Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả, an toàn và bền vững. Tại Việt Nam, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng lớn với quy mô hoạt động đa dạng, đòi hỏi hệ thống KSNB phải được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro ngày càng cao. Giai đoạn nghiên cứu từ 2014 đến 2018 cho thấy BIDV đã đạt được nhiều kết quả tích cực về tăng trưởng vốn chủ sở hữu và huy động vốn, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế trong hệ thống KSNB, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và kiểm soát rủi ro.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB tại BIDV nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng các quy định pháp luật hiện hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống KSNB tại BIDV trong giai đoạn 2014-2018, bao gồm các hoạt động tín dụng, huy động vốn, thanh toán và kho quỹ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro và phát triển bền vững của BIDV nói riêng và các ngân hàng thương mại Việt Nam nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ hiện đại, trong đó nổi bật là:
Khung COSO (Committee of Sponsoring Organizations): Được xem là chuẩn mực quốc tế về hệ thống KSNB, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. COSO nhấn mạnh vai trò của môi trường kiểm soát và sự giám sát liên tục trong việc đảm bảo hiệu quả hệ thống.
Ủy ban Basel về quản trị rủi ro ngân hàng: Đưa ra 13 nguyên tắc quản trị rủi ro, trong đó có các nguyên tắc về xây dựng hệ thống hạn mức tín dụng, thẩm định cho vay, giám sát và đánh giá rủi ro tín dụng, phù hợp với đặc thù hoạt động ngân hàng thương mại.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hệ thống kiểm soát nội bộ, rủi ro tín dụng, rủi ro hoạt động, môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, giám sát và truyền thông trong ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp:
Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, các văn bản pháp luật liên quan đến kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro của BIDV giai đoạn 2014-2018; các tài liệu nghiên cứu, báo cáo ngành ngân hàng Việt Nam.
Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát, phỏng vấn chuyên sâu với cán bộ quản lý và nhân viên BIDV, đặc biệt là bộ phận kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.
Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định tính để đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính và các chỉ số hiệu quả hoạt động của BIDV. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 50 cán bộ có liên quan, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phòng ban chủ chốt. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 6 tháng, từ đầu năm 2019 đến giữa năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hệ thống KSNB tại BIDV còn nhiều hạn chế: Qua phân tích số liệu giai đoạn 2014-2018, tỷ lệ nợ xấu duy trì ở mức khoảng 2,73%, gần sát với mức trần 3% theo quy định của ĐHĐCĐ, cho thấy rủi ro tín dụng vẫn tiềm ẩn. Hệ thống quy trình, thủ tục kiểm soát chưa đồng bộ, thiếu sự cập nhật kịp thời với các quy định mới, dẫn đến hiệu quả kiểm soát chưa cao.
Môi trường kiểm soát và giám sát chưa thực sự hiệu quả: Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát chưa phát huy hết vai trò trong việc giám sát hệ thống KSNB. Tỷ lệ cán bộ có chuyên môn về kiểm soát nội bộ còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro phức tạp của ngân hàng.
Hoạt động kiểm soát trong các nghiệp vụ chủ yếu chưa đồng bộ: Kiểm soát nội bộ trong hoạt động tín dụng, huy động vốn, thanh toán và kho quỹ còn tồn tại nhiều điểm yếu như quy trình thẩm định cho vay chưa chặt chẽ, kiểm soát việc sử dụng vốn vay chưa triệt để, dẫn đến rủi ro mất vốn và thất thoát tài sản.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ còn hạn chế: BIDV chưa tận dụng tối đa các giải pháp công nghệ hiện đại để nâng cao hiệu quả kiểm soát, đặc biệt trong việc quản lý dữ liệu rủi ro và báo cáo quản lý.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng được môi trường kiểm soát nội bộ vững chắc, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và chưa có cơ chế giám sát hiệu quả từ cấp cao nhất. So sánh với các ngân hàng thương mại lớn khác như Vietinbank và Vietcombank, BIDV còn chậm trong việc cập nhật và áp dụng các chuẩn mực