I. Toàn cảnh công tác quản lý thuế hộ kinh doanh tại Lương Sơn
Công tác quản lý thuế hộ kinh doanh (HKD) tại huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình, là một nhiệm vụ trọng tâm của cơ quan thuế, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương. Với vị trí địa lý thuận lợi, giáp ranh Thủ đô Hà Nội, Lương Sơn đã và đang thu hút một lượng lớn các hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân. Theo số liệu từ nghiên cứu của Nguyễn Anh Tuấn (2020), tính đến năm 2019, Chi cục Thuế huyện Lương Sơn quản lý khoảng 1.291 hộ kinh doanh đang hoạt động, đóng góp một phần không nhỏ vào tổng thu ngân sách. Việc hoàn thiện cơ chế quản lý không chỉ giúp tăng thu ngân sách mà còn tạo ra môi trường kinh doanh bình đẳng, minh bạch. Hoạt động quản lý thuế bao gồm nhiều khâu nghiệp vụ phức tạp, từ đăng ký, kê khai, nộp thuế đến kiểm tra, thanh tra và xử lý nợ đọng. Các sắc thuế chính áp dụng cho đối tượng này là thuế giá trị gia tăng (GTGT) hộ kinh doanh và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hộ kinh doanh, bên cạnh thuế môn bài hộ kinh doanh tại Lương Sơn. Khung pháp lý điều chỉnh hoạt động này liên tục được cập nhật, đòi hỏi cả cơ quan thuế và người nộp thuế phải nắm vững các quy định trong luật quản lý thuế mới nhất. Việc quản lý hiệu quả giúp ngăn chặn tình trạng thất thu, đảm bảo mọi HKD thực hiện đầy đủ nghĩa vụ, từ đó nuôi dưỡng nguồn thu bền vững cho tương lai. Các dịch vụ hỗ trợ như tư vấn thuế tại Lương Sơn cũng dần phát triển, đóng vai trò cầu nối giúp các hộ kinh doanh tuân thủ pháp luật tốt hơn.
1.1. Vai trò của hộ kinh doanh trong nền kinh tế Lương Sơn
Hộ kinh doanh cá thể là một thành phần kinh tế năng động, không thể thiếu trong cơ cấu kinh tế của huyện Lương Sơn. Lực lượng này góp phần tạo ra mạng lưới phân phối hàng hóa đa dạng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Hơn nữa, HKD đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết việc làm, tạo thu nhập ổn định cho một bộ phận lớn lao động địa phương, góp phần xóa đói giảm nghèo. Với quy mô nhỏ, linh hoạt, các HKD dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường, khai thác hiệu quả các tiềm năng, nguồn lực tại chỗ, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đóng góp nguồn thu ngày càng tăng cho ngân sách nhà nước. Sự phát triển của các hộ kinh doanh cũng là động lực thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng thương mại và dịch vụ.
1.2. Các sắc thuế chính thuế GTGT và thuế TNCN hộ kinh doanh
Hiện nay, hệ thống thuế áp dụng đối với HKD tại Lương Sơn chủ yếu gồm hai sắc thuế chính là thuế giá trị gia tăng (GTGT) hộ kinh doanh và thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hộ kinh doanh. Các quy định về hai loại thuế này được hướng dẫn chi tiết trong các văn bản pháp luật, đặc biệt là Thông tư 40/2021/TT-BTC (thay thế Thông tư 92/2015/TT-BTC được đề cập trong tài liệu gốc). Theo đó, HKD có doanh thu từ 100 triệu đồng/năm trở xuống không phải nộp thuế GTGT và thuế TNCN. Đối với các hộ có doanh thu trên 100 triệu đồng/năm, số thuế phải nộp được xác định dựa trên tỷ lệ phần trăm trên doanh thu, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Việc xác định đúng doanh thu để tính thuế là khâu then chốt trong công tác quản lý, đòi hỏi sự minh bạch và công bằng.
