I. Toàn cảnh kinh tế nông nghiệp Trảng Bom và định hướng mới
Huyện Trảng Bom, tọa lạc tại vị trí chiến lược của tỉnh Đồng Nai và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, sở hữu những tiềm năng to lớn để phát triển kinh tế nông nghiệp. Với điều kiện tự nhiên thuận lợi, khí hậu ôn hòa và nguồn nước dồi dào, Trảng Bom từ lâu đã là một trong những vựa nông sản quan trọng của khu vực. Nền nông nghiệp tại đây đóng vai trò nền tảng, không chỉ đảm bảo an ninh lương thực mà còn là nguồn sinh kế chính cho một bộ phận lớn dân cư. Tuy nhiên, trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa diễn ra mạnh mẽ, ngành nông nghiệp huyện đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải chuyển mình. Luận văn thạc sỹ của Lương Quang Huy (2015) đã chỉ rõ, việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp là một xu thế tất yếu, quyết định đến sự phát triển bền vững của địa phương. Quá trình này không đơn thuần là sự thay đổi về tỷ trọng giữa trồng trọt, chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp mà còn là sự chuyển đổi sâu sắc về chất lượng. Mục tiêu là xây dựng một nền nông nghiệp sản xuất hàng hóa quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Định hướng này đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, từ việc quy hoạch lại vùng sản xuất, đầu tư vào khoa học kỹ thuật, đến việc hoàn thiện các chính sách hỗ trợ và xây dựng thương hiệu cho nông sản địa phương. Đây là con đường duy nhất để phát triển nông nghiệp bền vững Trảng Bom, nâng cao thu nhập cho người nông dân và góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế chung của toàn huyện.
1.1. Vị thế và tiềm năng phát triển nông nghiệp của Trảng Bom
Trảng Bom có lợi thế đặc biệt khi nằm gần các thị trường tiêu thụ lớn như TP. Hồ Chí Minh, TP. Biên Hòa và các khu công nghiệp sầm uất. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông và tiêu thụ nông sản. Nền đất bazan màu mỡ phù hợp với nhiều loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao như cà phê, điều, tiêu. Hệ thống sông suối và hồ chứa nước khá dày đặc đảm bảo nguồn tưới tiêu ổn định cho sản xuất. Bên cạnh đó, nguồn lao động tại chỗ dồi dào là một nguồn lực quan trọng. Những yếu tố này tạo thành một nền tảng vững chắc để huyện không chỉ phát triển nông nghiệp truyền thống mà còn mở ra cơ hội cho nông nghiệp công nghệ cao Đồng Nai và các mô hình kinh tế trang trại hiện đại. Việc khai thác hiệu quả các tiềm năng này sẽ là chìa khóa để tạo ra bước đột phá cho ngành nông nghiệp của huyện.
1.2. Sự cần thiết của việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp
Thực tiễn cho thấy, nền nông nghiệp truyền thống, manh mún và phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên không còn phù hợp. Năng suất lao động thấp, giá trị sản phẩm không cao, và thị trường tiêu thụ thiếu ổn định là những hạn chế cố hữu. Do đó, chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp là yêu cầu bắt buộc để khắc phục các yếu điểm này. Quá trình này hướng tới việc giảm tỷ trọng ngành trồng trọt thuần túy, tăng dần tỷ trọng chăn nuôi công nghiệp và dịch vụ nông nghiệp. Quan trọng hơn, trong nội bộ ngành trồng trọt, cần thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng, ưu tiên các loại cây có giá trị kinh tế cao, đáp ứng nhu cầu thị trường thay vì độc canh cây lương thực. Sự chuyển dịch này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất đai, lao động, vốn và tạo ra một nền nông nghiệp hiện đại, hiệu quả và bền vững hơn.
