Tổng quan nghiên cứu
Khu vực bãi bồi ven biển huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, nằm trong Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng được UNESCO công nhận, có diện tích tự nhiên khoảng 9.780 ha thuộc 3 xã Kim Đông, Kim Trung và Kim Hải. Đây là vùng bãi triều cửa sông ven biển chịu tác động mạnh mẽ của thủy triều và phù sa từ hai con sông Đáy và Càn, tạo nên nguồn tài nguyên đất, nước và rừng phong phú. Tuy nhiên, tài nguyên thiên nhiên tại đây đang bị khai thác và sử dụng chưa bền vững, dẫn đến suy thoái môi trường, giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sinh kế cộng đồng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng bộ chỉ số đánh giá tính bền vững của tài nguyên bãi bồi ven biển Kim Sơn, đánh giá thực trạng sử dụng tài nguyên và đề xuất các giải pháp sử dụng bền vững. Nghiên cứu tập trung vào các nhóm tài nguyên đất, nước, rừng ngập mặn và các hoạt động nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, chăn nuôi trong giai đoạn khảo sát năm 2016. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho quản lý tài nguyên hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực khai thác tài nguyên ngày càng gia tăng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Nguyên tắc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên: Bao gồm nguyên tắc luân chuyển tài nguyên, phối hợp các bên liên quan, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững hệ sinh thái (Takeuchi, 2010; NRMMC, 2010; Luật đa dạng sinh học 20/2008/QH12).
- Khung sinh kế bền vững: Đề cập đến mối quan hệ giữa vốn con người, vốn tự nhiên, vốn tài chính, vốn vật chất, vốn xã hội và các chiến lược sinh kế trong bối cảnh dễ bị tổn thương (Chambers và Conway, 1991; DFID, 1999).
- Mô hình đánh giá tính bền vững tài nguyên: Sử dụng bộ chỉ số đánh giá tính bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường dựa trên các tiêu chí cụ thể như thu nhập, chính sách hỗ trợ, chất lượng môi trường, mâu thuẫn xã hội (OECD, 2002; UN/CSD, 2002, 2005).
Các khái niệm chính bao gồm: tài nguyên tái tạo và không tái tạo, hiệu quả sử dụng tài nguyên, tính bền vững xã hội và môi trường, đa dạng sinh học, và biến đổi khí hậu.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ khảo sát thực địa tại 18 xóm thuộc 3 xã Kim Đông, Kim Trung, Kim Hải trong 4 ngày (21-24/07/2016), với tổng số 82 hộ gia đình được phỏng vấn sâu và điều tra xã hội học.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định lượng đánh giá tính bền vững dựa trên bộ tiêu chí gồm 3 nhóm: hiệu quả kinh tế, tính bền vững xã hội và môi trường. Các chỉ số được cho điểm trên thang 0-1, trong đó 0 là kém bền vững và 1 là rất bền vững. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để thống kê, so sánh và phân tích.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2016, tập trung vào khảo sát thực địa, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng sử dụng tài nguyên đất và nước: Diện tích đất nuôi trồng thủy sản chiếm khoảng 56,95% diện tích tự nhiên, tăng dần do chuyển đổi từ đất nông nghiệp. Nguồn nước mặt chủ yếu lấy từ sông Đáy và sông Càn, nhưng hiệu quả sử dụng nước chưa cao do thiếu phối hợp điều tiết. Nguồn nước ngầm dùng cho sinh hoạt có chất lượng kém, 56% hộ dân phản ánh nước có mùi tanh, chỉ 7% đánh giá nước rất sạch.
Hiệu quả kinh tế và sinh kế: Nuôi trồng thủy sản chiếm 80% nguồn thu nhập chính của người dân, với mức thu nhập trung bình năm của các xã Kim Đông, Kim Trung, Kim Hải lần lượt là 191,69; 129,67 và 109,68 triệu đồng/hộ. Tuy nhiên, năng suất nuôi trồng thủy sản không tương xứng với diện tích và chi phí đầu tư, đặc biệt ở xã Kim Hải. Mô hình nuôi tôm xen rau câu được áp dụng ở 27% hộ, mang lại lợi nhuận khoảng 10 triệu đồng/ha/năm.
Tính bền vững môi trường: Tình trạng ô nhiễm môi trường nước do rác thải sinh hoạt chủ yếu đốt hoặc thải trực tiếp ra nguồn nước chiếm 85% hộ dân. Việc sử dụng phân bón hóa học chiếm 73%, trong khi phân chuồng chỉ chiếm 24%, gây suy thoái đất và ảnh hưởng đến nguồn nước. Chất lượng nước nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt được đánh giá ở mức trung bình với nhiều mối nguy cơ ô nhiễm.
Tính bền vững xã hội và mâu thuẫn: Mức độ mâu thuẫn, xung đột trong sử dụng tài nguyên cao, đặc biệt liên quan đến quyền sử dụng đất và ô nhiễm môi trường do hoạt động nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi. Chính sách hỗ trợ từ chính quyền còn hạn chế, vai trò các tổ chức chính trị xã hội chưa phát huy hiệu quả. Tính bền vững xã hội được đánh giá thấp nhất ở xã Kim Trung (0,30) do nhiều mâu thuẫn và xung đột.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang nuôi trồng thủy sản đã tạo sinh kế nhưng chưa đảm bảo hiệu quả kinh tế và bền vững môi trường. Mức thu nhập không đồng đều giữa các xã phản ánh sự khác biệt về trình độ canh tác và mô hình nuôi trồng. Ô nhiễm môi trường do rác thải và phân bón hóa học là nguyên nhân chính làm giảm năng suất và tính bền vững của tài nguyên.