1.3. Khung pháp lý theo luật quản lý thuế mới nhất hiện hành
Hoạt động quản lý thuế đối với HKD được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản pháp luật chặt chẽ, đứng đầu là Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14. Luật này quy định rõ quyền, nghĩa vụ của người nộp thuế và cơ quan quản lý thuế. Kèm theo đó là các nghị định và thông tư hướng dẫn chi tiết như Nghị định 123/2020/NĐ-CP về hóa đơn, chứng từ và Thông tư 80/2021/TT-BTC hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế. Các quy định mới này nhấn mạnh việc chuyển đổi số, khuyến khích nộp thuế điện tử hộ kinh doanh và sử dụng hóa đơn điện tử cho hộ kinh doanh, nhằm đơn giản hóa thủ tục, tăng tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro thuế cho cả người nộp thuế và cơ quan chức năng.
II. 05 Thách thức trong công tác quản lý thuế hộ kinh doanh
Mặc dù đã có nhiều nỗ lực cải cách, công tác quản lý thuế hộ kinh doanh tại Lương Sơn vẫn đối mặt với không ít thách thức, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thu ngân sách và môi trường kinh doanh. Nghiên cứu thực tế tại địa bàn giai đoạn 2017-2019 cho thấy tình trạng thất thu vẫn còn xảy ra do chưa quản lý hết số hộ thực tế kinh doanh và doanh thu tính thuế chưa sát với thực tế. Nguyên nhân sâu xa xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm cả khách quan và chủ quan. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc xác định doanh thu khoán, vốn còn mang tính chủ quan của cán bộ thuế, dẫn đến sự thiếu công bằng giữa các hộ kinh doanh. Bên cạnh đó, ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người nộp thuế còn thấp, thể hiện qua hành vi kê khai không trung thực, chây ỳ nộp thuế. Công tác quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế gặp nhiều vướng mắc, khi số nợ đọng vẫn còn đáng kể. Thêm vào đó, bộ máy quản lý và trình độ của một số cán bộ thuế chưa đáp ứng kịp yêu cầu đổi mới, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ thông tin. Việc phối hợp giữa cơ quan thuế và chính quyền địa phương đôi khi chưa thực sự chặt chẽ, gây khó khăn cho việc nắm bắt và quản lý đối tượng nộp thuế. Những thách thức này đòi hỏi cần có các giải pháp quản lý thuế hộ kinh doanh tại Lương Sơn đồng bộ và quyết liệt hơn.
2.1. Thất thu ngân sách do kê khai thuế hộ kinh doanh chưa sát
Đây là thách thức lớn nhất và phổ biến nhất. Thực trạng cho thấy, việc kê khai thuế hộ kinh doanh Lương Sơn thường không phản ánh đúng doanh thu thực tế. Nhiều HKD có xu hướng che giấu doanh thu, không xuất hóa đơn khi bán hàng để trốn thuế. Quy trình điều tra, xác định doanh thu của hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán còn nhiều hạn chế, đôi khi dựa trên cảm tính thay vì dữ liệu xác thực. Điều này không chỉ gây thất thu cho ngân sách nhà nước mà còn tạo ra sự bất bình đẳng, gây bức xúc cho những hộ kinh doanh làm ăn chân chính. Việc thiếu các công cụ kiểm tra, giám sát hiệu quả khiến cơ quan thuế khó có thể phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận.
2.2. Khó khăn trong quản lý nợ và cưỡng chế thu thuế nợ đọng
Theo số liệu trong luận văn, năm 2019, số thực thu thuế từ HKD trên địa bàn Lương Sơn chưa đạt được số phải thu, cho thấy tình trạng nợ đọng thuế vẫn còn tồn tại. Công tác đôn đốc và áp dụng các biện pháp cưỡng chế gặp nhiều khó khăn do quy mô HKD nhỏ, lẻ, thường xuyên thay đổi địa điểm hoặc tạm ngừng kinh doanh. Một số hộ cố tình chây ỳ, không hợp tác. Việc xác minh thông tin, tài sản của các hộ nợ thuế để thực hiện cưỡng chế là một quy trình phức tạp, tốn nhiều thời gian và nguồn lực của cơ quan thuế, nhưng hiệu quả thu hồi nợ lại chưa cao.
2.3. Ý thức tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế còn thấp
Một bộ phận không nhỏ các chủ hộ kinh doanh chưa nhận thức đầy đủ về nghĩa vụ và trách nhiệm nộp thuế đối với nhà nước. Tâm lý phổ biến là coi việc nộp thuế là một gánh nặng thay vì quyền lợi và nghĩa vụ. Điều này dẫn đến các hành vi như không đăng ký kinh doanh, không kê khai thuế, hoặc kê khai sai để giảm số thuế phải nộp. Công tác tuyên truyền, hỗ trợ pháp luật thuế dù đã được triển khai nhưng chưa thực sự đi vào chiều sâu, chưa thay đổi được triệt để nhận thức của người dân. Nâng cao ý thức tuân thủ tự nguyện là một giải pháp căn cơ để công tác quản lý thuế đạt hiệu quả bền vững.
III. Phương pháp tối ưu quy trình quản lý thuế HKD Lương Sơn
Để giải quyết các thách thức hiện hữu, việc hoàn thiện và tối ưu hóa quy trình quản lý thuế là yêu cầu cấp thiết. Các giải pháp cần tập trung vào việc hiện đại hóa công tác quản lý, tăng cường tính minh bạch và nâng cao hiệu quả thực thi. Một trong những hướng đi trọng tâm là ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin vào mọi khâu nghiệp vụ. Việc triển khai các phần mềm quản lý thuế chuyên dụng sẽ giúp tự động hóa quy trình, từ khâu tiếp nhận tờ khai, lập sổ bộ thuế, đến theo dõi nợ và gửi thông báo. Điều này không chỉ giảm tải công việc cho cán bộ thuế mà còn hạn chế sai sót và các yếu tố tiêu cực. Bên cạnh đó, cần cải cách căn bản quy trình xác định doanh thu khoán. Thay vì dựa vào cảm tính, cơ quan thuế cần xây dựng cơ sở dữ liệu về mức doanh thu bình quân theo từng ngành nghề, địa bàn, kết hợp với các biện pháp điều tra, khảo sát công khai, minh bạch. Tăng cường phối hợp với các cơ quan chức năng khác như phòng Tài chính - Kế hoạch, Quản lý thị trường, và đặc biệt là UBND cấp xã, phường là yếu tố then chốt để quản lý chặt chẽ đối tượng nộp thuế, tránh bỏ sót nguồn thu. Các dịch vụ kế toán thuế Lương Sơn chuyên nghiệp cũng cần được khuyến khích để hỗ trợ HKD thực hiện nghĩa vụ một cách chính xác.
3.1. Ứng dụng phần mềm quản lý thuế và nộp thuế điện tử
Chuyển đổi số là xu thế tất yếu. Việc triển khai một phần mềm quản lý thuế tập trung, liên thông sẽ giúp Chi cục Thuế huyện Lương Sơn xây dựng được cơ sở dữ liệu toàn diện về người nộp thuế. Phần mềm này cần tích hợp các chức năng quản lý đăng ký thuế, xử lý tờ khai, tính thuế tự động, quản lý nợ và phân tích rủi ro. Đồng thời, cần đẩy mạnh và đơn giản hóa thủ tục nộp thuế điện tử hộ kinh doanh qua các ứng dụng của ngân hàng hoặc Cổng Dịch vụ công Quốc gia. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cho người nộp thuế, đồng thời đảm bảo tiền thuế được nộp vào ngân sách nhà nước một cách nhanh chóng, chính xác, giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp và ngăn ngừa tiêu cực.
3.2. Cải cách khâu điều tra và xác định doanh thu khoán
Để đảm bảo công bằng cho hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán, quy trình xác định doanh thu cần được cải cách triệt để. Cơ quan thuế cần tổ chức các đợt điều tra doanh thu thực tế một cách thường xuyên và ngẫu nhiên. Kết quả điều tra phải được tổng hợp, phân tích để xây dựng một bộ cơ sở dữ liệu về mức doanh thu tham chiếu cho từng ngành nghề, quy mô và địa bàn cụ thể. Quy trình duyệt bộ thuế cần có sự tham gia của Hội đồng tư vấn thuế xã, phường và phải được niêm yết công khai để người dân và chính các HKD giám sát. Mọi điều chỉnh về mức thuế khoán phải dựa trên căn cứ rõ ràng, minh bạch.
3.3. Tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương và các ban ngành
Cơ quan thuế không thể hoạt động đơn độc. Sự phối hợp chặt chẽ với UBND các xã, thị trấn, cơ quan đăng ký kinh doanh, công an, quản lý thị trường là yếu tố quyết định sự thành công trong việc quản lý đối tượng. Chính quyền địa phương là đơn vị nắm rõ nhất tình hình biến động của các hộ kinh doanh trên địa bàn (hộ mới ra kinh doanh, hộ nghỉ, bỏ kinh doanh). Việc trao đổi thông tin định kỳ giữa các cơ quan sẽ giúp cơ quan thuế cập nhật danh bạ quản lý một cách đầy đủ, kịp thời, chống bỏ sót và thất thu thuế hiệu quả.
IV. Cách nâng cao hiệu quả thu thuế qua công nghệ và nhân sự
Nâng cao hiệu quả quản lý thuế không chỉ dừng lại ở việc tối ưu quy trình mà còn phụ thuộc lớn vào hai yếu tố cốt lõi: công nghệ và con người. Về công nghệ, việc áp dụng các công cụ hiện đại như hóa đơn điện tử cho hộ kinh doanh và chữ ký số cho hộ kinh doanh là một bước đột phá. Hóa đơn điện tử giúp cơ quan thuế kiểm soát doanh thu đầu ra một cách minh bạch, hạn chế tình trạng mua bán, sử dụng hóa đơn bất hợp pháp. Chữ ký số đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho các giao dịch điện tử, từ kê khai đến nộp thuế. Về nhân sự, yếu tố con người vẫn giữ vai trò quyết định. Cần phải xây dựng một đội ngũ cán bộ thuế "vừa hồng, vừa chuyên". Chi cục Thuế huyện Lương Sơn cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ thường xuyên, cập nhật các chính sách, quy định mới và nâng cao kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin. Song song đó, việc giáo dục đạo đức công vụ, phòng chống tham nhũng, tiêu cực phải được đặt lên hàng đầu. Một cán bộ thuế giỏi chuyên môn, liêm chính sẽ tạo dựng được lòng tin và sự hợp tác từ người nộp thuế, góp phần thúc đẩy tuân thủ tự nguyện. Các dịch vụ báo cáo thuế chuyên nghiệp cũng là một kênh hỗ trợ đắc lực.
4.1. Triển khai hóa đơn điện tử và chữ ký số cho hộ kinh doanh
Theo quy định tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP, việc áp dụng hóa đơn điện tử cho hộ kinh doanh là bắt buộc. Đây là giải pháp căn cơ để minh bạch hóa doanh thu. Cơ quan thuế cần có chính sách hỗ trợ, hướng dẫn các HKD, đặc biệt là các hộ quy mô nhỏ, tiếp cận và sử dụng hóa đơn điện tử một cách dễ dàng. Việc tích hợp phần mềm hóa đơn điện tử với phần mềm kế toán và kê khai thuế sẽ tạo thành một hệ sinh thái số liền mạch. Tương tự, chữ ký số cho hộ kinh doanh cần được phổ biến rộng rãi để xác thực các tờ khai, chứng từ điện tử, nâng cao tính bảo mật và giá trị pháp lý cho các giao dịch trực tuyến.
4.2. Đào tạo nghiệp vụ cho cán bộ Chi cục thuế huyện Lương Sơn
Chất lượng đội ngũ cán bộ là nền tảng của hiệu quả quản lý. Chi cục Thuế huyện Lương Sơn cần xây dựng kế hoạch đào tạo bài bản, tập trung vào các kỹ năng nghiệp vụ chuyên sâu như thanh tra, kiểm tra thuế, quản lý nợ, phân tích rủi ro. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo kỹ năng mềm như giao tiếp, tư vấn, hỗ trợ người nộp thuế và kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý. Thực hiện luân chuyển cán bộ giữa các đội, các địa bàn để tạo sự năng động, học hỏi kinh nghiệm và ngăn ngừa các hành vi tiêu cực tiềm ẩn.
4.3. Đẩy mạnh dịch vụ tư vấn thuế tại Lương Sơn chuyên nghiệp
Bên cạnh việc tự nâng cao năng lực, cơ quan thuế cần tạo điều kiện và khuyến khích sự phát triển của các tổ chức trung gian như đại lý thuế tại Hòa Bình và các công ty cung cấp dịch vụ kế toán thuế Lương Sơn. Các đơn vị này đóng vai trò là "cánh tay nối dài", giúp các HKD hiểu đúng và thực hiện đủ các nghĩa vụ thuế. Một hệ thống dịch vụ báo cáo thuế chuyên nghiệp sẽ giúp giảm gánh nặng thủ tục cho HKD, giảm thiểu rủi ro thuế do sai sót và nâng cao tính tuân thủ chung trên toàn địa bàn.
V. Bài học thực tiễn từ quản lý thuế HKD và ứng dụng
Việc nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm từ các địa phương có điều kiện tương tự là vô cùng quý báu trong quá trình hoàn thiện công tác quản lý thuế tại Lương Sơn. Luận văn của Nguyễn Anh Tuấn (2020) đã chỉ ra những bài học thành công từ Chi cục Thuế huyện Kim Bôi và Kỳ Sơn. Các đơn vị này đã thành công trong việc tranh thủ sự chỉ đạo của cấp ủy, chính quyền địa phương, đẩy mạnh công tác tuyên truyền chính sách thuế đến từng người dân và tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra để chống thất thu. Từ những kinh nghiệm này, Lương Sơn có thể rút ra bài học về tầm quan trọng của sự phối hợp liên ngành và vai trò của công tác dân vận trong quản lý thuế. Kết quả bước đầu của việc áp dụng các giải pháp mới cần được đánh giá thường xuyên để kịp thời điều chỉnh. Mục tiêu cuối cùng không chỉ là thu đủ thuế, mà còn là tạo dựng một môi trường kinh doanh công bằng, nơi mọi người nộp thuế đều được đối xử bình đẳng và được hỗ trợ tối đa. Việc cung cấp các hướng dẫn cụ thể về quyết toán thuế hộ kinh doanh cũng là một phần quan trọng để giúp HKD tuân thủ pháp luật và tự bảo vệ quyền lợi của mình.
5.1. Kinh nghiệm từ Chi cục Thuế huyện Kim Bôi và huyện Kỳ Sơn
Chi cục Thuế huyện Kim Bôi đã thành công nhờ việc rà soát, nắm vững số hộ thực tế kinh doanh, đưa 100% hộ vào diện quản lý và kiên quyết xử lý các hành vi trốn thuế. Trong khi đó, Chi cục Thuế huyện Kỳ Sơn lại chú trọng vào công tác hỗ trợ người nộp thuế, coi họ là "bạn đồng hành", lựa chọn cán bộ có kỹ năng giao tiếp tốt để làm công tác tuyên truyền. Bài học rút ra cho Lương Sơn là cần kết hợp hài hòa giữa biện pháp "xây" và "chống": vừa tăng cường hỗ trợ, đối thoại, vừa kiên quyết trong thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
5.2. Kết quả bước đầu và hiệu quả chống thất thu ngân sách
Giai đoạn 2017-2019, Chi cục Thuế Lương Sơn đã đạt được những kết quả nhất định, đưa vào quản lý mới 194 hộ, điều chỉnh tăng thuế 446 hộ, góp phần tăng thu cho ngân sách. Tuy nhiên, hiệu quả chống thất thu vẫn chưa được như kỳ vọng. Việc áp dụng các giải pháp mới như hóa đơn điện tử và cơ sở dữ liệu doanh thu tham chiếu được kỳ vọng sẽ tạo ra chuyển biến rõ rệt. Cần có chỉ số đo lường cụ thể để đánh giá hiệu quả, ví dụ như tỷ lệ hộ kinh doanh được đưa vào quản lý, tỷ lệ nợ thuế giảm, và mức độ chênh lệch giữa doanh thu khoán và doanh thu thực tế.
5.3. Hướng dẫn quyết toán thuế hộ kinh doanh và giảm thiểu rủi ro
Để hỗ trợ HKD, cơ quan thuế cần cung cấp các tài liệu hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu về cách tính thuế hộ kinh doanh và thủ tục quyết toán thuế hộ kinh doanh (đối với các trường hợp được yêu cầu). Cần làm rõ các khoản chi phí được trừ (nếu có), cách lưu giữ hóa đơn, chứng từ hợp lệ. Việc giảm thiểu rủi ro thuế không chỉ là trách nhiệm của HKD mà còn cần sự hỗ trợ từ cơ quan thuế và các đơn vị tư vấn thuế tại Lương Sơn. Tổ chức các buổi tập huấn, đối thoại định kỳ sẽ giúp giải đáp vướng mắc và nâng cao kiến thức pháp luật thuế cho người nộp thuế.
VI. Hướng đi tương lai cho quản lý thuế hộ kinh doanh Lương Sơn
Để xây dựng một hệ thống quản lý thuế hiện đại, hiệu quả và bền vững, Chi cục Thuế huyện Lương Sơn cần có một tầm nhìn và lộ trình phát triển rõ ràng. Hướng đi trong tương lai phải đặt trọng tâm vào chuyển đổi số toàn diện, lấy người nộp thuế làm trung tâm và tăng cường minh bạch, công bằng. Việc áp dụng triệt để các quy định tại các văn bản pháp luật mới như Thông tư 80/2021/TT-BTC và Nghị định 123/2020/NĐ-CP là nhiệm vụ hàng đầu. Song song đó, cần tập trung nguồn lực để xây dựng một cơ sở dữ liệu lớn (Big Data) về hộ kinh doanh trên địa bàn. Dữ liệu này không chỉ bao gồm thông tin đăng ký thuế mà còn liên kết với các nguồn khác như điện, nước, dữ liệu từ các sàn thương mại điện tử... để phân tích, đánh giá rủi ro và xác định doanh thu một cách chính xác hơn. Tầm nhìn dài hạn là phát triển các hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ, nơi các đại lý thuế tại Hòa Bình và các nhà cung cấp giải pháp công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc đồng hành cùng hộ kinh doanh. Mục tiêu cuối cùng là tự động hóa tối đa các quy trình, giảm thiểu sự can thiệp của con người, hướng tới một nền hành chính thuế chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả.
6.1. Lộ trình áp dụng Thông tư 80 và Nghị định 123 2020
Cơ quan thuế cần xây dựng một lộ trình cụ thể để triển khai Thông tư 80/2021/TT-BTC và Nghị định 123/2020/NĐ-CP đến 100% các hộ kinh doanh thuộc diện áp dụng. Lộ trình này bao gồm các bước: (1) Tổ chức tuyên truyền, tập huấn sâu rộng về các quy định mới; (2) Hỗ trợ HKD trong việc đăng ký và sử dụng hóa đơn điện tử và chữ ký số; (3) Nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin của cơ quan thuế để tiếp nhận và xử lý dữ liệu từ hóa đơn điện tử; (4) Xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát việc tuân thủ để đảm bảo tính thực thi của chính sách.
6.2. Xây dựng cơ sở dữ liệu HKD toàn diện và minh bạch
Tương lai của quản lý thuế nằm ở dữ liệu. Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu HKD toàn diện là nền tảng cho việc áp dụng quản lý rủi ro. Dữ liệu này cần được chuẩn hóa, làm sạch và cập nhật thường xuyên. Cơ quan thuế cần ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu, nhận diện các dấu hiệu bất thường, các hành vi có rủi ro cao về thuế để có biện pháp quản lý phù hợp. Công khai các thông tin cơ bản (tên, địa chỉ, ngành nghề, mức thuế khoán) sẽ tăng cường sự giám sát của cộng đồng và đảm bảo tính minh bạch.
6.3. Phát triển hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ và đại lý thuế
Thay vì chỉ tập trung vào quản lý, cơ quan thuế cần chuyển hướng sang vai trò phục vụ và kiến tạo. Điều này thể hiện qua việc tạo điều kiện cho một hệ sinh thái dịch vụ hỗ trợ người nộp thuế phát triển. Khuyến khích thành lập và nâng cao chất lượng của các đại lý thuế tại Hòa Bình, các công ty dịch vụ kế toán thuế Lương Sơn. Các đơn vị này sẽ cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp từ kê khai thuế hộ kinh doanh Lương Sơn đến quyết toán thuế, giúp HKD yên tâm kinh doanh và tuân thủ pháp luật, góp phần xây dựng một môi trường thuế lành mạnh.