II. Những rào cản chính kìm hãm kinh tế nông nghiệp Trảng Bom
Mặc dù sở hữu nhiều tiềm năng, kinh tế nông nghiệp Trảng Bom vẫn đối mặt với không ít thách thức và rào cản. Một trong những tồn tại lớn nhất là quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, phân tán. Phần lớn các hộ nông dân vẫn canh tác trên diện tích đất manh mún, gây khó khăn cho việc áp dụng cơ giới hóa và các quy trình sản xuất đồng bộ. Tình trạng này dẫn đến chi phí sản xuất cao và chất lượng sản phẩm không đồng đều, làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường. Bên cạnh đó, việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất còn hạn chế. Nông dân chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống, việc tiếp cận các giống mới, công nghệ tưới tiêu tiên tiến hay quy trình canh tác hữu cơ còn gặp nhiều khó khăn. Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ nông nghiệp, đặc biệt là giao thông nội đồng và hệ thống logistics cho nông sản, chưa được đầu tư tương xứng. Điều này làm tăng chi phí vận chuyển, ảnh hưởng đến chất lượng nông sản sau thu hoạch. Một rào cản quan trọng khác là sự yếu kém trong khâu liên kết sản xuất và tiêu thụ. Mối liên kết 4 nhà (Nhà nông – Nhà nước – Nhà khoa học – Nhà doanh nghiệp) còn lỏng lẻo. Nông dân thường phải tự tìm đầu ra cho sản phẩm, dễ bị thương lái ép giá, dẫn đến tình trạng "được mùa mất giá" thường xuyên xảy ra. Những rào cản này nếu không được giải quyết triệt để sẽ tiếp tục kìm hãm sự phát triển của ngành, khiến kinh tế nông nghiệp Trảng Bom khó có thể bứt phá.
2.1. Hạn chế về quy hoạch và cơ sở hạ tầng nông thôn
Công tác quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp tập trung chưa được thực hiện một cách bài bản và quyết liệt. Việc sản xuất vẫn mang tính tự phát, thiếu định hướng rõ ràng cho từng loại cây trồng, vật nuôi chủ lực. Điều này dẫn đến tình trạng cung vượt cầu cục bộ và khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu. Cơ sở hạ tầng như hệ thống thủy lợi, điện, đường giao thông nông thôn tuy đã được cải thiện nhưng chưa đáp ứng kịp tốc độ phát triển. Đặc biệt, hệ thống kho bãi, cơ sở sơ chế, bảo quản sau thu hoạch còn thiếu và yếu, gây ra tỷ lệ thất thoát nông sản cao, làm giảm giá trị kinh tế.
2.2. Khó khăn trong việc tiếp cận vốn và thị trường tiêu thụ
Nguồn vốn đầu tư cho nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp công nghệ cao, đòi hỏi chi phí lớn. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi của nông dân còn hạn chế do các thủ tục phức tạp và yêu cầu về tài sản thế chấp. Về thị trường, việc xây dựng và phát triển chuỗi giá trị nông sản còn nhiều bất cập. Các sản phẩm nông nghiệp của Trảng Bom chủ yếu được tiêu thụ ở dạng thô, chưa qua chế biến sâu, nên giá trị gia tăng thấp. Việc xây dựng thương hiệu nông sản Đồng Nai nói chung và Trảng Bom nói riêng chưa được chú trọng đúng mức, khiến sản phẩm khó cạnh tranh với hàng hóa từ các địa phương khác và hàng nhập khẩu.
III. Phương pháp quy hoạch và chính sách thúc đẩy nông nghiệp
Để vượt qua các thách thức, giải pháp nền tảng là phải hoàn thiện công tác quy hoạch và ban hành các chính sách đột phá. Trước hết, cần tiến hành rà soát, điều chỉnh và công bố rộng rãi quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp trên toàn huyện. Quy hoạch phải dựa trên lợi thế so sánh của từng tiểu vùng, xác định rõ các cây trồng, vật nuôi chủ lực để đầu tư phát triển theo hướng tập trung, quy mô lớn. Việc quy hoạch cần gắn liền với đầu tư đồng bộ cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống thủy lợi, giao thông và điện để phục vụ sản xuất. Song song với quy hoạch, việc xây dựng và thực thi hiệu quả các chính sách hỗ trợ nông dân là yếu tố then chốt. Cần có chính sách tín dụng ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục vay vốn để nông dân và doanh nghiệp có đủ nguồn lực đầu tư vào sản xuất, đổi mới công nghệ. Chính sách đất đai cần được cải cách theo hướng khuyến khích tích tụ, tập trung ruộng đất, tạo điều kiện hình thành các trang trại lớn và vùng sản xuất hàng hóa chuyên canh. Ngoài ra, cần có chính sách đặc thù để thu hút đầu tư vào nông nghiệp Trảng Bom, đặc biệt là các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực chế biến sâu và xuất khẩu. Việc tạo ra một môi trường pháp lý thông thoáng, minh bạch và ổn định sẽ là động lực quan trọng để huy động các nguồn lực xã hội cùng tham gia vào quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp.