Mâu thuẫn xã hội xuất phát từ việc quản lý đất đai chưa minh bạch, thiếu sự tham gia của cộng đồng và xung đột lợi ích giữa các bên liên quan. So với các nghiên cứu tương tự trong khu vực ven biển Việt Nam, kết quả này phù hợp với xu hướng suy thoái tài nguyên và áp lực biến đổi khí hậu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố thu nhập, biểu đồ tỷ lệ sử dụng phân bón, bảng ma trận mâu thuẫn giữa các hoạt động sử dụng tài nguyên, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề và mối quan hệ phức tạp trong quản lý tài nguyên bãi bồi.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển sinh kế bền vững: Khuyến khích áp dụng các mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện môi trường như nuôi tôm xen rừng ngập mặn, nuôi tôm xen rau câu, mô hình tôm – lúa nhằm tăng thu nhập và giảm phát thải khí nhà kính. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức khuyến nông.
Cải thiện quản lý và chính sách: Xây dựng cơ chế minh bạch về quyền sử dụng đất, hạn điền, hỗ trợ vốn vay linh hoạt, thành lập quỹ hỗ trợ rủi ro cho người nuôi trồng thủy sản. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: UBND huyện, Sở NN&PTNT, Ngân hàng chính sách.
Xử lý và cải thiện môi trường nước: Áp dụng công nghệ xử lý phân thải chăn nuôi như xây dựng hầm biogas, sử dụng men sinh học và ủ phân hữu cơ để giảm ô nhiễm. Tăng cường đo mặn, điều tiết nước hợp lý giữa các vùng nuôi. Thời gian: 2-4 năm, chủ thể: các hộ dân, tổ chức môi trường, chính quyền địa phương.
Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng: Tăng cường vai trò các tổ chức chính trị xã hội trong tuyên truyền, tập huấn về sử dụng tài nguyên bền vững, bảo vệ môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu. Thời gian: liên tục, chủ thể: Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội bền vững, quản lý tài nguyên hiệu quả tại các vùng bãi bồi ven biển.
Các nhà nghiên cứu và học viên: Tham khảo phương pháp xây dựng bộ chỉ số đánh giá tính bền vững tài nguyên và các giải pháp ứng dụng trong nghiên cứu tương tự về tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững.
Người dân và cộng đồng địa phương: Nắm bắt thông tin về hiện trạng tài nguyên, tác động môi trường và các mô hình sinh kế bền vững để nâng cao nhận thức và áp dụng thực tiễn.
Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức phát triển: Dựa trên kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ phát triển sinh kế, bảo vệ môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu phù hợp với điều kiện địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tài nguyên bãi bồi ven biển Kim Sơn lại quan trọng?
Tài nguyên bãi bồi cung cấp đất đai, nước và rừng ngập mặn phục vụ sinh kế nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp và bảo vệ môi trường, đồng thời giúp ứng phó biến đổi khí hậu.Hiện trạng sử dụng tài nguyên tại Kim Sơn như thế nào?
Đất nuôi trồng thủy sản chiếm hơn 56% diện tích, nguồn nước mặt và nước ngầm đang bị ô nhiễm, năng suất nuôi trồng chưa cao, mâu thuẫn xã hội và ô nhiễm môi trường là những thách thức lớn.Các giải pháp chính để sử dụng bền vững tài nguyên là gì?
Bao gồm phát triển mô hình nuôi trồng thân thiện môi trường, cải thiện quản lý đất đai và chính sách hỗ trợ, xử lý chất thải, nâng cao nhận thức cộng đồng và thích ứng biến đổi khí hậu.Làm thế nào để giảm ô nhiễm môi trường nước trong khu vực?
Áp dụng công nghệ xử lý phân thải chăn nuôi như hầm biogas, sử dụng men sinh học, ủ phân hữu cơ, điều tiết nước hợp lý và kiểm soát hoạt động phun thuốc trừ sâu.Vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên bãi bồi là gì?
Cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận kiến thức, áp dụng kỹ thuật bền vững, tham gia quản lý và giảm thiểu mâu thuẫn, góp phần bảo vệ tài nguyên và môi trường.
Kết luận
- Bãi bồi ven biển Kim Sơn có tài nguyên đa dạng nhưng đang bị khai thác và sử dụng chưa bền vững, ảnh hưởng đến môi trường và sinh kế.
- Bộ chỉ số đánh giá tính bền vững được xây dựng dựa trên các tiêu chí kinh tế, xã hội và môi trường, cho thấy mức độ bền vững trung bình từ 0,37 đến 0,43.
- Hiệu quả kinh tế chủ yếu dựa vào nuôi trồng thủy sản nhưng còn nhiều hạn chế về năng suất và ô nhiễm môi trường.
- Mâu thuẫn xã hội và chính sách hỗ trợ chưa đầy đủ làm giảm khả năng phát triển bền vững của khu vực.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về chính sách, kỹ thuật, quản lý và nâng cao nhận thức cộng đồng để phát triển bãi bồi ven biển Kim Sơn bền vững trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và phát triển bền vững khu vực.