Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, là đô thị loại I với dân số khoảng 435.298 người (năm 2016) và diện tích tự nhiên 146,77 km². Sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, công nghiệp hóa và đô thị hóa đã tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường, đặc biệt là vấn đề quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH). Theo báo cáo, tổng lượng CTRSH phát sinh trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa khoảng 1.800 tấn/ngày đêm, trong đó tỷ lệ thu gom tại khu vực đô thị đạt khoảng 75-80%, còn lại rác thải chưa được thu gom gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Thành phần rác chủ yếu là chất hữu cơ chiếm từ 60-75%, cùng với các loại rác vô cơ và rác nguy hại khác.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá hiện trạng quản lý CTRSH tại một số phường trung tâm thành phố Thanh Hóa, cụ thể là phường Quảng Thành và phường Nam Ngạn, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4/2017 đến tháng 8/2018, với phạm vi địa lý tập trung tại hai phường trung tâm thành phố.

Ý nghĩa của đề tài không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý môi trường tại địa phương mà còn góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về phân loại, thu gom và xử lý rác thải, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và bảo vệ môi trường bền vững. Các chỉ số như tỷ lệ thu gom rác, thành phần rác thải và chất lượng môi trường không khí, nước mặt được sử dụng làm metrics đánh giá hiệu quả quản lý.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt, bao gồm:

  • Khái niệm chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH): Là chất thải phát sinh từ hoạt động sinh hoạt của hộ gia đình, cơ quan, dịch vụ công cộng, với thành phần đa dạng như hữu cơ, vô cơ, nguy hại và không nguy hại.

  • Mô hình quản lý chất thải rắn: Bao gồm các hoạt động phân loại, thu gom, vận chuyển, xử lý và tái chế nhằm giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.

  • Công cụ quản lý môi trường: Phân loại thành công cụ luật pháp, công cụ kinh tế và công cụ kỹ thuật quản lý, hỗ trợ thực hiện các chính sách quản lý chất thải.

  • Nguyên tắc quản lý CTRSH: Tổ chức, cá nhân phát sinh chất thải phải chịu trách nhiệm nộp phí, phân loại tại nguồn, khuyến khích xã hội hóa công tác thu gom và xử lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa, UBND thành phố Thanh Hóa, các phường Quảng Thành và Nam Ngạn, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực địa, phỏng vấn 84 hộ gia đình, cán bộ quản lý và công nhân vệ sinh môi trường.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp cân rác tại 6 phố thuộc 2 phường, với 90 hộ gia đình được cân rác trong 3 đợt khảo sát. Phân tích mẫu môi trường không khí và nước mặt tại các bãi tập kết rác theo tiêu chuẩn Việt Nam hiện hành. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và trình bày qua bảng biểu, biểu đồ minh họa.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4/2017 đến tháng 8/2018, bao gồm thu thập số liệu, phân tích, đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khối lượng phát sinh CTRSH: Trung bình mỗi người dân tại phường Quảng Thành và Nam Ngạn phát sinh khoảng 0,7-0,9 kg/người/ngày. Tổng lượng rác phát sinh tại hai phường ước tính khoảng 150-180 tấn/ngày, trong đó rác hữu cơ chiếm 65-70%, rác vô cơ 25-30%, rác nguy hại dưới 5%.

  2. Tỷ lệ thu gom và phân loại: Tỷ lệ thu gom rác tại các phường đạt khoảng 75%, tuy nhiên công tác phân loại rác tại nguồn còn rất hạn chế, chỉ khoảng 10-15% hộ gia đình thực hiện phân loại. Việc thu gom rác chủ yếu do các công ty dịch vụ môi trường thực hiện, với tần suất 2-3 lần/tuần.

  3. Chất lượng môi trường không khí và nước mặt: Kết quả phân tích mẫu không khí tại các bãi tập kết rác cho thấy hàm lượng bụi, khí NH3, H2S vượt mức quy chuẩn cho phép từ 15-30%. Mẫu nước mặt tại các khu vực gần bãi rác có chỉ số BOD5 và COD cao hơn tiêu chuẩn QCVN08-MT:2015/BTNMT, cho thấy nguy cơ ô nhiễm nguồn nước do rỉ rác.

  4. Nhận thức cộng đồng: Khoảng 60% người dân được khảo sát nhận thức được tác hại của rác thải đối với môi trường và sức khỏe, nhưng chỉ 40% tham gia tích cực vào công tác phân loại và thu gom rác thải. Ý thức và sự phối hợp của cộng đồng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng trên là do công tác phân loại rác tại nguồn chưa được triển khai đồng bộ và hiệu quả, dẫn đến khối lượng rác thải phải xử lý lớn, gây áp lực lên các bãi chôn lấp và hệ thống thu gom. So sánh với các đô thị lớn như Hà Nội hay các quốc gia phát triển, tỷ lệ phân loại rác tại nguồn ở Thanh Hóa còn thấp, làm giảm khả năng tái chế và tái sử dụng tài nguyên.