3.1. Tái cấu trúc sản xuất thông qua quy hoạch vùng chuyên canh
Việc hình thành các vùng chuyên canh quy mô lớn là xu thế tất yếu. Huyện cần xác định các vùng trọng điểm cho cây công nghiệp (cà phê, điều), cây ăn trái đặc sản và vùng chăn nuôi tập trung theo mô hình công nghiệp, an toàn sinh học. Quy hoạch vùng sản xuất nông nghiệp phải gắn với việc cấp mã số vùng trồng, áp dụng các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP để đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu. Việc này không chỉ giúp quản lý chất lượng sản phẩm hiệu quả mà còn tạo thuận lợi cho việc truy xuất nguồn gốc và xây dựng thương hiệu nông sản.
3.2. Đổi mới chính sách đất đai và tín dụng cho nông nghiệp
Chính sách đất đai cần tạo điều kiện cho nông dân chuyển nhượng, cho thuê quyền sử dụng đất để hình thành các thửa ruộng lớn, thuận lợi cho cơ giới hóa. Về tín dụng, cần phát triển các gói vay linh hoạt, phù hợp với chu kỳ sản xuất của từng loại cây trồng, vật nuôi. Ngân hàng chính sách và các tổ chức tín dụng cần phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương và hội nông dân để thẩm định và giải ngân nguồn vốn nhanh chóng, đúng đối tượng. Đây là những đòn bẩy tài chính quan trọng để thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng và hiện đại hóa sản xuất.
IV. Bí quyết ứng dụng KHKT và chuyển đổi số trong nông nghiệp
Khoa học công nghệ và chuyển đổi số được xem là "chìa khóa vàng" để tạo ra sự đột phá về năng suất và chất lượng cho kinh tế nông nghiệp Trảng Bom. Việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc. Cần đẩy mạnh hoạt động nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng các giống cây trồng, vật nuôi mới có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu. Các trung tâm khuyến nông cần hoạt động hiệu quả hơn, trở thành cầu nối đưa tiến bộ kỹ thuật đến với từng hộ nông dân. Đặc biệt, xu hướng nông nghiệp công nghệ cao Đồng Nai cần được thúc đẩy mạnh mẽ tại Trảng Bom. Các mô hình như nhà màng, nhà lưới, hệ thống tưới nhỏ giọt, cảm biến thông minh để theo dõi điều kiện sinh trưởng của cây trồng cần được nhân rộng. Song song đó, chuyển đổi số trong nông nghiệp là một hướng đi chiến lược. Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý sản xuất, nhật ký điện tử, truy xuất nguồn gốc sản phẩm sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và giá trị của nông sản. Xây dựng các sàn giao dịch nông sản trực tuyến, kết nối nông dân trực tiếp với doanh nghiệp và người tiêu dùng sẽ giúp giảm bớt các khâu trung gian, tăng lợi nhuận cho người sản xuất. Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ nông dân tiếp cận công nghệ số thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn và hỗ trợ chi phí ban đầu.
4.1. Phát triển mô hình nông nghiệp công nghệ cao và nông nghiệp hữu cơ
Huyện cần khuyến khích và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư vào các mô hình nông nghiệp công nghệ cao như trồng rau thủy canh, trồng hoa trong nhà kính, chăn nuôi theo quy trình khép kín. Đồng thời, phát triển nông nghiệp hữu cơ cũng là một hướng đi bền vững, tạo ra các sản phẩm an toàn, đáp ứng nhu cầu của phân khúc thị trường cao cấp. Nhà nước có thể hỗ trợ về chứng nhận, xúc tiến thương mại cho các sản phẩm này.
