Cẩm Giàng và các nhà máy khác trong tỉnh, đồng thời xây dựng kế hoạch nâng cấp công nghệ và đào tạo nhân lực vận hành. Mời các nhà quản lý, kỹ sư và nhà nghiên cứu quan tâm phối hợp thực hiện để nâng cao chất lượng nước sạch tại Hải Dương.