Dữ liệu môi trường được trình bày qua biểu đồ hàm lượng các khí độc hại và chỉ số ô nhiễm nước mặt cho thấy mức độ ô nhiễm vượt chuẩn, phản ánh thực trạng xử lý rác thải chưa đạt yêu cầu kỹ thuật. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trong nước về tác động tiêu cực của bãi rác không hợp vệ sinh.

Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và cải thiện công tác thu gom, phân loại rác là yếu tố then chốt để giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả quản lý. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân trong việc thực hiện các giải pháp quản lý chất thải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân loại rác tại nguồn: Triển khai chương trình tuyên truyền, đào tạo và hỗ trợ người dân phân loại rác hữu cơ, vô cơ và rác nguy hại ngay tại hộ gia đình. Mục tiêu đạt tỷ lệ phân loại trên 50% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND phường phối hợp với các tổ chức xã hội và công ty môi trường.

  2. Nâng cao hiệu quả thu gom và vận chuyển: Tăng tần suất thu gom rác lên 4-5 lần/tuần tại các khu vực trung tâm, đồng thời đầu tư trang thiết bị thu gom hiện đại, giảm rơi vãi trong quá trình vận chuyển. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Công ty dịch vụ môi trường và chính quyền địa phương.

  3. Xây dựng và cải tạo bãi chôn lấp hợp vệ sinh: Đầu tư xây dựng bãi rác có lớp lót chống thấm, hệ thống thu gom nước rỉ rác và xử lý khí thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp UBND tỉnh.

  4. Tăng cường công tác giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường thường xuyên, xử lý nghiêm các hành vi đổ rác bừa bãi, không đúng quy định. Thời gian: liên tục. Chủ thể: UBND phường, công an môi trường.

  5. Khuyến khích xã hội hóa và đầu tư công nghệ xử lý rác: Ban hành chính sách ưu đãi thu hút doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý rác hiện đại như đốt phát điện, ủ phân compost. Mục tiêu tăng tỷ lệ xử lý rác tái chế lên 30% trong 5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch quản lý chất thải rắn phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.

  2. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học để đầu tư công nghệ xử lý rác, phát triển dịch vụ thu gom, tái chế và xử lý chất thải bền vững.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải, môi trường đô thị và phát triển bền vững.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tác hại của rác thải, khuyến khích tham gia phân loại và bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng đô thị xanh, sạch, đẹp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phân loại rác tại nguồn lại quan trọng?
    Phân loại rác tại nguồn giúp giảm khối lượng rác phải xử lý, tăng khả năng tái chế, giảm ô nhiễm môi trường và tiết kiệm chi phí xử lý. Ví dụ, rác hữu cơ được xử lý thành phân compost, rác vô cơ được tái chế thành nguyên liệu sản xuất.

  2. Hiện trạng thu gom rác tại Thanh Hóa như thế nào?
    Tỷ lệ thu gom rác tại khu vực đô thị đạt khoảng 75-80%, còn tại nông thôn thấp hơn khoảng 55-60%. Việc thu gom chưa đồng bộ và chưa đảm bảo tần suất, gây tồn đọng rác thải.

  3. Các tác hại của rác thải sinh hoạt đối với môi trường là gì?
    Rác thải không được xử lý đúng cách gây ô nhiễm đất, nước và không khí, phát sinh mùi hôi, khí độc như metan, H2S, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và làm giảm mỹ quan đô thị.

  4. Giải pháp nào hiệu quả để nâng cao quản lý chất thải?
    Kết hợp phân loại rác tại nguồn, tăng cường thu gom, đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, nâng cao nhận thức cộng đồng và hoàn thiện hệ thống pháp luật là các giải pháp hiệu quả.

  5. Làm thế nào để cộng đồng tham gia tích cực vào quản lý rác thải?
    Thông qua tuyên truyền, giáo dục, tổ chức các chương trình thu gom rác, phân loại rác tại hộ gia đình và tạo cơ chế khuyến khích, cộng đồng sẽ nâng cao ý thức và tham gia tích cực hơn.

Kết luận

  • Thành phố Thanh Hóa đang đối mặt với áp lực lớn về quản lý chất thải rắn sinh hoạt do phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng.
  • Khối lượng rác phát sinh trung bình khoảng 0,7-0,9 kg/người/ngày, với tỷ lệ thu gom đạt 75-80% tại đô thị nhưng phân loại rác tại nguồn còn thấp.
  • Môi trường không khí và nước mặt tại các bãi tập kết rác có dấu hiệu ô nhiễm vượt quy chuẩn, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
  • Cần triển khai đồng bộ các giải pháp phân loại rác, nâng cao thu gom, cải tạo bãi chôn lấp và tăng cường giám sát, xử lý vi phạm.
  • Đề nghị các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng phối hợp thực hiện để xây dựng hệ thống quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả, bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các địa phương triển khai chương trình phân loại rác tại nguồn, đầu tư công nghệ xử lý hiện đại và tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ các cơ quan quản lý môi trường địa phương.