4.2. Tăng cường liên kết 4 nhà và xây dựng chuỗi giá trị bền vững
Để khoa học công nghệ thực sự đi vào đời sống, cần củng cố mối liên kết 4 nhà. Các viện, trường, nhà khoa học cần gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thực tiễn của nông dân. Doanh nghiệp đóng vai trò "đặt hàng" công nghệ và là đầu ra cho sản phẩm. Nhà nước tạo cơ chế, chính sách để các bên hợp tác hiệu quả. Từ đó, hình thành các chuỗi giá trị nông sản hoàn chỉnh, từ khâu cung ứng vật tư đầu vào, tổ chức sản xuất, chế biến đến phân phối ra thị trường, đảm bảo lợi ích hài hòa cho tất cả các bên tham gia.
V. Mô hình thực tiễn giúp nâng cao kinh tế nông nghiệp Trảng Bom
Lý thuyết và giải pháp cần được chứng minh bằng các mô hình thực tiễn hiệu quả. Tại Trảng Bom, việc phát triển các mô hình kinh tế tập thể và kinh tế trang trại đã cho thấy những kết quả tích cực ban đầu, là hình mẫu để nhân rộng. Các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới đang dần khẳng định vai trò của mình trong việc liên kết các hộ sản xuất nhỏ lẻ. Bằng cách hoạt động theo luật hợp tác xã, các đơn vị này có tư cách pháp nhân, đủ năng lực để ký kết các hợp đồng lớn với doanh nghiệp, tổ chức sản xuất theo một quy trình chung và đảm bảo đầu ra ổn định cho thành viên. Mô hình này giúp khắc phục tình trạng manh mún, nâng cao sức mạnh đàm phán trên thị trường. Bên cạnh đó, mô hình kinh tế trang trại cũng đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực chăn nuôi và trồng cây công nghiệp, cây ăn trái. Theo thống kê giai đoạn 2009-2014, số lượng trang trại trên địa bàn huyện đã tăng lên đáng kể (Bảng 3.11, Luận văn Lương Quang Huy, 2015), cho thấy xu hướng sản xuất quy mô lớn đang hình thành. Các chủ trang trại là những người tiên phong trong việc áp dụng kỹ thuật mới, đầu tư máy móc hiện đại và tìm kiếm thị trường, tạo ra một lượng lớn nông sản hàng hóa chất lượng cao. Việc nhân rộng các mô hình này, kết hợp với phát triển các sản phẩm OCOP Trảng Bom, sẽ tạo ra những vùng sản xuất chuyên canh hiệu quả, góp phần tái cơ cấu thành công ngành nông nghiệp.
5.1. Vai trò của hợp tác xã kiểu mới trong liên kết sản xuất
Hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới không chỉ là nơi tập hợp nông dân mà còn là một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị nông sản. Các HTX đứng ra tổ chức các dịch vụ đầu vào (giống, phân bón), tập huấn kỹ thuật, giám sát quy trình sản xuất và tìm kiếm, ký kết hợp đồng tiêu thụ. Mô hình này giúp giảm chi phí, tăng chất lượng đồng đều cho sản phẩm và đảm bảo đầu ra bền vững, giúp nông dân yên tâm sản xuất.
5.2. Phát triển kinh tế trang trại và sản phẩm OCOP đặc trưng
Mô hình kinh tế trang trại cho phép tối ưu hóa quy mô, áp dụng cơ giới hóa và công nghệ hiện đại một cách hiệu quả. Đây là động lực chính để tạo ra khối lượng hàng hóa lớn, phục vụ công nghiệp chế biến và xuất khẩu. Gắn liền với đó, chương trình "Mỗi xã một sản phẩm" (OCOP) là cơ hội để xây dựng thương hiệu cho nông sản địa phương. Huyện cần định hướng, hỗ trợ các trang trại, HTX xây dựng và phát triển các sản phẩm OCOP Trảng Bom đặc trưng, có chất lượng cao, bao bì đẹp mắt để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường.